Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dịch Tễ Học – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dịch Tễ Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một đám cưới, cơ quan y tế công cộng tiến hành phỏng vấn tất cả khách mời để thu thập thông tin về thực phẩm đã ăn và triệu chứng mắc bệnh. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Đánh giá tỷ lệ hiện mắc ngộ độc thực phẩm trong cộng đồng.
  • B. Xác định nguồn gốc thực phẩm gây ngộ độc và phương thức lây truyền.
  • C. Nghiên cứu các yếu tố nguy cơ gây ngộ độc thực phẩm ở người lớn tuổi.
  • D. So sánh hiệu quả của các phương pháp điều trị ngộ độc thực phẩm khác nhau.

Câu 2: Để ước tính gánh nặng bệnh tật do hút thuốc lá gây ra cho Việt Nam, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Tỷ lệ tử vong thô (Crude mortality rate).
  • B. Tỷ suất hiện mắc (Prevalence rate).
  • C. Tỷ suất mới mắc (Incidence rate).
  • D. Năm sống điều chỉnh theo bệnh tật (DALYs - Disability-Adjusted Life Years).

Câu 3: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa sử dụng điện thoại di động và u não. Nhóm bệnh nhân u não được so sánh với nhóm chứng không mắc u não về mức độ sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Yếu tố nào sau đây có thể gây sai lệch (bias) trong nghiên cứu này?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias).
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias) do người phỏng vấn.
  • C. Sai lệch nhớ lại (Recall bias) từ phía người tham gia.
  • D. Sai lệch do can thiệp (Intervention bias).

Câu 4: Trong một nghiên cứu thuần когорт, các nhà nghiên cứu theo dõi một nhóm người khỏe mạnh trong 10 năm để xem xét sự phát triển của bệnh tim mạch. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch mất dấu (loss to follow-up bias) trong nghiên cứu này?

  • A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu ban đầu.
  • B. Thiết lập hệ thống liên lạc và theo dõi người tham gia định kỳ.
  • C. Sử dụng phương pháp phân tích thống kê phức tạp hơn.
  • D. Loại trừ những người có nguy cơ bỏ nghiên cứu ngay từ đầu.

Câu 5: Một chương trình sàng lọc ung thư cổ tử cung được triển khai cho phụ nữ từ 30-50 tuổi. Mục tiêu chính của chương trình sàng lọc này là gì?

  • A. Phát hiện sớm ung thư cổ tử cung ở giai đoạn tiền lâm sàng hoặc giai đoạn sớm.
  • B. Giảm tỷ lệ mắc mới ung thư cổ tử cung trong cộng đồng.
  • C. Điều trị triệt để ung thư cổ tử cung cho tất cả phụ nữ.
  • D. Nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung trong cộng đồng.

Câu 6: Tiêu chuẩn nào của Bradford Hill đề cập đến việc mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh phải nhất quán trong nhiều nghiên cứu khác nhau, trên các quần thể khác nhau và trong các bối cảnh khác nhau?

  • A. Tính đặc hiệu (Specificity).
  • B. Tính hợp lý sinh học (Biological plausibility).
  • C. Tính nhất quán (Consistency).
  • D. Sức mạnh của mối liên hệ (Strength of association).

Câu 7: Giả sử bạn muốn nghiên cứu hiệu quả của một chương trình can thiệp dinh dưỡng mới đối với tình trạng thiếu máu ở trẻ em. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là mạnh nhất để đánh giá hiệu quả can thiệp?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) trước và sau can thiệp.
  • B. Nghiên cứu когорт (Cohort study) so sánh nhóm trẻ được can thiệp và nhóm không được can thiệp.
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) so sánh trẻ thiếu máu và trẻ không thiếu máu về tiền sử can thiệp dinh dưỡng.
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT).

Câu 8: Trong một nghiên cứu về mối liên quan giữa uống cà phê và ung thư tuyến tụy, tuổi tác được xác định là yếu tố gây nhiễu. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tuổi tác là một yếu tố bảo vệ chống lại ung thư tuyến tụy ở người uống cà phê.
  • B. Tuổi tác liên quan đến cả việc uống cà phê và nguy cơ ung thư tuyến tụy, làm sai lệch mối liên hệ thực sự giữa cà phê và ung thư.
  • C. Uống cà phê gây ra ung thư tuyến tụy chỉ ở những người lớn tuổi.
  • D. Nghiên cứu đã được thực hiện trên đối tượng quá lớn tuổi nên kết quả không còn giá trị.

