Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: “Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.” Người B phản bác: “Nhưng anh ta vừa nói những lời lẽ xúc phạm, vậy tự do ngôn luận có giới hạn chứ?”. Người B đang sử dụng phương pháp lập luận nào để phản bác người A?
- A. Tấn công cá nhân (Ad hominem)
- B. Ngụy biện Strawman (Strawman fallacy)
- C. Lập luận theo số đông (Argumentum ad populum)
- D. Phản ví dụ (Counter-example)
Câu 2: Xét suy luận sau: “Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy, trời không mưa.” Đây là hình thức suy luận nào?
- A. Modus Ponens
- B. Modus Tollens
- C. Tam đoạn luận
- D. Khẳng định hệ quả
Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất quy luật đồng nhất trong logic học?
- A. Mọi vật đều luôn thay đổi.
- B. Một vật có thể vừa là A vừa không phải là A.
- C. Trong quá trình lập luận, mỗi khái niệm phải được sử dụng với cùng một ý nghĩa.
- D. Để lập luận hiệu quả, cần sử dụng nhiều khái niệm khác nhau.
Câu 4: Chọn phát biểu SAI về quy luật phi mâu thuẫn:
- A. Hai phán đoán mâu thuẫn không thể đồng thời đúng.
- B. Quy luật này cấm mọi sự thay đổi và phát triển.
- C. Vi phạm quy luật này dẫn đến mâu thuẫn logic.
- D. Quy luật này là cơ sở của phép chứng minh phản chứng.
Câu 5: Trong logic học, "khái niệm" được hiểu là gì?
- A. Hình thức tư duy phản ánh những đặc tính bản chất của một lớp đối tượng.
- B. Từ ngữ dùng để gọi tên một sự vật, hiện tượng.
- C. Quá trình suy nghĩ để giải quyết vấn đề.
- D. Sự liên kết giữa các câu trong một đoạn văn.
Câu 6: Phán đoán logic có đặc điểm cơ bản nào sau đây?
- A. Luôn luôn đúng trong mọi trường hợp.
- B. Không có giá trị chân lý.
- C. Có giá trị chân lý (đúng hoặc sai).
- D. Chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định.
Câu 7: Suy luận diễn dịch là gì?
- A. Suy luận từ kinh nghiệm cá nhân.
- B. Suy luận dựa trên xác suất và thống kê.
- C. Suy luận từ kết luận đến tiền đề.
- D. Suy luận từ tiền đề chung đến kết luận riêng, mang tính tất yếu.
Câu 8: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chứng minh trực tiếp?
- A. Diễn dịch
- B. Quy nạp hoàn toàn
- C. Phản chứng (qui về mâu thuẫn)
- D. Phân tích
Câu 9: Trong tam đoạn luận, thuật ngữ nào có vai trò là chủ ngữ trong kết luận?
- A. Thuật ngữ nhỏ (S)
- B. Thuật ngữ lớn (P)
- C. Thuật ngữ trung gian (M)
- D. Cả ba thuật ngữ trên
Câu 10: Tiền đề nào bị thiếu trong tam đoạn luận sau: “Mọi người đều phải chết. Socrates là người. Vậy, Socrates phải chết.”?
- A. Tiền đề lớn
- B. Tiền đề nhỏ
- C. Cả tiền đề lớn và tiền đề nhỏ
- D. Không có tiền đề nào bị thiếu
Câu 11: “Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thành công. Bạn không thành công. Vậy, bạn đã không học chăm chỉ.” Suy luận này có hợp lệ không? Vì sao?
- A. Hợp lệ, vì đây là dạng Modus Tollens.
- B. Không hợp lệ, vì kết luận không chắc chắn đúng.
- C. Hợp lệ, vì tiền đề đúng.
- D. Không hợp lệ, vì có thể có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến thành công.
Câu 12: Chọn cặp khái niệm có quan hệ mâu thuẫn:
- A. “Nóng” và “ấm”
- B. “Trắng” và “không trắng”
- C. “Cao” và “thấp”
- D. “Giàu” và “nghèo”
Câu 13: Phép toán logic nào tương ứng với liên từ “và” trong ngôn ngữ tự nhiên?
- A. Phép tuyển (∨)
- B. Phép kéo theo (→)
- C. Phép hội (∧)
- D. Phép phủ định (¬)
Câu 14: Biểu thức logic nào sau đây biểu diễn phán đoán: “Không phải mọi sinh viên đều giỏi toán.”?
- A. ∀xP(x)
- B. ∃xP(x)
- C. ∀x¬P(x)
- D. ¬∀xP(x)
Câu 15: Giá trị chân lý của phán đoán “Nếu 2 + 2 = 5 thì mặt trời mọc ở hướng tây” là gì? Vì sao?
- A. Sai, vì cả tiền đề và hậu đề đều sai.
- B. Đúng, vì tiền đề sai.
- C. Sai, vì hậu đề sai.
