Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Y tế công cộng tập trung vào việc phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cho cộng đồng. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của y tế công cộng?
- A. Điều trị tăng huyết áp cho một bệnh nhân tại bệnh viện.
- B. Triển khai chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em trên toàn quốc.
- C. Phẫu thuật tim mạch cho bệnh nhân tim bẩm sinh.
- D. Khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên văn phòng.
Câu 2: Quản lý y tế hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả quản lý của một bệnh viện?
- A. Số lượng giường bệnh.
- B. Số lượng bác sĩ và y tá.
- C. Sự hài lòng của bệnh nhân và kết quả điều trị.
- D. Cơ sở vật chất hiện đại của bệnh viện.
Câu 3: Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (từ trung ương đến địa phương) có ưu điểm chính nào trong việc kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm?
- A. Đảm bảo sự chỉ đạo thống nhất và phối hợp trên toàn hệ thống.
- B. Tăng tính linh hoạt và chủ động cho y tế cơ sở.
- C. Giảm tải cho tuyến trung ương.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các cơ sở y tế.
Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, phương pháp "5S" (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) tập trung vào cải thiện khía cạnh nào của tổ chức?
- A. Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên y tế.
- B. Cải tiến quy trình khám chữa bệnh.
- C. Đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại.
- D. Môi trường làm việc và hiệu quả hoạt động hàng ngày.
Câu 5: Phân tuyến kỹ thuật trong hệ thống y tế Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng thu nhập cho các bệnh viện tuyến trên.
- B. Nâng cao năng lực y tế tuyến dưới và giảm tải cho tuyến trên.
- C. Tập trung nguồn lực cho các bệnh viện lớn ở thành phố.
- D. Hạn chế quyền lựa chọn cơ sở y tế của người dân.
Câu 6: Luật pháp y tế đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền lợi của người bệnh và trách nhiệm của cơ sở y tế?
- A. Quy định chi tiết về phác đồ điều trị cho từng bệnh.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của y học tư nhân.
- C. Thiết lập hành lang pháp lý, bảo vệ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
- D. Giảm thiểu chi phí khám chữa bệnh.
Câu 7: Trong tình huống dịch bệnh mới nổi, vai trò của hệ thống giám sát dịch bệnh là gì?
- A. Điều trị bệnh nhân mắc bệnh.
- B. Nghiên cứu nguyên nhân gây bệnh.
- C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
- D. Phát hiện sớm, cảnh báo và kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.
Câu 8: Nguyên tắc "công bằng trong chăm sóc sức khỏe" đòi hỏi điều gì trong tổ chức và quản lý hệ thống y tế?
- A. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả mọi người.
- B. Đảm bảo mọi người dân có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu, không phân biệt địa vị xã hội.
- C. Tập trung đầu tư cho y tế tư nhân để tăng cạnh tranh.
- D. Ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho người giàu và có địa vị.
Câu 9: Phương pháp "quản lý dựa trên bằng chứng" (Evidence-based management) trong y tế nhấn mạnh việc sử dụng yếu tố nào để ra quyết định?
- A. Kinh nghiệm cá nhân của nhà quản lý.
- B. Ý kiến của các chuyên gia hàng đầu.
- C. Dữ liệu và kết quả nghiên cứu khoa học có chất lượng.
- D. Xu hướng và trào lưu quản lý mới nhất.
Câu 10: Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, việc ưu tiên đầu tư vào y tế dự phòng mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế - xã hội?
- A. Giảm chi phí điều trị bệnh tật trong dài hạn và nâng cao năng suất lao động.
- B. Tăng doanh thu cho ngành dược phẩm và thiết bị y tế.
- C. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực y tế.
- D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành y tế.
Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng "điều phối" trong quản lý y tế?
- A. Xây dựng kế hoạch chiến lược phát triển bệnh viện.
- B. Tổ chức cuộc họp giao ban giữa các khoa phòng để giải quyết vấn đề phát sinh.
- C. Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên.
- D. Phân bổ ngân sách cho các hoạt động của bệnh viện.
