Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài trên 3.200 km, tạo điều kiện phát triển đa dạng loại hình du lịch biển. Hãy phân tích yếu tố địa lý tự nhiên nào là quan trọng nhất, tạo nên sự khác biệt về tiềm năng du lịch biển giữa vùng duyên hải Nam Trung Bộ và vùng duyên hải Bắc Bộ.
- A. Độ dốc và địa hình bờ biển
- B. Chế độ gió và thời tiết theo mùa
- C. Độ đa dạng sinh học biển
- D. Mức độ ô nhiễm môi trường biển
Câu 2: Để phát triển du lịch cộng đồng bền vững tại vùng núi phía Bắc Việt Nam, yếu tố văn hóa bản địa nào cần được ưu tiên bảo tồn và phát huy một cách chọn lọc để vừa thu hút du khách, vừa tránh làm mất đi bản sắc văn hóa?
- A. Mở rộng các lễ hội truyền thống để đón nhiều khách du lịch hơn
- B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp theo phong cách hiện đại để phục vụ du khách
- C. Duy trì và phát triển các nghề thủ công truyền thống, ẩm thực độc đáo và kiến trúc nhà ở đặc trưng
- D. Tổ chức các hoạt động văn hóa theo yêu cầu của khách du lịch, bất kể giá trị truyền thống
Câu 3: Cho đoạn mô tả sau: "Vườn quốc gia ... nổi tiếng với hệ sinh thái rừng ngập mặn phong phú, đa dạng sinh học cao, là nơi cư trú của nhiều loài chim quý hiếm, đặc biệt là sếu đầu đỏ. Du khách đến đây có thể trải nghiệm đi thuyền trên sông, quan sát chim và khám phá rừng tràm." Vườn quốc gia được mô tả là:
- A. Cúc Phương
- B. Bạch Mã
- C. Phong Nha - Kẻ Bàng
- D. Tràm Chim
Câu 4: So sánh hai di sản thế giới Vịnh Hạ Long và Phong Nha - Kẻ Bàng, điểm khác biệt chính yếu về giá trị nổi bật toàn cầu (Outstanding Universal Value - OUV) được UNESCO công nhận là gì?
- A. Vịnh Hạ Long nổi bật về đa dạng sinh học biển, Phong Nha - Kẻ Bàng về giá trị văn hóa lịch sử.
- B. Vịnh Hạ Long nổi bật về hệ thống hang động, Phong Nha - Kẻ Bàng về cảnh quan núi đá vôi.
- C. Vịnh Hạ Long nổi bật về cảnh quan thiên nhiên biển đảo, Phong Nha - Kẻ Bàng về giá trị địa chất, địa mạo và hệ sinh thái.
- D. Cả hai di sản đều có giá trị OUV tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.
Câu 5: Một công ty du lịch muốn xây dựng sản phẩm du lịch mạo hiểm mới tại một tỉnh miền núi phía Bắc. Loại hình địa hình nào sau đây sẽ cung cấp tiềm năng lớn nhất và đa dạng nhất cho các hoạt động du lịch mạo hiểm như leo núi, vượt thác, đi bộ đường dài và khám phá hang động?
- A. Địa hình núi đá vôi có độ cao lớn, phân cắt mạnh
- B. Địa hình đồi bát úp lượn sóng
- C. Địa hình đồng bằng ven biển
- D. Địa hình thung lũng bằng phẳng
Câu 6: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu nào được dự báo sẽ tác động tiêu cực nhất đến hoạt động du lịch tại các vùng ven biển Việt Nam trong tương lai gần?
- A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình
- B. Thay đổi lượng mưa và chế độ mưa
- C. Nước biển dâng và gia tăng tần suất bão
- D. Sự thay đổi hướng gió mùa
Câu 7: Để thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam quanh năm, giải pháp marketing du lịch nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tính mùa vụ du lịch?
- A. Giảm giá tour và dịch vụ vào mùa thấp điểm
- B. Tăng cường quảng bá các loại hình du lịch và sự kiện hấp dẫn diễn ra vào mùa thấp điểm
- C. Tập trung marketing vào thị trường khách du lịch nội địa trong mùa thấp điểm
- D. Xây dựng thêm nhiều khu vui chơi giải trí trong nhà để thu hút khách vào mùa mưa
Câu 8: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên và văn hóa xã hội tại các điểm đến?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng biển đại trà
- B. Du lịch golf và casino
- C. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
- D. Du lịch đô thị và mua sắm
Câu 9: Cho bảng số liệu về lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam theo thị trường năm 2023 (đơn vị: nghìn lượt khách):
| Thị trường | Lượt khách |
|---|---|
| Hàn Quốc | 3600 |
| Trung Quốc | 1700 |
| Nhật Bản | 970 |
| Hoa Kỳ | 750 |
| Đài Loan | 680 |
Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng nhất về cơ cấu thị trường khách du lịch quốc tế đến Việt Nam năm 2023?
