Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh điện tử (KDĐT) nằm ở phạm vi nào?
- A. TMĐT bao gồm KDĐT và các hoạt động hỗ trợ trực tuyến khác.
- B. KDĐT chỉ giới hạn ở các giao dịch mua bán trực tuyến, trong khi TMĐT bao gồm cả marketing điện tử.
- C. KDĐT bao gồm TMĐT và các quy trình kinh doanh nội bộ được số hóa.
- D. TMĐT và KDĐT là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Câu 2: Mô hình doanh thu nào sau đây mà một sàn thương mại điện tử B2C có thể áp dụng để tạo ra lợi nhuận từ việc trung gian kết nối người mua và người bán?
- A. Phí thuê bao hàng tháng đối với người mua.
- B. Phí hoa hồng trên mỗi giao dịch thành công.
- C. Doanh thu từ việc bán dữ liệu người dùng cho bên thứ ba.
- D. Lãi suất từ các khoản vay tiêu dùng cung cấp cho người mua.
Câu 3: Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp truyền thống nào có thể hưởng lợi NHIỀU NHẤT từ việc áp dụng mô hình "Click-and-Mortar"?
- A. Một công ty phần mềm chuyên phát triển ứng dụng di động.
- B. Một hãng taxi truyền thống đang cạnh tranh với các ứng dụng gọi xe.
- C. Một nhà máy sản xuất hàng hóa công nghiệp nặng, bán cho các doanh nghiệp khác.
- D. Một chuỗi siêu thị bán lẻ có hệ thống cửa hàng rộng khắp.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC LỚN NHẤT đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các vùng nông thôn so với thành thị?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sàn thương mại điện tử quốc tế.
- B. Chi phí marketing trực tuyến cao hơn so với marketing truyền thống.
- C. Hạ tầng công nghệ thông tin và logistics kém phát triển.
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực am hiểu về thương mại điện tử.
Câu 5: Loại hình giao dịch thương mại điện tử nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của Chính phủ điện tử?
- A. C2C (Consumer-to-Consumer)
- B. G2C (Government-to-Citizen)
- C. G2B (Government-to-Business)
- D. G2G (Government-to-Government)
Câu 6: Trong mô hình B2B, phương thức trao đổi thông tin điện tử (EDI) chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Tương tác và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.
- B. Tự động hóa các quy trình mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng.
- C. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp.
- D. Thu thập và phân tích dữ liệu hành vi khách hàng.
Câu 7: Mô hình doanh thu "phí liên kết" (affiliate fee) hoạt động hiệu quả nhất trong trường hợp nào?
- A. Khi doanh nghiệp tập trung bán các sản phẩm độc quyền, có giá trị cao.
- B. Khi doanh nghiệp có lượng truy cập website thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
- C. Khi doanh nghiệp có website với lượng truy cập lớn và đối tượng mục tiêu phù hợp với sản phẩm của đối tác.
- D. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu mạnh và tăng độ nhận diện.
Câu 8: Phương thức thanh toán trực tuyến nào sau đây giúp giảm thiểu RỦI RO NHẤT cho người bán trong giao dịch thương mại điện tử?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ qua cổng thanh toán trung gian.
- B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
- C. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
- D. Ví điện tử.
Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin của người tiêu dùng vào thương mại điện tử?
- A. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân rõ ràng và minh bạch.
- B. Đánh giá và nhận xét tích cực từ những người mua trước.
- C. Quy trình đổi trả hàng hóa dễ dàng và thuận tiện.
- D. Giao diện website bắt mắt và nhiều hiệu ứng động.
Câu 10: Doanh nghiệp X xây dựng một nền tảng trực tuyến cho phép các nghệ sĩ tự do (freelancer) cung cấp dịch vụ thiết kế đồ họa cho các doanh nghiệp. Mô hình kinh doanh này thuộc loại nào?
- A. Nhà cung cấp nội dung (Content Provider).
