Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, thuật ngữ "Customer Journey" (Hành trình khách hàng) mô tả điều gì một cách chính xác nhất?
- A. Tổng chi phí mà khách hàng bỏ ra để mua sản phẩm.
- B. Toàn bộ trải nghiệm và tương tác của khách hàng với thương hiệu, từ nhận biết đến sau mua.
- C. Quy trình nội bộ mà doanh nghiệp sử dụng để quản lý thông tin khách hàng.
- D. Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm.
Câu 2: "Touchpoint" (Điểm tiếp xúc) trong Marketing đề cập đến điều gì?
- A. Địa điểm bán hàng trực tiếp của doanh nghiệp.
- B. Bất kỳ nhân viên nào của công ty trực tiếp giao tiếp với khách hàng.
- C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu, dù trực tuyến hay ngoại tuyến.
- D. Các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.
Câu 3: Mục tiêu chính của việc phân tích "Bounce Rate" (Tỷ lệ thoát trang) trên website là gì?
- A. Đánh giá mức độ liên quan và hấp dẫn của trang đích đối với khách truy cập.
- B. Đo lường tốc độ tải trang của website.
- C. Xác định số lượng khách truy cập duy nhất vào website.
- D. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng trên website.
Câu 4: Trong chiến dịch Email Marketing, chỉ số "Click-Through Rate" (CTR) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
- B. Tỷ lệ người nhận email nhấp vào liên kết trong email.
- C. Tỷ lệ email được mở bởi người nhận.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ email thành đơn hàng.
Câu 5: "SEO" (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa để đạt được mục tiêu nào chính?
- A. Tăng ngân sách quảng cáo trực tuyến.
- B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
- C. Nâng cao thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
- D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.
Câu 6: "Content Marketing" (Marketing nội dung) tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị nhằm mục đích gì?
- A. Trực tiếp bán sản phẩm/dịch vụ.
- B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
- C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng.
- D. Thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng mục tiêu thông qua nội dung hữu ích.
Câu 7: Trong mô hình "Marketing Mix" (Marketing hỗn hợp) 4Ps truyền thống, chữ "Promotion" (Xúc tiến) bao gồm hoạt động nào?
- A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- B. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi và bán hàng cá nhân.
- C. Quyết định về giá cả và chiết khấu.
- D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
Câu 8: "Brand Awareness" (Nhận diện thương hiệu) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của "Customer Journey"?
- A. Giai đoạn Nhận biết (Awareness).
- B. Giai đoạn Cân nhắc (Consideration).
- C. Giai đoạn Quyết định (Decision).
- D. Giai đoạn Sau mua (Post-purchase).
Câu 9: "Call-to-Action" (CTA) trong Marketing được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
- C. Hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể, mong muốn.
- D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
Câu 10: "Segmentation" (Phân khúc thị trường) là quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên tiêu chí nào?
- A. Dựa trên sản phẩm và dịch vụ.
- B. Dựa trên đặc điểm và nhu cầu tương đồng của khách hàng.
- C. Dựa trên kênh phân phối sản phẩm.
- D. Dựa trên đối thủ cạnh tranh.
Câu 11: "Targeting" (Lựa chọn thị trường mục tiêu) là bước tiếp theo sau khi thực hiện phân khúc thị trường. Vậy "Targeting" nghĩa là gì?
- A. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ.
- B. Đánh giá tiềm năng lợi nhuận của từng phân khúc.
- C. Phát triển sản phẩm phù hợp với mọi phân khúc.
- D. Lựa chọn một hoặc một vài phân khúc thị trường tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực.
Câu 12: "Positioning" (Định vị thương hiệu) trong Marketing nhằm mục đích gì?
- A. Giảm giá sản phẩm so với đối thủ.
- B. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
- C. Tạo dựng một hình ảnh thương hiệu độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên mọi kênh.
Câu 13: "Social Media Marketing" (Marketing trên mạng xã hội) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
- A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
- B. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.
- C. Giảm chi phí marketing xuống mức tối thiểu.
- D. Tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và nâng cao nhận diện thương hiệu.
Câu 14: "Email Marketing" vẫn là một công cụ hiệu quả trong Digital Marketing vì lý do nào?
- A. Chi phí thực hiện cao và phức tạp.
- B. Khả năng cá nhân hóa cao và tiếp cận trực tiếp đến khách hàng mục tiêu.
- C. Dễ dàng lan truyền thông tin một cách nhanh chóng.
- D. Tương tác trực tiếp với khách hàng theo thời gian thực.
Câu 15: "Mobile Marketing" (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết do xu hướng nào?
- A. Sự suy giảm của thương mại điện tử.
- B. Sự phổ biến của quảng cáo trên TV truyền thống.
