Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cách các bên giao tiếp và xây dựng lòng tin?
- A. Hệ thống pháp luật
- B. Phong tục tập quán và giá trị văn hóa
- C. Điều kiện kinh tế
- D. Chính sách thương mại
Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê Arabica rang vừa. Tuy nhiên, công ty hiện chỉ sản xuất cà phê Robusta rang đậm. Để đàm phán thành công, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược sản phẩm?
- A. Loại cà phê và phương pháp chế biến
- B. Giá bán sản phẩm
- C. Kênh phân phối
- D. Chiến dịch quảng bá
Câu 3: Trong giai đoạn mở đầu đàm phán, việc thiết lập "điểm neo" (anchoring) có vai trò gì?
- A. Xác định giới hạn nhượng bộ tối đa
- B. Thể hiện sự cứng rắn và quyết tâm
- C. Ảnh hưởng đến nhận thức ban đầu của đối tác về giá trị
- D. Rút ngắn thời gian đàm phán
Câu 4: Phương pháp đàm phán "cùng thắng" (win-win) tập trung vào điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi ích của một bên bằng mọi giá
- B. Nhượng bộ tối đa để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- C. Tìm kiếm giải pháp trung dung, mỗi bên nhượng bộ một phần
- D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo đáp ứng lợi ích cốt lõi của cả hai bên
Câu 5: Trong tình huống đàm phán về điều khoản thanh toán quốc tế, nhà xuất khẩu muốn sử dụng phương thức L/C (thư tín dụng) để giảm thiểu rủi ro, nhưng nhà nhập khẩu lại muốn thanh toán DA (nhờ thu chấp nhận chứng từ) để có lợi thế về dòng tiền. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự "linh hoạt" và "tôn trọng lợi ích" của cả hai bên?
- A. Nhà xuất khẩu kiên quyết yêu cầu thanh toán L/C trả ngay
- B. Đề xuất L/C trả chậm có xác nhận của ngân hàng quốc tế uy tín
- C. Nhà xuất khẩu chấp nhận thanh toán DA nhưng yêu cầu đặt cọc lớn
- D. Nhà nhập khẩu đồng ý thanh toán L/C nhưng yêu cầu giảm giá đáng kể
Câu 6: Khi nghiên cứu đối tác đàm phán tiềm năng, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần thu thập để đánh giá mức độ tin cậy và khả năng thực hiện hợp đồng của đối tác?
- A. Sở thích cá nhân của người đại diện đối tác
- B. Thông tin về lịch sử hình thành và phát triển công ty
- C. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán và lịch sử thanh toán
- D. Các hoạt động xã hội và từ thiện của công ty
Câu 7: Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) nhằm mục đích gì?
- A. Giải phóng trách nhiệm của các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát
- B. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi tình huống
- C. Đảm bảo hợp đồng luôn được thực hiện đúng thời hạn
- D. Giảm thiểu chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng
Câu 8: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp lại quan trọng trong đàm phán quốc tế?
- A. Để gây ấn tượng mạnh với đối tác
- B. Để che giấu cảm xúc thật
- C. Để thể hiện sự vượt trội
- D. Để truyền tải thông điệp hiệu quả và tránh hiểu lầm do khác biệt văn hóa
Câu 9: Trong đàm phán về giá cả, chiến thuật "tăng dần từng bước nhỏ" (nibbling) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi bắt đầu đàm phán để tạo lợi thế ban đầu
- B. Khi gần đạt được thỏa thuận và muốn có thêm nhượng bộ nhỏ
- C. Khi đối tác đưa ra yêu cầu giá quá cao
- D. Khi muốn kéo dài thời gian đàm phán
Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu thiết bị từ Đức. Hợp đồng quy định điều khoản Incoterms CIF (Cảng Hải Phòng). Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?
- A. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi ở Đức
- B. Khi hàng hóa đến cảng Hải Phòng
- C. Khi hàng hóa đi qua lan can tàu tại cảng đi ở Đức
- D. Khi hàng hóa được dỡ xuống khỏi tàu tại cảng Hải Phòng
Câu 11: Trong đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa coi trọng "tính tập thể" (collectivism), nhà đàm phán nên chú trọng điều gì để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp?
