Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) thể hiện điều gì?
- A. Tổng giá trị tài sản doanh nghiệp có thể bị mất do rủi ro.
- B. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp sẵn lòng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
- C. Chi phí dự phòng rủi ro mà doanh nghiệp đã lập kế hoạch.
- D. Tần suất rủi ro xảy ra trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Câu 2: Doanh nghiệp A đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Phân tích SWOT cho thấy dự án có nhiều cơ hội lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái. Trong quá trình đánh giá rủi ro, doanh nghiệp A nên sử dụng phương pháp nào để định lượng mức độ ảnh hưởng của rủi ro tỷ giá?
- A. Phân tích PESTEL
- B. Ma trận rủi ro (Risk Matrix)
- C. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis)
- D. Đánh giá định tính (Qualitative Assessment)
Câu 3: Một công ty sản xuất thực phẩm phát hiện lô hàng nguyên liệu đầu vào bị nhiễm khuẩn vượt mức cho phép. Đây là loại rủi ro nào trong phân loại rủi ro theo nguồn gốc?
- A. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk)
- B. Rủi ro hoạt động (Operational Risk)
- C. Rủi ro tài chính (Financial Risk)
- D. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk)
Câu 4: Biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?
- A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh
- B. Xây dựng kế hoạch dự phòng
- C. Tăng cường kiểm soát nội bộ
- D. Mua bảo hiểm (Insurance)
Câu 5: Trong giai đoạn "giám sát và rà soát" của quy trình quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro
- B. Xác định rủi ro mới phát sinh
- C. Xây dựng chính sách quản trị rủi ro
- D. Truyền thông về rủi ro cho nhân viên
Câu 6: Khi phân tích rủi ro dự án, việc sử dụng "ma trận xác suất - mức độ ảnh hưởng" (probability-impact matrix) giúp doanh nghiệp điều gì?
- A. Liệt kê đầy đủ các rủi ro có thể xảy ra
- B. Định lượng chính xác tổn thất do rủi ro gây ra
- C. Ưu tiên hóa rủi ro để có biện pháp xử lý phù hợp
- D. Dự báo thời điểm rủi ro xảy ra
Câu 7: Rủi ro "thanh khoản" (liquidity risk) trong lĩnh vực tài chính ngân hàng đề cập đến vấn đề gì?
- A. Khả năng khách hàng không trả được nợ vay
- B. Khả năng không chuyển đổi tài sản thành tiền mặt kịp thời để thanh toán
- C. Rủi ro do biến động lãi suất thị trường
- D. Rủi ro do gian lận và sai sót trong hoạt động ngân hàng
Câu 8: Trong quản trị rủi ro dự án công nghệ thông tin, rủi ro "phạm vi dự án" (scope creep) chỉ hiện tượng gì?
- A. Sự chậm trễ trong tiến độ thực hiện dự án
- B. Ngân sách dự án bị vượt quá so với kế hoạch
- C. Phạm vi dự án mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu một cách không kiểm soát
- D. Sự thay đổi nhân sự chủ chốt trong dự án
Câu 9: Khi doanh nghiệp quyết định "chấp nhận rủi ro" (risk acceptance), điều này có nghĩa là gì?
- A. Doanh nghiệp đã loại bỏ hoàn toàn rủi ro
- B. Doanh nghiệp đã chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
- C. Doanh nghiệp đang nỗ lực giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro
- D. Doanh nghiệp quyết định không thực hiện thêm hành động nào và chấp nhận hậu quả nếu rủi ro xảy ra
Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng "kế hoạch ứng phó khẩn cấp" (emergency response plan) trong quản trị rủi ro là gì?
- A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra
- B. Giảm thiểu thiệt hại và tổn thất khi rủi ro xảy ra
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- D. Đánh giá xác suất và mức độ ảnh hưởng của rủi ro
Câu 11: Trong mô hình "ba tuyến phòng thủ" (three lines of defense) về quản trị rủi ro, tuyến phòng thủ thứ nhất thuộc về ai?
- A. Các bộ phận kinh doanh (Business operations)
- B. Chức năng quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk and compliance functions)
- C. Kiểm toán nội bộ (Internal audit)
- D. Ban giám đốc và Hội đồng quản trị
Câu 12: Để đánh giá rủi ro "gian lận" (fraud risk), doanh nghiệp nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?
- A. Biến động của thị trường tài chính
- B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
- C. Áp lực, cơ hội và khả năng hợp lý hóa hành vi gian lận (Fraud triangle)
- D. Mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp
Câu 13: Phương pháp "phân tích kịch bản" (scenario analysis) trong quản trị rủi ro được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- B. Đánh giá tác động của các tình huống khác nhau có thể xảy ra đối với mục tiêu
- C. Đo lường xác suất xảy ra rủi ro một cách chính xác
- D. So sánh mức độ rủi ro giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp
Câu 14: Rủi ro "danh tiếng" (reputational risk) phát sinh khi nào?
