Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc giải phẫu, thuật ngữ "trên" và "dưới" được sử dụng. Hãy xác định mặt phẳng giải phẫu làm cơ sở cho việc sử dụng các thuật ngữ này?
- A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
- B. Mặt phẳng đứng ngang
- C. Mặt phẳng nằm ngang (hoặc mặt phẳng trán)
- D. Mặt phẳng xiên
Câu 2: Một sinh viên y khoa đang học về cấu trúc tế bào. Tế bào thần kinh (neuron) có khả năng dẫn truyền xung thần kinh nhanh chóng nhờ một cấu trúc đặc biệt. Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của tế bào thần kinh, giúp tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu?
- A. Ribosome
- B. Bao myelin
- C. Ti thể
- D. Lưới nội chất
Câu 3: Trong quá trình phát triển phôi thai, các lá phôi được hình thành và biệt hóa thành các mô và cơ quan khác nhau. Mô nào sau đây có nguồn gốc từ cả ba lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì)?
- A. Mô biểu mô
- B. Mô liên kết
- C. Mô cơ
- D. Mô thần kinh
Câu 4: Xét về chức năng, xương được phân loại thành nhiều loại khác nhau. Loại xương nào chủ yếu đảm nhận chức năng bảo vệ các cơ quan nội tạng và thường có hình dạng dẹt hoặc cong?
- A. Xương dài
- B. Xương dẹt
- C. Xương ngắn
- D. Xương bất định hình
Câu 5: Khớp gối là một khớp hoạt động phức tạp, cho phép thực hiện nhiều cử động. Dựa trên cấu trúc và biên độ vận động, khớp gối thuộc loại khớp nào?
- A. Khớp sợi
- B. Khớp sụn
- C. Khớp bán động
- D. Khớp hoạt dịch (khớp động)
Câu 6: Cơ vân (cơ xương) có đặc điểm co rút nhanh và mạnh mẽ, giúp thực hiện các vận động có ý thức. Điều gì tạo nên vân ngang đặc trưng của cơ vân khi quan sát dưới kính hiển vi?
- A. Sự phân bố của nhân tế bào
- B. Mạng lưới nội bào tương phát triển
- C. Sự sắp xếp các sợi actin và myosin
- D. Số lượng lớn ti thể trong tế bào cơ
Câu 7: Hệ thần kinh được chia thành hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ thần kinh trung ương?
- A. Tủy sống
- B. Dây thần kinh trụ
- C. Hạch thần kinh giao cảm
- D. Dây thần kinh tọa
Câu 8: Máu có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, và hormone. Thành phần nào của máu đảm nhận chức năng vận chuyển oxy?
- A. Bạch cầu
- B. Hồng cầu
- C. Tiểu cầu
- D. Huyết tương
Câu 9: Phổi là cơ quan chính của hệ hô hấp, thực hiện trao đổi khí giữa máu và không khí. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra trao đổi khí trực tiếp, là gì?
- A. Tiểu phế quản
- B. Phế quản gốc
- C. Phế nang
- D. Màng phổi
Câu 10: Dạ dày là một phần của ống tiêu hóa, có chức năng nghiền trộn thức ăn và tiêu hóa hóa học một phần protein. Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày tiết ra axit hydrochloric (HCl), một thành phần quan trọng của dịch vị?
- A. Tế bào слизь (mucous cells)
- B. Tế bào chính (chief cells)
- C. Tế bào G (G cells)
- D. Tế bào thành (parietal cells)
Câu 11: Thận là cơ quan chính của hệ tiết niệu, có vai trò lọc máu và tạo nước tiểu. Đơn vị chức năng cơ bản của thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu, là gì?
- A. Đài thận
- B. Nephron
- C. Bể thận
- D. Ống góp
Câu 12: Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng, sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Các hormone này có vai trò chính trong việc điều hòa quá trình nào của cơ thể?
- A. Đường huyết
- B. Huyết áp
- C. Chuyển hóa cơ bản
- D. Nhịp tim
Câu 13: Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể, có nhiều chức năng bảo vệ và cảm giác. Lớp nào của da chứa các thụ thể cảm giác đau, nhiệt độ và xúc giác?
- A. Lớp biểu bì (epidermis)
- B. Lớp bì (dermis)
- C. Lớp hạ bì (hypodermis)
- D. Lớp mỡ dưới da
Câu 14: Hệ bạch huyết có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và duy trì cân bằng dịch trong cơ thể. Chức năng chính của hạch bạch huyết là gì?
- A. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ ruột non
- B. Sản xuất hồng cầu
- C. Điều hòa huyết áp
- D. Lọc bạch huyết và tham gia vào phản ứng miễn dịch
Câu 15: Xét về mặt phẳng cắt, mặt phẳng nào chia cơ thể thành nửa trước và nửa sau?
- A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
- B. Mặt phẳng đứng ngang (hoặc mặt phẳng trán)
- C. Mặt phẳng nằm ngang
- D. Mặt phẳng xiên
Câu 16: Trong một tai nạn giao thông, một người bị gãy xương đùi ở đoạn giữa thân xương. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí gãy xương này?
