Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Vận Hành – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Vận Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống sản xuất theo lô sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là thay đổi CỐT LÕI mà công ty cần thực hiện để đạt được sự thay đổi này?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối chuyền để phát hiện lỗi.
  • B. Tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy nguyên vật liệu và thông tin.
  • C. Đầu tư vào công nghệ tự động hóa để tăng năng suất.
  • D. Xây dựng kho dự trữ lớn để đáp ứng biến động nhu cầu.

Câu 2: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong việc giao hàng từ nhà cung cấp do tắc nghẽn giao thông.
  • B. Tình trạng tồn kho dư thừa do dự báo nhu cầu quá cao.
  • C. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi thông tin nhu cầu truyền từ cuối chuỗi cung ứng về đầu chuỗi.
  • D. Việc nhà cung cấp áp đặt giá cao hơn do thiếu cạnh tranh.

Câu 3: Doanh nghiệp X đang phân tích lựa chọn giữa hai nhà cung cấp. Nhà cung cấp A chào giá 100.000 VNĐ/đơn vị với thời gian giao hàng trung bình 3 ngày và độ lệch chuẩn 1 ngày. Nhà cung cấp B chào giá 95.000 VNĐ/đơn vị với thời gian giao hàng trung bình 5 ngày và độ lệch chuẩn 2 ngày. Nếu doanh nghiệp ưu tiên sự ổn định và thời gian giao hàng ngắn, nhà cung cấp nào phù hợp hơn?

  • A. Nhà cung cấp A, vì thời gian giao hàng ngắn hơn và độ lệch chuẩn thấp hơn, đảm bảo tính ổn định.
  • B. Nhà cung cấp B, vì giá thấp hơn mặc dù thời gian giao hàng dài hơn và kém ổn định hơn.
  • C. Cả hai nhà cung cấp đều phù hợp như nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Không thể đưa ra quyết định nếu không có thêm thông tin về chi phí tồn kho.

Câu 4: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), công cụ "Biểu đồ Pareto" được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường sự biến động của quy trình theo thời gian.
  • B. Xác định và ưu tiên các nguyên nhân gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và đầu ra của quy trình.
  • D. Kiểm tra sự phân bố chuẩn của dữ liệu chất lượng.

Câu 5: Một bệnh viện muốn cải thiện quy trình tiếp đón bệnh nhân tại khoa cấp cứu. Sử dụng phương pháp "5 Whys" (5 Tại sao) có thể giúp ích gì trong trường hợp này?

  • A. Đo lường thời gian chờ đợi trung bình của bệnh nhân.
  • B. So sánh quy trình hiện tại với các bệnh viện khác.
  • C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ trong quy trình tiếp đón bệnh nhân.
  • D. Xây dựng lưu đồ quy trình tiếp đón bệnh nhân.

Câu 6: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo "dây chuyền" (product layout) thường phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất dự án (Project production), ví dụ: xây dựng cầu đường.
  • B. Sản xuất hàng loạt (Mass production) sản phẩm tiêu chuẩn hóa, ví dụ: lắp ráp ô tô.
  • C. Sản xuất theo đơn hàng (Job shop production) với nhiều loại sản phẩm khác nhau.
  • D. Sản xuất theo quy trình (Process production) sản phẩm dạng lỏng hoặc khí, ví dụ: lọc hóa dầu.

Câu 7: Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

  • A. Đường đi ngắn nhất qua mạng lưới dự án.
  • B. Tập hợp các công việc có chi phí cao nhất trong dự án.
  • C. Các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.
  • D. Đường đi dài nhất qua mạng lưới dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.

Câu 8: Một công ty dịch vụ muốn cải thiện năng suất của nhân viên tư vấn. Biện pháp nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp làm tăng năng suất?

  • A. Cung cấp đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên tư vấn.
  • B. Áp dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ công việc tư vấn.
  • C. Tăng cường các hoạt động team-building cho nhân viên.
  • D. Chuẩn hóa quy trình tư vấn hiệu quả nhất.

Câu 9: Trong dự báo nhu cầu, phương pháp "Trung bình trượt" (Moving Average) phù hợp nhất khi nào?

  • A. Khi nhu cầu biến động mạnh và không có xu hướng rõ ràng.
  • B. Khi nhu cầu tương đối ổn định và có tính chu kỳ nhẹ.
  • C. Khi cần dự báo dài hạn với nhiều yếu tố tác động.
  • D. Khi có dữ liệu lịch sử nhu cầu rất hạn chế.

Câu 10: Mục tiêu chính của quản lý tồn kho là gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho để tiết kiệm chi phí.
  • B. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
  • C. Cân bằng giữa chi phí tồn kho và mức độ dịch vụ khách hàng mong muốn.
  • D. Tối đa hóa vòng quay tồn kho bằng mọi giá.

