Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A có chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo thấp hơn so với quốc gia B, trong khi quốc gia B có chi phí cơ hội sản xuất vải thấp hơn so với quốc gia A. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa và xuất khẩu mặt hàng nào?

  • A. Quốc gia A nên chuyên môn hóa và xuất khẩu lúa gạo, quốc gia B nên chuyên môn hóa và xuất khẩu vải.
  • B. Quốc gia A nên chuyên môn hóa và xuất khẩu vải, quốc gia B nên chuyên môn hóa và xuất khẩu lúa gạo.
  • C. Cả hai quốc gia nên tự sản xuất cả lúa gạo và vải để tự cung tự cấp.
  • D. Lợi thế so sánh không quyết định chuyên môn hóa và xuất khẩu, mà phụ thuộc vào nhu cầu thị trường.

Câu 2: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ. Nếu đồng đô la Mỹ mạnh lên so với đồng Việt Nam (tỷ giá USD/VND tăng), điều gì sẽ xảy ra với giá cà phê xuất khẩu tính bằng đô la Mỹ và sức cạnh tranh của cà phê Việt Nam trên thị trường Mỹ?

  • A. Giá cà phê xuất khẩu tính bằng đô la Mỹ sẽ giảm, sức cạnh tranh của cà phê Việt Nam có thể tăng.
  • B. Giá cà phê xuất khẩu tính bằng đô la Mỹ sẽ tăng, sức cạnh tranh của cà phê Việt Nam có thể giảm.
  • C. Giá cà phê xuất khẩu tính bằng đô la Mỹ và sức cạnh tranh của cà phê Việt Nam không đổi.
  • D. Tác động của tỷ giá hối đoái phụ thuộc vào chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Câu 3: Chính phủ quốc gia X áp đặt thuế quan cao đối với việc nhập khẩu thép. Biện pháp này có khả năng gây ra những hậu quả nào sau đây cho thị trường thép trong nước?

  • A. Giá thép trong nước giảm, lượng thép nhập khẩu tăng.
  • B. Giá thép trong nước tăng, lượng thép nhập khẩu giảm.
  • C. Giá thép trong nước và lượng thép nhập khẩu không thay đổi.
  • D. Thuế quan chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty thép nước ngoài.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
  • C. Giảm thiểu các rào cản thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.

Câu 5: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách giao tiếp "trực tiếp, thẳng thắn, coi trọng hợp đồng" thường được thấy ở nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa Nhật Bản
  • B. Văn hóa Trung Quốc
  • C. Văn hóa Ả Rập
  • D. Văn hóa Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada)

Câu 6: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia có tình hình chính trị bất ổn, luật pháp thay đổi thường xuyên và nguy cơ quốc hữu hóa tài sản cao. Loại rủi ro này trong kinh doanh quốc tế được gọi là gì?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro chính trị
  • C. Rủi ro hoạt động
  • D. Rủi ro tín dụng

Câu 7: Động cơ chính của các công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI) là gì?

  • A. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ ở nước ngoài.
  • B. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài.
  • C. Tiếp cận thị trường địa phương và vượt qua rào cản thương mại.
  • D. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.

Câu 8: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia có nền văn hóa tôn trọng sự kín đáo và đề cao giá trị gia đình. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây có thể phù hợp?

  • A. Sử dụng quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Tập trung vào marketing truyền miệng và các kênh truyền thông cá nhân, nhấn mạnh thông điệp về sự gắn kết gia đình.
  • C. Áp dụng chiến lược marketing toàn cầu hóa, sử dụng cùng một thông điệp và kênh truyền thông trên toàn thế giới.
  • D. Tổ chức các sự kiện lớn và tài trợ cho các hoạt động thể thao để tăng nhận diện thương hiệu.

Câu 9: Điều gì thể hiện tính dễ bị tổn thương của chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Sự phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp hoặc khu vực địa lý.
  • B. Sự đa dạng hóa nhà cung cấp và địa điểm sản xuất.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Chính sách dự trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu.

Câu 10: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể ít hấp dẫn hơn đối với người nhập khẩu?

