Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn đang soạn thảo một báo cáo dài và muốn tạo mục lục tự động. Tính năng nào của phần mềm soạn thảo văn bản giúp bạn thực hiện điều này một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp?
- A. Chèn chú thích cuối trang (Footnote)
- B. Sử dụng Styles và Table of Contents
- C. Chèn Header và Footer
- D. Sử dụng chức năng Find and Replace
Câu 2: Trong quá trình biên tập văn bản, bạn nhận thấy cần thay đổi định dạng của tất cả các tiêu đề chương (ví dụ: từ font chữ Times New Roman 14pt sang Arial 16pt). Giải pháp hiệu quả nhất để thực hiện hàng loạt thay đổi này là gì?
- A. Sử dụng Styles để cập nhật định dạng tiêu đề
- B. Chọn từng tiêu đề và thay đổi định dạng thủ công
- C. Sử dụng chức năng Format Painter
- D. Xuất văn bản sang PDF và chỉnh sửa trực tiếp trong PDF
Câu 3: Khi làm việc với bảng biểu trong văn bản, bạn muốn cố định tiêu đề bảng để khi cuộn trang, tiêu đề vẫn hiển thị và dễ theo dõi dữ liệu. Tính năng nào sau đây đáp ứng yêu cầu này?
- A. Merge Cells (Gộp ô)
- B. Split Cells (Tách ô)
- C. Repeat Header Rows (Lặp lại hàng tiêu đề)
- D. Sort (Sắp xếp)
Câu 4: Bạn cần chèn một biểu đồ cột để minh họa dữ liệu bán hàng trong báo cáo. Quy trình nào sau đây là hợp lý nhất để tạo và tích hợp biểu đồ vào văn bản?
- A. Vẽ biểu đồ bằng công cụ vẽ tay và chèn vào văn bản
- B. Chụp ảnh biểu đồ từ nguồn khác và dán vào văn bản
- C. Tạo bảng dữ liệu trong Word và để phần mềm tự động tạo biểu đồ
- D. Sử dụng tính năng Insert Chart, chọn loại biểu đồ cột và nhập dữ liệu
Câu 5: Trong một văn bản pháp lý, bạn cần đảm bảo rằng tất cả các điều khoản tham chiếu đến một điều luật cụ thể đều được cập nhật tự động nếu số hiệu điều luật đó thay đổi. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng chức năng Find and Replace để thay thế thủ công
- B. Sử dụng tính năng Cross-reference để tạo liên kết đến điều luật
- C. Chèn điều luật dưới dạng hình ảnh
- D. Không có cách nào để cập nhật tự động, phải kiểm tra và sửa bằng tay
Câu 6: Khi soạn thảo văn bản cộng tác với đồng nghiệp, bạn muốn theo dõi các thay đổi và chỉnh sửa của mỗi người. Công cụ nào trong phần mềm soạn thảo văn bản hỗ trợ tốt nhất cho việc này?
- A. Mail Merge (Trộn thư)
- B. Macros
- C. Track Changes (Theo dõi thay đổi)
- D. Word Count (Đếm từ)
Câu 7: Bạn cần gửi một tài liệu cho nhiều người nhận khác nhau, mỗi người nhận sẽ có tên và địa chỉ riêng được cá nhân hóa trong văn bản. Tính năng nào giúp bạn thực hiện việc này một cách hiệu quả?
- A. Mail Merge (Trộn thư)
- B. Styles
- C. Table of Contents
- D. SmartArt
Câu 8: Trong quá trình soạn thảo, bạn vô tình xóa mất một đoạn văn quan trọng. Tổ hợp phím tắt nào giúp bạn nhanh chóng khôi phục lại đoạn văn đã xóa?
- A. Ctrl + Y
- B. Ctrl + Z
- C. Ctrl + S
- D. Ctrl + P
Câu 9: Để đảm bảo văn bản của bạn dễ đọc và tiếp cận với mọi đối tượng, kể cả người sử dụng trình đọc màn hình, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây khi định dạng?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ
- B. Chèn nhiều hình ảnh động
- C. Sử dụng phông chữ trang trí phức tạp
- D. Sử dụng cấu trúc Heading (Tiêu đề) rõ ràng và văn bản thay thế cho hình ảnh
Câu 10: Bạn muốn tạo một mẫu văn bản (template) để sử dụng cho các báo cáo hàng tuần. Lợi ích chính của việc sử dụng template là gì?
