Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X là một nhà bán lẻ truyền thống đang xem xét chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình xây dựng chiến lược thương mại điện tử cho doanh nghiệp X là gì?

  • A. Xây dựng một website bán hàng trực tuyến hiện đại và hấp dẫn.
  • B. Triển khai các chiến dịch quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội.
  • C. Phân tích môi trường kinh doanh trực tuyến và đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp.
  • D. Tuyển dụng đội ngũ nhân viên marketing và kỹ thuật chuyên về thương mại điện tử.

Câu 2: Mô hình SWOT là một công cụ hữu ích trong phân tích chiến lược. Trong bối cảnh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses) mà doanh nghiệp cần xem xét?

  • A. Hạ tầng công nghệ thông tin lạc hậu.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong quản lý kênh bán hàng trực tuyến.
  • C. Chuỗi cung ứng chưa được tối ưu hóa cho hoạt động giao hàng nhanh.
  • D. Thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường truyền thống.

Câu 3: Phân tích môi trường vĩ mô (PESTEL) giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chiến lược thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Công nghệ" (Technological) trong mô hình PESTEL?

  • A. Tốc độ phát triển của Internet và các thiết bị di động.
  • B. Chính sách thuế và quy định về giao dịch trực tuyến.
  • C. Xu hướng tiêu dùng trực tuyến và thói quen mua sắm trên mạng.
  • D. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.

Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của người mua" sẽ tăng lên khi nào?

  • A. Số lượng người mua trên thị trường ít hơn so với số lượng nhà cung cấp.
  • B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp đối với người mua thấp.
  • C. Sản phẩm của doanh nghiệp có tính khác biệt hóa cao.
  • D. Người mua phụ thuộc nhiều vào sản phẩm của doanh nghiệp.

Câu 5: Chiến lược "đại dương xanh" trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
  • B. Tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động để dẫn đầu về giá.
  • C. Tạo ra một không gian thị trường mới, chưa được khai thác và ít cạnh tranh.
  • D. Phân khúc thị trường và tập trung vào phục vụ một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể.

Câu 6: Doanh nghiệp Y quyết định áp dụng chiến lược "tăng trưởng tập trung" trong thương mại điện tử. Chiến lược nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "tăng trưởng tập trung"?

  • A. Thâm nhập thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại.
  • B. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
  • C. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới với sản phẩm hiện tại.
  • D. Đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới.

Câu 7: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) trong thương mại điện tử?

  • A. Lưu lượng truy cập website từ các kênh nội dung.
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng tiềm năng.
  • C. Tỷ lệ giữ chân nhân viên của bộ phận marketing.
  • D. Thời gian khách hàng tương tác trung bình trên trang nội dung.

Câu 8: Doanh nghiệp Z muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • B. Xây dựng mối quan hệ khách hàng thân thiết và trải nghiệm khách hàng vượt trội.
  • C. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
  • D. Tối ưu hóa chi phí marketing và quảng cáo.

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "logistics ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp.
  • B. Lưu trữ và quản lý hàng tồn kho trong kho.
  • C. Giao hàng sản phẩm đến tận tay khách hàng.
  • D. Quản lý hàng hóa trả lại, tái chế hoặc xử lý sau bán hàng.

Câu 10: Mô hình kinh doanh "Dropshipping" trong thương mại điện tử có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp cho khách.
  • B. Người bán tự sản xuất và phân phối sản phẩm trực tiếp đến khách hàng.
  • C. Người bán chỉ tập trung vào xây dựng thương hiệu và marketing, không tham gia vào quá trình vận hành.
  • D. Mô hình kinh doanh dựa trên việc bán hàng hóa đã qua sử dụng hoặc hàng tồn kho.

Câu 11: Khi đánh giá hiệu quả của chiến lược giá trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí sản xuất và vận hành.
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Độ co giãn của cầu theo giá đối với sản phẩm.
  • D. Mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn.

Câu 12: Trong thương mại điện tử, "cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" (customer experience personalization) có thể được thực hiện thông qua biện pháp nào?

  • A. Sử dụng chatbot để trả lời tự động các câu hỏi của khách hàng.
  • B. Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng.
  • C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá hàng loạt.
  • D. Thiết kế website với giao diện đơn giản và dễ sử dụng cho tất cả người dùng.

