Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Môi Trường – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kinh tế môi trường chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu về:

  • A. Các quy luật tự nhiên chi phối hệ sinh thái.
  • B. Công nghệ xử lý ô nhiễm tiên tiến nhất.
  • C. Cách thức con người đưa ra quyết định kinh tế ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên và ngược lại.
  • D. Lịch sử phát triển của các phong trào bảo vệ môi trường trên thế giới.

Câu 2: Khái niệm "ngoại ứng" (externality) trong kinh tế môi trường đề cập đến:

  • A. Các yếu tố bên ngoài thị trường ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa.
  • B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh đầy đủ trong giá thị trường và gây ảnh hưởng đến bên thứ ba.
  • C. Sự can thiệp của chính phủ vào các hoạt động kinh tế liên quan đến môi trường.
  • D. Mối quan hệ giữa kinh tế và các yếu tố văn hóa, xã hội trong vấn đề môi trường.

Câu 3: Loại hàng hóa nào sau đây được xem là "hàng hóa công cộng" (public good) điển hình trong lĩnh vực môi trường?

  • A. Nước đóng chai.
  • B. Điện thoại thông minh.
  • C. Dịch vụ du lịch sinh thái tại một khu nghỉ dưỡng tư nhân.
  • D. Không khí sạch.

Câu 4: "Bi kịch của những vùng đất công" (Tragedy of the Commons) xảy ra khi:

  • A. Nhiều cá nhân cùng khai thác một nguồn tài nguyên chung nhưng không ai có động lực bảo vệ nó, dẫn đến sự suy thoái hoặc cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Chính phủ quốc hữu hóa các vùng đất tư nhân vì mục đích công cộng.
  • C. Các công ty cạnh tranh nhau để giành quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Người dân địa phương phản đối việc xây dựng các công trình công cộng trên đất của họ.

Câu 5: Giải pháp kinh tế nào sau đây thường được đề xuất để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực do ô nhiễm gây ra?

  • A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Bãi bỏ hoàn toàn các quy định về môi trường.
  • C. Áp dụng thuế Pigou (thuế đánh vào các hoạt động gây ngoại ứng tiêu cực).
  • D. Khuyến khích các doanh nghiệp tự nguyện giảm thiểu ô nhiễm mà không có bất kỳ biện pháp can thiệp nào từ chính phủ.

Câu 6: Phương pháp "Định giá ngẫu nhiên" (Contingent Valuation) được sử dụng trong kinh tế môi trường để:

  • A. Đo lường giá trị kinh tế của các hàng hóa và dịch vụ môi trường dựa trên giá thị trường hiện có.
  • B. Ước tính giá trị kinh tế của các hàng hóa và dịch vụ môi trường không có giá thị trường (ví dụ: cảnh quan đẹp, đa dạng sinh học) thông qua khảo sát ý kiến người dân.
  • C. Phân tích chi phí và lợi ích của các dự án bảo vệ môi trường dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • D. Xác định mức độ ô nhiễm tối ưu mà xã hội có thể chấp nhận được về mặt kinh tế.

Câu 7: "Phân tích Chi phí - Lợi ích" (Cost-Benefit Analysis - CBA) trong kinh tế môi trường được sử dụng để:

  • A. Đo lường tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên nền kinh tế.
  • B. Xác định các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả nhất về mặt công nghệ.
  • C. Đánh giá và so sánh tổng chi phí và tổng lợi ích của một dự án hoặc chính sách môi trường để đưa ra quyết định tối ưu.
  • D. Dự báo xu hướng biến đổi của các chỉ số môi trường trong tương lai.

Câu 8: "Phát triển bền vững" (Sustainable Development) được định nghĩa là:

  • A. Sự tăng trưởng kinh tế liên tục mà không cần quan tâm đến tác động môi trường.
  • B. Việc bảo tồn môi trường tự nhiên bằng mọi giá, ngay cả khi phải hy sinh tăng trưởng kinh tế.
  • C. Mô hình phát triển kinh tế chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp xanh và năng lượng tái tạo.
  • D. Sự phát triển kinh tế đáp ứng được nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 9: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng tới:

  • A. Việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế vật liệu.
  • C. Sản xuất hàng hóa với chi phí thấp nhất để tăng lợi nhuận.
  • D. Tập trung vào phát triển các ngành dịch vụ thay vì sản xuất công nghiệp.

Câu 10: "Thị trường carbon" (Carbon market) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Chính phủ trực tiếp quy định mức phát thải tối đa cho từng doanh nghiệp.
  • B. Các doanh nghiệp tự nguyện cam kết giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Thiết lập hạn ngạch phát thải và cho phép các doanh nghiệp mua bán hạn ngạch này trên thị trường.
  • D. Đánh thuế trực tiếp vào lượng khí thải carbon của các doanh nghiệp.

Câu 11: Biện pháp "trợ cấp môi trường" (environmental subsidy) thường được chính phủ sử dụng để:

  • A. Khuyến khích các hoạt động kinh tế hoặc hành vi tiêu dùng thân thiện với môi trường.
  • B. Trừng phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ các hoạt động môi trường.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp.

