Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ô Nhiễm Môi Trường - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phố X đang đối mặt với tình trạng khói bụi nghiêm trọng, chủ yếu do lượng lớn xe cộ cá nhân và các nhà máy nhiệt điện than hoạt động trong khu vực. Loại ô nhiễm không khí nào đang gây ra vấn đề chính ở thành phố này, và nguồn gốc chính xác nhất của nó là gì?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn do giao thông và hoạt động công nghiệp.
- B. Ô nhiễm nguồn nước do xả thải từ nhà máy và khu dân cư.
- C. Ô nhiễm thứ cấp do khí thải từ phương tiện giao thông và nhà máy điện.
- D. Ô nhiễm rác thải nhựa tràn lan trên các đường phố và kênh rạch.
Câu 2: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi nước thải nông nghiệp chứa nhiều phân bón hóa học. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng (eutrophication). Hậu quả trực tiếp và tiêu cực nhất của phú dưỡng đối với hệ sinh thái hồ là gì?
- A. Suy giảm oxy hòa tan, gây chết ngạt cho các loài thủy sinh.
- B. Tăng đa dạng sinh học do sự phát triển của nhiều loài tảo.
- C. Màu nước hồ trở nên trong xanh hơn do tảo hấp thụ chất ô nhiễm.
- D. Tăng năng suất đánh bắt cá do nguồn dinh dưỡng dồi dào từ phân bón.
Câu 3: Để giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn nhựa thải ra ngay từ nguồn gốc thay vì chỉ xử lý nhựa đã tồn tại trong môi trường?
- A. Tổ chức các chiến dịch vớt rác thải nhựa trên biển và bờ biển.
- B. Ban hành chính sách giảm thiểu sử dụng nhựa một lần và khuyến khích tái sử dụng.
- C. Phát triển công nghệ phân hủy nhựa sinh học để xử lý nhựa đã thải ra.
- D. Xây dựng nhà máy đốt rác thải nhựa thành điện năng để giảm lượng rác thải.
Câu 4: Trong các loại khí nhà kính sau, khí nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP) lớn nhất trong vòng 20 năm tới, xét trên cùng một đơn vị khối lượng?
- A. Carbon dioxide (CO2).
- B. Nitrous oxide (N2O).
- C. Methane (CH4).
- D. hơi nước (H2O).
Câu 5: Công ước quốc tế nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát và giảm thiểu phát thải các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (Persistent Organic Pollutants - POPs) trên toàn cầu?
- A. Công ước Stockholm.
- B. Nghị định thư Kyoto.
- C. Công ước Basel.
- D. Công ước Ramsar.
Câu 6: Sự suy giảm tầng ozon ở tầng bình lưu chủ yếu gây ra tác hại nào đối với sức khỏe con người?
- A. Gia tăng các bệnh về đường hô hấp do ô nhiễm không khí.
- B. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da và các vấn đề về mắt.
- C. Suy giảm hệ miễn dịch do tiếp xúc với hóa chất độc hại.
- D. Rối loạn hệ thần kinh do ô nhiễm tiếng ồn và ánh sáng.
Câu 7: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong khu dân cư đô thị?
- A. Tăng cường sử dụng còi xe để cảnh báo người đi bộ và xe khác.
- B. Mở rộng các tuyến đường cao tốc xuyên qua khu dân cư để giảm ùn tắc.
- C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy và xí nghiệp trong khu đô thị để phát triển kinh tế.
- D. Quy hoạch đô thị hợp lý, hạn chế nguồn gây ồn và sử dụng vật liệu cách âm.
Câu 8: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, bể lắng thứ cấp (secondary settling tank) có vai trò chính là gì?
- A. Lắng và loại bỏ sinh khối vi sinh vật (bùn hoạt tính) sau quá trình xử lý sinh học.
- B. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng kích thước lớn và cát từ nước thải đầu vào.
- C. Khử trùng nước thải bằng hóa chất hoặc tia UV trước khi xả ra môi trường.
- D. Phân hủy các chất hữu cơ hòa tan trong nước thải bằng quá trình hóa học.
Câu 9: Ảnh hưởng nào sau đây của ô nhiễm ánh sáng là nghiêm trọng nhất đối với các hệ sinh thái tự nhiên vào ban đêm?
- A. Gây lãng phí năng lượng điện và tăng chi phí chiếu sáng công cộng.
- B. Rối loạn nhịp sinh học và hành vi tự nhiên của động vật hoang dã hoạt động về đêm.
- C. Làm giảm khả năng quan sát các ngôi sao và thiên thể của con người.
- D. Gây mất ngủ và các vấn đề sức khỏe khác cho cư dân đô thị.