- C. Sự gia tăng mạnh mẽ của người dùng smartphone và thiết bị di động.
- D. Sự giảm sút của mạng xã hội.
Câu 16: "Influencer Marketing" (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tận dụng sự tin tưởng và ảnh hưởng của người nổi tiếng hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực đối với cộng đồng.
- B. Tạo ra nội dung quảng cáo trực tiếp và rõ ràng.
- C. Tập trung vào quảng cáo trả phí trên các nền tảng.
- D. Sử dụng các phương pháp marketing truyền thống để quảng bá sản phẩm.
Câu 17: "Customer Relationship Management" (CRM) là hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng. Mục tiêu chính của CRM là gì?
- A. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
- B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng để tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
- C. Tự động hóa quy trình marketing và bán hàng.
- D. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích thị trường.
Câu 18: "Marketing Research" (Nghiên cứu Marketing) đóng vai trò như thế nào trong việc đưa ra quyết định marketing?
- A. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
- B. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn.
- C. Cung cấp thông tin và dữ liệu khách quan, giúp đưa ra quyết định marketing chính xác và hiệu quả hơn.
- D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
Câu 19: "A/B Testing" là phương pháp thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong Digital Marketing?
- A. Chi phí quảng cáo.
- B. Tốc độ tải trang web.
- C. Thiết kế logo thương hiệu.
- D. Hiệu quả của các yếu tố marketing như tiêu đề, hình ảnh, CTA... để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Câu 20: "KPIs" (Key Performance Indicators) trong Marketing được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và hoạt động Marketing.
- B. Xây dựng kế hoạch Marketing chi tiết.
- C. Quản lý ngân sách Marketing.
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 21: Trong Marketing, "Value Proposition" (Đề xuất giá trị) là gì?
- A. Giá trị sản phẩm được tính bằng tiền.
- B. Lời hứa về giá trị mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
- C. Chiến lược định giá sản phẩm.
- D. Chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng.
Câu 22: "Brand Equity" (Tài sản thương hiệu) được xây dựng dựa trên yếu tố nào?
- A. Số lượng nhân viên của công ty.
- B. Doanh số bán hàng hàng năm.
- C. Nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng tích cực của khách hàng về thương hiệu.
- D. Quy mô văn phòng và cơ sở vật chất của công ty.
Câu 23: "Content Calendar" (Lịch nội dung) là công cụ hữu ích cho hoạt động Marketing nào?
- A. Quản lý ngân sách quảng cáo.
- B. Phân tích dữ liệu website.
- C. Nghiên cứu thị trường.
- D. Lập kế hoạch và quản lý việc sản xuất và phân phối nội dung marketing.
Câu 24: "Lead Generation" (Tạo khách hàng tiềm năng) là quá trình quan trọng trong Marketing, đặc biệt là trong B2B. "Lead" trong trường hợp này là gì?
- A. Khách hàng tiềm năng, người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
- B. Khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ.
- C. Đối tác kinh doanh tiềm năng.
- D. Nhân viên marketing.
Câu 25: "Conversion Rate" (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong Marketing?
- A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web mà không thực hiện hành động nào.
- B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu).
- C. Tỷ lệ mở email trong chiến dịch Email Marketing.
- D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
Câu 26: "Customer Lifetime Value" (CLTV) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
- C. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.
Câu 27: "Retargeting" (Tiếp thị lại) là chiến lược Marketing nhắm đến đối tượng nào?
- A. Khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
- B. Khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ nhiều lần.
- C. Khách hàng trung thành của đối thủ cạnh tranh.
- D. Những người đã từng tương tác với thương hiệu (ví dụ: truy cập website, xem sản phẩm) nhưng chưa chuyển đổi.
Câu 28: "Personalization" (Cá nhân hóa) trong Marketing giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng như thế nào?
- A. Giảm chi phí marketing.
- B. Cung cấp nội dung và ưu đãi phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng, tăng mức độ liên quan và tương tác.
- C. Tăng cường quảng bá thương hiệu rộng rãi.
- D. Tự động hóa quy trình marketing.
Câu 29: "Customer Advocacy" (Vận động khách hàng) là một mục tiêu quan trọng trong Marketing. "Customer Advocate" là gì?
- A. Khách hàng thường xuyên phàn nàn về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Khách hàng chỉ mua sản phẩm/dịch vụ khi có khuyến mãi.
- C. Khách hàng yêu thích thương hiệu và sẵn sàng giới thiệu, ủng hộ thương hiệu với người khác.
- D. Khách hàng không trung thành và dễ dàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
Câu 30: Để đo lường hiệu quả tổng thể của các hoạt động Digital Marketing, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào?
- A. Số lượt truy cập website.
- B. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội.
- C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được.
- D. ROI (Return on Investment) - Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư Marketing.