- B. Nhà bán lẻ trực tuyến (Online Retailer).
- C. Nhà kiến tạo thị trường (Market Creator).
- D. Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (Application Service Provider).
Câu 11: Cá biệt hóa hàng loạt (Mass Customization) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích gì CHÍNH cho doanh nghiệp?
- A. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
- B. Giảm chi phí sản xuất và tồn kho.
- C. Mở rộng thị trường sang các phân khúc khách hàng mới.
- D. Tối ưu hóa quy trình logistics và vận chuyển.
Câu 12: Trong mô hình B2C, hoạt động marketing trực tuyến đóng vai trò như thế nào trong việc thu hút và giữ chân khách hàng?
- A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các kênh marketing truyền thống.
- B. Chủ yếu tập trung vào việc quảng bá thương hiệu, ít ảnh hưởng đến doanh số.
- C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, sau đó giảm dần vai trò.
- D. Đóng vai trò then chốt trong việc tiếp cận, tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Câu 13: Sàn giao dịch điện tử theo chiều dọc (vertical exchange) thường tập trung vào giao dịch giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành nào?
- A. Các ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
- B. Một chuỗi cung ứng cụ thể (ví dụ: ngành ô tô, ngành dệt may).
- C. Các ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- D. Tất cả các ngành công nghiệp và dịch vụ.
Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, doanh nghiệp nên tập trung vào các chỉ số nào sau đây là CHÍNH?
- A. Số lượng hiển thị quảng cáo (impressions) và tần suất hiển thị.
- B. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị (CPM) và chi phí cho mỗi click (CPC).
- C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và lợi tức đầu tư (ROI).
- D. Số lượt thích (likes) và chia sẻ (shares) trên mạng xã hội.
Câu 15: Trong thương mại điện tử quốc tế, rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh như thế nào?
- A. Không đáng kể, vì internet là môi trường toàn cầu hóa.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngôn ngữ website.
- C. Chủ yếu gây khó khăn trong việc thanh toán quốc tế.
- D. Ảnh hưởng đến hành vi mua sắm, lựa chọn sản phẩm, thông điệp marketing và phương thức giao tiếp.
Câu 16: Luật pháp về thương mại điện tử tập trung điều chỉnh các vấn đề nào sau đây là CHỦ YẾU?
- A. Giá cả và chất lượng sản phẩm trực tuyến.
- B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, giao dịch điện tử, chữ ký số và an ninh mạng.
- C. Thuế và các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp TMĐT.
- D. Cạnh tranh và chống độc quyền trong môi trường trực tuyến.
Câu 17: Doanh nghiệp Z sử dụng website của mình để cung cấp thông tin sản phẩm, đánh giá của khách hàng và diễn đàn thảo luận, nhưng KHÔNG trực tiếp bán hàng trên website. Mô hình kinh doanh này được gọi là gì?
- A. Cửa hàng trực tuyến (Online Store).
- B. Sàn giao dịch điện tử (E-marketplace).
- C. Nhà cung cấp dịch vụ (Service Provider).
- D. Cổng thông tin (Portal).
Câu 18: Trong chuỗi giá trị thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng TRỰC TIẾP NHẤT cho khách hàng?
- A. Quản lý kho hàng và logistics.
- B. Xây dựng và duy trì website thương mại điện tử.
- C. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- D. Thực hiện các chiến dịch marketing và quảng cáo.
Câu 19: Mô hình đấu giá trực tuyến (online auction) hoạt động dựa trên nguyên tắc kinh tế nào?
- A. Kinh tế quy mô (Economies of scale).
- B. Cung và cầu (Supply and demand).
- C. Lợi thế so sánh (Comparative advantage).
- D. Chi phí cơ hội (Opportunity cost).
Câu 20: Ứng dụng của công nghệ blockchain trong thương mại điện tử có tiềm năng giải quyết vấn đề nào sau đây?