- A. Thân xương (diaphysis)
- B. Đầu xương gần (proximal epiphysis)
- C. Đầu xương xa (distal epiphysis)
- D. Sụn tăng trưởng (epiphyseal plate)
Câu 17: Một bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh vận động chi phối cơ nhị đầu cánh tay. Hậu quả lâm sàng có thể quan sát được rõ nhất là gì?
- A. Mất cảm giác ở cẳng tay
- B. Hạn chế xoay cẳng tay
- C. Yếu hoặc liệt động tác gấp cẳng tay ở khớp khuỷu
- D. Khó khăn trong việc duỗi cẳng tay
Câu 18: Xét về tuần hoàn máu, vòng tuần hoàn lớn (tuần hoàn toàn thân) bắt đầu từ tâm thất nào của tim?
- A. Tâm nhĩ phải
- B. Tâm nhĩ trái
- C. Tâm thất phải
- D. Tâm thất trái
Câu 19: Trong hệ hô hấp, thanh quản (larynx) có vai trò quan trọng trong việc phát âm. Cấu trúc nào trong thanh quản rung động tạo ra âm thanh khi không khí đi qua?
- A. Nắp thanh môn (epiglottis)
- B. Dây thanh âm (vocal cords)
- C. Sụn giáp (thyroid cartilage)
- D. Khí quản (trachea)
Câu 20: Ruột non là nơi hấp thụ chất dinh dưỡng chính trong ống tiêu hóa. Cấu trúc nào của niêm mạc ruột non giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ lên đáng kể?
- A. Nếp van (circular folds)
- B. Túi thừa (diverticula)
- C. Nhung mao và vi nhung mao (villi and microvilli)
- D. Hạch bạch huyết mạc treo (mesenteric lymph nodes)
Câu 21: Gan là tuyến tiêu hóa lớn nhất cơ thể, có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của gan?
- A. Sản xuất mật
- B. Chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid
- C. Giải độc các chất có hại
- D. Sản xuất hormone insulin
Câu 22: Tuyến thượng thận (надпочечники) sản xuất nhiều loại hormone steroid, bao gồm cortisol và aldosterone. Cortisol có vai trò chính trong việc điều hòa phản ứng nào của cơ thể?
- A. Phản ứng stress
- B. Huyết áp
- C. Đường huyết
- D. Chuyển hóa canxi
Câu 23: Trong cấu trúc tai, cơ quan Corti nằm ở đâu và có vai trò gì?
- A. Ống bán khuyên, duy trì thăng bằng
- B. Màng nhĩ, khuếch đại âm thanh
- C. Ốc tai, cơ quan thụ cảm thính giác
- D. Xương bàn đạp, truyền âm thanh vào tai trong
Câu 24: Mắt có khả năng điều tiết để nhìn rõ vật ở các khoảng cách khác nhau. Cấu trúc nào của mắt thay đổi hình dạng để thực hiện chức năng điều tiết?
- A. Giác mạc
- B. Thủy tinh thể
- C. Mống mắt
- D. Võng mạc
Câu 25: Một người bị tai nạn và tổn thương vùng vỏ não vận động nguyên phát (primary motor cortex). Hậu quả có thể xảy ra ở phía đối diện của cơ thể là gì?
- A. Mất cảm giác
- B. Rối loạn thị giác
- C. Rối loạn ngôn ngữ
- D. Liệt vận động
Câu 26: Xét về cấu trúc xương dài, phần nào chứa tủy xương đỏ, nơi sản sinh ra các tế bào máu?
- A. Thân xương đặc
- B. Đầu xương xốp
- C. Màng xương
- D. Ống tủy xương
Câu 27: Cơ hoành (diaphragm) là cơ chính tham gia vào quá trình hô hấp. Khi cơ hoành co lại, điều gì xảy ra với thể tích lồng ngực và áp suất trong lồng ngực?
- A. Thể tích lồng ngực tăng, áp suất giảm
- B. Thể tích lồng ngực giảm, áp suất tăng
- C. Thể tích và áp suất lồng ngực không đổi
- D. Thể tích lồng ngực tăng, áp suất tăng
Câu 28: Trong hệ tiêu hóa, tá tràng (duodenum) nhận dịch tiêu hóa từ hai cơ quan quan trọng nào?
- A. Dạ dày và gan
- B. Túi mật và dạ dày
- C. Gan và tuyến tụy
- D. Tuyến nước bọt và gan
Câu 29: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) được sản xuất bởi vùng nào của não bộ và có tác dụng chính lên cơ quan nào?
- A. Vùng đồi thị, tác dụng lên gan
- B. Tiểu não, tác dụng lên tim
- C. Hạnh nhân, tác dụng lên tuyến yên
- D. Vùng dưới đồi, tác dụng lên thận
Câu 30: Xét về cấu trúc của mạch máu, loại mạch máu nào có thành mỏng nhất và chỉ gồm một lớp tế bào nội mô, tạo điều kiện thuận lợi cho trao đổi chất?
- A. Động mạch
- B. Mao mạch
- C. Tĩnh mạch
- D. Tiểu động mạch