- A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân và thể hiện sự tôn trọng nhóm
- B. Tập trung vào lợi ích cá nhân và thể hiện sự quyết đoán
- C. Tránh giao tiếp trực tiếp và sử dụng kênh gián tiếp
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục chính thức
Câu 12: Khi đàm phán hợp đồng đại lý quốc tế, điều khoản "độc quyền" (exclusivity) có ý nghĩa gì đối với đại lý?
- A. Được quyền quyết định giá bán sản phẩm/dịch vụ
- B. Được quyền duy nhất phân phối sản phẩm/dịch vụ trong khu vực thị trường nhất định
- C. Được quyền sở hữu thương hiệu sản phẩm/dịch vụ
- D. Được quyền thay mặt nhà sản xuất ký kết hợp đồng
Câu 13: Trong tình huống đàm phán căng thẳng, chiến thuật "tạm dừng" (caucus) có thể giúp ích như thế nào?
- A. Tạo áp lực lên đối tác
- B. Thể hiện sự bất hợp tác
- C. Giảm bớt căng thẳng và có thời gian suy nghĩ lại chiến lược
- D. Kéo dài thời gian đàm phán
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong "bốn yếu tố cơ bản" của đàm phán theo phương pháp Harvard (đàm phán nguyên tắc)?
- A. Tách biệt con người khỏi vấn đề
- B. Tập trung vào lợi ích, không phải lập trường
- C. Đưa ra các lựa chọn cùng có lợi
- D. Sử dụng áp lực và đe dọa
Câu 15: Khi đàm phán với đối tác có phong cách "cứng rắn" (hardball), nhà đàm phán nên áp dụng chiến lược nào để bảo vệ lợi ích của mình?
- A. Nhượng bộ tối đa để tránh xung đột
- B. Kiên định với mục tiêu và sẵn sàng rời khỏi bàn đàm phán nếu cần
- C. Sử dụng các chiêu trò tương tự để đáp trả
- D. Chuyển sang phong cách mềm mỏng để hòa giải
Câu 16: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, điều khoản "kiểm tra hàng hóa" (inspection) thường quy định những nội dung chính nào?
- A. Giá cả và điều kiện thanh toán
- B. Thời gian và địa điểm giao hàng
- C. Quy trình, thời hạn, địa điểm kiểm tra, và trách nhiệm chi phí
- D. Điều khoản về giải quyết tranh chấp
Câu 17: Để chuẩn bị cho đàm phán về điều khoản bảo hành sản phẩm xuất khẩu, nhà xuất khẩu cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Giá thành sản xuất
- B. Thời gian giao hàng
- C. Quy định pháp luật về bảo hành của nước nhập khẩu
- D. Chi phí bảo hành, rủi ro hỏng hóc, và thông lệ thị trường
Câu 18: Trong đàm phán thương mại quốc tế, "vùng thương lượng" (bargaining range) được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Điểm kháng cự (resistance point) của bên bán và bên mua
- B. Mục tiêu lý tưởng (target point) của bên bán và bên mua
- C. Điểm khởi đầu (opening offer) của bên bán và bên mua
- D. Điểm nhượng bộ đầu tiên (initial concession) của bên bán và bên mua
Câu 19: Chiến thuật "im lặng" (silence) có thể được sử dụng hiệu quả trong đàm phán để đạt được mục đích gì?
- A. Thể hiện sự thiếu quan tâm
- B. Rút ngắn thời gian đàm phán
- C. Tạo áp lực tâm lý lên đối tác và khuyến khích họ tiết lộ thêm thông tin
- D. Làm gián đoạn quá trình đàm phán
Câu 20: Khi đàm phán với đối tác lần đầu, việc xây dựng "mối quan hệ" (rapport) ban đầu quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, nên tập trung vào vấn đề chính
- B. Chỉ quan trọng khi đàm phán với đối tác châu Á
- C. Ít quan trọng hơn so với chuẩn bị kỹ nội dung
- D. Rất quan trọng để tạo không khí hợp tác và xây dựng lòng tin
Câu 21: Trong đàm phán về số lượng hàng hóa, chiến thuật "chia nhỏ vấn đề" (fractionation) có thể giúp ích như thế nào?
