Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng thị trường sang Thái Lan bằng cách thành lập một chi nhánh sản xuất trực thuộc. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang sử dụng là gì?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Nhượng quyền thương mại
- C. Liên doanh
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 2: Một công ty Việt Nam ký hợp đồng với một công ty Nhật Bản, cho phép công ty Nhật Bản sản xuất và bán sản phẩm mang thương hiệu của công ty Việt Nam tại thị trường Nhật Bản, đổi lại công ty Nhật Bản phải trả phí bản quyền. Đây là hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế nào?
- A. Cấp phép (Licensing)
- B. Hợp đồng quản lý
- C. Gia công quốc tế
- D. Liên kết chiến lược
Câu 3: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
- B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
- C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
- D. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực
Câu 4: Giả sử Việt Nam có lợi thế so sánh trong sản xuất nông sản, còn Nhật Bản có lợi thế so sánh trong sản xuất điện tử. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nào nên chuyên môn hóa và xuất khẩu sản phẩm nào?
- A. Việt Nam nên chuyên môn hóa điện tử và xuất khẩu sang Nhật Bản, Nhật Bản nên chuyên môn hóa nông sản và xuất khẩu sang Việt Nam.
- B. Việt Nam nên chuyên môn hóa nông sản và xuất khẩu sang Nhật Bản, Nhật Bản nên chuyên môn hóa điện tử và xuất khẩu sang Việt Nam.
- C. Cả hai quốc gia nên đa dạng hóa sản xuất và hạn chế xuất nhập khẩu.
- D. Lý thuyết lợi thế so sánh không áp dụng trong trường hợp này.
Câu 5: Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
- C. Thuế nhập khẩu
- D. Quy định về hàm lượng nội địa
Câu 6: Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có nghĩa là:
- A. Đồng VND đã lên giá so với đồng USD
- B. Đồng VND đã mất giá so với đồng USD
- C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD
- D. Chỉ có lợi cho các nhà xuất khẩu Việt Nam
Câu 7: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu
- B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
- D. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại
Câu 8: Trong môi trường văn hóa đa dạng, một nhà quản lý quốc tế cần có kỹ năng quan trọng nào để làm việc hiệu quả?
- A. Kỹ năng chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể
- B. Khả năng sử dụng thành thạo ngoại ngữ
- C. Sự nhạy cảm văn hóa và khả năng thích ứng
- D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong nước
Câu 9: Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
- A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
- B. Chiến lược địa phương hóa (Adaptation)
- C. Chiến lược tập trung
- D. Chiến lược khác biệt hóa
Câu 10: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro lãi suất
- C. Rủi ro lạm phát
- D. Thay đổi chính sách của chính phủ và bất ổn chính trị
Câu 11: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc thành lập khu vực thương mại tự do giữa các quốc gia?
- A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
- B. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
- C. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên
- D. Tăng cường quyền lực của các tổ chức quốc tế
Câu 13: Một công ty đa quốc gia (MNC) có xu hướng tập trung hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) ở đâu?
- A. Ở các quốc gia có chi phí lao động thấp
- B. Phân tán đều cho tất cả các chi nhánh trên toàn cầu
- C. Thường tập trung ở quốc gia mẹ hoặc các trung tâm công nghệ lớn
- D. Ở các thị trường mới nổi để tiếp cận thị trường địa phương
Câu 14: Thương mại nội vùng (intra-regional trade) là gì?
- A. Thương mại giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển
- B. Thương mại giữa các quốc gia có chung đường biên giới
- C. Thương mại giữa các quốc gia có cùng ngôn ngữ và văn hóa
- D. Thương mại giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý hoặc liên minh kinh tế
Câu 15: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh tế vĩ mô quốc tế ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?
- A. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu
- B. Văn hóa doanh nghiệp
- C. Lãi suất và tỷ giá hối đoái
- D. Lạm phát và thất nghiệp toàn cầu
Câu 16: Khi một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài thông qua một nhà phân phối độc lập ở nước đó, đây là hình thức xuất khẩu nào?
