Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, tạng nào được ví như "quân chủ chi quan" (vua của các cơ quan), chủ trì về thần minh và huyết mạch, có liên quan mật thiết đến hoạt động tinh thần và ý thức của con người?

  • A. Tạng Can (Gan)
  • B. Tạng Tâm (Tim)
  • C. Tạng Tỳ (Lách)
  • D. Tạng Thận (Thận)

Câu 2: Một bệnh nhân đến khám với triệu chứng đau đầu vùng thái dương, hoa mắt chóng mặt, dễ cáu gắt, miệng đắng, chất lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng mỏng. Theo biện chứng luận trị của Y học cổ truyền, hội chứng này có khả năng cao thuộc về tạng phủ nào?

  • A. Can Đởm (Gan và Mật)
  • B. Tâm Hỏa (Tim Hỏa)
  • C. Tỳ Vị (Tỳ và Vị)
  • D. Phế Kim (Phổi Kim)

Câu 3: Trong ngũ hành, mối quan hệ "tương sinh" giữa hành Mộc và hành Hỏa được Y học cổ truyền ứng dụng để giải thích mối quan hệ sinh lý nào giữa các tạng?

  • A. Thận Thủy sinh Can Mộc
  • B. Tỳ Thổ sinh Phế Kim
  • C. Can Mộc sinh Tâm Hỏa
  • D. Phế Kim sinh Thận Thủy

Câu 4: "Sơ tiết" là một trong những chức năng quan trọng của tạng Can (Gan) trong Y học cổ truyền. Chức năng này chủ yếu liên quan đến quá trình nào trong cơ thể?

  • A. Tàng trữ và điều hòa huyết dịch
  • B. Chuyển hóa và hấp thụ dinh dưỡng
  • C. Bài tiết chất thải và độc tố
  • D. Duy trì sự lưu thông khí trệ và điều hòa cảm xúc

Câu 5: Một người bệnh có biểu hiện sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu tiện trong dài, mạch Trầm Trì vô lực. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

  • A. Âm hư hỏa vượng
  • B. Dương hư nội hàn
  • C. Khí trệ huyết ứ
  • D. Thấp nhiệt ứ trệ

Câu 6: Trong Y học cổ truyền, "Tân dịch" được xem là một trong những "tinh, khí, thần, huyết, tân dịch" cơ bản của cơ thể. "Tân dịch" chủ yếu bao gồm những thành phần nào?

  • A. Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu
  • B. Oxy, carbon dioxide, nitrogen
  • C. Mồ hôi, nước bọt, nước mắt, dịch tiêu hóa
  • D. Hormones, enzymes, neurotransmitters

Câu 7: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) được mệnh danh là "Tứ quan huyệt" và có tác dụng hoạt lạc, thông kinh, giảm đau. Huyệt này thuộc đường kinh nào?

  • A. Kinh Đại trường thủ dương minh
  • B. Kinh Phế thủ thái âm
  • C. Kinh Vị túc dương minh
  • D. Kinh Tỳ túc thái âm

Câu 8: Phương pháp "bát cương biện chứng" là nền tảng quan trọng trong chẩn đoán Y học cổ truyền. "Bát cương" bao gồm bao nhiêu cặp phạm trù đối lập cơ bản?

  • A. 3 cặp
  • B. 4 cặp
  • C. 5 cặp
  • D. 6 cặp

Câu 9: Trong "tứ chẩn" (vọng, văn, vấn, thiết) của Y học cổ truyền, "văn chẩn" (聞診) chủ yếu bao gồm những phương pháp quan sát nào?

  • A. Quan sát sắc mặt, hình thái, cử chỉ
  • B. Hỏi bệnh sử, triệu chứng, tiền sử
  • C. Bắt mạch, sờ nắn da, bụng, kinh lạc
  • D. Nghe tiếng nói, tiếng ho, tiếng thở, ngửi mùi

Câu 10: Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh "nội nhân" (nội thương) chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Thời tiết, khí hậu bất thường
  • B. Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng
  • C. Rối loạn tình chí, cảm xúc
  • D. Chế độ ăn uống, sinh hoạt không hợp lý

Câu 11: Trong Y học cổ truyền, phương pháp "châm cứu" (針灸) tác động lên cơ thể thông qua hệ thống nào là chủ yếu?

  • A. Hệ tuần hoàn máu
  • B. Hệ kinh lạc
  • C. Hệ thần kinh trung ương
  • D. Hệ tiêu hóa

Câu 12: Một bệnh nhân bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra ít, máu kinh màu đen sẫm, có cục máu đông. Theo Y học cổ truyền, tình trạng này có thể do nguyên nhân nào?

