Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Module Da - Cơ Xương Khớp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu bì da có nguồn gốc từ lá phôi nào?
- A. Ngoại bì (Ectoderm)
- B. Trung bì (Mesoderm)
- C. Nội bì (Endoderm)
- D. Trung mô (Mesenchyme)
Câu 2: Tế bào Langerhans trong da có nguồn gốc từ đâu và chức năng chính của chúng là gì?
- A. Trung bì, sản xuất melanin
- B. Ngoại bì, cảm nhận xúc giác
- C. Tủy xương, trình diện kháng nguyên
- D. Mô liên kết, tổng hợp collagen
Câu 3: Cơ chế chính gây ra hiện tượng "cháy nắng" (sunburn) khi da tiếp xúc quá mức với tia UVB là gì?
- A. Tăng sinh tế bào hắc tố (melanocytes)
- B. Tổn thương DNA trực tiếp trong tế bào biểu bì
- C. Giãn mạch máu và tăng tính thấm thành mạch
- D. Hoạt hóa tế bào mast và giải phóng histamine
Câu 4: Một bệnh nhân bị bỏng độ 2 sâu ở cẳng tay. Vùng da bỏng có phỏng nước, đau rát nhiều và mất cảm giác nhẹ. Cấu trúc nào của da bị tổn thương chính trong trường hợp này?
- A. Lớp biểu bì
- B. Lớp hạ bì
- C. Lớp mỡ dưới da
- D. Lớp chân bì (dermis) và một phần biểu bì
Câu 5: Chọn phát biểu ĐÚNG về cấu trúc xương dài:
- A. Màng xương (periosteum) chỉ bao phủ thân xương, không có ở đầu xương
- B. Sụn khớp (articular cartilage) được cấp máu trực tiếp từ hệ thống mạch máu trong xương
- C. Ống tủy (medullary cavity) chứa tủy xương vàng ở người trưởng thành
- D. Xương đặc (compact bone) chỉ có ở thân xương, xương xốp (spongy bone) chỉ có ở đầu xương
Câu 6: Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc hủy xương trong quá trình tu sửa xương (bone remodeling)?
- A. Nguyên bào xương (osteoblasts)
- B. Hủy cốt bào (osteoclasts)
- C. Tế bào xương (osteocytes)
- D. Tế bào nội mô xương (bone lining cells)
Câu 7: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hấp thu canxi ở ruột. Cơ chế chính của vitamin D trong việc tăng cường hấp thu canxi là gì?
- A. Tăng cường vận chuyển canxi thụ động qua màng tế bào ruột
- B. Kích thích sản xuất protein vận chuyển canxi ở gan
- C. Ức chế bài tiết canxi qua thận
- D. Tăng tổng hợp protein gắn canxi (calbindin) trong tế bào ruột
Câu 8: Khớp gối là một ví dụ về loại khớp nào dựa trên cấu trúc?
- A. Khớp hoạt dịch (synovial joint)
- B. Khớp sợi (fibrous joint)
- C. Khớp sụn (cartilaginous joint)
- D. Khớp bán động (amphiarthrosis)
Câu 9: Cơ chế co cơ vân theo trượt sợi (sliding filament theory) diễn ra như thế nào?
- A. Sợi actin và myosin ngắn lại
- B. Sợi actin và myosin cuộn xoắn vào nhau
- C. Sợi actin trượt dọc theo sợi myosin nhờ chu trình cầu nối ngang actin-myosin
- D. Sợi myosin trượt dọc theo sợi actin nhờ năng lượng ATP
Câu 10: Trong một cơn co cơ đẳng trương (isotonic contraction), điều gì xảy ra?
- A. Chiều dài cơ không đổi, lực cơ tăng
- B. Chiều dài cơ thay đổi, lực cơ không đổi
- C. Cả chiều dài và lực cơ đều tăng
- D. Cả chiều dài và lực cơ đều không đổi
Câu 11: Xét nghiệm ASLO (Antistreptolysin O) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến hệ cơ xương khớp?
- A. Viêm khớp dạng thấp
- B. Thoái hóa khớp
- C. Loãng xương
- D. Thấp tim (sốt thấp khớp cấp)
Câu 12: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp?
- A. Lipoxygenase
- B. 5-alpha reductase
- C. Cyclooxygenase (COX)
- D. Phospholipase A2
Câu 13: Corticosteroid được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý da và cơ xương khớp. Tuy nhiên, sử dụng corticosteroid kéo dài có thể gây tác dụng phụ nào sau đây trên xương?
