Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?

  • A. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị vốn hóa thị trường cao hơn cổ phiếu phổ thông.
  • B. Cổ phiếu phổ thông thường được phát hành bởi các công ty lớn, còn cổ phiếu ưu đãi bởi các công ty nhỏ.
  • C. Cổ phiếu ưu đãi có quyền lợi cố định về cổ tức và ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản, trong khi cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết và cổ tức không cố định.
  • D. Cổ phiếu ưu đãi luôn mang lại lợi nhuận cao hơn cổ phiếu phổ thông.

Câu 2: Một nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá 100 triệu đồng, lãi suất danh nghĩa 8%/năm, kỳ hạn 5 năm. Sau 2 năm, nhà đầu tư bán lại trái phiếu này trên thị trường thứ cấp. Yếu tố nào sau đây có khả năng ít ảnh hưởng nhất đến giá bán trái phiếu?

  • A. Thay đổi lãi suất trên thị trường.
  • B. Tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp phát hành.
  • C. Thời gian còn lại đến khi đáo hạn trái phiếu.
  • D. Giá mua ban đầu của trái phiếu.

Câu 3: Trong các loại lệnh giao dịch chứng khoán sau, lệnh nào cho phép nhà đầu tư chắc chắn thực hiện giao dịch ở một mức giá không tệ hơn mức giá đã định, nhưng có thể không được thực hiện nếu giá thị trường biến động bất lợi?

  • A. Lệnh thị trường (Market Order)
  • B. Lệnh giới hạn (Limit Order)
  • C. Lệnh dừng (Stop Order)
  • D. Lệnh ATO/ATC

Câu 4: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây để đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu?

  • A. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ và khối lượng giao dịch.
  • B. Tâm lý thị trường và tin đồn.
  • C. Tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và triển vọng phát triển của doanh nghiệp.
  • D. Chỉ số kỹ thuật và mô hình biểu đồ giá.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu trên thị trường thứ cấp khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất điều hành?

  • A. Giá trái phiếu có xu hướng giảm.
  • B. Giá trái phiếu có xu hướng tăng.
  • C. Giá trái phiếu không bị ảnh hưởng.
  • D. Giá trái phiếu biến động ngẫu nhiên.

Câu 6: Một công ty có hệ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) cao hơn so với trung bình ngành. Điều này thường ngụ ý điều gì về cổ phiếu của công ty đó?

  • A. Cổ phiếu đang bị định giá thấp.
  • B. Công ty có lợi nhuận thấp so với giá cổ phiếu.
  • C. Công ty có khả năng thanh toán nợ kém.
  • D. Nhà đầu tư kỳ vọng vào tăng trưởng lợi nhuận cao trong tương lai của công ty.

Câu 7: Hình thức phát hành chứng khoán nào sau đây thường được sử dụng khi công ty muốn huy động vốn nhanh chóng từ một nhóm nhỏ nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân có kinh nghiệm, thay vì chào bán rộng rãi ra công chúng?

  • A. Phát hành lần đầu ra công chúng (IPO).
  • B. Phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu.
  • C. Phát hành riêng lẻ (Private Placement).
  • D. Phát hành trái phiếu chuyển đổi.

Câu 8: Trong thị trường chứng khoán, "bán khống" (short selling) là gì?

  • A. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư không sở hữu để kiếm lời khi giá chứng khoán tăng.
  • B. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá chứng khoán sẽ giảm để mua lại sau với giá thấp hơn và hưởng chênh lệch.
  • C. Bán chứng khoán để cắt lỗ khi giá chứng khoán giảm mạnh.
  • D. Bán chứng khoán của công ty đã phá sản.

Câu 9: Một nhà đầu tư nhận thấy rằng giá cổ phiếu XYZ liên tục tăng trong 6 tháng qua. Sử dụng phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư này có thể kết luận điều gì?

  • A. Cổ phiếu đang trong xu hướng tăng giá (uptrend).
  • B. Cổ phiếu đang trong xu hướng giảm giá (downtrend).
  • C. Cổ phiếu đang đi ngang (sideways).
  • D. Không thể kết luận gì về xu hướng giá chỉ dựa vào thông tin này.

Câu 10: Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) có ưu điểm chính nào so với đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ?

  • A. Lợi nhuận luôn cao hơn đầu tư cổ phiếu.
  • B. Được đảm bảo an toàn vốn 100%.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro tập trung vào một cổ phiếu.
  • D. Có quyền biểu quyết tại đại hội cổ đông của các công ty trong danh mục.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

  • A. Thị trường sơ cấp giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch trái phiếu.
  • B. Thị trường sơ cấp là nơi chứng khoán mới phát hành được bán lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi các chứng khoán đã phát hành được giao dịch lại.
  • C. Thị trường sơ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư tổ chức.
  • D. Thị trường sơ cấp hoạt động tập trung, thị trường thứ cấp hoạt động phi tập trung.

Câu 12: Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

  • A. Giá trị vốn hóa của tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.
  • B. Tổng khối lượng giao dịch của thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • C. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
  • D. Lãi suất trung bình của các trái phiếu chính phủ Việt Nam.