Câu 12: "Giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng" (tradable emission permits) là một công cụ kinh tế thuộc loại:

  • A. Quy định và tiêu chuẩn môi trường.
  • B. Cơ chế thị trường.
  • C. Công cụ thông tin và giáo dục.
  • D. Các thỏa thuận quốc tế về môi trường.

Câu 13: Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng:

  • A. Ô nhiễm môi trường luôn tăng lên cùng với tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn dẫn đến cải thiện chất lượng môi trường.
  • C. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường.
  • D. Ô nhiễm môi trường có xu hướng tăng lên trong giai đoạn đầu của phát triển kinh tế, nhưng sau đó giảm xuống khi kinh tế đạt đến một mức thu nhập nhất định.

Câu 14: Trong kinh tế môi trường, "chiết khấu thời gian" (time discounting) được sử dụng để:

  • A. Đo lường sự thay đổi của giá trị hàng hóa và dịch vụ môi trường theo thời gian.
  • B. Tính toán tác động của lạm phát đến chi phí bảo vệ môi trường.
  • C. Quy đổi giá trị của các lợi ích và chi phí môi trường trong tương lai về giá trị hiện tại để so sánh và ra quyết định.
  • D. Dự báo sự thay đổi của các nguồn tài nguyên thiên nhiên theo thời gian.

Câu 15: "Vốn tự nhiên" (natural capital) bao gồm:

  • A. Tiền vốn đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên (rừng, khoáng sản, nguồn nước...), hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái mà chúng cung cấp.
  • C. Công nghệ và kỹ năng của con người trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Các công trình cơ sở hạ tầng phục vụ cho du lịch sinh thái.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services)?

  • A. Được cung cấp miễn phí bởi tự nhiên.
  • B. Đem lại lợi ích cho con người.
  • C. Thường bị bỏ qua trong các quyết định kinh tế.
  • D. Luôn có thể dễ dàng định giá bằng tiền và giao dịch trên thị trường.

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "giảm thiểu" (mitigation) đề cập đến:

  • A. Các hành động nhằm giảm phát thải khí nhà kính hoặc tăng cường hấp thụ khí nhà kính.
  • B. Các biện pháp thích ứng với những tác động đã xảy ra của biến đổi khí hậu.
  • C. Việc sử dụng công nghệ để loại bỏ khí CO2 khỏi khí quyển.
  • D. Sự thay đổi tự nhiên của hệ thống khí hậu Trái Đất.

Câu 18: "Thích ứng" (adaptation) với biến đổi khí hậu là:

  • A. Các hành động nhằm giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Các biện pháp điều chỉnh để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội từ biến đổi khí hậu đã và đang xảy ra.
  • C. Việc ngăn chặn biến đổi khí hậu xảy ra.
  • D. Sự chấp nhận thụ động các tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 19: Điều gì sau đây là một ví dụ về "chi phí cơ hội" (opportunity cost) trong quyết định bảo vệ môi trường?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ xanh.
  • B. Chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
  • C. Lợi nhuận bị mất đi khi không sử dụng một khu rừng để khai thác gỗ mà để bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Số tiền phạt phải trả khi vi phạm luật môi trường.

Câu 20: "Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle - PPP) có nghĩa là:

  • A. Chính phủ phải chi trả cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • B. Người tiêu dùng phải trả thêm tiền cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • C. Các doanh nghiệp được phép gây ô nhiễm nếu họ trả đủ tiền phạt.
  • D. Các tổ chức hoặc cá nhân gây ra ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho các chi phí khắc phục ô nhiễm và thiệt hại môi trường.

Câu 21: Để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, chính phủ có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng thuế đối với năng lượng tái tạo.
  • B. Trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo.
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Bãi bỏ các quy định về môi trường đối với ngành năng lượng tái tạo.

Câu 22: "Đánh giá tác động môi trường" (Environmental Impact Assessment - EIA) là quá trình:

  • A. Đo lường mức độ ô nhiễm môi trường hiện tại.
  • B. Xử lý các sự cố môi trường đã xảy ra.
  • C. Phân tích và dự báo các tác động môi trường tiềm ẩn của một dự án phát triển trước khi nó được triển khai, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu.
  • D. Thanh tra và giám sát việc tuân thủ luật pháp môi trường của các doanh nghiệp.

Câu 23: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái?

  • A. Nhiều dịch vụ hệ sinh thái không có giá thị trường trực tiếp và khó định lượng bằng tiền.
  • B. Thiếu công nghệ để đo lường các dịch vụ hệ sinh thái.
  • C. Người dân không quan tâm đến giá trị của dịch vụ hệ sinh thái.
  • D. Chính phủ không hỗ trợ các nghiên cứu về định giá dịch vụ hệ sinh thái.

Câu 24: Tại sao "quyền sở hữu tài sản" (property rights) rõ ràng và được bảo vệ tốt lại quan trọng trong quản lý tài nguyên môi trường?