  • A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
  • B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • D. Ghi sổ (Open Account).

Câu 11: Một công ty thời trang đa quốc gia bị cáo buộc sử dụng lao động trẻ em trong các nhà máy ở nước đang phát triển. Vấn đề này thuộc khía cạnh đạo đức nào trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Đạo đức marketing.
  • B. Đạo đức tài chính.
  • C. Đạo đức môi trường.
  • D. Đạo đức trong chuỗi cung ứng và lao động.

Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với quản lý nguồn nhân lực quốc tế (IHRM) khi điều hành các chi nhánh ở nước ngoài là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Quản lý sự khác biệt về văn hóa và pháp luật lao động giữa các quốc gia.
  • C. Đảm bảo mức lương cạnh tranh so với các công ty địa phương.
  • D. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng mềm.

Câu 13: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty kiểm soát cao nhất hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, nhưng cũng đòi hỏi mức đầu tư và rủi ro cao nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp.
  • B. Cấp phép (Licensing).
  • C. Liên doanh (Joint Venture).
  • D. Thành lập công ty con 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary).

Câu 14: Tại sao các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế?

  • A. Giúp giảm thiểu rào cản thương mại, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area).
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
  • C. Thị trường chung (Common Market).
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).

Câu 16: Công nghệ có tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế trong kỷ nguyên số?

  • A. Giảm chi phí giao dịch và thông tin.
  • B. Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
  • C. Tăng cường hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 17: Mục tiêu chính của các doanh nghiệp khi thực hiện hoạt động kinh doanh quốc tế theo hướng bền vững là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trên thị trường quốc tế.
  • B. Cân bằng giữa lợi nhuận kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường trong hoạt động kinh doanh toàn cầu.
  • C. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường và lao động ở các quốc gia sở tại.
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 18: Công cụ tài chính nào thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
  • B. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit).
  • C. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee).
  • D. Thẻ tín dụng quốc tế (International Credit Card).

Câu 19: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và quãng đường vận chuyển dài quốc tế?

  • A. Đường biển.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường bộ.

Câu 20: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược "đôi bên cùng có lợi" (win-win) tập trung vào:

  • A. Chiếm lợi thế tối đa và đạt được kết quả tốt nhất cho bản thân.
  • B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu và lợi ích của cả hai bên.
  • C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
  • D. Sử dụng áp lực và đe dọa để đối phương phải chấp nhận điều kiện của mình.

Câu 21: Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường gặp phải thách thức nào lớn nhất khi tham gia vào thương mại quốc tế?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ quốc tế.
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu toàn cầu.
  • C. Hạn chế về nguồn vốn và thông tin thị trường.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 22: Sự kiện địa chính trị nào sau đây có thể gây ra biến động lớn nhất cho chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu?

  • A. Xung đột vũ trang ở khu vực Trung Đông (nơi có nhiều quốc gia xuất khẩu dầu mỏ lớn).
  • B. Thay đổi chính phủ ở một quốc gia nhỏ ở châu Phi.
  • C. Bầu cử tổng thống ở một quốc gia phát triển.
  • D. Thiên tai xảy ra ở một quốc gia không có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng năng lượng.

Câu 23: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

  • A. Hiệp định thương mại song phương.
  • B. Hiệp định thương mại đa phương cấp khu vực.
  • C. Liên minh thuế quan.
  • D. Thị trường chung.

Câu 24: Thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp vừa và nhỏ?

  • A. Giảm chi phí thiết lập và vận hành cửa hàng vật lý ở nước ngoài.
  • B. Tiếp cận khách hàng toàn cầu một cách dễ dàng hơn.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 25: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế mở rộng ra ngoài phạm vi quốc gia, bao gồm cả:

  • A. Ứng xử có trách nhiệm với các bên liên quan ở tất cả các quốc gia mà doanh nghiệp hoạt động.
  • B. Tập trung vào các hoạt động từ thiện ở quốc gia sở tại.
  • C. Tuân thủ luật pháp của quốc gia nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • D. Nâng cao lợi nhuận cho cổ đông trên toàn cầu.