Câu 11: Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
  • B. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
  • C. Mức tồn kho an toàn cần thiết.
  • D. Chi phí tồn kho tối thiểu có thể đạt được.

Câu 12: Trong hệ thống sản xuất "Kéo" (Pull system), hoạt động sản xuất được kích hoạt bởi yếu tố nào?

  • A. Dự báo nhu cầu dài hạn.
  • B. Kế hoạch sản xuất tổng thể.
  • C. Lịch trình sản xuất chi tiết.
  • D. Nhu cầu thực tế từ công đoạn sản xuất tiếp theo hoặc khách hàng cuối.

Câu 13: Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường hiệu quả tổng thể của thiết bị dựa trên ba yếu tố chính nào?

  • A. Chi phí, thời gian, chất lượng.
  • B. Tính khả dụng (Availability), hiệu suất (Performance), chất lượng (Quality).
  • C. Nhân lực, máy móc, vật liệu.
  • D. Đầu vào, quy trình, đầu ra.

Câu 14: Một nhà hàng muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng trong giờ cao điểm. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc quản lý "hàng đợi" (queue management)?

  • A. Đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thay đổi thực đơn để đơn giản hóa quy trình chế biến món ăn.
  • C. Mở thêm quầy thanh toán và tăng số lượng nhân viên thu ngân.
  • D. Sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao hơn.

Câu 15: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "rủi ro hoạt động" (operational risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro phát sinh từ các sự cố trong quy trình sản xuất, vận chuyển, lưu kho và các hoạt động hàng ngày.
  • B. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
  • C. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh hoặc các sự kiện bất khả kháng.
  • D. Rủi ro do nhà cung cấp không đáp ứng được cam kết.

Câu 16: Phương pháp bố trí mặt bằng theo "chức năng" (process layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
  • B. Sản xuất dây chuyền lắp ráp ô tô.
  • C. Sản xuất theo đơn hàng với nhiều loại sản phẩm khác nhau, ví dụ: xưởng cơ khí.
  • D. Sản xuất liên tục sản phẩm dạng lỏng hoặc khí.

Câu 17: Công cụ "Kaizen" trong cải tiến liên tục tập trung vào điều gì?

  • A. Các dự án cải tiến lớn, đột phá do chuyên gia thực hiện.
  • B. Cải tiến liên tục, nhỏ và dần dần từ những thay đổi nhỏ hàng ngày, với sự tham gia của mọi người.
  • C. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất.
  • D. Đầu tư mạnh vào công nghệ mới để thay thế quy trình cũ.

Câu 18: Trong quản lý chất lượng, "Six Sigma" hướng tới mục tiêu chất lượng nào?

  • A. Đạt chất lượng chấp nhận được theo tiêu chuẩn ngành.
  • B. Giảm thiểu sai sót xuống dưới 5%.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sai sót trong sản xuất.
  • D. Giảm thiểu sai sót xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội (DPMO).

Câu 19: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý sản xuất có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm thiểu tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng số lượng cần thiết vào đúng thời điểm cần thiết.
  • B. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu vào để đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu.
  • C. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc thiết bị.
  • D. Đàm phán với nhà cung cấp để có giá nguyên vật liệu thấp nhất.

Câu 20: Trong hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), module "Quản lý vật liệu" (Materials Management - MM) thường bao gồm chức năng nào?

  • A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • B. Quản lý tài chính kế toán.
  • C. Quản lý mua hàng, quản lý kho, quản lý nhà cung cấp.
  • D. Quản lý sản xuất và lập kế hoạch sản xuất.

Câu 21: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của hoạch định chiến lược vận hành?

  • A. Thực thi chiến lược.
  • B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
  • C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
  • D. Xây dựng mục tiêu chiến lược.

Câu 22: Trong quản lý bảo trì, loại hình bảo trì nào tập trung vào việc dự đoán và ngăn ngừa sự cố trước khi xảy ra?

  • A. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance) - sửa chữa sau khi sự cố xảy ra.
  • B. Bảo trì định kỳ (Preventive maintenance) - bảo trì theo lịch trình cố định.
  • C. Bảo trì dự đoán (Predictive maintenance) - sử dụng công nghệ để dự đoán và ngăn ngừa sự cố.
  • D. Bảo trì khẩn cấp (Emergency maintenance) - sửa chữa ngay lập tức khi sự cố nghiêm trọng xảy ra.

Câu 23: Phương pháp "Kanban" thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?

  • A. Hệ thống sản xuất "Đẩy" (Push system).
  • B. Hệ thống sản xuất "Kéo" (Pull system) và Just-in-Time (JIT).
  • C. Sản xuất hàng loạt với quy mô lớn.
  • D. Sản xuất dự án với tính chất phức tạp.

