Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của Luật Kinh doanh bảo hiểm là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp bảo hiểm.
- B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý bảo vệ quyền lợi của cả bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, đảm bảo thị trường bảo hiểm hoạt động hiệu quả, minh bạch.
- C. Giảm thiểu chi phí bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Khuyến khích người dân mua bảo hiểm nhân thọ.
Câu 2: Trong hợp đồng bảo hiểm, "sự kiện bảo hiểm" được định nghĩa là gì?
- A. Sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định mà khi sự kiện đó xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường.
- B. Bất kỳ sự kiện rủi ro nào gây thiệt hại cho bên mua bảo hiểm.
- C. Sự kiện do bên mua bảo hiểm chủ động gây ra để nhận tiền bảo hiểm.
- D. Sự kiện thiên tai bất khả kháng gây thiệt hại về người và tài sản.
Câu 3: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
- B. Bảo hiểm y tế do nhà nước tổ chức.
- C. Bảo hiểm tài sản xe cơ giới.
- D. Bảo hiểm tiền gửi.
Câu 4: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" trong kinh doanh bảo hiểm yêu cầu điều gì từ bên mua bảo hiểm?
- A. Luôn phải chấp nhận mọi điều khoản do doanh nghiệp bảo hiểm đưa ra.
- B. Khai báo đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, kể cả khi doanh nghiệp bảo hiểm không yêu cầu.
- C. Chỉ cần trung thực khi có yêu cầu từ doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Không cần cung cấp thông tin nếu không muốn.
Câu 5: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm có ý nghĩa gì trong hợp đồng bảo hiểm?
- A. Giảm phí bảo hiểm cho bên mua.
- B. Tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm.
- C. Cho phép doanh nghiệp bảo hiểm thay đổi điều khoản hợp đồng bất cứ lúc nào.
- D. Xác định rõ các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không phải bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm.
Câu 6: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì?
- A. Yêu cầu bên mua bảo hiểm nộp phạt hành chính.
- B. Tự động hủy hợp đồng và không hoàn trả phí bảo hiểm.
- C. Đơn phương đình chỉ hợp đồng và không bồi thường nếu thông tin sai sự thật có ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro.
- D. Khởi kiện bên mua bảo hiểm ra tòa án hình sự.
Câu 7: Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc đơn bảo hiểm có giá trị pháp lý như thế nào?
- A. Là bằng chứng giao kết hợp đồng bảo hiểm.
- B. Thay thế hoàn toàn hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản.
- C. Chỉ có giá trị xác nhận đã đóng phí bảo hiểm.
- D. Không có giá trị pháp lý nếu không có chữ ký của cả hai bên.
Câu 8: Bên mua bảo hiểm có thể chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác trong trường hợp nào?
- A. Trong mọi trường hợp, chỉ cần thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm.
- B. Theo quy định của pháp luật và điều khoản của hợp đồng bảo hiểm, thường áp dụng cho bảo hiểm tài sản và trách nhiệm dân sự.
- C. Chỉ được chuyển nhượng khi có sự đồng ý của người thụ hưởng.
- D. Không được phép chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm dưới bất kỳ hình thức nào.
Câu 9: Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ phải "bồi thường" cho người được bảo hiểm, vậy "bồi thường" khác với "trả tiền bảo hiểm" như thế nào?
- A. Không có sự khác biệt, cả hai đều chỉ việc doanh nghiệp bảo hiểm chi trả tiền.
- B. "Bồi thường" dùng cho bảo hiểm nhân thọ, "trả tiền bảo hiểm" dùng cho bảo hiểm phi nhân thọ.
- C. "Bồi thường" thường áp dụng cho bảo hiểm tài sản và trách nhiệm dân sự, nhằm bù đắp thiệt hại thực tế; "trả tiền bảo hiểm" thường áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ và sức khỏe, chi trả một số tiền nhất định theo thỏa thuận.
- D. "Bồi thường" chỉ áp dụng khi có tranh chấp, "trả tiền bảo hiểm" áp dụng khi không có tranh chấp.
Câu 10: Thời điểm nào phát sinh trách nhiệm bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm?
- A. Khi hợp đồng bảo hiểm được ký kết.
- B. Khi bên mua bảo hiểm thông báo ý định mua bảo hiểm.
- C. Khi doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận yêu cầu bảo hiểm.
- D. Theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm, thường là khi hợp đồng được giao kết và bên mua đã đóng phí bảo hiểm hoặc có thỏa thuận nợ phí.
Câu 11: Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm có điều khoản không rõ ràng, việc giải thích điều khoản đó sẽ theo hướng nào?