Câu 10: Một khu công nghiệp xả thải nước thải chứa kim loại nặng vào sông. Để đánh giá mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong trầm tích đáy sông, phương pháp lấy mẫu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Lấy mẫu nước mặt sông tại nhiều điểm khác nhau dọc theo dòng chảy.
- B. Lấy mẫu không khí xung quanh khu công nghiệp để đo nồng độ kim loại nặng.
- C. Lấy mẫu trầm tích đáy sông tại các vị trí khác nhau gần khu vực xả thải.
- D. Lấy mẫu sinh vật phù du trong nước sông để phân tích tích lũy kim loại nặng.
Câu 11: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ưu tiên kiểm soát ô nhiễm đất nông nghiệp do sử dụng thuốc trừ sâu hóa học?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liều cao để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
- B. Sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học có độ phân hủy chậm để kéo dài hiệu quả.
- C. Luân canh cây trồng để giảm sự tích tụ thuốc trừ sâu trong đất.
- D. Áp dụng các biện pháp sinh học và canh tác hữu cơ để giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Câu 12: Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (urban heat island effect) là hiện tượng nhiệt độ ở khu vực đô thị cao hơn so với vùng nông thôn xung quanh. Nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng này là gì?
- A. Ô nhiễm không khí do khí thải từ phương tiện giao thông và nhà máy.
- B. Thay thế bề mặt tự nhiên bằng bê tông, đường nhựa và giảm diện tích cây xanh.
- C. Hoạt động của các thiết bị điện tử và hệ thống điều hòa không khí trong nhà.
- D. Sự gia tăng dân số và mật độ xây dựng cao trong khu vực đô thị.
Câu 13: Trong các nguồn năng lượng tái tạo sau, nguồn nào ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình vận hành và khai thác?
- A. Năng lượng thủy điện (đập thủy điện lớn).
- B. Năng lượng sinh khối (đốt rừng trồng).
- C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
- D. Năng lượng địa nhiệt (khai thác sâu dưới lòng đất).
Câu 14: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí trong nhà, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện hệ thống thông gió tự nhiên và đối lưu không khí?
- A. Thiết kế nhà ở có nhiều cửa sổ và không gian mở để tăng cường thông gió tự nhiên.
- B. Sử dụng máy lọc không khí công suất lớn và thay thế bộ lọc thường xuyên.
- C. Hạn chế sử dụng các sản phẩm gia dụng có chứa hóa chất bay hơi độc hại.
- D. Trồng nhiều cây xanh trong nhà để hấp thụ chất ô nhiễm và tạo không khí trong lành.
Câu 15: Phương pháp xử lý rác thải nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất và có khả năng thu hồi tài nguyên?
- A. Đốt rác thải tập trung tại các lò đốt công nghiệp.
- B. Phân loại rác tại nguồn để tái chế và ủ compost rác hữu cơ.
- C. Chôn lấp rác thải sinh hoạt tại các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
- D. Xử lý rác thải bằng công nghệ plasma nhiệt độ cao.
Câu 16: Trong các loại ô nhiễm môi trường, loại ô nhiễm nào có tác động trực tiếp và nhanh chóng nhất đến thính giác của con người?
- A. Ô nhiễm không khí (bụi mịn PM2.5).
- B. Ô nhiễm nước (kim loại nặng).
- C. Ô nhiễm tiếng ồn (vượt quá ngưỡng cho phép).
- D. Ô nhiễm ánh sáng (cường độ quá mạnh).
Câu 17: Để đánh giá chất lượng nước mặt tại một khu vực, chỉ số sinh học nào sau đây thường được sử dụng để phản ánh mức độ ô nhiễm hữu cơ?
- A. Độ pH (độ axit hoặc bazơ của nước).
- B. Độ cứng của nước (hàm lượng khoáng chất hòa tan).
- C. Nồng độ kim loại nặng (ví dụ: chì, thủy ngân).
- D. Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) và nhu cầu oxy hóa học (COD).
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
- A. Phát triển năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sinh khối).
- B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).
- C. Bảo tồn và phát triển rừng, tăng cường hấp thụ CO2.
- D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
Câu 19: Trong quá trình xử lý khí thải công nghiệp, thiết bị nào sau đây được sử dụng để loại bỏ bụi và các hạt vật chất lơ lửng?
- A. Xyclon lọc bụi và bộ lọc tĩnh điện.
- B. Tháp hấp thụ hóa học để loại bỏ khí độc hại.
- C. Bể sinh học để xử lý hơi hữu cơ dễ bay hơi.
- D. Thiết bị đốt xúc tác để phân hủy chất ô nhiễm.
Câu 20: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
- A. Tổng lượng khí thải nhà kính do một quốc gia hoặc cá nhân gây ra.
- B. Diện tích rừng bị mất do phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
- C. Nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất.
- D. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng do tác động của con người.
