Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Marketing – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại X giảm mạnh sau khi đối thủ cạnh tranh tung ra mẫu điện thoại Y với nhiều tính năng vượt trội và giá cả cạnh tranh hơn. Để đối phó với tình hình này, công ty nên ưu tiên thực hiện hoạt động marketing nào sau đây?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng để nhắc nhở khách hàng về thương hiệu.
  • B. Giảm giá mạnh mẫu điện thoại X để kích cầu và cạnh tranh về giá.
  • C. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nguyên nhân suy giảm doanh số và cải tiến mẫu điện thoại X hoặc phát triển mẫu mới.
  • D. Tập trung vào các kênh phân phối hiện có và thúc đẩy nhân viên bán hàng tăng doanh số.

Câu 2: Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

  • A. Đo lường được, có thể tiếp cận, có tính cạnh tranh cao, phù hợp với nguồn lực.
  • B. Đo lường được, có thể tiếp cận, có lợi nhuận cao, dễ dàng phục vụ.
  • C. Có thể tiếp cận, có lợi nhuận cao, có tính khác biệt, dễ dàng truyền thông.
  • D. Đo lường được, có thể tiếp cận, đủ lớn và có lợi nhuận, có thể hành động.

Câu 3: Một công ty mới tham gia thị trường nước giải khát, muốn định vị sản phẩm của mình khác biệt so với các đối thủ hiện có. Chiến lược định vị nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt dựa trên lợi ích cảm tính mà sản phẩm mang lại?

  • A. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm (Product Attribute Positioning)
  • B. Định vị dựa trên lợi ích cảm xúc (Emotional Benefit Positioning)
  • C. Định vị dựa trên giá trị (Value Positioning)
  • D. Định vị cạnh tranh (Competitive Positioning)

Câu 4: Trong mô hình 4P của marketing mix, yếu tố "Price" (Giá cả) bao gồm những quyết định nào?

  • A. Quyết định về kênh phân phối, vận chuyển, và quản lý kho bãi.
  • B. Quyết định về sản phẩm cốt lõi, sản phẩm hữu hình, và dịch vụ gia tăng.
  • C. Quyết định về chiến lược giá, phương pháp định giá, và các điều chỉnh giá.
  • D. Quyết định về quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng cá nhân.

Câu 5: Môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, các tổ chức công chúng, trung gian marketing.
  • B. Kinh tế, chính trị, văn hóa, công nghệ, tự nhiên, nhân khẩu học.
  • C. Cấu trúc ngành, rào cản gia nhập ngành, quyền lực nhà cung cấp, quyền lực khách hàng.
  • D. Mục tiêu doanh nghiệp, nguồn lực doanh nghiệp, văn hóa doanh nghiệp, cơ cấu tổ chức.

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ, và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng liên quan đến một sản phẩm hoặc thương hiệu?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
  • C. Thực nghiệm (Experiment)
  • D. Quan sát (Observation)

Câu 7: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược marketing tập trung (niche marketing). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ:

  • A. Phục vụ toàn bộ thị trường với một sản phẩm duy nhất.
  • B. Phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các sản phẩm khác nhau.
  • C. Tập trung nguồn lực để phục vụ một hoặc một vài phân khúc thị trường nhỏ.
  • D. Cung cấp sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của từng khách hàng cá nhân.

Câu 8: Trong quá trình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thông điệp được người nhận hiểu đúng và phản hồi tích cực?

  • A. Nguồn phát thông điệp (Source)
  • B. Kênh truyền thông (Channel)
  • C. Thông điệp (Message)
  • D. Quá trình mã hóa và giải mã thông điệp (Encoding and Decoding)

Câu 9: Loại hình marketing trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng dựa trên hành vi duyệt web và lịch sử mua hàng trực tuyến của họ?

  • A. Marketing nội dung (Content Marketing)
  • B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
  • C. Quảng cáo программатик (Programmatic Advertising)
  • D. Marketing truyền thông xã hội (Social Media Marketing)

Câu 10: Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng (Public Relations - PR) trong marketing là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp và nhanh chóng.
  • B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với công chúng và các bên liên quan.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng tiềm năng.
  • D. Tạo ra sự khác biệt nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 11: Khái niệm "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) đo lường điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Tổng doanh thu từ khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
  • D. Tổng lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.