- D. Không xác định được, vì không liên quan.
Câu 16: “Mọi người đều yêu thích âm nhạc hoặc thể thao.” Phán đoán này thuộc loại phán đoán phức nào?
- A. Tuyển
- B. Hội
- C. Kéo theo
- D. Tương đương
Câu 17: Phép quy nạp có đặc điểm gì khác biệt so với phép diễn dịch?
- A. Luôn cho kết luận đúng.
- B. Đi từ chung đến riêng.
- C. Kết luận mang tính xác suất.
- D. Chỉ áp dụng trong toán học.
Câu 18: Ngụy biện “lập luận vòng quanh” (begging the question) là gì?
- A. Tấn công cá nhân thay vì tranh luận về vấn đề.
- B. Đánh lạc hướng sang một vấn đề không liên quan.
- C. Lạm dụng uy tín để chứng minh.
- D. Sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính nó.
Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là quy luật cơ bản của tư duy logic hình thức?
- A. Quy luật đồng nhất.
- B. Quy luật về tính năng động và sáng tạo của tư duy.
- C. Quy luật phi mâu thuẫn.
- D. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
Câu 20: Trong logic học, “thuật ngữ” được hiểu là gì?
- A. Một loại câu trong ngôn ngữ tự nhiên.
- B. Một quy tắc suy luận.
- C. Từ hoặc cụm từ biểu đạt một khái niệm.
- D. Một phương pháp nghiên cứu khoa học.
Câu 21: “Nếu trời mưa thì đường trơn. Trời không mưa. Vậy, đường không trơn.” Suy luận này mắc lỗi logic nào?
- A. Khẳng định hệ quả (Affirming the consequent)
- B. Phủ định tiền đề (Denying the antecedent)
- C. Ngụy biện cá trích đỏ (Red herring)
- D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
Câu 22: Quy luật loại trừ cái thứ ba phát biểu rằng:
- A. Mọi vật đều có mâu thuẫn bên trong.
- B. Hai phán đoán mâu thuẫn không thể đồng thời đúng.
- C. Mọi phán đoán đều cần có lý do đầy đủ.
- D. Một phán đoán hoặc đúng, hoặc sai, không có trường hợp thứ ba.
Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, khi một người cố tình bóp méo quan điểm của đối phương để dễ dàng tấn công, họ đang mắc ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
- B. Ngụy biện hình nộm rơm (Strawman fallacy)
- C. Ngụy biện dựa trên cảm xúc (Appeal to emotion)
- D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
Câu 24: “Vì mọi người đều tin như vậy, nên nó phải đúng.” Đây là ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện uy tín (Appeal to authority)
- B. Ngụy biện thương hại (Appeal to pity)
- C. Ngụy biện đám đông (Appeal to popularity)
- D. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem)
Câu 25: Chọn ví dụ về lập luận quy nạp:
- A. Mọi người đều chết. Socrates là người. Vậy, Socrates chết.
- B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy, đường ướt.
- C. Tam giác ABC là tam giác đều. Tam giác đều có ba cạnh bằng nhau. Vậy, tam giác ABC có ba cạnh bằng nhau.
- D. Con quạ thứ nhất màu đen, con quạ thứ hai màu đen, ..., con quạ thứ một trăm màu đen. Vậy, mọi con quạ đều màu đen.
Câu 26: Phán đoán “Một số người trung thực” là phán đoán đơnCategory nào theo phân loại truyền thống?
- A. Toàn thể khẳng định (A)
- B. Toàn thể phủ định (E)
- C. Bộ phận khẳng định (I)
- D. Bộ phận phủ định (O)
Câu 27: Phép đối lập dưới trong hình vuông logic áp dụng cho cặp phán đoán nào?
- A. Toàn thể khẳng định (A) và Bộ phận khẳng định (I)
- B. Bộ phận khẳng định (I) và Bộ phận phủ định (O)
- C. Toàn thể khẳng định (A) và Toàn thể phủ định (E)
- D. Toàn thể phủ định (E) và Bộ phận phủ định (O)
Câu 28: Trong logic mệnh đề, công thức nào sau đây là hằng đúng (tautology)?
- A. p ∨ ¬p
- B. p ∧ ¬p
- C. p → q
- D. p ↔ q
Câu 29: Cho phán đoán “Mọi sinh viên đều là người trẻ.” Phán đoán đối lập trên của nó là gì?
- A. Một số sinh viên là người trẻ.
- B. Không sinh viên nào là người trẻ.
- C. Một số sinh viên không là người trẻ.
- D. Nếu là sinh viên thì là người trẻ.
Câu 30: Mục đích chính của việc học logic học là gì?
- A. Ghi nhớ các quy tắc và định luật logic.
- B. Trở thành nhà toán học giỏi.
- C. Rèn luyện tư duy mạch lạc, chặt chẽ và khả năng lập luận đúng đắn.
- D. Để tranh cãi và chiến thắng trong mọi cuộc tranh luận.