- A. Tăng mật độ xương
- B. Loãng xương
- C. Tăng tạo xương
- D. Viêm xương khớp
Câu 14: Trong bệnh Gout, tinh thể muối urate lắng đọng trong khớp gây viêm. Cơ chế nào dẫn đến hình thành tinh thể urate trong khớp?
- A. Tăng acid uric máu và vượt quá độ hòa tan trong dịch khớp
- B. Giảm đào thải acid uric qua thận
- C. Tăng sản xuất acid uric tại khớp
- D. Phản ứng tự miễn chống lại sụn khớp
Câu 15: Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) là một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Nhiễm trùng khớp do vi khuẩn
- B. Thoái hóa sụn khớp do tuổi tác
- C. Phản ứng tự miễn dịch chống lại màng hoạt dịch khớp
- D. Lắng đọng tinh thể calci pyrophosphate trong khớp
Câu 16: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì đau lưng mạn tính. X-quang cột sống thắt lưng cho thấy hình ảnh "gai xương" và hẹp khe khớp. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm cột sống dính khớp
- B. Thoái hóa cột sống thắt lưng
- C. Loãng xương cột sống
- D. Thoát vị đĩa đệm cột sống
Câu 17: Trong điều trị loãng xương, nhóm thuốc bisphosphonates có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Kích thích tạo cốt bào (osteoblasts)
- B. Tăng hấp thu canxi ở ruột
- C. Bổ sung trực tiếp canxi và vitamin D vào xương
- D. Ức chế hủy cốt bào (osteoclasts)
Câu 18: Chức năng chính của sụn chêm (meniscus) trong khớp gối là gì?
- A. Bảo vệ đầu xương khỏi ma sát trực tiếp
- B. Cấp máu và dinh dưỡng cho sụn khớp
- C. Tăng diện tích tiếp xúc và hấp thụ lực sốc trong khớp gối
- D. Giới hạn tầm vận động của khớp gối
Câu 19: Loại cơ nào KHÔNG thuộc cơ vân?
- A. Cơ nhị đầu cánh tay
- B. Cơ đùi trước
- C. Cơ thành mạch máu
- D. Cơ hoành
Câu 20: Đơn vị cấu trúc và chức năng nhỏ nhất của cơ vân là gì?
- A. Sợi cơ (muscle fiber)
- B. Sarcomere
- C. Tơ cơ (myofibril)
- D. Bó cơ (fascicle)
Câu 21: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) và ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate) thường được sử dụng để đánh giá tình trạng gì trong các bệnh lý cơ xương khớp?
- A. Tình trạng viêm hệ thống
- B. Mức độ tổn thương xương
- C. Chức năng thận
- D. Mật độ xương
Câu 22: Trong gãy xương, quá trình liền xương (bone healing) trải qua các giai đoạn nào theo thứ tự?
- A. Viêm -> Can xương mềm -> Can xương cứng -> Tái tạo xương
- B. Can xương mềm -> Viêm -> Can xương cứng -> Tái tạo xương
- C. Viêm -> Can xương mềm -> Can xương cứng -> Tái cấu trúc xương
- D. Can xương cứng -> Viêm -> Can xương mềm -> Tái cấu trúc xương
Câu 23: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá gãy xương?
- A. Siêu âm
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. X-quang thường quy
Câu 24: Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc giảm đau opioid là gì?
- A. Tiêu chảy
- B. Táo bón
- C. Tăng huyết áp
- D. Mất ngủ
Câu 25: Trong bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE), tổn thương da đặc trưng thường gặp là gì?
- A. Mụn trứng cá đỏ
- B. Vảy nến
- C. Ban cánh bướm ở mặt
- D. Viêm da cơ địa
Câu 26: Yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây loãng xương?
- A. Tuổi cao
- B. Mãn kinh sớm
- C. Tiền sử gia đình có loãng xương
- D. Béo phì
Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị không dùng thuốc cho thoái hóa khớp?
- A. Tiêm corticosteroid nội khớp
- B. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- C. Giảm cân nếu thừa cân
- D. Tập thể dục tăng cường cơ bắp quanh khớp
Câu 28: Cấu trúc giải phẫu nào sau đây KHÔNG thuộc khớp vai?
- A. Xương cánh tay
- B. Xương bả vai
- C. Xương trụ
- D. Dây chằng và bao khớp
Câu 29: Loại vận động nào KHÔNG thể thực hiện được ở khớp khuỷu tay?
- A. Gấp
- B. Duỗi
- C. Sấp cẳng tay
- D. Xoay ngoài
Câu 30: Trong bệnh xơ cứng bì (Scleroderma), tổn thương da đặc trưng là gì?
- A. Phỏng nước
- B. Da dày và xơ cứng
- C. Loét da
- D. Mảng hồng ban hình vòng