Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Ngân Hàng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty xem xét hai dự án đầu tư: Dự án X có tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng 15% và độ lệch chuẩn 8%; Dự án Y có tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng 12% và độ lệch chuẩn 5%. Nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro trung bình sẽ ưu tiên dự án nào hơn?
- A. Dự án X, vì tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng cao hơn.
- B. Dự án Y, vì độ lệch chuẩn (rủi ro) thấp hơn, mang lại sự ổn định.
- C. Cả hai dự án đều hấp dẫn như nhau vì lợi nhuận của X bù đắp cho rủi ro cao hơn.
- D. Không thể xác định, cần thêm thông tin về tương quan giữa hai dự án.
Câu 2: Ngân hàng Trung ương (NHTW) quyết định giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Biện pháp này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong nền kinh tế?
- A. Lãi suất chiết khấu.
- B. Tỷ giá hối đoái.
- C. Khả năng cung ứng tiền của hệ thống ngân hàng.
- D. Mức độ lạm phát kỳ vọng.
Câu 3: Một trái phiếu doanh nghiệp mệnh giá 100 triệu đồng, lãi suất coupon 8%/năm, kỳ hạn 5 năm, được phát hành với giá chiết khấu 95 triệu đồng. Yếu tố nào sau đây giải thích cho việc trái phiếu này được phát hành dưới mệnh giá?
- A. Lãi suất thị trường hiện hành cho các trái phiếu tương tự cao hơn 8%.
- B. Doanh nghiệp phát hành đang gặp khó khăn tài chính.
- C. Kỳ hạn trái phiếu còn lại quá ngắn.
- D. Nhà đầu tư kỳ vọng lạm phát sẽ tăng cao trong tương lai.
Câu 4: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là dòng tiền từ hoạt động đầu tư?
- A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
- B. Tiền chi mua sắm bất động sản, nhà xưởng, thiết bị.
- C. Tiền trả lãi vay ngân hàng.
- D. Tiền nộp thuế thu nhập doanh nghiệp.
Câu 5: Một nhà đầu tư mua 100 cổ phiếu XYZ với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Sau 6 tháng, giá cổ phiếu tăng lên 60.000 VNĐ/cổ phiếu và nhà đầu tư nhận được cổ tức bằng tiền mặt 2.000 VNĐ/cổ phiếu. Tỷ suất sinh lời tổng cộng từ khoản đầu tư này là bao nhiêu?
- A. 10%
- B. 20%
- C. 24%
- D. 25%
Câu 6: Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?
- A. Nghiệp vụ thanh toán quốc tế.
- B. Nghiệp vụ cấp tín dụng (cho vay).
- C. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối.
- D. Nghiệp vụ quản lý tiền mặt.
Câu 7: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng từ 3% lên 7% trong năm. Điều này thể hiện tình trạng kinh tế nào?
- A. Lạm phát gia tăng.
- B. Giảm phát.
- C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
- D. Kinh tế suy thoái.
Câu 8: Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây trong thị trường tài chính?
- A. Tăng cường tính thanh khoản của thị trường.
- B. Ổn định lãi suất thị trường.
- C. Tài trợ vốn cho doanh nghiệp.
- D. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
Câu 9: Một quốc gia có cán cân thương mại thặng dư lớn. Điều này thường dẫn đến hệ quả nào đối với tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia đó?
- A. Đồng tiền quốc gia mất giá.
- B. Đồng tiền quốc gia có xu hướng tăng giá.
- C. Tỷ giá hối đoái không bị ảnh hưởng.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái song phương với các nước nhập khẩu.
Câu 10: Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), yếu tố rủi ro hệ thống (systematic risk) của một cổ phiếu được đo lường bằng chỉ số nào?
- A. Độ lệch chuẩn.
- B. Phương sai.
- C. Hệ số Beta.
- D. Tỷ số Sharpe.
Câu 11: Hàng hóa nào sau đây thường được sử dụng làm tiền tệ trong nền kinh tế sơ khai (kinh tế hiện vật)?
- A. Máy tính cá nhân.
- B. Cổ phiếu công nghệ.
- C. Đô la Mỹ.
- D. Vàng hoặc gia súc.
Câu 12: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của Ngân hàng Trung ương?
- A. Phát hành tiền.
- B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
- C. Huy động tiền gửi tiết kiệm từ dân cư.