Câu 21: Loại hình ô nhiễm nào sau đây thường liên quan đến hoạt động khai thác khoáng sản và có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn do tiếng nổ mìn và xe vận tải.
- B. Ô nhiễm ánh sáng từ khu vực khai thác vào ban đêm.
- C. Ô nhiễm không khí do bụi và khí thải từ máy móc.
- D. Ô nhiễm kim loại nặng và ô nhiễm axit từ nước thải mỏ.
Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào tập trung vào việc giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt bằng cách kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và khuyến khích sử dụng lại?
- A. Xây dựng các nhà máy đốt rác thải phát điện để xử lý rác thải.
- B. Tăng cường thu gom và vận chuyển rác thải đến các bãi chôn lấp.
- C. Thiết kế sản phẩm bền vững, dễ sửa chữa và khuyến khích tái sử dụng, chia sẻ.
- D. Phát triển công nghệ phân hủy sinh học cho tất cả các loại bao bì sản phẩm.
Câu 23: Hiện tượng "mưa axit" chủ yếu được gây ra bởi các chất ô nhiễm không khí nào sau đây?
- A. Khí CO2 và CH4 từ hoạt động nông nghiệp và công nghiệp.
- B. Khí SO2 và NOx từ đốt nhiên liệu hóa thạch và hoạt động công nghiệp.
- C. Bụi mịn PM10 và PM2.5 từ giao thông và xây dựng.
- D. Khí CFC và HCFC từ các thiết bị làm lạnh và điều hòa không khí.
Câu 24: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây ưu tiên bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài?
- A. Xây dựng các vườn thú và trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.
- B. Nhân giống và nuôi sinh sản các loài quý hiếm trong điều kiện nuôi nhốt.
- C. Ban hành luật pháp nghiêm cấm săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
- D. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
Câu 25: Trong các loại hình giao thông đô thị, loại hình nào được xem là ít gây ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông nhất?
- A. Hệ thống giao thông công cộng khối lượng lớn (metro, xe buýt nhanh).
- B. Sử dụng rộng rãi xe ô tô cá nhân và xe máy.
- C. Phát triển mạng lưới đường cao tốc và cầu vượt trong đô thị.
- D. Khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ trong phạm vi ngắn.
Câu 26: Đâu là nguyên tắc "3R" trong quản lý chất thải rắn, và thứ tự ưu tiên của chúng là gì?
- A. Refuse - Reduce - Recycle (Từ chối - Giảm thiểu - Tái chế).
- B. Reduce - Reuse - Recycle (Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế).
- C. Recycle - Reuse - Reduce (Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu).
- D. Rethink - Reduce - Reuse (Suy nghĩ lại - Giảm thiểu - Tái sử dụng).
Câu 27: Trong các ngành công nghiệp, ngành nào được xem là một trong những nguồn gây ô nhiễm nước nghiêm trọng nhất do xả thải hóa chất và kim loại nặng?
- A. Công nghiệp sản xuất thực phẩm và đồ uống.
- B. Công nghiệp chế biến gỗ và sản xuất giấy.
- C. Công nghiệp dệt nhuộm và hóa chất.
- D. Công nghiệp điện tử và sản xuất linh kiện.
Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí do đốt rơm rạ sau thu hoạch, giải pháp nào sau đây là bền vững và mang lại lợi ích kinh tế cho nông dân?
- A. Đốt rơm rạ tập trung tại các khu vực xa dân cư.
- B. Cấm hoàn toàn việc đốt rơm rạ và xử phạt nghiêm khắc.
- C. Chôn lấp rơm rạ tại các hố chôn lấp tạm thời.
- D. Sử dụng rơm rạ để sản xuất phân bón hữu cơ hoặc làm nguyên liệu sinh khối.
Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu" (Paris Agreement)?
- A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu trong thế kỷ này ở dưới 2°C so với mức tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng đến 1,5°C.
- B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu vào năm 2050.
- C. Phân bổ ngân sách toàn cầu để hỗ trợ các nước đang phát triển ứng phó với biến đổi khí hậu.
- D. Thành lập một cơ chế pháp lý quốc tế để trừng phạt các quốc gia vi phạm cam kết giảm phát thải.
Câu 30: Để giảm thiểu ô nhiễm nhựa, chính sách nào sau đây khuyến khích các nhà sản xuất chịu trách nhiệm về vòng đời sản phẩm nhựa của họ, từ khâu thiết kế đến xử lý cuối cùng?
- A. Chính sách trợ cấp cho các công ty sản xuất nhựa sinh học.
- B. Chính sách tăng thuế đối với các sản phẩm nhựa sử dụng một lần.
- C. Chính sách Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (Extended Producer Responsibility - EPR).
- D. Chính sách cấm nhập khẩu tất cả các loại nhựa phế liệu.