Câu 12: Trong chu trình sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), giai đoạn nào thường có đặc điểm cạnh tranh gay gắt, lợi nhuận bắt đầu giảm và doanh nghiệp cần tập trung vào duy trì thị phần?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 13: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng. Giải pháp nào sau đây thuộc về yếu tố "People" (Con người) trong marketing mix 7P?

  • A. Thiết kế lại trang web đặt tour trực tuyến thân thiện hơn với người dùng.
  • B. Đào tạo nhân viên tư vấn du lịch về kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.
  • C. Xây dựng quy trình đặt tour và thanh toán nhanh chóng, tiện lợi.
  • D. Cung cấp các gói du lịch đa dạng với nhiều mức giá khác nhau.

Câu 14: Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường có vai trò quan trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Quan hệ cá nhân và xây dựng lòng tin (Personal relationships and trust building)
  • B. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng (Mass media advertising)
  • C. Yếu tố cảm xúc trong quyết định mua hàng (Emotional factors in purchasing decisions)
  • D. Sự tiện lợi và nhanh chóng trong quá trình mua hàng (Convenience and speed in purchasing process)

Câu 15: Mục đích của việc phân tích SWOT trong marketing là gì?

  • A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính và phân tích điểm mạnh, điểm yếu của họ.
  • B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và thu thập phản hồi về sản phẩm.
  • C. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức bên ngoài doanh nghiệp để hoạch định chiến lược.
  • D. Phân tích xu hướng thị trường và dự báo nhu cầu của khách hàng trong tương lai.

Câu 16: Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng dùng thử sản phẩm mới?

  • A. Giảm giá trực tiếp trên sản phẩm (Price discount)
  • B. Phát mẫu thử miễn phí (Free sample)
  • C. Tặng quà kèm khi mua sản phẩm (Bonus pack)
  • D. Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty program)

Câu 17: Trong marketing quốc tế, chiến lược "chuẩn hóa" sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính nào?

  • A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của khách hàng ở các thị trường khác nhau.
  • B. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
  • C. Thích ứng linh hoạt với các quy định pháp lý và văn hóa địa phương.
  • D. Tiết kiệm chi phí sản xuất, marketing và quản lý do sản phẩm được sản xuất và quảng bá đồng nhất.

Câu 18: Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số nào sau đây phản ánh tỷ lệ người xem quảng cáo đã nhấp vào quảng cáo đó?

  • A. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost Per Click - CPC)
  • D. Số lần hiển thị quảng cáo (Impressions)

Câu 19: Hoạt động "marketing du kích" (guerrilla marketing) thường có đặc điểm gì?

  • A. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống với ngân sách lớn.
  • B. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • C. Sử dụng các phương pháp sáng tạo, bất ngờ, chi phí thấp để gây sự chú ý.
  • D. Xây dựng chiến lược marketing dài hạn và bài bản.

Câu 20: Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau "nhận biết nhu cầu" và trước "đánh giá các lựa chọn"?

  • A. Quyết định mua (Purchase decision)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • C. Hành vi sau mua (Post-purchase behavior)
  • D. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives)

Câu 21: Một thương hiệu thời trang cao cấp tập trung vào việc tạo ra mối quan hệ chặt chẽ và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng VIP. Chiến lược marketing này được gọi là gì?

  • A. Marketing đại trà (Mass marketing)
  • B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing)
  • C. Marketing tập trung (Niche marketing)
  • D. Marketing quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)

Câu 22: Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến nhu cầu sinh lý cơ bản của con người.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua các sản phẩm văn hóa nghệ thuật.
  • C. Định hình các giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi mua sắm của con người.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tiêu dùng trong xã hội hiện đại.

Câu 23: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "Physical Evidence" (Cơ sở vật chất hữu hình) đề cập đến điều gì?

  • A. Môi trường vật lý, trang thiết bị, tài liệu quảng cáo, và các yếu tố hữu hình khác liên quan đến dịch vụ.
  • B. Chất lượng dịch vụ được cung cấp bởi nhân viên.
  • C. Quy trình cung cấp và trải nghiệm dịch vụ của khách hàng.
  • D. Giá cả và các chương trình khuyến mãi dịch vụ.

Câu 24: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng thương hiệu dựa trên giá trị "bền vững" và "trách nhiệm xã hội". Loại hình marketing nào phù hợp nhất để truyền tải thông điệp này?

