Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh sư phạm, "vùng phát triển gần nhất" (ZPD) của Vygotsky được hiểu rõ nhất là:
- A. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm khi được hướng dẫn, bất kể sự hướng dẫn đó hiệu quả hay không.
- B. Các kỹ năng và kiến thức mà trẻ đã hoàn toàn nắm vững và có thể thực hiện độc lập một cách dễ dàng.
- C. Khoảng cách giữa trình độ phát triển thực tế của trẻ được xác định bởi khả năng giải quyết vấn đề độc lập và trình độ phát triển tiềm năng được xác định thông qua giải quyết vấn đề dưới sự hướng dẫn của người lớn hoặc hợp tác với bạn bè.
- D. Giai đoạn phát triển tiếp theo mà trẻ sẽ tự nhiên đạt được mà không cần bất kỳ sự can thiệp hay hướng dẫn nào từ bên ngoài.
Câu 2: Một học sinh lớp 6 liên tục gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm trừu tượng trong môn Toán, mặc dù em đã nắm vững các phép tính cơ bản. Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào có thể giải thích tốt nhất cho tình huống này?
- A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor)
- B. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete Operational)
- C. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational)
- D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal Operational)
Câu 3: Giáo viên nhận thấy một học sinh thường xuyên thể hiện hành vi gây hấn với bạn bè, đặc biệt khi cảm thấy bị từ chối hoặc không được công nhận. Theo Erikson, giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào có thể liên quan đến hành vi này?
- A. Tự chủ so với Xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
- B. Khởi xướng so với Tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
- C. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority)
- D. Đồng nhất bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion)
Câu 4: Phương pháp "dạy học hợp tác" (cooperative learning) mang lại lợi ích nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm của học sinh.
- B. Tăng cường sự tham gia và tương tác tích cực của học sinh trong quá trình học tập.
- C. Phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện thông qua thảo luận và tranh luận.
- D. Đảm bảo mỗi học sinh đều đạt được kết quả học tập giống hệt nhau, không có sự khác biệt cá nhân.
Câu 5: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên nên áp dụng nguyên tắc nào để tôn trọng sự khác biệt và thúc đẩy sự hòa nhập của tất cả học sinh?
- A. Tập trung chủ yếu vào văn hóa của nhóm học sinh chiếm đa số trong lớp để đảm bảo tính thống nhất.
- B. Tạo môi trường học tập cởi mở, khuyến khích học sinh chia sẻ và tôn trọng các giá trị văn hóa khác nhau.
- C. Sử dụng các tài liệu và ví dụ chỉ liên quan đến một số nền văn hóa phổ biến để tránh gây bối rối cho học sinh.
- D. Áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá giống nhau cho tất cả học sinh, bất kể xuất thân văn hóa của họ.
Câu 6: Một học sinh có biểu hiện chậm nói, khó khăn trong giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ) và có xu hướng lặp đi lặp lại các hành vi. Dựa trên những dấu hiệu này, học sinh có thể đang gặp phải tình trạng nào?
- A. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder)
- B. Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder - ADHD)
- C. Rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder)
- D. Chậm phát triển trí tuệ (Intellectual Disability)
Câu 7: Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, khái niệm "tự tin" (self-efficacy) đóng vai trò như thế nào trong quá trình học tập?
- A. Tự tin không ảnh hưởng đến quá trình học tập, mà chỉ liên quan đến động lực bên ngoài.
- B. Tự tin là niềm tin của cá nhân vào khả năng của mình để thực hiện thành công một nhiệm vụ cụ thể, ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhiệm vụ, nỗ lực và sự kiên trì.
- C. Tự tin chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu học tập, khi cá nhân chưa có nhiều kinh nghiệm.
- D. Tự tin chủ yếu được hình thành do yếu tố di truyền và ít chịu ảnh hưởng từ môi trường.
Câu 8: Biện pháp kỷ luật "thời gian chờ" (time-out) phù hợp nhất để ứng phó với hành vi sai phạm nào của học sinh?
- A. Hành vi gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác (ví dụ: đánh nhau nghiêm trọng).