Câu 9: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh truyền nhiễm?

  • A. Phát hiện sớm và điều trị bệnh nhân lao phổi.
  • B. Cách ly người mắc bệnh COVID-19.
  • C. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh sởi.
  • D. Phục hồi chức năng cho người bị di chứng bại liệt.

Câu 10: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng được xem là biện pháp dự phòng ở cấp độ nào?

  • A. Dự phòng cấp 1.
  • B. Dự phòng cấp 2.
  • C. Dự phòng cấp 3.
  • D. Dự phòng cấp 4.

Câu 11: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh mạn tính trong cộng đồng có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (incidence) của bệnh.
  • B. Hiệu quả của các biện pháp dự phòng cấp 1.
  • C. Thời gian trung bình mắc bệnh (duration of disease).
  • D. Sự thay đổi về dân số trong cộng đồng.

Câu 12: Trong nghiên cứu bệnh chứng, thước đo nào sau đây thường được sử dụng để ước tính độ mạnh của mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR).
  • B. Tỷ số odds (Odds Ratio - OR).
  • C. Hiệu số nguy cơ (Risk Difference - RD).
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence Ratio - PR).

Câu 13: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người thường xuyên ăn rau xanh có nguy cơ mắc ung thư đại tràng thấp hơn so với những người ít ăn rau xanh. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ăn rau xanh là yếu tố bảo vệ chắc chắn chống lại ung thư đại tràng.
  • B. Ăn rau xanh trực tiếp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư đại tràng.
  • C. Nghiên cứu này chứng minh rằng ăn rau xanh gây ra việc giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
  • D. Có mối liên quan giữa việc ăn rau xanh thường xuyên và giảm nguy cơ ung thư đại tràng, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác định quan hệ nhân quả.

Câu 14: Độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc là khả năng:

  • A. Phát hiện đúng những người không mắc bệnh (tỷ lệ âm tính thật).
  • B. Phát hiện đúng những người mắc bệnh (tỷ lệ dương tính thật).
  • C. Dự đoán chính xác khả năng mắc bệnh trong tương lai.
  • D. Loại trừ hoàn toàn những người không mắc bệnh.

Câu 15: Trong quá trình phát triển tự nhiên của bệnh, giai đoạn "tiền lâm sàng" (subclinical phase) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Giai đoạn bệnh nhân có các triệu chứng lâm sàng điển hình.
  • B. Giai đoạn bệnh đã được điều trị và hồi phục hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn bệnh đã bắt đầu phát triển nhưng chưa có triệu chứng lâm sàng.
  • D. Giai đoạn cá nhân hoàn toàn khỏe mạnh và không có nguy cơ mắc bệnh.

Câu 16: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát tỷ lệ hiện mắc hen phế quản ở học sinh trung học tại một thành phố vào năm 2023. Đơn vị đo lường phù hợp nhất để báo cáo kết quả là gì?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (ca/1000 người-năm).
  • B. Tỷ lệ phần trăm (%) hoặc số ca trên 1000 dân.
  • C. Nguy cơ tương đối (RR).
  • D. Tỷ số odds (OR).

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh bạch hầu, chỉ số dịch tễ học nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?

  • A. Tỷ lệ mới mắc bệnh bạch hầu (Incidence rate of diphtheria).
  • B. Tỷ lệ hiện mắc bệnh bạch hầu (Prevalence rate of diphtheria).
  • C. Tỷ lệ tử vong do bệnh bạch hầu (Mortality rate of diphtheria).
  • D. Tỷ lệ bao phủ vaccine bạch hầu (Vaccine coverage rate for diphtheria).

Câu 18: Trong một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí lên sức khỏe hô hấp, các nhà nghiên cứu đo nồng độ PM2.5 (bụi mịn) và đồng thời đánh giá chức năng phổi của người dân trong khu vực. Đây là loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào?

  • A. Nghiên cứu когорт (Cohort study).
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
  • C. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study).
  • D. Nghiên cứu can thiệp cộng đồng (Community intervention study).

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong giai đoạn phân tích dữ liệu của nghiên cứu dịch tễ học?

  • A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization).
  • B. Mai hóa (Matching).
  • C. Giới hạn đối tượng nghiên cứu (Restriction).
  • D. Phân tích đa biến (Multivariable analysis).