  • A. Marketing trực tiếp (Direct marketing)
  • B. Marketing xã hội (Societal marketing)
  • C. Marketing lan truyền (Viral marketing)
  • D. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing)

Câu 25: Khi một doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng khu vực địa lý khác nhau, doanh nghiệp đang áp dụng chiến lược marketing nào?

  • A. Marketing toàn cầu hóa (Globalization)
  • B. Marketing chuẩn hóa (Standardization)
  • C. Marketing địa phương hóa (Localization)
  • D. Marketing đại trà (Mass marketing)

Câu 26: Trong thang đo thái độ của người tiêu dùng, mức độ nào thể hiện sự yêu thích và ưa chuộng một thương hiệu hơn các thương hiệu khác?

  • A. Nhận biết (Awareness)
  • B. Ưa thích (Preference)
  • C. Tin chắc (Conviction)
  • D. Mua (Purchase)

Câu 27: Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn để xác định giá bán?

  • A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
  • B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • C. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)
  • D. Định giá hớt váng (Price skimming)

Câu 28: Một doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong marketing mix?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Chiêu thị/Xúc tiến (Promotion)

Câu 29: Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp (secondary data) là gì?

  • A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát hoặc phỏng vấn.
  • B. Dữ liệu đã được thu thập và công bố trước đó bởi các nguồn bên ngoài hoặc bên trong doanh nghiệp.
  • C. Dữ liệu được thu thập thông qua các phương pháp thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • D. Dữ liệu định tính được thu thập thông qua phỏng vấn nhóm tập trung.

Câu 30: Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (branding) mạnh là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng, sự khác biệt so với đối thủ và giá trị gia tăng cho sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Thâm nhập thị trường mới một cách nhanh chóng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại X giảm mạnh sau khi đối thủ cạnh tranh tung ra mẫu điện thoại Y với nhiều tính năng vượt trội và giá cả cạnh tranh hơn. Để đối phó với tình hình này, công ty nên ưu tiên thực hiện hoạt động marketing nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty mới tham gia thị trường nước giải khát, muốn định vị sản phẩm của mình khác biệt so với các đối thủ hiện có. Chiến lược định vị nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt dựa trên lợi ích cảm tính mà sản phẩm mang lại?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong mô hình 4P của marketing mix, yếu tố 'Price' (Giá cả) bao gồm những quyết định nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ, và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng liên quan đến một sản phẩm hoặc thương hiệu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược marketing tập trung (niche marketing). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quá trình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thông điệp được người nhận hiểu đúng và phản hồi tích cực?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại hình marketing trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng dựa trên hành vi duyệt web và lịch sử mua hàng trực tuyến của họ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng (Public Relations - PR) trong marketing là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khái niệm 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong chu trình sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), giai đoạn nào thường có đặc điểm cạnh tranh gay gắt, lợi nhuận bắt đầu giảm và doanh nghiệp cần tập trung vào duy trì thị phần?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng. Giải pháp nào sau đây thuộc về yếu tố 'People' (Con người) trong marketing mix 7P?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường có vai trò quan trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Mục đích của việc phân tích SWOT trong marketing là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng dùng thử sản phẩm mới?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong marketing quốc tế, chiến lược 'chuẩn hóa' sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số nào sau đây phản ánh tỷ lệ người xem quảng cáo đã nhấp vào quảng cáo đó?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hoạt động 'marketing du kích' (guerrilla marketing) thường có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau 'nhận biết nhu cầu' và trước 'đánh giá các lựa chọn'?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một thương hiệu thời trang cao cấp tập trung vào việc tạo ra mối quan hệ chặt chẽ và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng VIP. Chiến lược marketing này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Physical Evidence' (Cơ sở vật chất hữu hình) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng thương hiệu dựa trên giá trị 'bền vững' và 'trách nhiệm xã hội'. Loại hình marketing nào phù hợp nhất để truyền tải thông điệp này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi một doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng khu vực địa lý khác nhau, doanh nghiệp đang áp dụng chiến lược marketing nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong thang đo thái độ của người tiêu dùng, mức độ nào thể hiện sự yêu thích và ưa chuộng một thương hiệu hơn các thương hiệu khác?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn để xác định giá bán?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong marketing mix?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp (secondary data) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (branding) mạnh là gì?

Xem kết quả