- B. Hành vi vi phạm nội quy trường học nghiêm trọng (ví dụ: trộm cắp, phá hoại tài sản).
- C. Hành vi gây rối trật tự lớp học hoặc làm phiền người khác (ví dụ: nói chuyện riêng, làm ồn).
- D. Hành vi không hoàn thành bài tập hoặc không chú ý nghe giảng.
Câu 9: Đâu là ví dụ về "động lực nội tại" (intrinsic motivation) trong học tập?
- A. Học sinh học tập chăm chỉ để đạt điểm cao và được khen thưởng từ giáo viên và gia đình.
- B. Học sinh tự giác tìm hiểu sâu về một chủ đề vì cảm thấy hứng thú và thỏa mãn trí tò mò.
- C. Học sinh nỗ lực học tập để tránh bị phạt hoặc bị điểm kém.
- D. Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa để có thêm điểm cộng và nâng cao hồ sơ cá nhân.
Câu 10: Trong thiết kế bài giảng, nguyên tắc "đi từ dễ đến khó" và "từ trực quan đến trừu tượng" dựa trên quy luật phát triển nhận thức nào của trẻ em?
- A. Quy luật về tính ổn định tương đối của cấu trúc tâm lý.
- B. Quy luật về sự phát triển không đồng đều.
- C. Quy luật về tính cá nhân hóa của sự phát triển.
- D. Quy luật về tính tuần tự và giai đoạn của sự phát triển.
Câu 11: Hình thức đánh giá nào sau đây tập trung vào việc cung cấp thông tin phản hồi liên tục cho học sinh trong quá trình học tập, nhằm điều chỉnh và cải thiện hiệu quả học tập?
- A. Đánh giá quá trình (Formative Assessment)
- B. Đánh giá tổng kết (Summative Assessment)
- C. Đánh giá chuẩn hóa (Standardized Assessment)
- D. Đánh giá chẩn đoán (Diagnostic Assessment)
Câu 12: Theo Bronfenbrenner, hệ sinh thái "vi mô" (microsystem) ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của trẻ em bao gồm những yếu tố nào?
- A. Các chính sách của chính phủ và các giá trị văn hóa xã hội.
- B. Mối quan hệ giữa các hệ thống môi trường khác nhau (ví dụ: mối liên hệ giữa gia đình và trường học).
- C. Gia đình, bạn bè, trường học và những người tương tác trực tiếp với trẻ.
- D. Các sự kiện lịch sử và bối cảnh kinh tế xã hội rộng lớn.
Câu 13: Khi một giáo viên sử dụng câu hỏi gợi mở như "Điều gì sẽ xảy ra nếu…?" hoặc "Bạn có thể giải thích điều này theo cách khác không?" trong lớp học, họ đang khuyến khích loại tư duy nào ở học sinh?
- A. Tư duy ghi nhớ (Rote memorization)
- B. Tư duy phản biện (Critical thinking)
- C. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
- D. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
Câu 14: Trong giai đoạn tuổi vị thành niên, sự phát triển mạnh mẽ về thể chất và tâm sinh lý có thể dẫn đến hiện tượng "khủng hoảng tuổi dậy thì". Biểu hiện tâm lý nào KHÔNG phải là đặc trưng của khủng hoảng này?
- A. Xu hướng muốn khẳng định bản thân và tách biệt khỏi sự kiểm soát của người lớn.
- B. Cảm xúc thất thường, dễ thay đổi và có thể trở nên nổi loạn.
- C. Lo lắng, băn khoăn về hình ảnh cơ thể và các mối quan hệ xã hội.
- D. Tăng cường khả năng tập trung và kiểm soát cảm xúc trong mọi tình huống.
Câu 15: Một học sinh có khả năng vượt trội trong việc nhận biết và sử dụng ngôn ngữ, thích đọc sách, viết lách và kể chuyện. Theo Howard Gardner, học sinh này có thế mạnh về loại hình trí thông minh nào?