- A. Giảm dung lượng tệp văn bản
- B. Tăng tính bảo mật cho văn bản
- C. Tiết kiệm thời gian soạn thảo và đảm bảo tính nhất quán về định dạng
- D. Tự động dịch văn bản sang ngôn ngữ khác
Câu 11: Khi in văn bản, bạn muốn in hai trang văn bản trên cùng một mặt giấy A4 để tiết kiệm giấy. Thiết lập nào trong hộp thoại in giúp bạn thực hiện điều này?
- A. In theo chiều ngang (Landscape)
- B. Pages Per Sheet (Số trang trên mỗi tờ)
- C. Collate (Bộ sưu tập)
- D. Print on Both Sides (In hai mặt)
Câu 12: Bạn cần chèn ký hiệu bản quyền (©) vào cuối văn bản. Cách nhanh nhất để chèn ký hiệu đặc biệt này là gì?
- A. Gõ trực tiếp (C)
- B. Sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + C
- C. Sao chép từ văn bản khác và dán vào
- D. Sử dụng Insert Symbol (Chèn ký hiệu) hoặc tổ hợp phím tắt (nếu có)
Câu 13: Trong một tài liệu tham khảo khoa học, bạn cần chèn chú thích cuối trang (footnote) để giải thích hoặc trích dẫn nguồn cho một thuật ngữ. Vị trí của chú thích cuối trang thường nằm ở đâu?
- A. Cuối trang chứa tham chiếu
- B. Cuối tài liệu
- C. Đầu trang chứa tham chiếu
- D. Đầu mỗi đoạn văn chứa tham chiếu
Câu 14: Để căn chỉnh lề trái và lề phải của đoạn văn bản thẳng hàng, tạo bố cục chuyên nghiệp và dễ đọc, bạn nên sử dụng kiểu căn lề nào?
- A. Căn trái (Align Left)
- B. Căn giữa (Center)
- C. Căn đều hai bên (Justify)
- D. Căn phải (Align Right)
Câu 15: Bạn muốn tạo một danh sách liệt kê các bước thực hiện theo thứ tự. Loại danh sách nào phù hợp nhất để thể hiện trình tự này?
- A. Danh sách gạch đầu dòng (Bulleted list)
- B. Danh sách số thứ tự (Numbered list)
- C. Danh sách đa cấp (Multilevel list)
- D. Không loại danh sách nào phù hợp
Câu 16: Khi soạn thảo văn bản trên thiết bị di động, điều gì quan trọng cần lưu ý để đảm bảo văn bản hiển thị tốt trên nhiều loại màn hình khác nhau?
- A. Sử dụng phông chữ và kích thước chữ cực lớn
- B. Chèn nhiều bảng biểu phức tạp
- C. Thiết kế bố cục nhiều cột
- D. Sử dụng định dạng đơn giản, phông chữ phổ biến và kiểm tra hiển thị trên các thiết bị khác nhau
Câu 17: Bạn muốn tạo hiệu ứng chữ nghệ thuật (WordArt) cho tiêu đề của một tờ rơi quảng cáo. Mục đích chính của việc sử dụng WordArt trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng khả năng đọc của văn bản
- B. Giảm dung lượng tệp văn bản
- C. Tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý cho tiêu đề
- D. Đảm bảo tính nhất quán về định dạng
Câu 18: Trong quá trình kiểm tra chính tả và ngữ pháp (Spelling & Grammar Check), phần mềm soạn thảo văn bản có thể gợi ý những loại lỗi nào?
- A. Lỗi chính tả (sai từ)
- B. Lỗi ngữ pháp (cấu trúc câu sai)
- C. Lỗi phong cách (cách diễn đạt chưa phù hợp)
- D. Cả ba loại lỗi trên
Câu 19: Bạn muốn thay đổi khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn bản. Thuộc tính nào trong định dạng đoạn văn bản cho phép bạn điều chỉnh điều này?
