Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng nhật thực toàn phần xảy ra khi Mặt Trăng che khuất hoàn toàn Mặt Trời. Điều kiện nào sau đây không cần thiết để nhật thực toàn phần có thể quan sát được từ một vị trí trên Trái Đất?
- A. Mặt Trăng phải nằm giữa Mặt Trời và Trái Đất.
- B. Mặt Trăng phải ở pha Trăng non.
- C. Người quan sát phải nằm trong vùng bóng tối (umbra) của Mặt Trăng.
- D. Mặt Trời phải đang ở gần điểm cận nhật trên quỹ đạo của nó.
Câu 2: Một nhà thiên văn học quan sát thấy một ngôi sao có độ dịch chuyển đỏ lớn. Điều này cho thấy điều gì về ngôi sao đó?
- A. Ngôi sao đó rất nóng và có màu xanh lam.
- B. Ngôi sao đó đang di chuyển ra xa khỏi chúng ta với tốc độ cao.
- C. Ngôi sao đó đang di chuyển về phía chúng ta với tốc độ cao.
- D. Ngôi sao đó có độ sáng tuyệt đối rất lớn.
Câu 3: Hành tinh nào sau đây trong Hệ Mặt Trời được biết đến với Vết Đỏ Lớn, một cơn bão khổng lồ đã tồn tại hàng trăm năm?
- A. Sao Hỏa
- B. Sao Thổ
- C. Sao Mộc
- D. Sao Thiên Vương
Câu 4: Kính thiên văn không gian Hubble (Hubble Space Telescope) nổi tiếng với khả năng quan sát vượt trội. Ưu điểm chính của việc đặt kính thiên văn trong không gian so với kính thiên văn đặt trên mặt đất là gì?
- A. Loại bỏ sự nhiễu loạn khí quyển của Trái Đất, cho phép hình ảnh rõ nét hơn.
- B. Kính thiên văn không gian có thể được chế tạo lớn hơn nhiều so với kính thiên văn trên mặt đất.
- C. Chi phí vận hành kính thiên văn không gian thấp hơn so với kính thiên văn trên mặt đất.
- D. Kính thiên văn không gian có thể quan sát được Mặt Trời 24/24 giờ mỗi ngày.
Câu 5: Chu trình sao (stellar life cycle) mô tả quá trình sinh, trưởng, và chết của một ngôi sao. Điều gì quyết định chủ yếu con đường tiến hóa và "số phận" cuối cùng của một ngôi sao?
- A. Thành phần hóa học ban đầu của ngôi sao.
- B. Khối lượng ban đầu của ngôi sao.
- C. Tốc độ tự quay của ngôi sao.
- D. Vị trí của ngôi sao trong Ngân Hà.
Câu 6: Giả sử bạn đang ở Bắc Bán Cầu và quan sát thấy một chòm sao mọc ở đường chân trời phía Đông lúc 9 giờ tối. Khoảng mấy giờ tối chòm sao đó sẽ mọc vào đêm hôm sau?
- A. 10 giờ tối
- B. 9 giờ tối
- C. Khoảng 8 giờ 56 phút tối
- D. Không thể xác định nếu không biết chòm sao nào.
Câu 7: Đơn vị đo khoảng cách thiên văn nào sau đây không phụ thuộc vào khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời?
- A. Đơn vị thiên văn (AU)
- B. Parsec (pc)
- C. Năm ánh sáng (ly)
- D. Kilomet (km)
Câu 8: Trong mô hình chuẩn của vũ trụ học (Lambda-CDM model), thành phần nào chiếm phần lớn nhất trong tổng năng lượng và vật chất của vũ trụ?
- A. Vật chất baryonic (vật chất thông thường)
- B. Photon và neutrino
- C. Vật chất tối
- D. Năng lượng tối
Câu 9: Điều gì xảy ra với bước sóng của ánh sáng khi nó truyền từ môi trường có chiết suất thấp sang môi trường có chiết suất cao hơn?
- A. Bước sóng tăng lên.
- B. Bước sóng không đổi.
- C. Bước sóng giảm xuống.
- D. Bước sóng thay đổi không theo quy luật.
Câu 10: Một kính thiên văn phản xạ sử dụng gương để hội tụ ánh sáng. Ưu điểm chính của gương so với thấu kính trong kính thiên văn lớn là gì?
- A. Gương dễ chế tạo với kích thước lớn và ít bị quang sai màu hơn thấu kính.
- B. Gương hấp thụ ít ánh sáng hơn thấu kính.
- C. Gương có thể được làm từ vật liệu rẻ tiền hơn thấu kính.
- D. Gương ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hơn thấu kính.