  • A. Giúp chính phủ dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh việc sử dụng tài nguyên.
  • B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có quyền tiếp cận tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tạo động lực cho chủ sở hữu quản lý và sử dụng tài nguyên một cách bền vững vì họ được hưởng lợi từ việc bảo tồn tài nguyên trong dài hạn và chịu trách nhiệm về các tác động tiêu cực.

Câu 25: "Du lịch sinh thái" (ecotourism) có thể đóng góp vào bảo tồn môi trường thông qua:

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng trong các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Tạo nguồn thu nhập kinh tế từ việc bảo tồn thiên nhiên, từ đó khuyến khích cộng đồng địa phương và chính phủ quan tâm hơn đến bảo vệ môi trường.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn tác động của con người lên môi trường tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh đẹp của thiên nhiên mà không cần đầu tư vào bảo tồn thực tế.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ kinh tế để bảo vệ môi trường?

  • A. Thuế môi trường.
  • B. Trợ cấp môi trường.
  • C. Tiêu chuẩn khí thải.
  • D. Giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng.

Câu 27: "Đánh giá giá trị kinh tế toàn bộ" (Total Economic Value - TEV) của một khu rừng bao gồm:

  • A. Giá trị sử dụng trực tiếp, giá trị sử dụng gián tiếp, giá trị tồn tại và giá trị để lại cho thế hệ sau.
  • B. Giá trị gỗ và lâm sản, giá trị du lịch, giá trị phòng hộ và giá trị khoa học.
  • C. Giá trị thị trường và giá trị phi thị trường.
  • D. Giá trị kinh tế, giá trị xã hội và giá trị môi trường.

Câu 28: "Ranh giới hành tinh" (planetary boundaries) là khái niệm đề cập đến:

  • A. Biên giới quốc gia trên bản đồ thế giới.
  • B. Giới hạn tăng trưởng kinh tế của mỗi quốc gia.
  • C. Ranh giới giữa các hệ sinh thái khác nhau trên Trái Đất.
  • D. Giới hạn an toàn của Trái Đất trong chín lĩnh vực quan trọng để duy trì sự ổn định của hệ thống Trái Đất và hỗ trợ sự sống của con người.

Câu 29: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về "dịch vụ điều tiết" (regulating services) của hệ sinh thái?

  • A. Điều hòa khí hậu.
  • B. Cung cấp nước sạch.
  • C. Kiểm soát lũ lụt.
  • D. Lọc nước tự nhiên.

Câu 30: "Vòng đời sản phẩm" (product life cycle) trong kinh tế môi trường xem xét:

  • A. Thời gian sản phẩm tồn tại trên thị trường trước khi bị thay thế.
  • B. Chi phí sản xuất và lợi nhuận của sản phẩm trong suốt quá trình kinh doanh.
  • C. Tác động môi trường của sản phẩm từ giai đoạn khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ.
  • D. Quy trình sản xuất sản phẩm từ đầu đến cuối.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Kinh tế môi trường chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khái niệm 'ngoại ứng' (externality) trong kinh tế môi trường đề cập đến:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại hàng hóa nào sau đây được xem là 'hàng hóa công cộng' (public good) điển hình trong lĩnh vực môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: 'Bi kịch của những vùng đất công' (Tragedy of the Commons) xảy ra khi:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giải pháp kinh tế nào sau đây thường được đề xuất để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực do ô nhiễm gây ra?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp 'Định giá ngẫu nhiên' (Contingent Valuation) được sử dụng trong kinh tế môi trường để:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 'Phân tích Chi phí - Lợi ích' (Cost-Benefit Analysis - CBA) trong kinh tế môi trường được sử dụng để:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: 'Phát triển bền vững' (Sustainable Development) được định nghĩa là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng tới:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 'Thị trường carbon' (Carbon market) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Biện pháp 'trợ cấp môi trường' (environmental subsidy) thường được chính phủ sử dụng để:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng' (tradable emission permits) là một công cụ kinh tế thuộc loại:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong kinh tế môi trường, 'chiết khấu thời gian' (time discounting) được sử dụng để:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Vốn tự nhiên' (natural capital) bao gồm:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'giảm thiểu' (mitigation) đề cập đến:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Thích ứng' (adaptation) với biến đổi khí hậu là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì sau đây là một ví dụ về 'chi phí cơ hội' (opportunity cost) trong quyết định bảo vệ môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle - PPP) có nghĩa là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, chính phủ có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Đánh giá tác động môi trường' (Environmental Impact Assessment - EIA) là quá trình:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao 'quyền sở hữu tài sản' (property rights) rõ ràng và được bảo vệ tốt lại quan trọng trong quản lý tài nguyên môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Du lịch sinh thái' (ecotourism) có thể đóng góp vào bảo tồn môi trường thông qua:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ kinh tế để bảo vệ môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Đánh giá giá trị kinh tế toàn bộ' (Total Economic Value - TEV) của một khu rừng bao gồm:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Ranh giới hành tinh' (planetary boundaries) là khái niệm đề cập đến:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về 'dịch vụ điều tiết' (regulating services) của hệ sinh thái?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: 'Vòng đời sản phẩm' (product life cycle) trong kinh tế môi trường xem xét:

Xem kết quả