Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Vi Sinh Vật – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Vi Sinh Vật

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Rửa bằng nước giữa các bước nhuộm
  • B. Nhuộm bằng thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet)
  • C. Sử dụng chất tẩy màu (decolorizer) như cồn hoặc acetone
  • D. Phản nhuộm bằng safranin

Câu 2: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0, và cần oxy để sinh trưởng. Dựa trên các đặc điểm này, vi khuẩn này được phân loại là:

  • A. Mesophile hiếu khí
  • B. Psychrophile kỵ khí
  • C. Thermophile vi hiếu khí
  • D. Acidophile kỵ khí tùy nghi

Câu 3: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được sử dụng để ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, nhưng cho phép một nhóm vi khuẩn cụ thể (ví dụ: vi khuẩn Gram âm) phát triển?

  • A. Môi trường cơ bản (General-purpose media)
  • B. Môi trường chọn lọc (Selective media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường làm giàu (Enrichment media)

Câu 4: Enzyme catalase có vai trò gì trong vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi?

  • A. Tổng hợp ATP trong điều kiện hiếu khí
  • B. Phân giải glucose thành pyruvate
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác hại của hydrogen peroxide
  • D. Tham gia vào quá trình cố định nitơ

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do Staphylococcus aureus. Xét nghiệm cho thấy vi khuẩn này kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất của MRSA là gì?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
  • B. Bất hoạt enzyme kháng sinh (Enzyme inactivation)
  • C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào (Membrane permeability change)
  • D. Thay đổi vị trí đích tác dụng của kháng sinh (Target site modification)

Câu 6: Loại đột biến gene nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ trong trình tự DNA, và có thể gây ra sự thay đổi amino acid trong protein tương ứng?

  • A. Đột biến thay thế base (Base substitution)
  • B. Đột biến chèn đoạn (Insertion mutation)
  • C. Đột biến mất đoạn (Deletion mutation)
  • D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)

Câu 7: Trong chu trình sinh sản của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) liên quan đến điều gì?

  • A. Virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ
  • B. Sự gắn đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ
  • C. Tổng hợp các thành phần virus như protein và acid nucleic
  • D. Giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ

Câu 8: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật, bao gồm cả nha bào?

  • A. Tiệt trùng bằng khí ethylene oxide
  • B. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)
  • C. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • D. Chiếu xạ ion hóa (Ionizing radiation)

Câu 9: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B (B lymphocytes)
  • B. Đại thực bào (Macrophages)
  • C. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • D. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)

Câu 10: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Trình tự gene của vi sinh vật
  • B. Kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu của vi sinh vật
  • C. Hình thái và cấu trúc tế bào vi sinh vật
  • D. Hoạt tính enzyme của vi sinh vật

Câu 11: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm vách tế bào độc đáo nào?

  • A. Vách tế bào chứa lớp peptidoglycan dày
  • B. Vách tế bào thiếu hoàn toàn peptidoglycan
  • C. Vách tế bào giàu acid mycolic
  • D. Vách tế bào có lớp lipopolysaccharide (LPS)

Câu 12: Quá trình lên men lactic (lactic acid fermentation) tạo ra sản phẩm chính là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol
  • C. Acid acetic
  • D. Carbon dioxide và nước

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có mặt trong tế bào nhân thực nhưng không có trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào chất
  • C. Tế bào chất
  • D. Nhân tế bào (Nucleus)

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi vật chất di truyền giữa vi khuẩn thông qua tiếp hợp (conjugation)?

  • A. Virus bacteriophage mang gene vi khuẩn từ tế bào này sang tế bào khác
  • B. Truyền plasmid từ tế bào cho sang tế bào nhận qua cầu tiếp hợp
  • C. Vi khuẩn hấp thụ DNA tự do từ môi trường xung quanh
  • D. Sự nhân lên vô tính của vi khuẩn mẹ thành hai tế bào con giống hệt

Câu 15: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại ba giới (three-domain system) chia sinh vật sống thành ba nhóm lớn nào?

  • A. Prokaryota, Eukaryota, và Virus
  • B. Animalia, Plantae, và Fungi
  • C. Archaea, Bacteria, và Eukarya
  • D. Monera, Protista, và Fungi

Câu 16: Nha bào (endospore) của vi khuẩn có vai trò sinh học chính là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình sinh sản của vi khuẩn
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường
  • C. Tăng cường khả năng gây bệnh của vi khuẩn
  • D. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

Câu 17: Thuật ngữ "kháng sinh phổ rộng" (broad-spectrum antibiotic) dùng để chỉ loại kháng sinh nào?

  • A. Kháng sinh chỉ tác dụng trên vi khuẩn Gram dương
  • B. Kháng sinh có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau
  • C. Kháng sinh chỉ tác dụng trên vi khuẩn Gram âm
  • D. Kháng sinh có tác dụng mạnh nhất đối với một loại vi khuẩn cụ thể

Câu 18: Loại nấm men nào được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia?