Câu 11: Dải Ngân Hà của chúng ta là một loại thiên hà xoắn ốc (spiral galaxy). Cấu trúc xoắn ốc của nó được tạo ra và duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Từ trường mạnh mẽ trong thiên hà.
- B. Các sóng mật độ vật chất tạo ra sự nén ép và hình thành sao.
- C. Sự tự quay nhanh của thiên hà.
- D. Các vụ nổ siêu tân tinh lặp đi lặp lại.
Câu 12: Phản ứng hạt nhân nào là nguồn năng lượng chính của Mặt Trời và hầu hết các ngôi sao trong giai đoạn chính của cuộc đời chúng?
- A. Phân hạch hạt nhân urani.
- B. Phản ứng hóa học đốt cháy hydro.
- C. Tổng hợp hạt nhân hydro thành heli.
- D. Phản ứng hủy cặp vật chất-phản vật chất.
Câu 13: Hiện tượng mưa sao băng xảy ra khi Trái Đất đi qua vùng không gian chứa nhiều mảnh vụn còn sót lại từ:
- A. Sao chổi.
- B. Tiểu hành tinh.
- C. Vành đai Kuiper.
- D. Đám mây Oort.
Câu 14: Giả sử bạn muốn quan sát các đám mây phân tử lạnh trong vũ trụ, loại kính thiên văn nào phù hợp nhất để sử dụng?
- A. Kính thiên văn quang học.
- B. Kính thiên văn tia X.
- C. Kính thiên văn tia gamma.
- D. Kính thiên văn vô tuyến hoặc hồng ngoại xa.
Câu 15: Theo thuyết Big Bang, vũ trụ đã bắt đầu từ một trạng thái rất nóng và đặc. Điều gì đã thúc đẩy sự giãn nở của vũ trụ ngay sau Big Bang?
- A. Lực hấp dẫn.
- B. Lạm phát vũ trụ (Cosmic Inflation).
- C. Năng lượng tối.
- D. Phản ứng hạt nhân.
Câu 16: Biểu đồ Hertzsprung-Russell (H-R diagram) là công cụ quan trọng trong thiên văn học sao. Nó biểu diễn mối quan hệ giữa hai thuộc tính nào của sao?
- A. Khối lượng và bán kính.
- B. Tuổi và thành phần hóa học.
- C. Độ sáng (luminosity) và nhiệt độ bề mặt (hoặc loại quang phổ).
- D. Khoảng cách và vận tốc xuyên tâm.
Câu 17: Vệ tinh tự nhiên lớn nhất của Sao Thổ, Titan, có bầu khí quyển dày đặc và bề mặt có sông, hồ, biển. Chất lỏng chính tạo nên các đặc điểm này trên Titan là gì?
- A. Nước.
- B. Carbon dioxide lỏng.
- C. Mắcma núi lửa.
- D. Hydrocacbon lỏng (chủ yếu là metan và etan).
Câu 18: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo khoảng cách đến các ngôi sao tương đối gần trong vũ trụ (ví dụ: trong vòng vài trăm parsec)?
- A. Phương pháp thị sai sao (stellar parallax).
- B. Phương pháp chuẩn tinh (standard candles) như sao biến quang Cepheid.
- C. Phương pháp dịch chuyển đỏ (redshift).
- D. Phương pháp siêu tân tinh loại Ia.
Câu 19: Nếu một ngôi sao có khối lượng gấp đôi Mặt Trời kết thúc cuộc đời của nó bằng một vụ nổ siêu tân tinh, tàn dư có thể để lại sau vụ nổ là gì?
- A. Sao lùn trắng.
- B. Sao neutron.
- C. Lỗ đen.
- D. Hành tinh khí khổng lồ.
Câu 20: Các nhà khoa học tin rằng có một "đám mây Oort" bao quanh Hệ Mặt Trời ở khoảng cách rất xa. Đám mây Oort được cho là nguồn gốc chính của loại thiên thể nào?
- A. Tiểu hành tinh vành đai chính.
- B. Các hành tinh lùn ngoài Hải Vương Tinh.
- C. Sao chổi chu kỳ dài.
- D. Các sao băng.
Câu 21: Hãy sắp xếp các thiên thể sau theo thứ tự kích thước tăng dần: 1. Hành tinh, 2. Thiên hà, 3. Tiểu hành tinh, 4. Ngôi sao.
- A. 1, 2, 3, 4
- B. 2, 4, 1, 3
- C. 3, 1, 4, 2
- D. 4, 3, 2, 1
Câu 22: Quang sai cầu (spherical aberration) là một loại lỗi quang học thường gặp ở kính thiên văn sử dụng gương cầu. Lỗi này gây ra hiện tượng gì?