Câu 13: Một nhà đầu tư mua 1000 cổ phiếu với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Sau một năm, giá cổ phiếu tăng lên 60.000 VNĐ/cổ phiếu và công ty trả cổ tức tiền mặt 2.000 VNĐ/cổ phiếu. Tỷ suất lợi nhuận tổng cộng từ đầu tư cổ phiếu này là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 24%
  • C. 20%
  • D. 12%

Câu 14: Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro do quản lý yếu kém của một công ty cụ thể.
  • B. Rủi ro do thay đổi chính sách của công ty.
  • C. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngành cụ thể.
  • D. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường, không thể đa dạng hóa để loại bỏ.

Câu 15: Trong giao dịch chứng khoán, "margin call" xảy ra khi nào?

  • A. Khi nhà đầu tư đặt lệnh mua quá nhiều cổ phiếu.
  • B. Khi nhà đầu tư có lãi lớn từ giao dịch ký quỹ.
  • C. Khi giá trị tài sản đảm bảo trong tài khoản ký quỹ giảm xuống dưới mức yêu cầu duy trì.
  • D. Khi nhà đầu tư muốn rút tiền từ tài khoản giao dịch.

Câu 16: Giả sử bạn có thông tin nội bộ chưa công bố về việc công ty sắp công bố lợi nhuận đột biến. Hành động giao dịch nào sau đây là vi phạm pháp luật về giao dịch nội gián?

  • A. Mua cổ phiếu của công ty trước khi thông tin lợi nhuận được công bố.
  • B. Bán cổ phiếu của công ty sau khi thông tin lợi nhuận được công bố.
  • C. Giữ cổ phiếu của công ty và không giao dịch.
  • D. Chia sẻ thông tin nội bộ cho bạn bè nhưng không giao dịch.

Câu 17: Mục đích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán là gì đối với công ty?

  • A. Tăng cường kiểm soát công ty từ bên ngoài.
  • B. Tạo kênh huy động vốn dễ dàng và tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu.
  • C. Giảm thiểu nghĩa vụ công bố thông tin.
  • D. Tránh bị các công ty khác mua lại.

Câu 18: Loại hình quỹ đầu tư nào sau đây có chứng chỉ quỹ được giao dịch như cổ phiếu trên sàn chứng khoán?

  • A. Quỹ đầu tư dạng mở.
  • B. Quỹ đầu tư dạng đóng.
  • C. Quỹ tương hỗ.
  • D. Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund).

Câu 19: Khi một công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu, điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu (trên lý thuyết, giả định các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Giá cổ phiếu sẽ điều chỉnh giảm.
  • B. Giá cổ phiếu sẽ điều chỉnh tăng.
  • C. Giá cổ phiếu không thay đổi.
  • D. Giá cổ phiếu biến động ngẫu nhiên.

Câu 20: Trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
  • C. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
  • D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.

Câu 21: Sở giao dịch chứng khoán đóng vai trò gì trong thị trường chứng khoán?

  • A. Phát hành chứng khoán mới cho doanh nghiệp.
  • B. Quản lý và điều hành các công ty chứng khoán.
  • C. Cung cấp nền tảng giao dịch, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của thị trường.
  • D. Đầu tư vốn vào các doanh nghiệp niêm yết.

Câu 22: Đường trung bình động (Moving Average) là một công cụ phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Nó được sử dụng để làm gì?

  • A. Dự đoán chính xác giá cổ phiếu trong tương lai.
  • B. Xác định các điểm kháng cự và hỗ trợ tĩnh.
  • C. Đo lường khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
  • D. Làm mượt biến động giá, xác định xu hướng giá chủ đạo.

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là rủi ro đặc thù của trái phiếu doanh nghiệp?

  • A. Rủi ro tín dụng (doanh nghiệp không trả được nợ).
  • B. Rủi ro thanh khoản (khó bán trái phiếu trước hạn).
  • C. Rủi ro lạm phát (giá cả tăng cao làm giảm giá trị thực của lợi tức).
  • D. Rủi ro lãi suất (lãi suất thị trường tăng làm giảm giá trị trái phiếu hiện hành).

Câu 24: Một nhà đầu tư theo trường phái "đầu tư giá trị" (value investing) sẽ tìm kiếm loại cổ phiếu nào?

  • A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
  • B. Cổ phiếu của các công ty có giá trị thị trường thấp hơn giá trị nội tại.
  • C. Cổ phiếu có đà tăng trưởng giá mạnh trong ngắn hạn.
  • D. Cổ phiếu của các công ty có P/E cao nhất thị trường.

Câu 25: Chức năng chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là gì?

  • A. Quản lý và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
  • B. Trực tiếp điều hành các sàn giao dịch chứng khoán.
  • C. Đầu tư vốn nhà nước vào thị trường chứng khoán.
  • D. Tư vấn đầu tư chứng khoán cho nhà đầu tư cá nhân.

Câu 26: Lệnh ATO (At-The-Opening) và lệnh ATC (At-The-Close) là loại lệnh giao dịch đặc biệt, chúng chỉ được thực hiện trong phiên giao dịch nào?

