Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Điện Toán Đám Mây – Đề 05

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Điện Toán Đám Mây

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A muốn chuyển đổi hạ tầng IT sang đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt. Tuy nhiên, họ vẫn muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và hệ thống. Mô hình đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp A?

  • A. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng web cần một nền tảng để nhanh chóng triển khai, chạy và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý máy chủ và cơ sở hạ tầng. Dịch vụ đám mây nào sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. FaaS (Hàm như một dịch vụ)

Câu 3: So sánh mô hình IaaS và PaaS, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. IaaS cung cấp phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, còn PaaS chỉ cung cấp nền tảng phát triển.
  • B. PaaS cho phép người dùng kiểm soát hạ tầng mạng, còn IaaS thì không.
  • C. IaaS cho phép người dùng quản lý hệ điều hành, còn PaaS thì nhà cung cấp dịch vụ quản lý.
  • D. Cả hai mô hình đều cung cấp mức độ kiểm soát và quản lý như nhau đối với hạ tầng.

Câu 4: Một tổ chức tài chính lớn cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu. Họ nên ưu tiên sử dụng loại đám mây nào để đảm bảo an toàn và tuân thủ tốt nhất?

  • A. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 5: Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ thông qua phương thức nào?

  • A. Dòng lệnh (Command-line interface)
  • B. Trình duyệt web hoặc ứng dụng client (Web browser or client application)
  • C. Giao diện lập trình ứng dụng (API)
  • D. Kết nối trực tiếp đến máy chủ

Câu 6: Xét tình huống một công ty bán lẻ trực tuyến có lưu lượng truy cập biến động lớn, đặc biệt vào các dịp lễ, giải pháp điện toán đám mây nào giúp công ty này tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên để đáp ứng nhu cầu?

  • A. Sao lưu dữ liệu định kỳ (Regular data backup)
  • B. Cân bằng tải thủ công (Manual load balancing)
  • C. Tự động mở rộng tài nguyên (Auto-scaling resources)
  • D. Dự phòng phần cứng tại chỗ (On-premise hardware redundancy)

Câu 7: Cho tình huống một trường đại học muốn xây dựng một môi trường đám mây dùng chung cho các khoa và phòng ban để chia sẻ tài nguyên và giảm chi phí. Mô hình đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 8: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu (Reduced upfront investment)
  • B. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao (High flexibility and scalability)
  • C. Kiểm soát hoàn toàn hạ tầng vật lý (Complete control over physical infrastructure)
  • D. Truy cập dữ liệu và ứng dụng mọi lúc mọi nơi (Anywhere, anytime access to data and applications)

Câu 9: Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ IaaS, trách nhiệm quản lý bảo mật nào thuộc về doanh nghiệp?

  • A. Bảo mật hạ tầng vật lý của trung tâm dữ liệu (Physical data center security)
  • B. Bảo mật hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu (Operating system, application, and data security)
  • C. Bảo mật mạng và tường lửa (Network and firewall security)
  • D. Tất cả các khía cạnh bảo mật đều do nhà cung cấp dịch vụ đám mây quản lý.

Câu 10: Mô hình điện toán đám mây nào cho phép doanh nghiệp kết hợp giữa đám mây riêng và đám mây công cộng, tận dụng ưu điểm của cả hai?

  • A. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây thuộc mô hình SaaS?

  • A. Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud)
  • B. Google Compute Engine
  • C. Microsoft Azure SQL Database
  • D. Gmail

Câu 12: Trong kiến trúc điện toán đám mây, thuật ngữ "ảo hóa" (virtualization) đề cập đến kỹ thuật nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật (Data encryption for security)
  • B. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên phần cứng (Creating virtual versions of hardware resources)
  • C. Phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ (Distributing data across multiple servers)
  • D. Tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu (Automated data backup and recovery)

Câu 13: Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng điện toán đám mây?

  • A. Chi phí vận hành tăng cao (Increased operational costs)
  • B. Khả năng mở rộng bị hạn chế (Limited scalability)
  • C. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ (Vendor lock-in)
  • D. Khả năng truy cập dữ liệu giảm (Reduced data accessibility)

Câu 14: Mục tiêu chính của Thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) trong điện toán đám mây là gì?

  • A. Đảm bảo giá dịch vụ luôn cạnh tranh nhất (Guarantee the most competitive service price)
  • B. Xác định rõ các cam kết về chất lượng dịch vụ và trách nhiệm (Define service quality commitments and responsibilities)
  • C. Quy định về quyền sở hữu dữ liệu trên đám mây (Regulate data ownership in the cloud)
  • D. Thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong điện toán đám mây (Promote technological innovation in cloud computing)

Câu 15: Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) thường được sử dụng nhiều nhất trong mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. FaaS (Hàm như một dịch vụ)

Câu 16: Khi nói về "tính sẵn sàng cao" (high availability) trong điện toán đám mây, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Dịch vụ luôn hoạt động và có thể truy cập được trong thời gian dài (Service is continuously operational and accessible)
  • B. Dịch vụ có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu (Service can process large amounts of data)
  • C. Dịch vụ có giao diện người dùng thân thiện (Service has a user-friendly interface)
  • D. Dịch vụ có chi phí sử dụng thấp (Service has a low usage cost)

Câu 17: Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ "serverless computing" (điện toán phi máy chủ) ám chỉ điều gì?