- D. Giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Câu 13: Khi một ngân hàng thương mại bị mất khả năng thanh toán, cơ quan nào có vai trò chính trong việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền?
- A. Bộ Tài chính.
- B. Tổ chức bảo hiểm tiền gửi.
- C. Hiệp hội ngân hàng.
- D. Chính phủ.
Câu 14: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để định giá loại tài sản nào sau đây?
- A. Vàng.
- B. Bất động sản (đất đai).
- C. Cổ phiếu.
- D. Tiền mặt.
Câu 15: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là một chỉ số đánh giá điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán ngắn hạn.
- B. Hiệu quả hoạt động.
- C. Khả năng sinh lời.
- D. Mức độ đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính.
Câu 16: Hình thức thị trường tài chính nào mà các chứng khoán mới phát hành lần đầu tiên được bán ra cho công chúng?
- A. Thị trường sơ cấp (Primary Market).
- B. Thị trường thứ cấp (Secondary Market).
- C. Thị trường tiền tệ (Money Market).
- D. Thị trường vốn (Capital Market).
Câu 17: Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các tập đoàn lớn, chính phủ và thực hiện các nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán?
- A. Ngân hàng bán lẻ (Retail Bank).
- B. Ngân hàng hợp tác xã (Cooperative Bank).
- C. Ngân hàng đầu tư (Investment Bank).
- D. Ngân hàng thương mại (Commercial Bank).
Câu 18: Khi NHTW thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua vào trái phiếu chính phủ, điều này nhằm mục đích gì?
- A. Kiểm soát lạm phát.
- B. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- D. Tăng cường dự trữ ngoại hối.
Câu 19: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, hợp đồng kỳ hạn (forward contract) được sử dụng để làm gì?
- A. Cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai.
- B. Đầu cơ tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận.
- C. Tăng tính thanh khoản cho thị trường ngoại hối.
- D. Giảm chi phí giao dịch ngoại hối.
Câu 20: Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ người đi vay khỏi rủi ro không trả được nợ vay do mất khả năng lao động hoặc tử vong?
- A. Bảo hiểm tài sản.
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- C. Bảo hiểm y tế.
- D. Bảo hiểm tín dụng.
Câu 21: Một doanh nghiệp có ROE (Return on Equity) là 15% và ROA (Return on Assets) là 10%. Điều gì có thể được suy luận về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp không sử dụng nợ vay.
- B. Doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính.
- C. Doanh nghiệp có hiệu quả hoạt động kém.
- D. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán ngắn hạn yếu.
Câu 22: Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
- A. Đầu tư tập trung vào một vài loại tài sản có lợi nhuận cao nhất.
- B. Đảm bảo lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư.
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
- D. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
Câu 23: Trong phân tích SWOT của một ngân hàng, yếu tố nào sau đây được xem là "Cơ hội" (Opportunity)?
- A. Kinh tế quốc gia tăng trưởng nhanh.
- B. Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại.
- C. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
- D. Thương hiệu ngân hàng mạnh.
Câu 24: Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng.
- B. Ổn định thị trường chứng khoán.
- C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
- D. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
Câu 25: Một nhà đầu tư dự đoán lãi suất sẽ giảm trong tương lai. Chiến lược đầu tư nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Mua cổ phiếu tăng trưởng.
- B. Mua trái phiếu dài hạn.
- C. Giữ tiền mặt.
- D. Đầu tư vào bất động sản.
Câu 26: Hoạt động "bán khống" (short selling) cổ phiếu là gì?
- A. Bán cổ phiếu quỹ của công ty.
- B. Bán cổ phiếu ưu đãi cho cổ đông hiện hữu.
- C. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá giảm.
- D. Bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị thời gian của tiền?
- A. Lãi suất chiết khấu.
- B. Thời gian đáo hạn.
- C. Mệnh giá tiền.
- D. Tỷ lệ lạm phát.
Câu 28: Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?
- A. Chuyển tiền (Remittance).
- B. Nhờ thu (Collection).
- C. Ghi sổ (Open Account).
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
Câu 29: Loại hình rủi ro nào phát sinh khi một ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn?
- A. Rủi ro hoạt động.
- B. Rủi ro thị trường.
- C. Rủi ro thanh khoản.
- D. Rủi ro pháp lý.
Câu 30: Chỉ số VN-Index được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ lạm phát ở Việt Nam.
- B. Biến động giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
- C. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
- D. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước.