Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để công ty hiểu rõ văn hóa tiêu dùng cà phê của người Nhật?
- A. Nghiên cứu về luật pháp và quy định nhập khẩu cà phê của Nhật Bản.
- B. Nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh và thị phần của họ tại Nhật Bản.
- C. Nghiên cứu định tính về thói quen, sở thích và thái độ của người Nhật đối với cà phê.
- D. Nghiên cứu về hệ thống phân phối cà phê hiện có tại Nhật Bản.
Câu 2: Chiến lược marketing quốc tế nào phù hợp nhất cho một sản phẩm công nghệ mới mang tính đột phá và có lợi thế cạnh tranh cao, khi công ty muốn nhanh chóng thu hồi vốn đầu tư và tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn?
- A. Chiến lược giá hớt váng (Price skimming).
- B. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
- C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing).
- D. Chiến lược giá tâm lý (Psychological pricing).
Câu 3: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định áp dụng chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" (product standardization) trên toàn cầu, rủi ro lớn nhất mà công ty có thể gặp phải là gì?
- A. Chi phí sản xuất tăng do quy mô sản xuất lớn.
- B. Sản phẩm không phù hợp với nhu cầu và văn hóa của một số thị trường địa phương.
- C. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
- D. Gia tăng cạnh tranh từ các đối thủ địa phương.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường văn hóa" mà doanh nghiệp cần nghiên cứu khi thâm nhập thị trường quốc tế?
- A. Hệ thống luật pháp và chính trị.
- B. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ.
- C. Cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông.
- D. Ngôn ngữ, tôn giáo và giá trị xã hội.
Câu 5: Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất đối với doanh nghiệp?
- A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting).
- B. Liên doanh (Joint venture).
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - thành lập công ty con 100% vốn.
- D. Cấp phép (Licensing).
Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc sử dụng kênh phân phối trực tuyến (online) trong marketing quốc tế mang lại lợi thế cạnh tranh nào sau đây?
- A. Giảm thiểu rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
- C. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm ở các thị trường khác nhau.
- D. Tăng cường mối quan hệ trực tiếp với các nhà phân phối địa phương.
Câu 7: Một công ty thời trang của Pháp muốn quảng bá sản phẩm tại thị trường Trung Đông, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong chiến dịch truyền thông để phù hợp với văn hóa địa phương?
- A. Sử dụng người nổi tiếng quốc tế để làm đại diện thương hiệu.
- B. Tập trung vào các kênh truyền thông đại chúng như truyền hình và báo chí.
- C. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính trong quảng cáo.
- D. Tuân thủ các giá trị tôn giáo và chuẩn mực đạo đức trong hình ảnh và thông điệp quảng cáo.
Câu 8: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) trong marketing quốc tế dùng để chỉ điều gì?
- A. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục tập quán giữa quốc gia xuất khẩu và quốc gia nhập khẩu.
- B. Khoảng cách địa lý giữa trụ sở chính của công ty và thị trường mục tiêu quốc tế.
- C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
- D. Mức độ phức tạp của hệ thống pháp luật ở các quốc gia khác nhau.
Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng chiến lược "thích nghi sản phẩm" (product adaptation) khi tham gia thị trường quốc tế?
- A. Khi sản phẩm có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối trên thị trường quốc tế.
- B. Khi chi phí sản xuất và vận chuyển sản phẩm không đáng kể.
- C. Khi có sự khác biệt lớn về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định pháp lý hoặc thị hiếu tiêu dùng giữa các quốc gia.
- D. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận bằng cách bán cùng một sản phẩm ở nhiều thị trường.
Câu 10: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giảm thiểu rào cản thương mại.
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các doanh nghiệp.
- D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các khu vực trên thế giới.
Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô của Hàn Quốc quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư này được gọi là?
- A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct exporting).
- B. Cấp phép sản xuất (Manufacturing licensing).
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài - Greenfield (Greenfield FDI).
- D. Liên doanh (Joint venture).
Câu 12: Trong quản trị marketing quốc tế, mô hình tổ chức "đa tâm" (polycentric) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Quyền lực tập trung cao ở trụ sở chính và áp dụng chiến lược marketing toàn cầu đồng nhất.
- B. Các công ty con ở nước ngoài được tự chủ cao trong việc xây dựng chiến lược marketing phù hợp với thị trường địa phương.
- C. Ưu tiên tuyển dụng và đề bạt nhân sự từ quốc gia sở tại để quản lý các hoạt động marketing quốc tế.
- D. Sử dụng một chiến lược marketing chuẩn hóa nhưng có điều chỉnh nhỏ để phù hợp với từng thị trường.
Câu 13: Rào cản thương mại phi thuế quan (non-tariff barriers) bao gồm những hình thức nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas).
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ (Technical and sanitary standards).
- C. Quy định về xuất xứ hàng hóa (Rules of origin).
- D. Thuế nhập khẩu (Import tariffs).
Câu 14: Khi phân tích môi trường kinh tế vĩ mô của một quốc gia để đưa ra quyết định marketing quốc tế, doanh nghiệp cần quan tâm đến chỉ số nào sau đây?
- A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
- B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của ngành hàng cụ thể.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp trong lĩnh vực marketing.
- D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
Câu 15: Trong giai đoạn "thâm nhập thị trường" của chu kỳ sống sản phẩm quốc tế (international product life cycle), chiến lược marketing nào thường được các doanh nghiệp áp dụng?
- A. Tập trung vào duy trì thị phần và lợi nhuận.
- B. Đầu tư mạnh vào quảng bá và phân phối để tăng độ nhận biết và mở rộng thị phần.
- C. Giảm chi phí marketing và tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành.
- D. Rút lui khỏi thị trường hoặc chuyển hướng đầu tư sang sản phẩm mới.
Câu 16: Nguyên tắc "tự quy chiếu" (self-reference criterion) trong marketing quốc tế có thể dẫn đến sai lầm nào?
- A. Đánh giá quá cao tiềm năng thị trường quốc tế.
- B. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và thị hiếu tiêu dùng ở các thị trường khác nhau do áp đặt giá trị văn hóa của thị trường nội địa.
- C. Lựa chọn kênh phân phối không hiệu quả do thiếu nghiên cứu thị trường.
- D. Định giá sản phẩm quá cao so với khả năng chi trả của người tiêu dùng quốc tế.
Câu 17: Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng doanh nghiệp (B2B) trên thị trường quốc tế?
- A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí quốc tế.
- B. Khuyến mại giảm giá và tặng quà cho khách hàng mới.
- C. Marketing trực tiếp qua email và mạng xã hội.
- D. Bán hàng cá nhân (personal selling) và hội chợ triển lãm thương mại quốc tế.
Câu 18: Khi thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến yếu tố pháp lý nào sau đây?
- A. Màu sắc và hình ảnh trên bao bì phải phù hợp với thị hiếu thẩm mỹ quốc tế.
- B. Ngôn ngữ, nhãn mác và thông tin sản phẩm phải tuân thủ quy định của nước nhập khẩu.
- C. Chất liệu bao bì phải thân thiện với môi trường và dễ tái chế.
- D. Kích thước và hình dáng bao bì phải tối ưu cho vận chuyển và lưu kho quốc tế.
Câu 19: Trong marketing dịch vụ quốc tế, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?
- A. Khó khăn trong việc nghiên cứu thị trường và dự báo nhu cầu dịch vụ.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu cao để xây dựng cơ sở hạ tầng dịch vụ ở nước ngoài.
- C. Đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng dịch vụ trên các thị trường khác nhau do yếu tố con người và văn hóa.
- D. Cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ địa phương đã có uy tín.
Câu 20: Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào sau đây phù hợp để thu thập thông tin sơ cấp về hành vi và thái độ của người tiêu dùng tại một thị trường mới?
- A. Khảo sát (Surveys) trực tuyến hoặc qua điện thoại với mẫu đại diện người tiêu dùng.
- B. Phân tích dữ liệu thống kê thương mại và báo cáo ngành.
- C. Nghiên cứu tài liệu về văn hóa và kinh tế của thị trường mục tiêu.
- D. Theo dõi và phân tích hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Câu 21: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sang thị trường các nước Hồi giáo. Chứng nhận nào sau đây có thể giúp sản phẩm của công ty tạo được lợi thế cạnh tranh và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng?
- A. Chứng nhận ISO 9001 về quản lý chất lượng.
- B. Chứng nhận CE Marking cho sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn của châu Âu.
- C. Chứng nhận Halal đảm bảo sản phẩm tuân thủ luật Hồi giáo.
- D. Chứng nhận FDA về an toàn thực phẩm và dược phẩm của Hoa Kỳ.
Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?
- A. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa xuất nhập khẩu.
- B. Phương thức thanh toán và bảo hiểm trong giao dịch quốc tế.
- C. Luật pháp và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế.
- D. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người bán và người mua.
Câu 23: Khi lựa chọn kênh phân phối cho thị trường quốc tế, yếu tố "đặc điểm sản phẩm" ảnh hưởng như thế nào đến quyết định?
- A. Sản phẩm có giá trị cao thường được phân phối qua kênh trực tuyến.
- B. Sản phẩm tươi sống hoặc dễ hư hỏng cần kênh phân phối ngắn và nhanh chóng.
- C. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày nên được phân phối độc quyền để tạo sự khác biệt.
- D. Sản phẩm công nghiệp thường sử dụng kênh phân phối qua trung gian để giảm chi phí.
Câu 24: Chiến lược định vị thương hiệu quốc tế (international brand positioning) nào tập trung vào việc nhấn mạnh sự tương đồng giữa thương hiệu và người tiêu dùng trên toàn cầu, vượt qua sự khác biệt văn hóa?
- A. Định vị dựa trên giá trị toàn cầu (Global value proposition).
- B. Định vị dựa trên văn hóa địa phương (Local cultural relevance).
- C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh (Competitive positioning).
- D. Định vị dựa trên phân khúc thị trường mục tiêu (Target segment positioning).
Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, khái niệm "lead time" đề cập đến điều gì?
- A. Tổng chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
- B. Thời gian cần thiết để sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất khẩu.
- C. Khoảng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng hóa tại điểm đến.
- D. Số lượng hàng tồn kho tối thiểu cần duy trì để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Sử dụng phương thức thanh toán trả chậm (deferred payment).
- B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá trong tương lai.
- C. Thanh toán bằng đồng nội tệ của quốc gia nhập khẩu.
- D. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp rủi ro tỷ giá.
Câu 27: Công cụ xúc tiến trực tuyến (online promotion) nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng mục tiêu trên mạng xã hội quốc tế?
- A. Quảng cáo hiển thị (display advertising) trên các website quốc tế.
- B. Email marketing gửi đến danh sách khách hàng tiềm năng quốc tế.
- C. SEO (Search Engine Optimization) để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
- D. Content marketing và social media marketing trên các nền tảng như Facebook, Instagram, Twitter.
Câu 28: Trong đàm phán thương mại quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" (competitive negotiation style) có đặc điểm chính là gì?
- A. Tìm kiếm giải pháp "win-win" và xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.
- B. Nhấn mạnh vào sự tin tưởng và thiện chí để đạt được thỏa thuận.
- C. Tập trung vào lợi ích của bản thân và cố gắng giành được nhiều nhất có thể, đôi khi bỏ qua lợi ích của đối tác.
- D. Sẵn sàng nhượng bộ và thỏa hiệp để duy trì mối quan hệ hòa hảo.
Câu 29: Để đánh giá tiềm năng thị trường xuất khẩu cho một sản phẩm cụ thể, doanh nghiệp nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây?
- A. Nhu cầu thị trường và quy mô thị trường hiện tại và tiềm năng.
- B. Hệ thống pháp luật và quy định thương mại của thị trường mục tiêu.
- C. Mức độ cạnh tranh và sự hiện diện của các đối thủ.
- D. Cơ sở hạ tầng logistics và chi phí vận chuyển đến thị trường.
Câu 30: Vai trò của "văn hóa doanh nghiệp" trong thành công của một công ty đa quốc gia (MNC) là gì?
- A. Giúp công ty dễ dàng thích nghi với văn hóa của từng thị trường địa phương.
- B. Tạo ra sự thống nhất, gắn kết và hiệu quả trong hoạt động của công ty trên toàn cầu, đồng thời duy trì bản sắc riêng.
- C. Thu hút và giữ chân nhân tài quốc tế bằng cách tạo ra môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập.
- D. Giảm thiểu xung đột văn hóa giữa các nhân viên đến từ các quốc gia khác nhau.