- A. Hình ảnh bị méo dạng.
- B. Hình ảnh bị mờ và mất nét do các tia sáng không hội tụ tại một điểm.
- C. Màu sắc của hình ảnh bị sai lệch.
- D. Độ sáng của hình ảnh bị giảm.
Câu 23: Nhiệm vụ chính của Kính viễn vọng Không gian James Webb (JWST) là gì, khác biệt so với Hubble?
- A. Quan sát vũ trụ trong tia cực tím.
- B. Quan sát vũ trụ trong tia X.
- C. Quan sát vũ trụ trong quang phổ nhìn thấy.
- D. Quan sát vũ trụ chủ yếu trong tia hồng ngoại, để nhìn sâu hơn vào vũ trụ sơ khai và xuyên qua các đám mây bụi.
Câu 24: Tại sao bề mặt của Mặt Trăng có rất nhiều hố va chạm (craters), trong khi Trái Đất có ít hơn nhiều?
- A. Mặt Trăng không có khí quyển để đốt cháy thiên thạch và ít hoạt động địa chất để xóa các hố va chạm.
- B. Mặt Trăng nằm gần vành đai tiểu hành tinh hơn Trái Đất.
- C. Mặt Trăng được hình thành sau Trái Đất, nên hứng chịu nhiều vụ va chạm hơn.
- D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng yếu hơn, nên dễ bị thiên thạch va vào hơn.
Câu 25: Trong quang phổ của một ngôi sao, các vạch hấp thụ (absorption lines) xuất hiện do nguyên tố hóa học nào hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng cụ thể. Điều gì có thể được suy ra từ các vạch hấp thụ này?
- A. Nhiệt độ bề mặt của ngôi sao.
- B. Vận tốc xuyên tâm của ngôi sao.
- C. Thành phần hóa học của lớp vỏ ngoài của ngôi sao.
- D. Khoảng cách đến ngôi sao.
Câu 26: Một hành tinh được coi là nằm trong "vùng sống được" (habitable zone) quanh một ngôi sao nếu nó có khả năng...
- A. Có từ trường mạnh.
- B. Có nước lỏng tồn tại trên bề mặt.
- C. Có bầu khí quyển giàu oxy.
- D. Có kích thước và khối lượng tương đương Trái Đất.
Câu 27: Tại sao chúng ta luôn chỉ nhìn thấy một mặt của Mặt Trăng từ Trái Đất?
- A. Mặt Trăng không tự quay quanh trục của nó.
- B. Mặt Trăng tự quay rất chậm so với Trái Đất.
- C. Mặt Trăng có quỹ đạo tròn hoàn hảo quanh Trái Đất.
- D. Chu kỳ tự quay của Mặt Trăng gần như bằng với chu kỳ quỹ đạo của nó quanh Trái Đất (hiện tượng đồng bộ hóa thủy triều).
Câu 28: Giả sử bạn quan sát thấy một ngôi sao biến quang Cepheid trong một thiên hà xa xôi. Bạn đo được chu kỳ biến quang của nó. Làm thế nào thông tin này có thể giúp bạn xác định khoảng cách đến thiên hà đó?
- A. Chu kỳ biến quang cho biết nhiệt độ bề mặt của sao, từ đó suy ra khoảng cách.
- B. Chu kỳ biến quang cho biết vận tốc xuyên tâm của sao, từ đó suy ra khoảng cách.
- C. Có mối quan hệ giữa chu kỳ biến quang và độ sáng tuyệt đối của sao Cepheid, cho phép tính khoảng cách dựa trên độ sáng biểu kiến đo được.
- D. Chu kỳ biến quang không liên quan đến khoảng cách.
Câu 29: Trong lý thuyết tương đối rộng của Einstein, lực hấp dẫn được mô tả như thế nào?
- A. Là sự cong của không-thời gian do sự hiện diện của vật chất và năng lượng.
- B. Là một lực hút trực tiếp giữa các vật thể có khối lượng.
- C. Là một dạng năng lượng tối.
- D. Là một hiện tượng lượng tử.
Câu 30: Quan sát nền vi sóng vũ trụ (Cosmic Microwave Background - CMB) cung cấp bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ lý thuyết Big Bang. CMB là gì?
- A. Bức xạ phát ra từ các lỗ đen siêu khối lượng.
- B. Bức xạ tàn dư của vụ nổ Big Bang, lan tỏa khắp vũ trụ.
- C. Bức xạ phát ra từ các ngôi sao trẻ trong các thiên hà xa xôi.
- D. Bức xạ phát ra từ các pulsar và quasar.