Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường type 2, nhập viện vì đau ngực dữ dội. Điện tâm đồ cho thấy ST chênh lên, gợi ý nhồi máu cơ tim cấp. Bác sĩ quyết định sử dụng thuốc tiêu sợi huyết. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là:
- A. Ức chế kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.
- B. Hoạt hóa plasminogen thành plasmin, gây ly giải fibrin trong cục máu đông.
- C. Giãn mạch vành, tăng lưu lượng máu đến cơ tim bị thiếu máu.
- D. Giảm nhu cầu oxy của cơ tim bằng cách giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
Câu 2: Xét nghiệm dược động học của một loại thuốc mới cho thấy thể tích phân bố (Vd) là 50 lít và độ thanh thải (CL) là 2 lít/giờ. Nếu liều dùng duy nhất là 500mg, nồng độ thuốc ban đầu trong huyết tương (Co) ước tính là bao nhiêu?
- A. 0.1 mg/L
- B. 1 mg/L
- C. 10 mg/L
- D. 100 mg/L
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi đang điều trị trầm cảm bằng fluoxetine (Prozac). Sau 2 tuần điều trị, bệnh nhân phàn nàn rằng thuốc không có tác dụng. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân có thể giải thích cho tình trạng này?
- A. Tương tác thuốc với các thuốc khác bệnh nhân đang sử dụng.
- B. Bệnh nhân không tuân thủ điều trị, quên uống thuốc thường xuyên.
- C. Chẩn đoán trầm cảm chưa chính xác, bệnh nhân có thể mắc rối loạn khác.
- D. Tuổi tác của bệnh nhân (40 tuổi) làm giảm đáp ứng với fluoxetine.
Câu 4: Thuốc kháng sinh penicillin có cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế này thuộc về loại tác động dược lý nào?
- A. Tác động trên kênh ion.
- B. Tác động trên receptor.
- C. Tác động trên quá trình chuyển hóa của vi sinh vật.
- D. Tác động trên hệ thống enzyme của cơ thể người.
Câu 5: Biến đổi sinh học pha 1 (Phase I metabolism) của thuốc thường bao gồm các phản ứng nào sau đây?
- A. Oxy hóa, khử, thủy phân.
- B. Liên hợp glucuronide, sulfate, acetyl.
- C. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
- D. Thải trừ thuốc qua thận và gan.
Câu 6: Một bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như khô miệng, táo bón, mờ mắt, và bí tiểu sau khi sử dụng một loại thuốc mới. Đây có thể là tác dụng phụ kháng cholinergic. Receptor nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho các tác dụng phụ này?
- A. Receptor adrenergic alpha-1.
- B. Receptor muscarinic acetylcholine.
- C. Receptor histamin H1.
- D. Receptor dopamin D2.
Câu 7: Khái niệm "sinh khả dụng" (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?
- A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
- B. Thể tích phân bố của thuốc trong cơ thể.
- C. Tỷ lệ phần trăm liều thuốc không bị biến đổi đến được tuần hoàn chung.
- D. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
Câu 8: Tương tác thuốc theo cơ chế dược lực học (pharmacodynamic interaction) xảy ra khi nào?
- A. Một thuốc làm thay đổi hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
- B. Hai thuốc cạnh tranh vị trí gắn protein huyết tương.
- C. Một thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc khác.
- D. Hai hoặc nhiều thuốc có tác dụng dược lý tương tự hoặc đối lập trên cùng một hệ thống cơ quan.
Câu 9: Một bệnh nhân dùng warfarin (thuốc chống đông máu) được kê thêm erythromycin (kháng sinh). Erythromycin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do warfarin. Cơ chế tương tác thuốc có khả năng nhất là gì?
- A. Erythromycin làm giảm hấp thu warfarin ở ruột.
- B. Erythromycin ức chế enzyme CYP3A4, làm giảm chuyển hóa warfarin.
- C. Erythromycin cạnh tranh với warfarin tại vị trí gắn protein huyết tương.