Câu 12: Khi xây dựng kế hoạch y tế công cộng, việc phân tích "mô hình bệnh tật" của cộng đồng có vai trò gì?
- A. Để dự báo số lượng bệnh nhân trong tương lai.
- B. Để đánh giá hiệu quả của các chương trình y tế hiện tại.
- C. Để xác định các vấn đề sức khỏe ưu tiên và phân bổ nguồn lực phù hợp.
- D. Để so sánh tình hình sức khỏe với các cộng đồng khác.
Câu 13: Trong quản lý rủi ro tại bệnh viện, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa sai sót y khoa?
- A. Kỷ luật nghiêm khắc nhân viên gây ra sai sót.
- B. Tăng cường kiểm tra, giám sát đột xuất.
- C. Tổ chức các buổi tập huấn về đạo đức nghề nghiệp.
- D. Xây dựng và thực hiện các quy trình chuẩn, hệ thống báo cáo và học hỏi từ sai sót.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người dân ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?
- A. Khoảng cách địa lý và điều kiện giao thông.
- B. Mức thu nhập bình quân đầu người.
- C. Trình độ học vấn của người dân.
- D. Phong tục tập quán địa phương.
Câu 15: Trong quản lý nhân lực y tế, chiến lược "đào tạo liên tục" (Continuing Medical Education - CME) nhằm mục đích gì?
- A. Tuyển dụng nhân viên y tế mới.
- B. Nâng cao và cập nhật kiến thức, kỹ năng chuyên môn cho nhân viên y tế đang hành nghề.
- C. Đánh giá năng lực của nhân viên y tế.
- D. Thăng tiến nghề nghiệp cho nhân viên y tế.
Câu 16: Mô hình "bác sĩ gia đình" mang lại lợi ích gì cho hệ thống y tế cơ sở?
- A. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
- B. Tăng số lượng bệnh nhân đến bệnh viện.
- C. Cung cấp chăm sóc sức khỏe toàn diện, liên tục và gần dân.
- D. Nâng cao thu nhập cho bác sĩ.
Câu 17: Trong quản lý tài chính bệnh viện, việc kiểm soát chi phí thuốc đóng vai trò quan trọng vì lý do gì?
- A. Chi phí thuốc thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí y tế của bệnh viện.
- B. Thuốc là nguồn doanh thu chính của bệnh viện.
- C. Chi phí thuốc ít biến động và dễ dự đoán.
- D. Kiểm soát chi phí thuốc giúp tăng cường chất lượng điều trị.
Câu 18: Phương pháp "quản lý tinh gọn" (Lean Management) có thể được áp dụng trong bệnh viện để cải thiện quy trình nào?
- A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
- B. Giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân, tối ưu hóa luồng di chuyển trong bệnh viện.
- C. Xây dựng hệ thống thông tin bệnh viện.
- D. Marketing và quảng bá dịch vụ bệnh viện.
Câu 19: Trong đánh giá chương trình y tế công cộng, chỉ số "tỷ lệ bao phủ" (Coverage rate) phản ánh điều gì?
- A. Mức độ hài lòng của người dân về chương trình.
- B. Hiệu quả về chi phí của chương trình.
- C. Tỷ lệ phần trăm dân số mục tiêu được chương trình tiếp cận và can thiệp.
- D. Mức độ thay đổi về sức khỏe cộng đồng do chương trình mang lại.
Câu 20: Vấn đề "chênh lệch giới tính khi sinh" (sex ratio at birth) có thể được giải quyết bằng các biện pháp y tế công cộng và quản lý y tế nào?
- A. Khuyến khích sinh nhiều con.
- B. Cấm phá thai hoàn toàn.
- C. Tuyên truyền về bình đẳng giới.
- D. Tăng cường kiểm soát việc lựa chọn giới tính thai nhi, nâng cao vị thế phụ nữ.
Câu 21: Trong quản lý thông tin y tế, việc bảo mật thông tin bệnh nhân là trách nhiệm của ai?