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình "SERVQUAL" đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa điều gì?

  • A. Chi phí dịch vụ và giá trị dịch vụ.
  • B. Chất lượng dịch vụ mong đợi và chất lượng dịch vụ thực tế của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ của công ty và chất lượng dịch vụ thực tế.
  • D. Kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ và cảm nhận của họ sau khi trải nghiệm dịch vụ.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "Tam giác dịch vụ" (Service Triangle) trong quản lý dịch vụ?

  • A. Khách hàng (Customer).
  • B. Công ty (Company/Management).
  • C. Nhà cung cấp (Supplier).
  • D. Nhân viên (Employees).

Câu 26: Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), "ràng buộc" (constraint) được hiểu là gì?

  • A. Yếu tố giới hạn khả năng đạt được mục tiêu của hệ thống, ví dụ: công suất máy móc, năng lực nhân viên.
  • B. Quy định, chính sách của công ty.
  • C. Rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động.
  • D. Chi phí hoạt động cao.

Câu 27: Phương pháp "Poka-Yoke" (Mistake-proofing) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
  • B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu bằng cách thiết kế quy trình và công cụ sao cho lỗi không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện.
  • C. Tăng cường kiểm tra chất lượng để giảm thiểu lỗi.
  • D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi do con người gây ra.

Câu 28: Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để thể hiện thông tin gì?

  • A. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc.
  • B. Chi phí của từng công việc trong dự án.
  • C. Lịch trình các công việc theo thời gian, thời gian bắt đầu và kết thúc của từng công việc.
  • D. Nguồn lực cần thiết cho từng công việc.

Câu 29: Mô hình "Chuỗi giá trị" (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Cấu trúc ngành và các lực lượng cạnh tranh.
  • B. Phân khúc thị trường và đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
  • D. Các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng trong doanh nghiệp và cách chúng liên kết với nhau để tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Câu 30: Trong quản lý vận hành xanh (Green Operations), mục tiêu "thiết kế cho môi trường" (Design for Environment - DfE) tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí vận hành.
  • B. Thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất sao cho thân thiện với môi trường, giảm tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • C. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • D. Tuân thủ các quy định về môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống sản xuất theo lô sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là thay đổi CỐT LÕI mà công ty cần thực hiện để đạt được sự thay đổi này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip' mô tả hiện tượng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Doanh nghiệp X đang phân tích lựa chọn giữa hai nhà cung cấp. Nhà cung cấp A chào giá 100.000 VNĐ/đơn vị với thời gian giao hàng trung bình 3 ngày và độ lệch chuẩn 1 ngày. Nhà cung cấp B chào giá 95.000 VNĐ/đơn vị với thời gian giao hàng trung bình 5 ngày và độ lệch chuẩn 2 ngày. Nếu doanh nghiệp ưu tiên sự ổn định và thời gian giao hàng ngắn, nhà cung cấp nào phù hợp hơn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), công cụ 'Biểu đồ Pareto' được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một bệnh viện muốn cải thiện quy trình tiếp đón bệnh nhân tại khoa cấp cứu. Sử dụng phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) có thể giúp ích gì trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'dây chuyền' (product layout) thường phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một công ty dịch vụ muốn cải thiện năng suất của nhân viên tư vấn. Biện pháp nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp làm tăng năng suất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong dự báo nhu cầu, phương pháp 'Trung bình trượt' (Moving Average) phù hợp nhất khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mục tiêu chính của quản lý tồn kho là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong hệ thống sản xuất 'Kéo' (Pull system), hoạt động sản xuất được kích hoạt bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường hiệu quả tổng thể của thiết bị dựa trên ba yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một nhà hàng muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng trong giờ cao điểm. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc quản lý 'hàng đợi' (queue management)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phương pháp bố trí mặt bằng theo 'chức năng' (process layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Công cụ 'Kaizen' trong cải tiến liên tục tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma' hướng tới mục tiêu chất lượng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất có mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), module 'Quản lý vật liệu' (Materials Management - MM) thường bao gồm chức năng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của hoạch định chiến lược vận hành?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quản lý bảo trì, loại hình bảo trì nào tập trung vào việc dự đoán và ngăn ngừa sự cố trước khi xảy ra?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phương pháp 'Kanban' thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình 'SERVQUAL' đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'Tam giác dịch vụ' (Service Triangle) trong quản lý dịch vụ?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), 'ràng buộc' (constraint) được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phương pháp 'Poka-Yoke' (Mistake-proofing) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để thể hiện thông tin gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Mô hình 'Chuỗi giá trị' (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quản lý vận hành xanh (Green Operations), mục tiêu 'thiết kế cho môi trường' (Design for Environment - DfE) tập trung vào khía cạnh nào?

Xem kết quả