Câu 20: Khái niệm "tam giác dịch tễ học" (epidemiologic triangle) bao gồm ba đỉnh chính nào?

  • A. Thời gian, địa điểm, con người.
  • B. Tác nhân gây bệnh, vật chủ, môi trường.
  • C. Phơi nhiễm, bệnh tật, tử vong.
  • D. Dự phòng cấp 1, cấp 2, cấp 3.

Câu 21: Trong một nghiên cứu thuần когорт, nếu tỷ suất hiện mắc tích lũy (cumulative incidence) của bệnh ở nhóm phơi nhiễm là 10% và ở nhóm không phơi nhiễm là 2%, nguy cơ tương đối (relative risk - RR) sẽ là bao nhiêu?

  • A. 0.2
  • B. 2
  • C. 5
  • D. 12%

Câu 22: Dự phòng cấp 2 tập trung vào giai đoạn nào trong quá trình phát triển tự nhiên của bệnh?

  • A. Giai đoạn mẫn cảm (susceptibility).
  • B. Giai đoạn tiền lâm sàng và giai đoạn sớm của bệnh (pre-symptomatic and early symptomatic phase).
  • C. Giai đoạn bệnh tiến triển và biến chứng (advanced disease and complications).
  • D. Giai đoạn phục hồi (recovery).

Câu 23: Một biện pháp can thiệp y tế công cộng nhằm giảm thiểu tác động của bệnh tật sau khi bệnh đã xảy ra, ví dụ như phục hồi chức năng cho người đột quỵ, được gọi là dự phòng cấp mấy?

  • A. Dự phòng cấp 1.
  • B. Dự phòng cấp 2.
  • C. Dự phòng cấp 3.
  • D. Dự phòng ban đầu.

Câu 24: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "cửa sổ cảm thụ" (window of susceptibility) đề cập đến điều gì?

  • A. Thời gian cần thiết để bệnh phát triển từ giai đoạn phơi nhiễm đến giai đoạn lâm sàng.
  • B. Khoảng thời gian mà bệnh có khả năng lây truyền cao nhất.
  • C. Giai đoạn mà các biện pháp can thiệp dự phòng có hiệu quả nhất.
  • D. Khoảng thời gian mà cơ thể đặc biệt nhạy cảm với tác động của yếu tố nguy cơ.

Câu 25: Khi thực hiện chuẩn hóa theo tuổi (age-standardization) tỷ suất tử vong, mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cơ cấu tuổi giữa các quần thể để so sánh tỷ suất tử vong.
  • B. Tính toán tỷ suất tử vong riêng cho từng nhóm tuổi.
  • C. Điều chỉnh tỷ suất tử vong theo giới tính và các yếu tố khác.
  • D. Đơn giản hóa việc tính toán tỷ suất tử vong thô.

Câu 26: Trong một nghiên cứu về mối liên quan giữa chế độ ăn và bệnh tim mạch, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mối liên quan này mạnh hơn ở nam giới so với nữ giới. Đây là một ví dụ về điều gì?

  • A. Gây nhiễu (Confounding).
  • B. Sửa đổi tác động (Effect modification).
  • C. Sai lệch thông tin (Information bias).
  • D. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias).

Câu 27:

  • A. Khoảng thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh khỏi hoàn toàn.
  • B. Tổng thời gian mắc bệnh, bao gồm cả giai đoạn tiền lâm sàng và lâm sàng.
  • C. Khoảng thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng đầu tiên.
  • D. Thời gian cần thiết để chẩn đoán chính xác bệnh.

Câu 28: Một nghiên cứu đoàn hệ (cohort) tiến cứu được thực hiện để theo dõi trẻ sơ sinh từ khi sinh ra đến 5 tuổi, nhằm xác định các yếu tố nguy cơ phát triển bệnh hen phế quản. Loại dữ liệu nào sau đây sẽ được thu thập trong nghiên cứu này?

  • A. Tiền sử gia đình, môi trường sống, chế độ ăn uống của trẻ.
  • B. Tỷ lệ hiện mắc hen phế quản ở trẻ 5 tuổi.
  • C. So sánh với nhóm trẻ đã mắc hen phế quản về các yếu tố nguy cơ.
  • D. Hiệu quả của các biện pháp can thiệp dự phòng hen phế quản.

Câu 29: Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gây bệnh và yếu tố nguy cơ.
  • B. Mô tả tần suất, phân bố và xu hướng của các vấn đề sức khỏe trong quần thể.
  • C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng.
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.