  • A. Can khí uất kết
  • B. Tỳ khí hư nhược
  • C. Thận dương hư suy
  • D. Khí trệ huyết ứ

Câu 13: Trong Y học cổ truyền, tạng Phế (Phổi) được gọi là "khí chi bản" (gốc của khí) và "chủ khí". Chức năng "chủ khí" của tạng Phế bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chủ về hô hấp và khí của toàn thân
  • B. Chủ về tiêu hóa và hấp thụ
  • C. Chủ về vận hóa thủy thấp
  • D. Chủ về tàng trữ tinh và sinh dục

Câu 14: "Thăng thanh giáng trọc" là một quy luật vận động khí hóa quan trọng trong Y học cổ truyền. Quy luật này thể hiện rõ nhất ở chức năng của tạng phủ nào?

  • A. Tâm và Phế
  • B. Tỳ và Vị
  • C. Can và Đởm
  • D. Thận và Bàng quang

Câu 15: Một người bệnh bị táo bón, miệng khô, môi nứt nẻ, nước tiểu ít và vàng, chất lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng khô. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

  • A. Hàn thấp khốn tỳ
  • B. Khí hư hạ hãm
  • C. Nhiệt thịnh tân dịch khô
  • D. Huyết hư sinh phong

Câu 16: Trong Y học cổ truyền, "Kinh lạc" được ví như "kinh mạch của sự sống", có vai trò quan trọng trong việc vận hành khí huyết và kết nối các tạng phủ. Hệ thống Kinh lạc bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Huyết mạch và thần kinh
  • B. Gân cơ và xương khớp
  • C. Da lông và cơ biểu
  • D. Kinh mạch và lạc mạch

Câu 17: Huyệt "Túc tam lý" (足三里) được mệnh danh là "huyệt trường thọ" và có tác dụng kiện tỳ vị, hòa trung tiêu, lý khí hóa trệ. Huyệt này thuộc đường kinh nào?

  • A. Kinh Can túc quyết âm
  • B. Kinh Thận túc thiếu âm
  • C. Kinh Vị túc dương minh
  • D. Kinh Tỳ túc thái âm

Câu 18: Phương pháp "bổ tả" (補瀉) là nguyên tắc trị liệu cơ bản trong Y học cổ truyền. "Bổ pháp" (補法) chủ yếu được áp dụng trong trường hợp bệnh lý nào?

  • A. Tà khí thịnh thực
  • B. Chính khí hư suy
  • C. Khí huyết ứ trệ
  • D. Đàm thấp nội trở

Câu 19: Trong Y học cổ truyền, "thất tình" (bảy tình chí) có thể gây bệnh. Tình chí nào sau đây thuộc hành Hỏa và dễ gây tổn thương tạng Tâm (Tim)?

  • A. Hỷ (vui)
  • B. Nộ (giận)
  • C. Bi (buồn)
  • D. Khủng (sợ)

Câu 20: Theo Y học cổ truyền, tạng Thận (Thận) được gọi là "tiên thiên chi bản" (gốc của tiên thiên) và "tàng tinh". Chức năng "tàng tinh" của tạng Thận bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chủ về sơ tiết và điều đạt
  • B. Chủ về vận hóa và hấp thụ
  • C. Tàng trữ tinh tiên thiên và hậu thiên, chủ sinh dục
  • D. Chủ về hô hấp và khí của toàn thân

Câu 21: Một bệnh nhân bị ho khan, ít đờm, họng khô, lòng bàn tay bàn chân nóng, chất lưỡi đỏ, ít rêu. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

  • A. Phong hàn phạm phế
  • B. Đàm thấp trở phế
  • C. Phế khí hư nhược
  • D. Phế âm hư hao

Câu 22: Trong Y học cổ truyền, "lục dâm" (sáu khí dâm tà) là những yếu tố gây bệnh từ bên ngoài. "Lục dâm" bao gồm những loại khí nào?

  • A. Hỷ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh
  • B. Phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa
  • C. Thức ăn, nước uống, lao động, nghỉ ngơi
  • D. Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, độc tố

Câu 23: Huyệt "Khúc trì" (曲池) có tác dụng thanh nhiệt, khu phong, lợi thấp, điều hòa khí huyết. Huyệt này thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý nào?