- A. Làm phức tạp thêm vấn đề
- B. Giúp vấn đề lớn trở nên dễ quản lý và thương lượng hơn
- C. Kéo dài thời gian đàm phán
- D. Tăng áp lực lên đối tác
Câu 22: Điều khoản "giải quyết tranh chấp" (dispute resolution) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường quy định những phương thức nào?
- A. Thương lượng, hòa giải, trọng tài, hoặc tòa án
- B. Chỉ trọng tài hoặc tòa án
- C. Chỉ thương lượng và hòa giải
- D. Chỉ tòa án quốc tế
Câu 23: Khi đàm phán về điều khoản "thời gian giao hàng", yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét bởi nhà nhập khẩu?
- A. Chi phí vận chuyển
- B. Phương thức thanh toán
- C. Tính kịp thời để đáp ứng kế hoạch sản xuất và bán hàng
- D. Điều kiện bảo hành
Câu 24: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc "nhượng bộ có điều kiện" (conditional concession) khác với "nhượng bộ vô điều kiện" (unconditional concession) như thế nào?
- A. Nhượng bộ có điều kiện thể hiện sự yếu thế hơn
- B. Nhượng bộ vô điều kiện luôn có lợi hơn
- C. Cả hai đều không nên sử dụng
- D. Nhượng bộ có điều kiện yêu cầu đối tác đáp lại, còn vô điều kiện thì không
Câu 25: Để duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác sau đàm phán, nhà đàm phán nên chú trọng điều gì?
- A. Ngay lập tức tìm kiếm đối tác mới tốt hơn
- B. Thực hiện đúng cam kết, duy trì liên lạc và thể hiện sự tôn trọng
- C. Giảm thiểu giao tiếp để tránh phát sinh vấn đề
- D. Chỉ liên lạc khi có vấn đề phát sinh
Câu 26: Trong bối cảnh đàm phán đa phương (ví dụ, WTO), yếu tố "đa dạng về lợi ích và mục tiêu" của các bên tham gia tạo ra thách thức lớn nhất nào?
- A. Thiếu thông tin về đối tác
- B. Rào cản ngôn ngữ
- C. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp giữa nhiều bên
- D. Áp lực thời gian
Câu 27: Khi phân tích BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) trước đàm phán, nhà đàm phán cần tập trung vào điều gì?
- A. Tìm hiểu điểm yếu của đối tác
- B. Xác định mục tiêu cao nhất có thể đạt được
- C. Dự đoán phản ứng của đối tác
- D. Xác định phương án tốt nhất nếu đàm phán thất bại
Câu 28: Trong đàm phán thương mại quốc tế, "mối quan hệ" (relationship) được coi trọng hơn "giao dịch" (transaction) trong trường hợp nào?
- A. Đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa coi trọng quan hệ dài hạn
- B. Đàm phán về các giao dịch đơn lẻ, giá trị nhỏ
- C. Đàm phán trong môi trường cạnh tranh gay gắt
- D. Đàm phán về các sản phẩm/dịch vụ có tính chất kỹ thuật cao
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một cuộc đàm phán thương mại quốc tế, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thời gian đàm phán ngắn
- B. Thỏa thuận đáp ứng được mục tiêu và lợi ích của cả hai bên
- C. Chi phí đàm phán thấp
- D. Đạt được mọi yêu cầu ban đầu
Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, kỹ năng đàm phán nào trở nên đặc biệt quan trọng?
- A. Kỹ năng đàm phán trực tiếp
- B. Kỹ năng viết thư tín thương mại truyền thống
- C. Kỹ năng giao tiếp trực tuyến hiệu quả và sử dụng công nghệ hỗ trợ đàm phán
- D. Kỹ năng nghiên cứu thị trường truyền thống