Câu 26: Tại sao bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (IP) lại đặc biệt quan trọng trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Để tăng cường lợi thế cạnh tranh về giá.
  • B. Để bảo vệ tài sản vô hình, khuyến khích đổi mới và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
  • C. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
  • D. Để tuân thủ các quy định về thương mại của WTO.

Câu 27: Toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo đói.
  • B. Tiếp cận công nghệ và tri thức mới.
  • C. Nguy cơ phụ thuộc kinh tế và bất bình đẳng gia tăng.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 28: Xu hướng nào sau đây dự kiến sẽ định hình lại kinh doanh quốc tế trong tương lai?

  • A. Số hóa và tự động hóa ngày càng sâu rộng trong các hoạt động kinh doanh quốc tế.
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng trên toàn cầu.
  • C. Vai trò của các tổ chức quốc tế ngày càng suy giảm.
  • D. Sự suy giảm của chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 29: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) đề cập đến:

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục tập quán giữa hai nền văn hóa.
  • D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh.

Câu 30: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới nổi, doanh nghiệp nên tập trung phân tích yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Sở thích và thói quen tiêu dùng của người dân.
  • B. Quy mô dân số và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Hệ thống phân phối và kênh bán lẻ hiện có.
  • D. Mức độ cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Quốc gia A có chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo thấp hơn so với quốc gia B, trong khi quốc gia B có chi phí cơ hội sản xuất vải thấp hơn so với quốc gia A. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa và xuất khẩu mặt hàng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ. Nếu đồng đô la Mỹ mạnh lên so với đồng Việt Nam (tỷ giá USD/VND tăng), điều gì sẽ xảy ra với giá cà phê xuất khẩu tính bằng đô la Mỹ và sức cạnh tranh của cà phê Việt Nam trên thị trường Mỹ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chính phủ quốc gia X áp đặt thuế quan cao đối với việc nhập khẩu thép. Biện pháp này có khả năng gây ra những hậu quả nào sau đây cho thị trường thép trong nước?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách giao tiếp 'trực tiếp, thẳng thắn, coi trọng hợp đồng' thường được thấy ở nền văn hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia có tình hình chính trị bất ổn, luật pháp thay đổi thường xuyên và nguy cơ quốc hữu hóa tài sản cao. Loại rủi ro này trong kinh doanh quốc tế được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Động cơ chính của các công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia có nền văn hóa tôn trọng sự kín đáo và đề cao giá trị gia đình. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây có thể phù hợp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều gì thể hiện tính dễ bị tổn thương của chuỗi cung ứng toàn cầu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể ít hấp dẫn hơn đối với người nhập khẩu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một công ty thời trang đa quốc gia bị cáo buộc sử dụng lao động trẻ em trong các nhà máy ở nước đang phát triển. Vấn đề này thuộc khía cạnh đạo đức nào trong kinh doanh quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với quản lý nguồn nhân lực quốc tế (IHRM) khi điều hành các chi nhánh ở nước ngoài là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty kiểm soát cao nhất hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, nhưng cũng đòi hỏi mức đầu tư và rủi ro cao nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công nghệ có tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế trong kỷ nguyên số?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Mục tiêu chính của các doanh nghiệp khi thực hiện hoạt động kinh doanh quốc tế theo hướng bền vững là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Công cụ tài chính nào thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và quãng đường vận chuyển dài quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược 'đôi bên cùng có lợi' (win-win) tập trung vào:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường gặp phải thách thức nào lớn nhất khi tham gia vào thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Sự kiện địa chính trị nào sau đây có thể gây ra biến động lớn nhất cho chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp vừa và nhỏ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế mở rộng ra ngoài phạm vi quốc gia, bao gồm cả:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (IP) lại đặc biệt quan trọng trong kinh doanh quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến các quốc gia đang phát triển?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Xu hướng nào sau đây dự kiến sẽ định hình lại kinh doanh quốc tế trong tương lai?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đề cập đến:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới nổi, doanh nghiệp nên tập trung phân tích yếu tố nào đầu tiên?

Xem kết quả