  • A. Các bệnh ngoài da, viêm khớp, sốt cao
  • B. Các bệnh tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy
  • C. Các bệnh tim mạch, hồi hộp, mất ngủ
  • D. Các bệnh hô hấp, ho, hen suyễn

Câu 24: Trong "tứ chẩn", "thiết chẩn" (切診) bao gồm phương pháp bắt mạch và sờ nắn. Mạch "Huyền" (弦脈) trong Y học cổ truyền thường chủ về bệnh lý nào?

  • A. Khí huyết hư suy
  • B. Hàn chứng, dương hư
  • C. Can đởm bất hòa, đau, đàm trệ
  • D. Nhiệt chứng, âm hư

Câu 25: Theo Y học cổ truyền, tạng Tỳ (Lách) được gọi là "hậu thiên chi bản" (gốc của hậu thiên) và "khí huyết sinh hóa chi nguyên" (nguồn gốc sinh hóa khí huyết). Chức năng "chủ vận hóa" của tạng Tỳ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chủ về tàng huyết và sơ tiết
  • B. Chủ về hô hấp và tuyên phát túc giáng
  • C. Chủ về tàng tinh và sinh dục
  • D. Vận hóa thủy cốc và thủy thấp

Câu 26: Một bệnh nhân bị đau lưng mỏi gối, ù tai, chóng mặt, di tinh, tiểu đêm nhiều lần, chất lưỡi nhợt, mạch Trầm Tế. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

  • A. Can thận âm hư
  • B. Thận tinh kh虧 hư
  • C. Tỳ thận dương hư
  • D. Khí huyết lưỡng hư

Câu 27: Trong Y học cổ truyền, "tứ khí ngũ vị" là nguyên tắc quan trọng trong việc sử dụng dược liệu và chế độ ăn uống. "Ngũ vị" (五味) bao gồm những vị nào?

  • A. Ngọt, chua, cay, đắng, mặn, nhạt
  • B. Chua, cay, mặn, ngọt, chát
  • C. Tân, cam, toan, khổ, hàm
  • D. Nóng, ấm, bình, mát, lạnh

Câu 28: Phương pháp "cứu pháp" (灸法) trong Y học cổ truyền sử dụng nhiệt tác động lên huyệt vị để điều trị bệnh. Nguyên liệu chủ yếu được sử dụng trong cứu pháp là gì?

  • A. Gừng tươi
  • B. Tỏi
  • C. Muối ăn
  • D. Ngải nhung

Câu 29: Trong Y học cổ truyền, "tông khí" (宗氣) là một loại khí quan trọng, được hình thành từ sự kết hợp của khí trời (thanh khí) và khí cốc (thức ăn). "Tông khí" có vai trò chủ yếu trong hoạt động của tạng phủ nào?

  • A. Phế và Tâm
  • B. Tỳ và Vị
  • C. Can và Đởm
  • D. Thận và Bàng quang

Câu 30: Một người bệnh bị đau đầu, nghẹt mũi, sợ gió, phát sốt nhẹ, rêu lưỡi trắng mỏng, mạch Phù Khẩn. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng cảm mạo nào?

  • A. Cảm mạo phong nhiệt
  • B. Cảm mạo thử thấp
  • C. Cảm mạo phong hàn
  • D. Cảm mạo khí hư