- A. Theo hướng có lợi cho doanh nghiệp bảo hiểm để đảm bảo hoạt động kinh doanh.
- B. Theo hướng có lợi cho bên mua bảo hiểm, đảm bảo quyền lợi của người yếu thế hơn.
- C. Theo hướng dẫn của cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
- D. Tòa án sẽ quyết định cách giải thích cuối cùng.
Câu 12: Loại thông tin nào sau đây bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ phải cung cấp trung thực cho doanh nghiệp bảo hiểm?
- A. Thông tin về thu nhập cá nhân.
- B. Thông tin về tài sản cá nhân không liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
- C. Thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, là cơ sở để doanh nghiệp đánh giá và tính phí bảo hiểm.
- D. Mọi thông tin cá nhân, kể cả thông tin nhạy cảm.
Câu 13: Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn số tiền đã bồi thường cho người được bảo hiểm trong trường hợp nào?
- A. Khi người thứ ba có hành vi gây thiệt hại thuộc phạm vi bảo hiểm và doanh nghiệp đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
- B. Trong mọi trường hợp người thứ ba gây ra sự kiện bảo hiểm.
- C. Khi người thứ ba là người thân của người được bảo hiểm.
- D. Chỉ khi người thứ ba có lỗi cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm.
Câu 14: Hình thức pháp lý bắt buộc của hợp đồng bảo hiểm là gì?
- A. Hợp đồng bảo hiểm có thể giao kết bằng lời nói hoặc văn bản.
- B. Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản.
- C. Chỉ cần lập thành văn bản đối với bảo hiểm nhân thọ.
- D. Có thể giao kết bằng hình thức điện tử nếu được bên mua bảo hiểm đồng ý.
Câu 15: Trong bảo hiểm nhân thọ, "người thụ hưởng" là ai?
- A. Người đóng phí bảo hiểm.
- B. Người được bảo hiểm tính mạng.
- C. Đại lý bảo hiểm.
- D. Tổ chức, cá nhân được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm liên quan đến tính mạng hoặc sức khỏe của người được bảo hiểm.
Câu 16: Bên mua bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng bảo hiểm trong trường hợp nào?
- A. Khi không còn nhu cầu bảo hiểm.
- B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm tăng phí bảo hiểm.
- C. Khi doanh nghiệp bảo hiểm cố ý cung cấp thông tin sai sự thật khi giao kết hợp đồng.
- D. Trong mọi trường hợp, chỉ cần thông báo trước cho doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 17: Doanh nghiệp bảo hiểm có được phép từ chối trả tiền bảo hiểm nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời gian gia hạn nộp phí không?
- A. Có, doanh nghiệp bảo hiểm luôn có quyền từ chối.
- B. Không, nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời gian gia hạn nộp phí mà hợp đồng vẫn còn hiệu lực, doanh nghiệp vẫn phải trả tiền bảo hiểm.
- C. Tùy thuộc vào quy định nội bộ của doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Chỉ từ chối nếu bên mua bảo hiểm không thông báo trước về việc gia hạn.
Câu 18: Trong bảo hiểm tài sản, "giá trị tài sản được bảo hiểm" là căn cứ để xác định điều gì?
- A. Phí bảo hiểm.
- B. Thời hạn bảo hiểm.
- C. Phạm vi bảo hiểm.
- D. Số tiền bảo hiểm và mức bồi thường tối đa khi xảy ra tổn thất.
Câu 19: Điều gì xảy ra khi bên mua bảo hiểm cố ý tạo ra sự kiện bảo hiểm để trục lợi?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối trả tiền bảo hiểm và có thể khởi kiện bên mua bảo hiểm về hành vi gian lận.
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải trả tiền bảo hiểm nhưng có quyền tăng phí bảo hiểm cho lần tái tục sau.
- C. Hợp đồng bảo hiểm tự động chấm dứt và bên mua bảo hiểm bị mất toàn bộ phí đã đóng.
- D. Cơ quan quản lý nhà nước sẽ can thiệp và xử phạt doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 20: Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ phải "giải thích rõ ràng" các điều khoản hợp đồng cho bên mua bảo hiểm khi giao kết hợp đồng. Mục đích của nghĩa vụ này là gì?
- A. Để tăng doanh số bán bảo hiểm.
- B. Đảm bảo bên mua bảo hiểm hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, tránh tranh chấp phát sinh do thiếu thông tin hoặc hiểu lầm.
- C. Để hợp đồng bảo hiểm có vẻ chuyên nghiệp và phức tạp hơn.