Câu 13: Rào cản gia nhập thị trường thương mại điện tử ngày càng thấp, tuy nhiên, rào cản nào sau đây vẫn là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp mới?

  • A. Chi phí đầu tư vào nền tảng công nghệ.
  • B. Yêu cầu về kiến thức kỹ thuật và nhân lực chuyên môn.
  • C. Quy định pháp lý và thủ tục hành chính.
  • D. Xây dựng lòng tin và thương hiệu trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Câu 14: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng kênh truyền thông xã hội nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu là giới trẻ (Gen Z) cho sản phẩm thời trang trực tuyến?

  • A. LinkedIn.
  • B. Facebook.
  • C. Instagram và TikTok.
  • D. Email marketing.

Câu 15: Chỉ số "Tỷ lệ bỏ giỏ hàng" (Shopping Cart Abandonment Rate) trong thương mại điện tử phản ánh điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất quá trình thanh toán.
  • B. Tỷ lệ đơn hàng bị hủy sau khi khách hàng đã thanh toán.
  • C. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website sau khi xem trang sản phẩm.
  • D. Tỷ lệ khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua hàng.

Câu 16: Phương pháp "A/B testing" được sử dụng trong thương mại điện tử để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
  • B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: trang web, email) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
  • C. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để phân khúc thị trường.
  • D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

Câu 17: "SEO (Search Engine Optimization)" là một chiến lược quan trọng trong thương mại điện tử. Mục tiêu chính của SEO là gì?

  • A. Tăng cường tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
  • B. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác truyền thông.
  • C. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm của Google và các công cụ tìm kiếm khác.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

Câu 18: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược "giá hớt váng" (price skimming) khi mới tung sản phẩm công nghệ cao ra thị trường. Mục đích của chiến lược này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm bằng cách khai thác nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
  • B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trên thị trường.
  • C. Ngăn chặn sự gia nhập thị trường của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm giá rẻ và phổ thông.

Câu 19: Trong thanh toán trực tuyến, "cổng thanh toán" (payment gateway) có vai trò gì?

  • A. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng.
  • B. Kết nối giữa website bán hàng, ngân hàng và các tổ chức thanh toán để xử lý giao dịch trực tuyến.
  • C. Xác thực danh tính của người mua hàng trực tuyến.
  • D. Cung cấp các phương thức vận chuyển và giao hàng cho đơn hàng trực tuyến.

Câu 20: "Marketing liên kết" (affiliate marketing) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng thông qua website của doanh nghiệp.
  • B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ giới thiệu khách hàng mua hàng thành công thông qua liên kết đặc biệt.
  • D. Tặng quà hoặc chiết khấu cho khách hàng thân thiết.

Câu 21: Doanh nghiệp nên sử dụng loại hình khuyến mãi nào để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn, ví dụ như dịp lễ tết?

  • A. Giảm giá trực tiếp trên sản phẩm.
  • B. Tặng quà kèm theo sản phẩm.
  • C. Chương trình khách hàng thân thiết tích điểm.
  • D. Tổ chức minigame và cuộc thi trên mạng xã hội.

Câu 22: "Chuyển đổi số" (digital transformation) trong thương mại điện tử bao gồm sự thay đổi nào?

  • A. Nâng cấp website bán hàng trực tuyến.
  • B. Triển khai các công cụ marketing tự động.
  • C. Ứng dụng phần mềm quản lý bán hàng.
  • D. Thay đổi toàn diện quy trình kinh doanh, ứng dụng công nghệ số và thay đổi văn hóa doanh nghiệp để thích ứng với môi trường số.

Câu 23: Luật pháp về thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp kinh doanh thương mại điện tử.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ nền tảng thương mại điện tử.
  • C. Cả người tiêu dùng và doanh nghiệp tham gia vào hoạt động thương mại điện tử.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước về thương mại điện tử.

Câu 24: "Mobile-first approach" trong thiết kế website thương mại điện tử nghĩa là gì?

  • A. Chỉ thiết kế website dành riêng cho thiết bị di động, bỏ qua phiên bản desktop.
  • B. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động trước, sau đó mới phát triển phiên bản desktop.
  • C. Sử dụng công nghệ di động để quản lý hoạt động kinh doanh thương mại điện tử.
  • D. Tập trung vào quảng cáo trên các nền tảng di động.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một chiến lược trải nghiệm khách hàng (customer experience strategy) trong thương mại điện tử?