- A. Tất cả nhân viên y tế và nhân viên hành chính có tiếp cận thông tin bệnh nhân.
- B. Chỉ bác sĩ điều trị chính.
- C. Chỉ bộ phận công nghệ thông tin.
- D. Chỉ lãnh đạo bệnh viện.
Câu 22: Việc sử dụng "hồ sơ bệnh án điện tử" (Electronic Health Record - EHR) mang lại lợi ích gì cho quản lý bệnh viện?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- B. Cải thiện khả năng truy cập thông tin, giảm thiểu sai sót, nâng cao hiệu quả quản lý và thống kê.
- C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các bệnh viện.
- D. Đơn giản hóa quy trình khám chữa bệnh cho bệnh nhân.
Câu 23: Trong quản lý trang thiết bị y tế, hoạt động "bảo trì định kỳ" có vai trò gì?
- A. Giảm chi phí mua sắm thiết bị mới.
- B. Tăng cường năng lực chẩn đoán và điều trị của bệnh viện.
- C. Đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, chính xác và kéo dài tuổi thọ.
- D. Nâng cao trình độ chuyên môn của kỹ thuật viên thiết bị y tế.
Câu 24: Yếu tố "văn hóa tổ chức" có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hoạt động của một cơ sở y tế?
- A. Văn hóa tổ chức không có vai trò quan trọng bằng cơ cấu tổ chức.
- B. Văn hóa tổ chức chỉ ảnh hưởng đến nhân viên mới.
- C. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng đối với bệnh viện tư nhân.
- D. Văn hóa tổ chức tích cực tạo môi trường làm việc tốt, tăng cường giao tiếp, hợp tác và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Câu 25: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM) trong y tế, yếu tố "lấy bệnh nhân làm trung tâm" được thể hiện như thế nào?
- A. Mọi hoạt động của cơ sở y tế đều hướng đến việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong đợi của bệnh nhân.
- B. Bệnh nhân được tham gia vào việc quản lý bệnh viện.
- C. Bệnh viện chỉ tập trung vào điều trị bệnh cho bệnh nhân.
- D. Bệnh nhân được tự do lựa chọn phác đồ điều trị.
Câu 26: Khi xây dựng chính sách y tế, việc tham vấn ý kiến của cộng đồng và các bên liên quan có ý nghĩa gì?
- A. Giảm thời gian xây dựng chính sách.
- B. Đảm bảo chính sách phù hợp với nhu cầu thực tế, tăng tính khả thi và được cộng đồng chấp nhận.
- C. Tăng tính phức tạp của chính sách.
- D. Đảm bảo chính sách được phê duyệt nhanh chóng.
Câu 27: Trong quản lý xung đột trong tổ chức y tế, phương pháp "hợp tác" (collaboration) thường mang lại kết quả gì?
- A. Giải quyết xung đột nhanh chóng nhưng có thể không bền vững.
- B. Một bên thắng, một bên thua.
- C. Tìm ra giải pháp cùng có lợi, duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên.
- D. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
Câu 28: Việc "ủy quyền" (delegation) trong quản lý y tế có lợi ích gì cho nhà quản lý và nhân viên?
- A. Tăng quyền lực cho nhà quản lý.
- B. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý.
- C. Giúp nhân viên làm việc ít hơn.
- D. Giúp nhà quản lý tập trung vào công việc quan trọng hơn, phát triển năng lực cho nhân viên và tăng tính chủ động.
Câu 29: Trong quản lý sự thay đổi (change management) trong bệnh viện, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thay đổi thành công?
- A. Sự tham gia và ủng hộ của nhân viên, truyền thông hiệu quả về mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi.
- B. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống.
- C. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng.
- D. Bỏ qua ý kiến phản đối của nhân viên.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của tổ chức và quản lý y tế là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cơ sở y tế.
- B. Nâng cao sức khỏe, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cộng đồng và người dân.
- C. Tăng cường vị thế của ngành y tế.
- D. Đảm bảo tất cả các bệnh đều có thể chữa khỏi.