  • A. Loại hình điện toán không sử dụng máy chủ vật lý (Computing without physical servers)
  • B. Mô hình dịch vụ đám mây miễn phí (Free cloud service model)
  • C. Kiến trúc phần mềm không cần hệ điều hành (Software architecture without operating systems)
  • D. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ, chỉ tập trung viết code và triển khai ứng dụng (Developers don"t manage servers, focus on code and deployment)

Câu 18: Để đảm bảo an toàn dữ liệu khi truyền tải lên đám mây và lưu trữ trên đám mây, biện pháp bảo mật nào là quan trọng nhất?

  • A. Kiểm soát truy cập vật lý vào trung tâm dữ liệu (Physical access control to data centers)
  • B. Mã hóa dữ liệu khi truyền tải và lưu trữ (Data encryption in transit and at rest)
  • C. Sử dụng tường lửa mạnh mẽ (Using strong firewalls)
  • D. Thường xuyên quét virus và phần mềm độc hại (Regular virus and malware scanning)

Câu 19: Phân tích mô hình "pay-as-you-go" (trả tiền theo mức sử dụng) của điện toán đám mây, lợi ích chính của mô hình này là gì?

  • A. Đảm bảo dịch vụ luôn có chất lượng cao nhất (Ensure the highest service quality)
  • B. Cho phép sử dụng tài nguyên không giới hạn (Allow unlimited resource usage)
  • C. Tối ưu hóa chi phí, chỉ trả tiền cho tài nguyên đã sử dụng (Cost optimization, pay only for resources consumed)
  • D. Giảm thiểu rủi ro về bảo mật dữ liệu (Minimize data security risks)

Câu 20: Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào sau đây?

  • A. Ứng dụng và dữ liệu (Applications and data)
  • B. Hệ điều hành (Operating System)
  • C. Máy chủ và lưu trữ (Servers and storage)
  • D. Tất cả các thành phần từ runtime đến hạ tầng vật lý (All components from runtime to physical infrastructure)

Câu 21: Cho một ứng dụng cần xử lý dữ liệu theo thời gian thực với yêu cầu độ trễ cực thấp (ví dụ: ứng dụng IoT, game online). Mô hình điện toán nào có thể giảm độ trễ và tăng hiệu suất bằng cách xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh dữ liệu hơn?

  • A. Điện toán đám mây tập trung (Centralized cloud computing)
  • B. Điện toán đám mây phân tán (Distributed cloud computing)
  • C. Điện toán biên (Edge computing)
  • D. Điện toán lượng tử (Quantum computing)

Câu 22: Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào đóng vai trò kết nối và tích hợp giữa đám mây riêng và đám mây công cộng?

  • A. Hạ tầng mạng vật lý (Physical network infrastructure)
  • B. API và dịch vụ tích hợp (APIs and integration services)
  • C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system)
  • D. Phần mềm ảo hóa (Virtualization software)

Câu 23: Một công ty muốn sử dụng đám mây công cộng nhưng lo ngại về việc dữ liệu quan trọng của họ được lưu trữ chung với dữ liệu của nhiều khách hàng khác. Giải pháp nào có thể giúp tăng cường tính riêng tư và kiểm soát dữ liệu trong môi trường đám mây công cộng?

  • A. Sử dụng dịch vụ sao lưu dữ liệu thường xuyên (Using regular data backup services)
  • B. Áp dụng các chính sách mật khẩu mạnh (Applying strong password policies)
  • C. Triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập (Implementing intrusion detection systems)
  • D. Sử dụng đám mây riêng ảo (Virtual Private Cloud - VPC)

Câu 24: Đâu là một ví dụ về dịch vụ IaaS?

  • A. Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud)
  • B. Google App Engine
  • C. Salesforce
  • D. Microsoft Office 365

Câu 25: Trong kiến trúc microservices trên đám mây, lợi ích chính của việc sử dụng container là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật cho toàn bộ hệ thống (Enhance security for the entire system)
  • B. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu (Reduce data storage costs)
  • C. Đóng gói và triển khai ứng dụng một cách độc lập, dễ dàng mở rộng (Package and deploy applications independently, easy scaling)
  • D. Cải thiện hiệu suất mạng (Improve network performance)

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

  • A. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • B. Truy cập mạng băng thông rộng (Broad network access)
  • C. Gộp chung tài nguyên (Resource pooling)
  • D. Khả năng tùy biến giao diện người dùng cao (High user interface customization)

Câu 27: So sánh đám mây công cộng và đám mây riêng về chi phí, phát biểu nào sau đây thường đúng?

  • A. Đám mây riêng luôn có chi phí vận hành thấp hơn về lâu dài (Private cloud always has lower long-term operational costs)
  • B. Đám mây công cộng thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn (Public cloud typically has lower upfront investment costs)
  • C. Chi phí cho cả hai mô hình là tương đương nhau trong mọi trường hợp (Costs for both models are always equivalent)
  • D. Đám mây công cộng luôn đắt hơn đám mây riêng (Public cloud is always more expensive than private cloud)

Câu 28: Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp (Provider"s reputation and experience)
  • B. Các biện pháp bảo mật và tuân thủ (Security measures and compliance)
  • C. Trụ sở chính của nhà cung cấp đặt tại quốc gia nào (Location of provider"s headquarters)
  • D. Giá cả và mô hình thanh toán linh hoạt (Pricing and flexible payment models)

Câu 29: Trong mô hình FaaS (Function-as-a-Service), đơn vị tính phí thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Dung lượng lưu trữ đã sử dụng (Storage capacity used)
  • B. Băng thông mạng tiêu thụ (Network bandwidth consumed)
  • C. Số lượng máy ảo đang chạy (Number of virtual machines running)
  • D. Số lần thực thi hàm và thời gian thực thi (Number of function executions and execution duration)

Câu 30: Để chuyển đổi thành công lên đám mây, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược di chuyển đám mây. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong chiến lược này là gì?

  • A. Đánh giá hiện trạng hệ thống IT và xác định mục tiêu di chuyển lên đám mây (Assess current IT systems and define cloud migration goals)
  • B. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây (Selecting a cloud service provider)
  • C. Đào tạo nhân viên về công nghệ đám mây (Training employees on cloud technologies)
  • D. Thiết lập kết nối mạng an toàn đến đám mây (Establishing secure network connections to the cloud)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Doanh nghiệp A muốn chuyển đổi hạ tầng IT sang đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt. Tuy nhiên, họ vẫn muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và hệ thống. Mô hình đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp A?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng web cần một nền tảng để nhanh chóng triển khai, chạy và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý máy chủ và cơ sở hạ tầng. Dịch vụ đám mây nào sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh mô hình IaaS và PaaS, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một tổ chức tài chính lớn cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu. Họ nên ưu tiên sử dụng loại đám mây nào để đảm bảo an toàn và tuân thủ tốt nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ thông qua phương thức nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Xét tình huống một công ty bán lẻ trực tuyến có lưu lượng truy cập biến động lớn, đặc biệt vào các dịp lễ, giải pháp điện toán đám mây nào giúp công ty này tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên để đáp ứng nhu cầu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Cho tình huống một trường đại học muốn xây dựng một môi trường đám mây dùng chung cho các khoa và phòng ban để chia sẻ tài nguyên và giảm chi phí. Mô hình đám mây nào phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ IaaS, trách nhiệm quản lý bảo mật nào thuộc về doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mô hình điện toán đám mây nào cho phép doanh nghiệp kết hợp giữa đám mây riêng và đám mây công cộng, tận dụng ưu điểm của cả hai?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây thuộc mô hình SaaS?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong kiến trúc điện toán đám mây, thuật ngữ 'ảo hóa' (virtualization) đề cập đến kỹ thuật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng điện toán đám mây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Mục tiêu chính của Thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) trong điện toán đám mây là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) thường được sử dụng nhiều nhất trong mô hình dịch vụ đám mây nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi nói về 'tính sẵn sàng cao' (high availability) trong điện toán đám mây, điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ 'serverless computing' (điện toán phi máy chủ) ám chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để đảm bảo an toàn dữ liệu khi truyền tải lên đám mây và lưu trữ trên đám mây, biện pháp bảo mật nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích mô hình 'pay-as-you-go' (trả tiền theo mức sử dụng) của điện toán đám mây, lợi ích chính của mô hình này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cho một ứng dụng cần xử lý dữ liệu theo thời gian thực với yêu cầu độ trễ cực thấp (ví dụ: ứng dụng IoT, game online). Mô hình điện toán nào có thể giảm độ trễ và tăng hiệu suất bằng cách xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh dữ liệu hơn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào đóng vai trò kết nối và tích hợp giữa đám mây riêng và đám mây công cộng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một công ty muốn sử dụng đám mây công cộng nhưng lo ngại về việc dữ liệu quan trọng của họ được lưu trữ chung với dữ liệu của nhiều khách hàng khác. Giải pháp nào có thể giúp tăng cường tính riêng tư và kiểm soát dữ liệu trong môi trường đám mây công cộng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đâu là một ví dụ về dịch vụ IaaS?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong kiến trúc microservices trên đám mây, lợi ích chính của việc sử dụng container là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So sánh đám mây công cộng và đám mây riêng về chi phí, phát biểu nào sau đây thường đúng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong mô hình FaaS (Function-as-a-Service), đơn vị tính phí thường dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để chuyển đổi thành công lên đám mây, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược di chuyển đám mây. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong chiến lược này là gì?

Xem kết quả