  • A. Hiểu rõ hành trình khách hàng (customer journey).
  • B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp hướng đến khách hàng.
  • C. Đo lường và cải thiện trải nghiệm khách hàng liên tục.
  • D. Chiến lược giá cạnh tranh.

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Chiến lược giá thấp để cạnh tranh về giá.
  • B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ nhiều phân khúc khách hàng.
  • C. Chiến lược tập trung vào giá trị độc đáo và trải nghiệm khách hàng vượt trội.
  • D. Chiến lược mở rộng kênh phân phối để tăng độ phủ thị trường.

Câu 27: "Social commerce" là hình thức thương mại điện tử kết hợp với yếu tố nào?

  • A. Công cụ tìm kiếm.
  • B. Mạng xã hội.
  • C. Email marketing.
  • D. Quảng cáo hiển thị trực tuyến.

Câu 28: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử, KPI nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng (Customer Retention Rate).
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng (Conversion Rate).
  • C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value).
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost).

Câu 29: "Livestream bán hàng" trở nên phổ biến trong thương mại điện tử gần đây. Ưu điểm chính của hình thức này là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
  • B. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
  • C. Dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch.
  • D. Tạo sự tương tác trực tiếp với khách hàng và mang lại trải nghiệm mua sắm chân thực hơn.

Câu 30: Khi xây dựng chiến lược thương mại điện tử quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với thị trường nội địa.
  • B. Sự khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và thói quen mua sắm của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau.
  • D. Quy định về thuế và hải quan quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Doanh nghiệp X là một nhà bán lẻ truyền thống đang xem xét chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình xây dựng chiến lược thương mại điện tử cho doanh nghiệp X là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Mô hình SWOT là một công cụ hữu ích trong phân tích chiến lược. Trong bối cảnh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Điểm yếu' (Weaknesses) mà doanh nghiệp cần xem xét?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích môi trường vĩ mô (PESTEL) giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chiến lược thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Công nghệ' (Technological) trong mô hình PESTEL?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của người mua' sẽ tăng lên khi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chiến lược 'đại dương xanh' trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Doanh nghiệp Y quyết định áp dụng chiến lược 'tăng trưởng tập trung' trong thương mại điện tử. Chiến lược nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'tăng trưởng tập trung'?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) trong thương mại điện tử?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Doanh nghiệp Z muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mô hình kinh doanh 'Dropshipping' trong thương mại điện tử có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi đánh giá hiệu quả của chiến lược giá trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong thương mại điện tử, 'cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng' (customer experience personalization) có thể được thực hiện thông qua biện pháp nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Rào cản gia nhập thị trường thương mại điện tử ngày càng thấp, tuy nhiên, rào cản nào sau đây vẫn là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp mới?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng kênh truyền thông xã hội nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu là giới trẻ (Gen Z) cho sản phẩm thời trang trực tuyến?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Chỉ số 'Tỷ lệ bỏ giỏ hàng' (Shopping Cart Abandonment Rate) trong thương mại điện tử phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phương pháp 'A/B testing' được sử dụng trong thương mại điện tử để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'SEO (Search Engine Optimization)' là một chiến lược quan trọng trong thương mại điện tử. Mục tiêu chính của SEO là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược 'giá hớt váng' (price skimming) khi mới tung sản phẩm công nghệ cao ra thị trường. Mục đích của chiến lược này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong thanh toán trực tuyến, 'cổng thanh toán' (payment gateway) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Marketing liên kết' (affiliate marketing) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Doanh nghiệp nên sử dụng loại hình khuyến mãi nào để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn, ví dụ như dịp lễ tết?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Chuyển đổi số' (digital transformation) trong thương mại điện tử bao gồm sự thay đổi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Luật pháp về thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Mobile-first approach' trong thiết kế website thương mại điện tử nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một chiến lược trải nghiệm khách hàng (customer experience strategy) trong thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Social commerce' là hình thức thương mại điện tử kết hợp với yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử, KPI nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Livestream bán hàng' trở nên phổ biến trong thương mại điện tử gần đây. Ưu điểm chính của hình thức này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi xây dựng chiến lược thương mại điện tử quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào?

Xem kết quả