- A. Doanh nghiệp có hành động hoặc sự kiện gây tổn hại đến uy tín và hình ảnh
- B. Doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính
- C. Doanh nghiệp thay đổi chiến lược kinh doanh
- D. Doanh nghiệp mở rộng thị trường hoạt động
Câu 15: Trong quản trị rủi ro, "văn hóa rủi ro" (risk culture) của doanh nghiệp được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Hệ thống quy trình và thủ tục quản trị rủi ro
- B. Cơ cấu tổ chức bộ phận quản trị rủi ro
- C. Nhận thức và thái độ của nhân viên về rủi ro và quản trị rủi ro
- D. Báo cáo rủi ro định kỳ cho ban lãnh đạo
Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro "tập trung tín dụng" (credit concentration risk) trong ngân hàng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng tín dụng
- B. Đa dạng hóa danh mục cho vay cho nhiều ngành và khách hàng khác nhau
- C. Nâng cao tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
- D. Thắt chặt chính sách cho vay
Câu 17: Rủi ro "mô hình" (model risk) thường xuất hiện trong lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất công nghiệp
- B. Nông nghiệp
- C. Bán lẻ
- D. Tài chính (Financial industry)
Câu 18: Trong quản trị rủi ro, "khung quản trị rủi ro" (risk management framework) đóng vai trò gì?
- A. Cung cấp cấu trúc và hướng dẫn tổng thể cho việc quản trị rủi ro
- B. Liệt kê danh sách đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn
- C. Đo lường và định lượng tất cả các loại rủi ro
- D. Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong doanh nghiệp
Câu 19: Khi đánh giá rủi ro "an ninh mạng" (cybersecurity risk), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Biến động của thị trường chứng khoán
- B. Mức độ bảo mật của hệ thống công nghệ thông tin
- C. Quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
- D. Số lượng nhân viên làm việc từ xa
Câu 20: Trong quy trình quản trị rủi ro, bước "xác định rủi ro" (risk identification) nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
- B. Lựa chọn biện pháp đối phó với rủi ro
- C. Liệt kê và mô tả các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến mục tiêu
- D. Giám sát và theo dõi tình hình rủi ro
Câu 21: Doanh nghiệp B áp dụng biện pháp "né tránh rủi ro" (risk avoidance) đối với một hoạt động kinh doanh. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đã làm gì?
- A. Từ bỏ hoặc không tham gia vào hoạt động kinh doanh tạo ra rủi ro đó
- B. Giảm thiểu khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của rủi ro
- C. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba
- D. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện thêm hành động nào
Câu 22: Rủi ro "chiến lược" (strategic risk) thường liên quan đến các quyết định nào của doanh nghiệp?
- A. Quyết định tuyển dụng nhân sự
- B. Quyết định mua sắm nguyên vật liệu
- C. Quyết định về giá bán sản phẩm
- D. Quyết định về mục tiêu và chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp
Câu 23: Để đánh giá rủi ro "tín dụng" (credit risk), ngân hàng thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR)
- B. Tỷ lệ nợ xấu (Non-performing loan ratio)
- C. Tỷ lệ khả năng thanh toán hiện hành
- D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Câu 24: Phương pháp "kiểm soát nội bộ" (internal controls) được thiết kế để đạt được mục tiêu nào trong quản trị rủi ro?
- A. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
- B. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn
- C. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động hiệu quả, đạt được mục tiêu
- D. Chấp nhận rủi ro và giám sát chặt chẽ
Câu 25: Khi doanh nghiệp sử dụng "hợp đồng phái sinh" (derivatives) để quản lý rủi ro tỷ giá, đây là biện pháp đối phó rủi ro nào?
- A. Né tránh rủi ro
- B. Chấp nhận rủi ro
- C. Kiểm soát rủi ro
- D. Phòng ngừa rủi ro (Risk hedging)
Câu 26: Trong quản trị rủi ro, "báo cáo rủi ro" (risk report) thường được gửi cho đối tượng nào?
- A. Nhân viên phòng ban chức năng
- B. Ban lãnh đạo cấp cao và Hội đồng quản trị
- C. Khách hàng và đối tác
- D. Cơ quan quản lý nhà nước
Câu 27: Rủi ro "tuân thủ" (compliance risk) phát sinh khi doanh nghiệp vi phạm điều gì?
- A. Hợp đồng kinh tế
- B. Chiến lược kinh doanh
- C. Luật pháp, quy định, chuẩn mực đạo đức
- D. Thỏa thuận với đối tác
Câu 28: Để xây dựng "hồ sơ rủi ro" (risk profile) của doanh nghiệp, cần thực hiện hoạt động nào?
- A. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng rủi ro
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- C. Lựa chọn biện pháp đối phó với từng rủi ro
- D. Tổng hợp và phân tích thông tin về tất cả các rủi ro mà doanh nghiệp đối mặt
Câu 29: Trong quản trị rủi ro, "sự kiện rủi ro" (risk event) là gì?
- A. Một tình huống hoặc biến cố cụ thể có thể gây ra hậu quả tiêu cực
- B. Khả năng rủi ro xảy ra trong tương lai
- C. Mức độ thiệt hại do rủi ro gây ra
- D. Biện pháp kiểm soát rủi ro đang được áp dụng
Câu 30: Giả sử doanh nghiệp C có "khẩu vị rủi ro" cao. Điều này có xu hướng dẫn đến chiến lược kinh doanh như thế nào?
- A. Chiến lược tập trung vào tiết kiệm chi phí
- B. Chiến lược mở rộng thị trường từ từ và chắc chắn
- C. Chiến lược tăng trưởng nhanh và chấp nhận rủi ro cao hơn
- D. Chiến lược duy trì thị phần hiện tại