- D. Erythromycin làm tăng thải trừ warfarin qua thận.
Câu 10: Phản ứng dị ứng thuốc typ I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi kháng thể nào?
- A. IgG.
- B. IgM.
- C. IgE.
- D. IgA.
Câu 11: Thuốc lợi tiểu thiazide có tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế chính nào?
- A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn xa của thận.
- B. Ức chế thụ thể beta-adrenergic ở tim.
- C. Ức chế men chuyển angiotensin (ACE).
- D. Chẹn kênh canxi ở mạch máu.
Câu 12: Một bệnh nhân bị hen phế quản cấp đang dùng albuterol (thuốc chủ vận beta-2 adrenergic) dạng hít. Tác dụng dược lý mong muốn của albuterol trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm viêm đường thở.
- B. Ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast.
- C. Tăng cường đáp ứng miễn dịch.
- D. Giãn cơ trơn phế quản, giảm co thắt phế quản.
Câu 13: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) như enalapril được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Tác dụng phụ thường gặp của nhóm thuốc này là gì?
- A. Tăng kali máu.
- B. Ho khan.
- C. Hạ natri máu.
- D. Nhịp tim nhanh.
Câu 14: Đường dùng thuốc "đường uống" có ưu điểm nào sau đây so với đường tiêm tĩnh mạch?
- A. Sinh khả dụng của thuốc thường cao hơn.
- B. Tác dụng của thuốc khởi phát nhanh hơn.
- C. Thuận tiện, dễ sử dụng và ít xâm lấn hơn.
- D. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan.
Câu 15: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?
- A. Lipoxygenase.
- B. 5-alpha reductase.
- C. Monoamine oxidase (MAO).
- D. Cyclooxygenase (COX).
Câu 16: Một bệnh nhân bị quá liều opioid xuất hiện các triệu chứng suy hô hấp, đồng tử co nhỏ, và hôn mê. Thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc opioid là gì?
- A. Naloxone.
- B. Flumazenil.
- C. Atropine.
- D. Acetylcysteine.
Câu 17: Khái niệm "dung nạp thuốc" (drug tolerance) mô tả hiện tượng gì?
- A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi ngừng sử dụng một thời gian.
- B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi sử dụng lặp lại, cần tăng liều để đạt hiệu quả.
- C. Phản ứng có hại của thuốc do cơ địa đặc ứng của bệnh nhân.
- D. Hiện tượng thuốc trở nên kém hiệu quả do tương tác với thức ăn hoặc thuốc khác.
Câu 18: Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là gì?
- A. Đánh giá tính an toàn và dược động học của thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
- B. Đánh giá hiệu quả bước đầu và xác định liều dùng tối ưu trên nhóm nhỏ bệnh nhân.
- C. Xác nhận hiệu quả và an toàn trên số lượng lớn bệnh nhân, so sánh với điều trị chuẩn.
- D. Giám sát tác dụng phụ và hiệu quả của thuốc sau khi đã được đưa vào sử dụng rộng rãi.
Câu 19: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) có tác dụng phụ gây buồn ngủ do cơ chế nào?
- A. Kích thích receptor adrenergic alpha-1 ở não.
- B. Ức chế receptor muscarinic acetylcholine ở não.
- C. Tăng cường dẫn truyền GABAergic ở não.
- D. Vượt qua hàng rào máu não và ức chế receptor histamin H1 ở não.
Câu 20: Để đạt được nồng độ thuốc ổn định (steady-state concentration) trong huyết tương khi dùng thuốc lặp lại, thường cần khoảng bao nhiêu thời gian bán thải (half-life, t1/2) của thuốc?
- A. 1-2 lần t1/2.
- B. 4-5 lần t1/2.
- C. 7-10 lần t1/2.
- D. 24 giờ.
Câu 21: Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản. Cơ chế tác dụng chính của PPIs là gì?
- A. Trung hòa acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày.