- D. Theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước để kiểm soát hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 21: Một người tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới. Nếu người này gây tai nạn giao thông do sử dụng chất kích thích, doanh nghiệp bảo hiểm có được loại trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người thứ ba không, nếu điều khoản loại trừ này được quy định rõ trong hợp đồng?
- A. Có, nếu hợp đồng có điều khoản loại trừ trách nhiệm cho trường hợp người được bảo hiểm vi phạm pháp luật khi gây tai nạn.
- B. Không, vì bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc phải bồi thường cho người thứ ba trong mọi trường hợp.
- C. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chất kích thích sử dụng.
- D. Chỉ loại trừ nếu người thứ ba cũng có lỗi trong vụ tai nạn.
Câu 22: Công ty A mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà máy sản xuất. Sau đó, công ty tự ý thay đổi quy trình sản xuất làm tăng nguy cơ cháy nổ nhưng không thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm. Khi xảy ra sự cố cháy nổ, doanh nghiệp bảo hiểm có thể xử lý như thế nào?
- A. Vẫn phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
- B. Chỉ bồi thường một phần thiệt hại.
- C. Có quyền từ chối bồi thường vì bên mua bảo hiểm đã vi phạm nghĩa vụ thông báo làm tăng rủi ro.
- D. Yêu cầu công ty A khôi phục lại quy trình sản xuất ban đầu trước khi bồi thường.
Câu 23: Ông B mua bảo hiểm nhân thọ và chỉ định vợ mình là người thụ hưởng. Sau đó, hai vợ chồng ly hôn và ông B muốn thay đổi người thụ hưởng sang con trai. Ông B cần thực hiện thủ tục gì?
- A. Không cần thủ tục gì, việc ly hôn tự động làm mất quyền thụ hưởng của vợ.
- B. Thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp bảo hiểm và làm thủ tục thay đổi người thụ hưởng theo quy định.
- C. Phải có sự đồng ý của cả vợ cũ mới được thay đổi người thụ hưởng.
- D. Không thể thay đổi người thụ hưởng sau khi hợp đồng đã có hiệu lực.
Câu 24: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về hợp đồng bảo hiểm, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?
- A. Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam.
- B. Bộ Tài chính.
- C. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
- D. Tòa án hoặc trọng tài thương mại theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.
Câu 25: Doanh nghiệp bảo hiểm có được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm không?
- A. Có, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào.
- B. Chỉ được chấm dứt khi có sự đồng ý của bên mua bảo hiểm.
- C. Có, trong một số trường hợp luật định, ví dụ bên mua bảo hiểm vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng hoặc cung cấp thông tin sai sự thật cố ý.
- D. Không bao giờ được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng.
Câu 26: Thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm là bao lâu?
- A. 1 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
- B. 3 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
- C. 5 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
- D. Không có thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp bảo hiểm.
Câu 27: Phí bảo hiểm được xác định dựa trên những yếu tố chính nào?
- A. Mức độ rủi ro được bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, thời hạn bảo hiểm và các yếu tố khác theo thỏa thuận.
- B. Thu nhập của bên mua bảo hiểm.
- C. Giá trị tài sản của doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Số lượng hợp đồng bảo hiểm mà doanh nghiệp đã bán.
Câu 28: Trong bảo hiểm sức khỏe, điều khoản nào thường quy định về các bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe không được bảo hiểm?
- A. Điều khoản về quyền lợi bảo hiểm.
- B. Điều khoản về phí bảo hiểm.
- C. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm, thường liệt kê các bệnh có sẵn, bệnh đặc biệt hoặc rủi ro không thuộc phạm vi bảo hiểm.
- D. Điều khoản về thời gian chờ.
Câu 29: Hoạt động "tái bảo hiểm" là gì?
- A. Hình thức bảo hiểm bắt buộc của nhà nước.
- B. Bảo hiểm cho các đại lý bảo hiểm.
- C. Bảo hiểm cho người lao động trong ngành bảo hiểm.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm mua bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm khác để chuyển giao bớt rủi ro.
Câu 30: Luật Kinh doanh bảo hiểm có vai trò như thế nào trong việc phát triển thị trường bảo hiểm Việt Nam?
- A. Hạn chế sự phát triển của thị trường bảo hiểm do tạo ra nhiều quy định phức tạp.
- B. Tạo hành lang pháp lý, minh bạch hóa hoạt động, bảo vệ quyền lợi các bên, góp phần thúc đẩy thị trường bảo hiểm phát triển lành mạnh và bền vững.
- C. Chỉ có vai trò quản lý nhà nước, không ảnh hưởng đến sự phát triển thị trường.
- D. Chủ yếu tập trung vào bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp bảo hiểm.