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, tạng nào được ví như 'quân chủ chi quan' (vua của các cơ quan), chủ trì về thần minh và huyết mạch, có liên quan mật thiết đến hoạt động tinh thần và ý thức của con người?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một bệnh nhân đến khám với triệu chứng đau đầu vùng thái dương, hoa mắt chóng mặt, dễ cáu gắt, miệng đắng, chất lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng mỏng. Theo biện chứng luận trị của Y học cổ truyền, hội chứng này có khả năng cao thuộc về tạng phủ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong ngũ hành, mối quan hệ 'tương sinh' giữa hành Mộc và hành Hỏa được Y học cổ truyền ứng dụng để giải thích mối quan hệ sinh lý nào giữa các tạng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: 'Sơ tiết' là một trong những chức năng quan trọng của tạng Can (Gan) trong Y học cổ truyền. Chức năng này chủ yếu liên quan đến quá trình nào trong cơ thể?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một người bệnh có biểu hiện sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu tiện trong dài, mạch Trầm Trì vô lực. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong Y học cổ truyền, 'Tân dịch' được xem là một trong những 'tinh, khí, thần, huyết, tân dịch' cơ bản của cơ thể. 'Tân dịch' chủ yếu bao gồm những thành phần nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Huyệt 'Hợp cốc' (合谷) được mệnh danh là 'Tứ quan huyệt' và có tác dụng hoạt lạc, thông kinh, giảm đau. Huyệt này thuộc đường kinh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương pháp 'bát cương biện chứng' là nền tảng quan trọng trong chẩn đoán Y học cổ truyền. 'Bát cương' bao gồm bao nhiêu cặp phạm trù đối lập cơ bản?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong 'tứ chẩn' (vọng, văn, vấn, thiết) của Y học cổ truyền, 'văn chẩn' (聞診) chủ yếu bao gồm những phương pháp quan sát nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh 'nội nhân' (nội thương) chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong Y học cổ truyền, phương pháp 'châm cứu' (針灸) tác động lên cơ thể thông qua hệ thống nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một bệnh nhân bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra ít, máu kinh màu đen sẫm, có cục máu đông. Theo Y học cổ truyền, tình trạng này có thể do nguyên nhân nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong Y học cổ truyền, tạng Phế (Phổi) được gọi là 'khí chi bản' (gốc của khí) và 'chủ khí'. Chức năng 'chủ khí' của tạng Phế bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Thăng thanh giáng trọc' là một quy luật vận động khí hóa quan trọng trong Y học cổ truyền. Quy luật này thể hiện rõ nhất ở chức năng của tạng phủ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một người bệnh bị táo bón, miệng khô, môi nứt nẻ, nước tiểu ít và vàng, chất lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng khô. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong Y học cổ truyền, 'Kinh lạc' được ví như 'kinh mạch của sự sống', có vai trò quan trọng trong việc vận hành khí huyết và kết nối các tạng phủ. Hệ thống Kinh lạc bao gồm những thành phần chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Huyệt 'Túc tam lý' (足三里) được mệnh danh là 'huyệt trường thọ' và có tác dụng kiện tỳ vị, hòa trung tiêu, lý khí hóa trệ. Huyệt này thuộc đường kinh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phương pháp 'bổ tả' (補瀉) là nguyên tắc trị liệu cơ bản trong Y học cổ truyền. 'Bổ pháp' (補法) chủ yếu được áp dụng trong trường hợp bệnh lý nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong Y học cổ truyền, 'thất tình' (bảy tình chí) có thể gây bệnh. Tình chí nào sau đây thuộc hành Hỏa và dễ gây tổn thương tạng Tâm (Tim)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo Y học cổ truyền, tạng Thận (Thận) được gọi là 'tiên thiên chi bản' (gốc của tiên thiên) và 'tàng tinh'. Chức năng 'tàng tinh' của tạng Thận bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một bệnh nhân bị ho khan, ít đờm, họng khô, lòng bàn tay bàn chân nóng, chất lưỡi đỏ, ít rêu. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong Y học cổ truyền, 'lục dâm' (sáu khí dâm tà) là những yếu tố gây bệnh từ bên ngoài. 'Lục dâm' bao gồm những loại khí nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Huyệt 'Khúc trì' (曲池) có tác dụng thanh nhiệt, khu phong, lợi thấp, điều hòa khí huyết. Huyệt này thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong 'tứ chẩn', 'thiết chẩn' (切診) bao gồm phương pháp bắt mạch và sờ nắn. Mạch 'Huyền' (弦脈) trong Y học cổ truyền thường chủ về bệnh lý nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo Y học cổ truyền, tạng Tỳ (Lách) được gọi là 'hậu thiên chi bản' (gốc của hậu thiên) và 'khí huyết sinh hóa chi nguyên' (nguồn gốc sinh hóa khí huyết). Chức năng 'chủ vận hóa' của tạng Tỳ bao gồm những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một bệnh nhân bị đau lưng mỏi gối, ù tai, chóng mặt, di tinh, tiểu đêm nhiều lần, chất lưỡi nhợt, mạch Trầm Tế. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong Y học cổ truyền, 'tứ khí ngũ vị' là nguyên tắc quan trọng trong việc sử dụng dược liệu và chế độ ăn uống. 'Ngũ vị' (五味) bao gồm những vị nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phương pháp 'cứu pháp' (灸法) trong Y học cổ truyền sử dụng nhiệt tác động lên huyệt vị để điều trị bệnh. Nguyên liệu chủ yếu được sử dụng trong cứu pháp là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong Y học cổ truyền, 'tông khí' (宗氣) là một loại khí quan trọng, được hình thành từ sự kết hợp của khí trời (thanh khí) và khí cốc (thức ăn). 'Tông khí' có vai trò chủ yếu trong hoạt động của tạng phủ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một người bệnh bị đau đầu, nghẹt mũi, sợ gió, phát sốt nhẹ, rêu lưỡi trắng mỏng, mạch Phù Khẩn. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng cảm mạo nào?

Xem kết quả