- A. Tăng cường tính minh bạch và an toàn trong giao dịch trực tuyến.
- B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website thương mại điện tử.
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho từng khách hàng.
- D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo trực tuyến.
Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
- B. Chiến dịch marketing quảng cáo rầm rộ.
- C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc.
- D. Đa dạng hóa kênh bán hàng trực tuyến.
Câu 22: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong thương mại điện tử được ứng dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến.
- B. Cải thiện hệ thống quản lý kho hàng và logistics.
- C. Nâng cao khả năng bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.
- D. Phân tích hành vi khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và dự đoán xu hướng thị trường.
Câu 23: Mô hình "thương mại xã hội" (social commerce) tận dụng nền tảng nào để thúc đẩy hoạt động mua bán trực tuyến?
- A. Các công cụ tìm kiếm trực tuyến (Google, Bing).
- B. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok).
- C. Các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada).
- D. Email marketing.
Câu 24: Trong quản lý chuỗi cung ứng điện tử (e-supply chain management), công nghệ nào giúp cải thiện khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
- A. Internet of Things (IoT) và GPS.
- B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
- C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).
- D. Thực tế ảo tăng cường (Augmented Reality).
Câu 25: Hình thức marketing trực tuyến nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua nội dung giá trị?
- A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
- B. Marketing tìm kiếm (Search Engine Marketing).
- C. Content Marketing và Social Media Marketing.
- D. Email Marketing.
Câu 26: Rủi ro an ninh mạng nào sau đây là PHỔ BIẾN NHẤT đối với người tiêu dùng khi tham gia thương mại điện tử?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) vào website mua sắm.
- B. Lừa đảo trực tuyến (phishing) và đánh cắp thông tin cá nhân/tài chính.
- C. Mã độc tống tiền (ransomware) trên thiết bị cá nhân.
- D. Gián điệp công nghiệp và đánh cắp bí mật kinh doanh.
Câu 27: Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website thương mại điện tử, doanh nghiệp nên chú trọng yếu tố nào nhất trong thiết kế giao diện?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng đồ họa phức tạp.
- B. Tích hợp nhiều tính năng và công cụ phức tạp.
- C. Bố cục website độc đáo và phá cách.
- D. Tính đơn giản, dễ sử dụng, tốc độ tải trang nhanh và khả năng tương thích trên nhiều thiết bị.
Câu 28: Trong quản trị rủi ro thương mại điện tử, doanh nghiệp cần ưu tiên biện pháp phòng ngừa nào để giảm thiểu rủi ro hoạt động?
- A. Mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
- B. Xây dựng đội ngũ pháp chế mạnh.
- C. Đảm bảo tính liên tục của hệ thống công nghệ thông tin và quy trình vận hành.
- D. Đa dạng hóa nhà cung cấp và kênh phân phối.
Câu 29: Mô hình kinh doanh "marketplace" (sàn giao dịch) khác biệt với mô hình "online retailer" (nhà bán lẻ trực tuyến) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Marketplace đóng vai trò trung gian, kết nối người mua và nhiều người bán; Online retailer trực tiếp bán sản phẩm của mình.
- B. Marketplace chỉ tập trung vào sản phẩm số; Online retailer bán cả sản phẩm vật lý và sản phẩm số.
- C. Marketplace có chi phí vận hành thấp hơn; Online retailer có chi phí vận hành cao hơn.
- D. Marketplace hướng đến thị trường quốc tế; Online retailer tập trung vào thị trường nội địa.
Câu 30: Xu hướng nào sau đây có khả năng định hình tương lai của thương mại điện tử trong 5-10 năm tới?
- A. Sự suy giảm của mua sắm trực tuyến do lo ngại về an ninh mạng.
- B. Sự trở lại của các kênh bán lẻ truyền thống và giảm vai trò của TMĐT.
- C. Sự phân mảnh thị trường và giảm tính cạnh tranh.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trên thiết bị di động, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo/tăng cường và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.