- A. Xuất khẩu trực tiếp
- B. Xuất khẩu ủy thác
- C. Xuất khẩu gián tiếp
- D. Xuất khẩu tại chỗ
Câu 17: Mục đích của việc bảo hộ mậu dịch là gì?
- A. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
- B. Thúc đẩy tự do thương mại và cạnh tranh quốc tế
- C. Tăng thu ngân sách nhà nước
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái
Câu 18: Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây cho phép doanh nghiệp kiểm soát cao nhất hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài?
- A. Xuất khẩu
- B. Cấp phép
- C. Nhượng quyền thương mại
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?
- A. Ngôn ngữ
- B. Tôn giáo
- C. GDP bình quân đầu người
- D. Giá trị và chuẩn mực xã hội
Câu 20: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, biện pháp phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) được sử dụng như thế nào?
- A. Đầu tư vào các tài sản bằng ngoại tệ
- B. Ký hợp đồng mua bán ngoại tệ ở tỷ giá cố định trong tương lai
- C. Sử dụng các công cụ phái sinh như quyền chọn (options)
- D. Chuyển rủi ro tỷ giá cho nhà nhập khẩu
Câu 21: Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) mô tả điều gì?
- A. Chuỗi cung ứng của một công ty đa quốc gia
- B. Mạng lưới các nhà cung cấp trên toàn thế giới
- C. Quá trình sản xuất sản phẩm được phân chia và thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau
- D. Hệ thống phân phối sản phẩm trên thị trường toàn cầu
Câu 22: Đâu là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?
- A. Xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài
- B. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán
- C. Thành lập chi nhánh bán hàng ở nước ngoài
- D. Góp vốn liên doanh với một công ty nước ngoài
Câu 23: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?
- A. Thông qua đàm phán trực tiếp giữa các quốc gia tranh chấp
- B. Dựa trên quyết định của Tổng Giám đốc WTO
- C. Sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương
- D. Thông qua hệ thống pháp lý và phán quyết của ban hội thẩm
Câu 24: Mô hình kim tự tháp đáy (Bottom of the Pyramid - BOP) trong marketing quốc tế tập trung vào đối tượng khách hàng nào?
- A. Người tiêu dùng có thu nhập thấp ở các nước đang phát triển
- B. Người tiêu dùng có thu nhập cao ở các nước phát triển
- C. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở thị trường mới nổi
- D. Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ
Câu 25: Đâu là một thách thức về đạo đức trong kinh doanh quốc tế liên quan đến điều kiện làm việc?
- A. Hối lộ và tham nhũng
- B. Ô nhiễm môi trường
- C. Sử dụng lao động trẻ em
- D. Chuyển giá
Câu 26: Khi phân tích môi trường PESTEL để thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố "L" trong PESTEL đại diện cho yếu tố nào?
- A. Political (Chính trị)
- B. Legal (Pháp lý)
- C. Social (Xã hội)
- D. Technological (Công nghệ)
Câu 27: Đâu là một lợi thế của chiến lược đa nội địa (multi-domestic strategy) trong kinh doanh quốc tế?
- A. Tối ưu hóa chi phí toàn cầu nhờ quy mô kinh tế
- B. Tạo ra sự đồng nhất về thương hiệu trên toàn cầu
- C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương
- D. Dễ dàng chuyển giao công nghệ và bí quyết quản lý giữa các quốc gia
Câu 28: Hoạt động logistics quốc tế bao gồm những công việc chính nào?
- A. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm
- B. Marketing và bán hàng quốc tế
- C. Quản lý tài chính quốc tế và thanh toán
- D. Vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan và quản lý chuỗi cung ứng
Câu 29: Theo mô hình Porter"s Diamond về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố "Strategy, Structure, and Rivalry" đề cập đến điều gì?
- A. Các điều kiện về yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
- B. Các điều kiện về chiến lược, cấu trúc doanh nghiệp và mức độ cạnh tranh trong nước
- C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)
- D. Các điều kiện về cầu (Demand Conditions)
Câu 30: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Bộ quy tắc quốc tế xác định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế
- B. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia
- C. Tổ chức quốc tế quản lý thương mại toàn cầu
- D. Phương thức thanh toán quốc tế phổ biến nhất