  • A. Candida albicans
  • B. Aspergillus niger
  • C. Saccharomyces cerevisiae
  • D. Penicillium chrysogenum

Câu 19: Virus cúm (influenza virus) có vật chất di truyền là loại acid nucleic nào?

  • A. RNA sợi đơn âm (Negative-sense single-stranded RNA)
  • B. DNA sợi đôi (Double-stranded DNA)
  • C. RNA sợi đôi (Double-stranded RNA)
  • D. DNA sợi đơn (Single-stranded DNA)

Câu 20: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò chính trong quá trình nào sau đây?

  • A. Quang hợp và sản xuất oxy
  • B. Cố định nitơ khí quyển thành dạng hữu cơ
  • C. Tạo môi trường sống cho các loài động vật lớn
  • D. Phân hủy chất hữu cơ và tuần hoàn vật chất

Câu 21: Phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng để quan sát hình dạng và sự sắp xếp của vi khuẩn?

  • A. Nhuộm Gram (Gram stain)
  • B. Nhuộm đơn (Simple stain)
  • C. Nhuộm kháng acid (Acid-fast stain)
  • D. Nhuộm nha bào (Endospore stain)

Câu 22: Vi khuẩn Clostridium botulinum gây ngộ độc thịt (botulism) sản xuất loại độc tố nào?

  • A. Nội độc tố (Endotoxin)
  • B. Enterotoxin
  • C. Ngoại độc tố thần kinh (Neurotoxin exotoxin)
  • D. Cytotoxin

Câu 23: Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc họ virus nào?

  • A. Herpesviridae
  • B. Picornaviridae
  • C. Flaviviridae
  • D. Retroviridae

Câu 24: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhân bản DNA?

  • A. DNA polymerase chịu nhiệt (Thermostable DNA polymerase)
  • B. RNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Restriction endonuclease

Câu 25: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất dinh dưỡng phức tạp như cao thịt và pepton?

  • A. Môi trường xác định (Defined media)
  • B. Môi trường phức tạp (Complex media)
  • C. Môi trường bán tổng hợp (Semi-synthetic media)
  • D. Môi trường tối thiểu (Minimal media)

Câu 26: Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh tả (cholera)?

  • A. Salmonella typhi
  • B. Escherichia coli
  • C. Vibrio cholerae
  • D. Shigella dysenteriae

Câu 27: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Nitrate (NO3-)
  • B. Sulfate (SO42-)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Oxy (Oxygen - O2)

Câu 28: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch mô, và có vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể thứ phát?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 29: Phản ứng Gram của vi khuẩn Escherichia coli là gì?

  • A. Gram dương (màu tím)
  • B. Gram âm (màu hồng hoặc đỏ)
  • C. Gram biến đổi
  • D. Không bắt màu Gram

Câu 30: Trong kiểm soát vi sinh vật bằng phương pháp vật lý, tia cực tím (UV) tác động lên thành phần nào của tế bào vi sinh vật để gây bất hoạt?

  • A. Màng tế bào
  • B. Protein
  • C. DNA
  • D. Ribosome

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0, và cần oxy để sinh trưởng. Dựa trên các đặc điểm này, vi khuẩn này được phân loại là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được sử dụng để ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, nhưng cho phép một nhóm vi khuẩn cụ thể (ví dụ: vi khuẩn Gram âm) phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Enzyme catalase có vai trò gì trong vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do *Staphylococcus aureus*. Xét nghiệm cho thấy vi khuẩn này kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất của MRSA là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loại đột biến gene nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ trong trình tự DNA, và có thể gây ra sự thay đổi amino acid trong protein tương ứng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong chu trình sinh sản của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) liên quan đến điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật, bao gồm cả nha bào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu bệnh phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm vách tế bào độc đáo nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Quá trình lên men lactic (lactic acid fermentation) tạo ra sản phẩm chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có mặt trong tế bào nhân thực nhưng *không* có trong tế bào vi khuẩn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi vật chất di truyền giữa vi khuẩn thông qua tiếp hợp (conjugation)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại ba giới (three-domain system) chia sinh vật sống thành ba nhóm lớn nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nha bào (endospore) của vi khuẩn có vai trò sinh học chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thuật ngữ 'kháng sinh phổ rộng' (broad-spectrum antibiotic) dùng để chỉ loại kháng sinh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại nấm men nào được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Virus cúm (influenza virus) có vật chất di truyền là loại acid nucleic nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò chính trong quá trình nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng để quan sát hình dạng và sự sắp xếp của vi khuẩn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vi khuẩn *Clostridium botulinum* gây ngộ độc thịt (botulism) sản xuất loại độc tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc họ virus nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhân bản DNA?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất dinh dưỡng phức tạp như cao thịt và pepton?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh tả (cholera)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch mô, và có vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể thứ phát?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phản ứng Gram của vi khuẩn *Escherichia coli* là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong kiểm soát vi sinh vật bằng phương pháp vật lý, tia cực tím (UV) tác động lên thành phần nào của tế bào vi sinh vật để gây bất hoạt?

Xem kết quả