- A. Thị trường khách du lịch quốc tế chủ yếu tập trung ở khu vực Đông Bắc Á.
- B. Thị trường khách du lịch từ châu Âu chiếm tỷ trọng lớn nhất.
- C. Thị trường khách du lịch từ các nước ASEAN có sự tăng trưởng vượt bậc.
- D. Cơ cấu thị trường khách du lịch quốc tế rất cân bằng giữa các khu vực.
Câu 10: Tuyến đường sắt Thống Nhất đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối du lịch giữa các vùng miền Việt Nam. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của tuyến đường sắt này đối với phát triển du lịch là gì?
- A. Giá vé tàu quá cao so với thu nhập bình quân
- B. Chất lượng dịch vụ trên tàu còn nhiều hạn chế
- C. Mạng lưới đường sắt chưa phủ rộng khắp cả nước
- D. Tốc độ di chuyển chậm và thời gian hành trình dài
Câu 11: Loại hình khí hậu nào đặc trưng cho vùng Tây Nguyên Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch nghỉ dưỡng và du lịch canh nông quanh năm?
- A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
- B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa cao nguyên
- C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm
- D. Khí hậu ôn đới lục địa
Câu 12: Để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Hội An trong phát triển du lịch, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng hàng đầu?
- A. Tăng cường quảng bá hình ảnh Hội An trên mạng xã hội
- B. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và nhà hàng trong khu phố cổ
- C. Kiểm soát chặt chẽ quy hoạch xây dựng và hoạt động du lịch trong khu vực di sản
- D. Phát triển các loại hình du lịch giải trí hiện đại để thu hút giới trẻ
Câu 13: Hãy sắp xếp các vườn quốc gia sau theo thứ tự từ Bắc vào Nam của Việt Nam:
- A. Cúc Phương - Bạch Mã - Cát Tiên - Hoàng Liên Sơn
- B. Hoàng Liên Sơn - Cúc Phương - Bạch Mã - Cát Tiên
- C. Bạch Mã - Cúc Phương - Hoàng Liên Sơn - Cát Tiên
- D. Cát Tiên - Bạch Mã - Cúc Phương - Hoàng Liên Sơn
Câu 14: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Việt Nam, hãy giải thích tại sao vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn để phát triển du lịch biển cao cấp hơn so với vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ.
- A. Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều bãi biển đẹp, thời tiết ấm áp quanh năm và cơ sở hạ tầng du lịch phát triển hơn.
- B. Duyên hải Nam Trung Bộ có nguồn tài nguyên văn hóa phong phú hơn, thu hút khách du lịch có khả năng chi trả cao.
- C. Duyên hải Bắc Trung Bộ tập trung phát triển du lịch đại chúng, không chú trọng du lịch cao cấp.
- D. Cả hai vùng đều có tiềm năng phát triển du lịch biển cao cấp tương đương nhau.
Câu 15: Sự kiện Festival Huế được tổ chức định kỳ hai năm một lần có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với phát triển du lịch của Thừa Thiên Huế và khu vực miền Trung?
- A. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho tỉnh Thừa Thiên Huế.
- B. Quảng bá hình ảnh văn hóa và du lịch Huế, thu hút khách du lịch quốc tế và nội địa.
- C. Nâng cao đời sống văn hóa tinh thần cho người dân địa phương.
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại cho thành phố Huế.
Câu 16: Trong các loại hình giao thông sau, loại hình nào có vai trò quyết định nhất trong việc đưa khách du lịch quốc tế đến Việt Nam?
- A. Đường hàng không
- B. Đường bộ
- C. Đường sắt
- D. Đường thủy
Câu 17: Đặc điểm địa hình nào của vùng Đồng bằng sông Cửu Long tạo nên tiềm năng du lịch độc đáo và khác biệt so với các vùng khác ở Việt Nam?
- A. Địa hình đồi núi thấp xen kẽ đồng bằng
- B. Địa hình bờ biển dài với nhiều bãi cát
- C. Địa hình đồng bằng thấp, mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
- D. Địa hình cao nguyên bazan rộng lớn
Câu 18: Để phát triển du lịch bền vững tại các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam, nguyên tắc quản lý nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tối đa hóa doanh thu từ hoạt động du lịch
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái tự nhiên
- C. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và tiện nghi
- D. Thu hút đông đảo khách du lịch đến tham quan
Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, dựa trên thế mạnh về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa?