- A. Trí thông minh ngôn ngữ (Linguistic intelligence)
- B. Trí thông minh logic-toán học (Logical-mathematical intelligence)
- C. Trí thông minh không gian (Spatial intelligence)
- D. Trí thông minh vận động cơ thể (Bodily-kinesthetic intelligence)
Câu 16: Giáo viên sử dụng kỹ thuật "mô hình hóa" (modeling) trong dạy học nhằm mục đích gì?
- A. Kiểm tra mức độ ghi nhớ kiến thức của học sinh.
- B. Giúp học sinh học tập thông qua quan sát và bắt chước hành vi, kỹ năng của người khác.
- C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các học sinh để thúc đẩy động lực học tập.
- D. Đánh giá khả năng tự học và tự giải quyết vấn đề của học sinh.
Câu 17: Trong quản lý lớp học, việc thiết lập "nội quy lớp học" (classroom rules) một cách rõ ràng và nhất quán có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Nội quy lớp học chỉ cần thiết ở các lớp học có học sinh cá biệt.
- B. Nội quy lớp học giúp giáo viên thể hiện quyền uy và kiểm soát học sinh.
- C. Nội quy lớp học tạo ra môi trường học tập có kỷ luật, trật tự và giúp học sinh hiểu rõ mong đợi về hành vi.
- D. Nội quy lớp học nên được thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ cho học sinh.
Câu 18: Theo lý thuyết về "nhu cầu" của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng ĐẦU TIÊN trước khi các nhu cầu khác có thể trở thành động lực?
- A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
- B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
- C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- D. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
Câu 19: Phương pháp "dạy học dự án" (project-based learning) có ưu điểm nổi bật nào trong việc phát triển năng lực học sinh?
- A. Tối ưu hóa thời gian học tập trên lớp và đảm bảo hoàn thành chương trình đúng tiến độ.
- B. Giúp học sinh ghi nhớ kiến thức một cách máy móc và chính xác.
- C. Tạo ra môi trường học tập cạnh tranh và thúc đẩy sự ganh đua giữa các học sinh.
- D. Phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và kỹ năng làm việc độc lập, hợp tác thông qua việc thực hiện các dự án thực tế.
Câu 20: Trong quá trình giao tiếp với học sinh, giáo viên nên tránh sử dụng phong cách giao tiếp nào sau đây để duy trì mối quan hệ tích cực và hiệu quả?
- A. Phong cách dân chủ, tôn trọng ý kiến của học sinh.
- B. Phong cách độc đoán, áp đặt và thiếu lắng nghe.
- C. Phong cách hỗ trợ, khuyến khích và tạo động lực.
- D. Phong cách linh hoạt, điều chỉnh phù hợp với tình huống và đối tượng học sinh.
Câu 21: Khái niệm "khuynh hướng темперамент" (temperament) đề cập đến điều gì ở trẻ em?
- A. Mức độ thông minh và khả năng nhận thức của trẻ.
- B. Hệ thống giá trị đạo đức và niềm tin của trẻ.
- C. Phong cách hành vi và phản ứng cảm xúc đặc trưng, có tính di truyền và ổn định tương đối.
- D. Các kỹ năng xã hội và khả năng tương tác với người khác của trẻ.
Câu 22: Trong lý thuyết "gắn bó" (attachment theory) của Bowlby, kiểu gắn bó nào được xem là an toàn và lành mạnh nhất cho sự phát triển tâm lý của trẻ?
- A. Gắn bó an toàn (Secure attachment)
- B. Gắn bó lo âu - né tránh (Anxious-avoidant attachment)
- C. Gắn bó lo âu - kháng cự (Anxious-resistant attachment)
- D. Gắn bó mất tổ chức (Disorganized attachment)
Câu 23: Để phát triển "tư duy sáng tạo" ở học sinh, giáo viên nên áp dụng biện pháp nào trong các hoạt động dạy học?
- A. Yêu cầu học sinh tuân thủ tuyệt đối các quy trình và hướng dẫn đã cho.
- B. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức chuẩn xác và đầy đủ theo sách giáo khoa.
- C. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tìm kiếm nhiều giải pháp khác nhau và chấp nhận rủi ro trong thử nghiệm ý tưởng.
- D. Đánh giá cao sự hoàn hảo và chính xác trong từng sản phẩm học tập của học sinh.