- A. Paragraph Spacing (Khoảng cách đoạn)
- B. Line Spacing (Khoảng cách dòng)
- C. Indentation (Thụt lề)
- D. Alignment (Căn lề)
Câu 20: Để tạo một đường viền (border) xung quanh một đoạn văn bản, bạn sẽ sử dụng tùy chọn định dạng nào?
- A. Shading (Tô bóng)
- B. Highlight (Đánh dấu)
- C. Border (Đường viền)
- D. Font Color (Màu chữ)
Câu 21: Khi làm việc với một văn bản dài, việc sử dụng Heading Styles (Kiểu tiêu đề) mang lại lợi ích gì cho việc điều hướng và quản lý nội dung?
- A. Dễ dàng tạo mục lục tự động và điều hướng văn bản
- B. Giảm dung lượng tệp văn bản
- C. Tăng tốc độ soạn thảo văn bản
- D. Tự động dịch văn bản sang ngôn ngữ khác
Câu 22: Bạn muốn chuyển đổi một đoạn văn bản thành chữ in hoa hoàn toàn. Thao tác nào sau đây là nhanh nhất để thực hiện?
- A. Gõ lại toàn bộ văn bản bằng chữ in hoa
- B. Sử dụng phím Caps Lock và gõ lại
- C. Thay đổi font chữ thành font in hoa
- D. Sử dụng tính năng Change Case và chọn UPPERCASE
Câu 23: Trong bảng biểu, bạn muốn sắp xếp dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái hoặc theo số từ nhỏ đến lớn. Tính năng nào của bảng biểu giúp bạn thực hiện việc này?
- A. Filter (Lọc)
- B. Sort (Sắp xếp)
- C. Group (Nhóm)
- D. Format Painter (Sao chép định dạng)
Câu 24: Bạn cần tạo một dòng chữ ký điện tử trong văn bản. Cách phổ biến nhất để tạo chữ ký điện tử là gì?
- A. Vẽ chữ ký bằng công cụ vẽ tay
- B. Gõ tên của bạn
- C. Sử dụng hình ảnh chữ ký đã quét hoặc chữ ký số
- D. In văn bản và ký tay sau đó quét lại
Câu 25: Khi nhúng hình ảnh vào văn bản, điều quan trọng cần xem xét để đảm bảo hình ảnh hiển thị tốt và không làm nặng tệp văn bản là gì?
- A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhất
- B. Nhúng hình ảnh dưới dạng tệp gốc không nén
- C. Chèn hình ảnh từ clipboard trực tiếp
- D. Chọn độ phân giải phù hợp và định dạng tệp nén (ví dụ: JPEG)
Câu 26: Bạn muốn tạo liên kết (hyperlink) trong văn bản đến một trang web hoặc một vị trí khác trong cùng văn bản. Thao tác nào giúp bạn tạo hyperlink?
- A. Sử dụng tính năng Insert Hyperlink
- B. Gõ trực tiếp địa chỉ web vào văn bản
- C. Sao chép địa chỉ web và dán vào văn bản
- D. Chèn mã QR code
Câu 27: Để tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể trong một văn bản dài, bạn sử dụng tổ hợp phím tắt nào?
- A. Ctrl + H
- B. Ctrl + R
- C. Ctrl + F
- D. Ctrl + Shift + F
Câu 28: Bạn muốn chèn số trang tự động vào văn bản, thường ở đầu trang (header) hoặc cuối trang (footer). Tính năng nào giúp bạn thực hiện điều này?
- A. Insert Table of Contents
- B. Insert Page Number
- C. Insert Footnote
- D. Insert Symbol
Câu 29: Trong soạn thảo văn bản, thuật ngữ "kerning" đề cập đến điều gì?
- A. Khoảng cách giữa các dòng
- B. Khoảng cách giữa các từ
- C. Độ dày của nét chữ
- D. Khoảng cách giữa các cặp ký tự cụ thể để cải thiện tính thẩm mỹ và dễ đọc
Câu 30: Bạn muốn sao chép định dạng (font chữ, màu sắc, kích thước...) từ một đoạn văn bản sang một đoạn văn bản khác. Công cụ nào giúp bạn thực hiện nhanh nhất?
- A. Format Painter (Chổi định dạng)
- B. Copy và Paste thông thường
- C. Styles
- D. Templates