- A. Du lịch công nghiệp và hội chợ triển lãm
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển và thể thao dưới nước
- C. Du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và du lịch mạo hiểm
- D. Du lịch đô thị và mua sắm
Câu 20: Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có nhiều di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận nhất?
- A. Thừa Thiên Huế
- B. Hà Nội
- C. Ninh Bình
- D. Quảng Nam
Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa địa hình và khí hậu trong việc hình thành các vùng du lịch sinh thái đặc trưng ở Việt Nam.
- A. Địa hình và khí hậu tác động trực tiếp đến hệ sinh thái, tạo ra sự đa dạng sinh học và cảnh quan, hình thành các vùng du lịch sinh thái khác nhau.
- B. Địa hình quyết định loại hình khí hậu, từ đó ảnh hưởng đến tiềm năng du lịch sinh thái.
- C. Khí hậu là yếu tố duy nhất quyết định sự hình thành các vùng du lịch sinh thái, địa hình không có vai trò quan trọng.
- D. Địa hình và khí hậu không có mối quan hệ trực tiếp đến việc hình thành các vùng du lịch sinh thái.
Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tại Vịnh Hạ Long, giải pháp quản lý môi trường nào sau đây là cấp thiết nhất?
- A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp trên các đảo
- B. Tăng cường quảng bá du lịch Vịnh Hạ Long trên toàn thế giới
- C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xả thải và ô nhiễm từ tàu thuyền du lịch
- D. Phát triển các loại hình du lịch thể thao mạo hiểm trên biển
Câu 23: Loại hình di sản văn hóa phi vật thể nào sau đây của Việt Nam được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và di sản phi vật thể của nhân loại, có liên quan mật thiết đến tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương?
- A. Nhã nhạc cung đình Huế
- B. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên
- C. Dân ca Quan họ Bắc Ninh
- D. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ
Câu 24: Tuyến quốc lộ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm du lịch lớn của vùng duyên hải miền Trung Việt Nam (từ Đà Nẵng đến Nha Trang)?
- A. Quốc lộ 1A
- B. Quốc lộ 14
- C. Quốc lộ 20
- D. Quốc lộ 22
Câu 25: Để phát triển du lịch mạo hiểm tại khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng, loại hình tài nguyên du lịch tự nhiên nào sau đây là đặc trưng và hấp dẫn nhất?
- A. Bãi biển hoang sơ và hệ sinh thái biển
- B. Hệ thống hang động karst đa dạng và kỳ vĩ
- C. Rừng nguyên sinh nhiệt đới đa dạng sinh học
- D. Các dòng sông và thác nước hùng vĩ
Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển du lịch
- B. Nguồn nhân lực du lịch còn hạn chế về kỹ năng và ngoại ngữ
- C. Áp lực từ phát triển du lịch quá nhanh gây ô nhiễm môi trường và mất bản sắc văn hóa
- D. Cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực
Câu 27: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, dựa trên lợi thế về văn hóa, lịch sử và cơ sở hạ tầng?
- A. Du lịch nông nghiệp và sinh thái
- B. Du lịch văn hóa, lịch sử và du lịch MICE (hội nghị, sự kiện)
- C. Du lịch biển và thể thao dưới nước
- D. Du lịch nghỉ dưỡng núi và leo núi
Câu 28: Để quảng bá du lịch Việt Nam trên thị trường quốc tế, chiến lược marketing số nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong bối cảnh hiện nay?
- A. Quảng cáo trên báo và tạp chí quốc tế
- B. Tổ chức các sự kiện quảng bá du lịch quy mô lớn ở nước ngoài
- C. Phát tờ rơi và brochure tại các sân bay quốc tế
- D. Sử dụng mạng xã hội, video trực tuyến và các nền tảng đặt phòng trực tuyến
Câu 29: Đảo nào sau đây của Việt Nam được mệnh danh là "Đảo Ngọc" và nổi tiếng với các bãi biển đẹp, hoang sơ và tiềm năng du lịch biển rất lớn?
- A. Côn Đảo
- B. Lý Sơn
- C. Phú Quốc
- D. Cát Bà
Câu 30: Dựa vào kiến thức về địa lý Việt Nam, hãy dự đoán khu vực nào sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu đối với ngành du lịch trong dài hạn?
- A. Vùng núi phía Bắc
- B. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long
- C. Vùng Tây Nguyên
- D. Vùng ven biển miền Trung