  • A. Trong suốt phiên giao dịch liên tục.
  • B. Trong phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa (ATO) và phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa (ATC).
  • C. Trong phiên giao dịch thỏa thuận.
  • D. Vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày giao dịch.

Câu 27: Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhà đầu tư quan tâm đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operations - CFO) để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả đầu tư vốn của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
  • D. Quy mô lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp.

Câu 28: Công cụ phái sinh (derivatives) như hợp đồng tương lai (futures contract) và hợp đồng quyền chọn (options contract) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Thay thế cho giao dịch cổ phiếu và trái phiếu thông thường.
  • B. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức lớn.
  • C. Đơn giản hóa việc đầu tư dài hạn.
  • D. Phòng ngừa rủi ro (hedging) và đầu cơ (speculation).

Câu 29: Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) tăng cao. Điều này thường báo hiệu điều gì về tình hình tài chính của công ty?

  • A. Rủi ro tài chính của công ty tăng lên.
  • B. Khả năng sinh lời của công ty tăng lên.
  • C. Tính thanh khoản của công ty được cải thiện.
  • D. Hiệu quả quản lý vốn của công ty được nâng cao.

Câu 30: Giả sử thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn "thị trường con gấu" (bear market). Chiến lược đầu tư nào sau đây có thể phù hợp để giảm thiểu rủi ro và bảo toàn vốn?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cổ phiếu có tính đầu cơ cao.
  • B. Sử dụngMargin giao dịch để gia tăng lợi nhuận.
  • C. Tăng tỷ trọng tiền mặt và các tài sản an toàn, giảm tỷ trọng cổ phiếu.
  • D. Đầu tư toàn bộ vốn vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng mạnh.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá 100 triệu đồng, lãi suất danh nghĩa 8%/năm, kỳ hạn 5 năm. Sau 2 năm, nhà đầu tư bán lại trái phiếu này trên thị trường thứ cấp. Yếu tố nào sau đây có khả năng *ít* ảnh hưởng nhất đến giá bán trái phiếu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các loại lệnh giao dịch chứng khoán sau, lệnh nào cho phép nhà đầu tư *chắc chắn* thực hiện giao dịch ở một mức giá *không tệ hơn* mức giá đã định, nhưng có thể không được thực hiện nếu giá thị trường biến động bất lợi?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây để đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu trên thị trường thứ cấp khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất điều hành?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một công ty có hệ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) cao hơn so với trung bình ngành. Điều này thường ngụ ý điều gì về cổ phiếu của công ty đó?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hình thức phát hành chứng khoán nào sau đây thường được sử dụng khi công ty muốn huy động vốn nhanh chóng từ một nhóm nhỏ nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân có kinh nghiệm, thay vì chào bán rộng rãi ra công chúng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong thị trường chứng khoán, 'bán khống' (short selling) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một nhà đầu tư nhận thấy rằng giá cổ phiếu XYZ liên tục tăng trong 6 tháng qua. Sử dụng phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư này có thể kết luận điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) có ưu điểm chính nào so với đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một nhà đầu tư mua 1000 cổ phiếu với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Sau một năm, giá cổ phiếu tăng lên 60.000 VNĐ/cổ phiếu và công ty trả cổ tức tiền mặt 2.000 VNĐ/cổ phiếu. Tỷ suất lợi nhuận tổng cộng từ đầu tư cổ phiếu này là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong giao dịch chứng khoán, 'margin call' xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử bạn có thông tin nội bộ chưa công bố về việc công ty sắp công bố lợi nhuận đột biến. Hành động giao dịch nào sau đây là vi phạm pháp luật về giao dịch nội gián?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Mục đích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán là gì đối với công ty?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại hình quỹ đầu tư nào sau đây có chứng chỉ quỹ được giao dịch như cổ phiếu trên sàn chứng khoán?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi một công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu, điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu (trên lý thuyết, giả định các yếu tố khác không đổi)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sở giao dịch chứng khoán đóng vai trò gì trong thị trường chứng khoán?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đường trung bình động (Moving Average) là một công cụ phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Nó được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là rủi ro đặc thù của trái phiếu doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nhà đầu tư theo trường phái 'đầu tư giá trị' (value investing) sẽ tìm kiếm loại cổ phiếu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Chức năng chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Lệnh ATO (At-The-Opening) và lệnh ATC (At-The-Close) là loại lệnh giao dịch đặc biệt, chúng chỉ được thực hiện trong phiên giao dịch nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhà đầu tư quan tâm đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operations - CFO) để đánh giá điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công cụ phái sinh (derivatives) như hợp đồng tương lai (futures contract) và hợp đồng quyền chọn (options contract) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) tăng cao. Điều này thường báo hiệu điều gì về tình hình tài chính của công ty?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn 'thị trường con gấu' (bear market). Chiến lược đầu tư nào sau đây có thể phù hợp để giảm thiểu rủi ro và bảo toàn vốn?

Xem kết quả