- B. Bao phủ niêm mạc dạ dày, bảo vệ khỏi tác động của acid.
- C. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày, giảm sản xuất HCl.
- D. Kích thích sản xuất prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Câu 22: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Parkinson. Thuốc Levodopa được sử dụng để điều trị bệnh này. Levodopa có tác dụng gì trong bệnh Parkinson?
- A. Ức chế enzyme acetylcholinesterase, tăng cường dẫn truyền cholinergic.
- B. Kích thích receptor dopamine trực tiếp ở não.
- C. Ngăn chặn sự thoái hóa của tế bào thần kinh dopamine.
- D. Là tiền chất của dopamine, giúp tăng nồng độ dopamine ở não.
Câu 23: Insulin là một hormone peptide được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 1 và một số trường hợp type 2. Đường dùng insulin phổ biến nhất là gì và tại sao?
- A. Đường uống, vì tiện lợi và dễ sử dụng.
- B. Tiêm dưới da, vì insulin là peptide và bị phá hủy ở đường tiêu hóa.
- C. Tiêm tĩnh mạch, để đạt tác dụng nhanh nhất trong mọi trường hợp.
- D. Dạng hít, vì cho phép thuốc hấp thu nhanh qua phổi.
Câu 24: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm herpes simplex virus (HSV) và varicella-zoster virus (VZV). Cơ chế tác dụng của acyclovir là gì?
- A. Ức chế DNA polymerase của virus, ngăn chặn sao chép DNA virus.
- B. Ức chế enzyme reverse transcriptase của virus.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào.
- D. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại virus.
Câu 25: Một bệnh nhân bị tăng lipid máu được kê statin (ví dụ: atorvastatin). Statin có tác dụng hạ lipid máu thông qua cơ chế chính nào?
- A. Tăng cường thải trừ cholesterol qua mật.
- B. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
- C. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
- D. Tăng cường lipoprotein lipase, tăng phân hủy triglyceride.
Câu 26: Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (Tricyclic antidepressants - TCAs) như amitriptyline có thể gây tác dụng phụ kháng cholinergic. Tác dụng phụ nào sau đây không phải là tác dụng kháng cholinergic?
- A. Khô miệng.
- B. Táo bón.
- C. Mờ mắt.
- D. Tăng tiết nước bọt.
Câu 27: Một bệnh nhân bị đau nửa đầu cấp tính (migraine) được kê sumatriptan. Cơ chế tác dụng của sumatriptan trong điều trị đau nửa đầu là gì?
- A. Ức chế tổng hợp prostaglandin, giảm viêm.
- B. Chủ vận receptor 5-HT1B/1D serotonin, gây co mạch máu não.
- C. Chẹn kênh canxi ở mạch máu não, giãn mạch.
- D. Tăng cường dẫn truyền GABAergic ở não, giảm đau.
Câu 28: Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide có tác dụng lợi tiểu mạnh. Vị trí tác động chính của furosemide ở nephron là đâu?
- A. Ống lượn gần.
- B. Ống lượn xa.
- C. Nhánh lên quai Henle.
- D. Ống góp.
Câu 29: Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn Gram âm được kê gentamicin (kháng sinh aminoglycoside). Cơ chế tác dụng của gentamicin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
- B. Ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn.
- C. Ức chế DNA gyrase của vi khuẩn.
- D. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào ribosome 30S.
Câu 30: Để giảm thiểu nguy cơ "hội chứng serotonin" khi sử dụng đồng thời các thuốc tác động lên hệ serotonin, cần lưu ý điều gì?
- A. Tránh phối hợp các thuốc làm tăng serotonin hoặc sử dụng thận trọng và theo dõi sát.
- B. Tăng liều một trong các thuốc serotonin để đạt hiệu quả điều trị tốt hơn.
- C. Sử dụng thêm thuốc kháng cholinergic để cân bằng tác dụng serotonin.
- D. Không cần lo ngại, hội chứng serotonin hiếm khi xảy ra và không nghiêm trọng.