Câu 24: "Học sinh trung tâm" (student-centered learning) là cách tiếp cận dạy học như thế nào?
- A. Giáo viên là người truyền đạt kiến thức chủ đạo, học sinh thụ động tiếp thu.
- B. Học sinh chủ động tham gia vào quá trình học tập, giáo viên đóng vai trò hướng dẫn và hỗ trợ.
- C. Chương trình học tập được thiết kế hoàn toàn dựa trên sở thích và mong muốn của học sinh.
- D. Đánh giá kết quả học tập của học sinh chủ yếu dựa vào bài kiểm tra trên giấy.
Câu 25: Trong việc xây dựng môi trường học tập tích cực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?
- A. Cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ tiện nghi.
- B. Số lượng học sinh ít trong mỗi lớp học.
- C. Chương trình học tập tiên tiến và cập nhật.
- D. Mối quan hệ tôn trọng, tin tưởng và hợp tác giữa giáo viên và học sinh.
Câu 26: Theo thuyết "về sự phát triển đạo đức" của Kohlberg, giai đoạn "đạo đức tiền quy ước" (preconventional morality) đặc trưng bởi điều gì?
- A. Cá nhân tuân thủ các quy tắc xã hội để duy trì trật tự và được xã hội chấp nhận.
- B. Cá nhân hành động dựa trên các nguyên tắc đạo đức phổ quát, bất kể luật pháp hay quy định.
- C. Cá nhân hành động chủ yếu dựa trên việc tránh bị phạt và tìm kiếm phần thưởng cho bản thân.
- D. Cá nhân nhận thức được tính tương đối của các quy tắc và luật lệ, có thể thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh.
Câu 27: Để giúp học sinh "tự điều chỉnh" (self-regulation) hành vi và học tập, giáo viên nên thực hiện biện pháp nào?
- A. Áp đặt các quy tắc và kỷ luật nghiêm ngặt để kiểm soát hành vi của học sinh.
- B. Hướng dẫn học sinh tự đặt mục tiêu, lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và tự đánh giá kết quả học tập.
- C. Cung cấp phần thưởng và hình phạt rõ ràng để khuyến khích hoặc ngăn chặn hành vi của học sinh.
- D. Giáo viên hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc quản lý hành vi và kết quả học tập của học sinh.
Câu 28: "Bắt nạt học đường" (school bullying) gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nạn nhân?
- A. Nâng cao khả năng chịu đựng áp lực và rèn luyện tính kiên cường.
- B. Thúc đẩy sự cạnh tranh và nỗ lực vươn lên trong học tập.
- C. Giúp nạn nhân trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn trong giao tiếp.
- D. Gây ra các vấn đề về tâm lý như lo âu, trầm cảm, sợ hãi đến trường và giảm sút kết quả học tập.
Câu 29: Nguyên tắc "cá nhân hóa" (individualization) trong giáo dục có nghĩa là gì?
- A. Áp dụng một phương pháp dạy học duy nhất cho tất cả học sinh trong lớp.
- B. Đánh giá học sinh dựa trên các tiêu chuẩn chung, không xem xét đến sự khác biệt cá nhân.
- C. Điều chỉnh nội dung, phương pháp và hình thức dạy học phù hợp với đặc điểm, nhu cầu và khả năng riêng của từng học sinh.
- D. Tách biệt học sinh thành các nhóm khác nhau dựa trên khả năng học tập và trình độ.
Câu 30: Để ứng phó với tình huống học sinh có biểu hiện "rối loạn lo âu" (anxiety disorder) trong lớp học, giáo viên nên thực hiện hành động nào ĐẦU TIÊN?
- A. Lắng nghe, quan tâm và tạo không khí an toàn để học sinh chia sẻ về những lo lắng của mình.
- B. Yêu cầu học sinh cố gắng mạnh mẽ hơn và vượt qua sự lo lắng.
- C. Thông báo ngay lập tức cho phụ huynh và yêu cầu đưa học sinh đến chuyên gia tâm lý.
- D. Lờ đi các biểu hiện lo âu của học sinh vì cho rằng đó chỉ là sự nhút nhát thông thường.