Câu 30: "Giá trị dự đoán dương tính" (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm.
  • B. Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm.
  • C. Kích thước mẫu nghiên cứu.
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh trong quần thể được sàng lọc.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một đám cưới, cơ quan y tế công cộng tiến hành phỏng vấn tất cả khách mời để thu thập thông tin về thực phẩm đã ăn và triệu chứng mắc bệnh. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu chính là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để ước tính gánh nặng bệnh tật do hút thuốc lá gây ra cho Việt Nam, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa sử dụng điện thoại di động và u não. Nhóm bệnh nhân u não được so sánh với nhóm chứng không mắc u não về mức độ sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Yếu tố nào sau đây có thể gây sai lệch (bias) trong nghiên cứu này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong một nghiên cứu thuần когорт, các nhà nghiên cứu theo dõi một nhóm người khỏe mạnh trong 10 năm để xem xét sự phát triển của bệnh tim mạch. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch mất dấu (loss to follow-up bias) trong nghiên cứu này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một chương trình sàng lọc ung thư cổ tử cung được triển khai cho phụ nữ từ 30-50 tuổi. Mục tiêu chính của chương trình sàng lọc này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tiêu chuẩn nào của Bradford Hill đề cập đến việc mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh phải nhất quán trong nhiều nghiên cứu khác nhau, trên các quần thể khác nhau và trong các bối cảnh khác nhau?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giả sử bạn muốn nghiên cứu hiệu quả của một chương trình can thiệp dinh dưỡng mới đối với tình trạng thiếu máu ở trẻ em. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là mạnh nhất để đánh giá hiệu quả can thiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một nghiên cứu về mối liên quan giữa uống cà phê và ung thư tuyến tụy, tuổi tác được xác định là yếu tố gây nhiễu. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh truyền nhiễm?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng được xem là biện pháp dự phòng ở cấp độ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh mạn tính trong cộng đồng có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong nghiên cứu bệnh chứng, thước đo nào sau đây thường được sử dụng để ước tính độ mạnh của mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người thường xuyên ăn rau xanh có nguy cơ mắc ung thư đại tràng thấp hơn so với những người ít ăn rau xanh. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc là khả năng:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quá trình phát triển tự nhiên của bệnh, giai đoạn 'tiền lâm sàng' (subclinical phase) được đặc trưng bởi điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát tỷ lệ hiện mắc hen phế quản ở học sinh trung học tại một thành phố vào năm 2023. Đơn vị đo lường phù hợp nhất để báo cáo kết quả là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh bạch hầu, chỉ số dịch tễ học nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí lên sức khỏe hô hấp, các nhà nghiên cứu đo nồng độ PM2.5 (bụi mịn) và đồng thời đánh giá chức năng phổi của người dân trong khu vực. Đây là loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong giai đoạn phân tích dữ liệu của nghiên cứu dịch tễ học?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khái niệm 'tam giác dịch tễ học' (epidemiologic triangle) bao gồm ba đỉnh chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một nghiên cứu thuần когорт, nếu tỷ suất hiện mắc tích lũy (cumulative incidence) của bệnh ở nhóm phơi nhiễm là 10% và ở nhóm không phơi nhiễm là 2%, nguy cơ tương đối (relative risk - RR) sẽ là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Dự phòng cấp 2 tập trung vào giai đoạn nào trong quá trình phát triển tự nhiên của bệnh?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một biện pháp can thiệp y tế công cộng nhằm giảm thiểu tác động của bệnh tật sau khi bệnh đã xảy ra, ví dụ như phục hồi chức năng cho người đột quỵ, được gọi là dự phòng cấp mấy?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'cửa sổ cảm thụ' (window of susceptibility) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi thực hiện chuẩn hóa theo tuổi (age-standardization) tỷ suất tử vong, mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một nghiên cứu về mối liên quan giữa chế độ ăn và bệnh tim mạch, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mối liên quan này mạnh hơn ở nam giới so với nữ giới. Đây là một ví dụ về điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một nghiên cứu đoàn hệ (cohort) tiến cứu được thực hiện để theo dõi trẻ sơ sinh từ khi sinh ra đến 5 tuổi, nhằm xác định các yếu tố nguy cơ phát triển bệnh hen phế quản. Loại dữ liệu nào sau đây sẽ được thu thập trong nghiên cứu này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: 'Giá trị dự đoán dương tính' (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả