Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, thuật ngữ "Customer Journey" (Hành trình khách hàng) mô tả điều gì một cách chính xác nhất?

  • A. Tổng chi phí mà khách hàng bỏ ra để mua sản phẩm.
  • B. Toàn bộ trải nghiệm và tương tác của khách hàng với thương hiệu, từ nhận biết đến sau mua.
  • C. Quy trình nội bộ mà doanh nghiệp sử dụng để quản lý thông tin khách hàng.
  • D. Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm.

Câu 2: "Touchpoint" (Điểm tiếp xúc) trong Marketing đề cập đến điều gì?

  • A. Địa điểm bán hàng trực tiếp của doanh nghiệp.
  • B. Bất kỳ nhân viên nào của công ty trực tiếp giao tiếp với khách hàng.
  • C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu, dù trực tuyến hay ngoại tuyến.
  • D. Các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.

Câu 3: Mục tiêu chính của việc phân tích "Bounce Rate" (Tỷ lệ thoát trang) trên website là gì?

  • A. Đánh giá mức độ liên quan và hấp dẫn của trang đích đối với khách truy cập.
  • B. Đo lường tốc độ tải trang của website.
  • C. Xác định số lượng khách truy cập duy nhất vào website.
  • D. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng trên website.

Câu 4: Trong chiến dịch Email Marketing, chỉ số "Click-Through Rate" (CTR) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
  • B. Tỷ lệ người nhận email nhấp vào liên kết trong email.
  • C. Tỷ lệ email được mở bởi người nhận.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ email thành đơn hàng.

Câu 5: "SEO" (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa để đạt được mục tiêu nào chính?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo trực tuyến.
  • B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
  • C. Nâng cao thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
  • D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.

Câu 6: "Content Marketing" (Marketing nội dung) tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị nhằm mục đích gì?

  • A. Trực tiếp bán sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
  • C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng.
  • D. Thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng mục tiêu thông qua nội dung hữu ích.

Câu 7: Trong mô hình "Marketing Mix" (Marketing hỗn hợp) 4Ps truyền thống, chữ "Promotion" (Xúc tiến) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • B. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi và bán hàng cá nhân.
  • C. Quyết định về giá cả và chiết khấu.
  • D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.

Câu 8: "Brand Awareness" (Nhận diện thương hiệu) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của "Customer Journey"?

  • A. Giai đoạn Nhận biết (Awareness).
  • B. Giai đoạn Cân nhắc (Consideration).
  • C. Giai đoạn Quyết định (Decision).
  • D. Giai đoạn Sau mua (Post-purchase).

Câu 9: "Call-to-Action" (CTA) trong Marketing được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • C. Hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể, mong muốn.
  • D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.

Câu 10: "Segmentation" (Phân khúc thị trường) là quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Dựa trên sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Dựa trên đặc điểm và nhu cầu tương đồng của khách hàng.
  • C. Dựa trên kênh phân phối sản phẩm.
  • D. Dựa trên đối thủ cạnh tranh.

Câu 11: "Targeting" (Lựa chọn thị trường mục tiêu) là bước tiếp theo sau khi thực hiện phân khúc thị trường. Vậy "Targeting" nghĩa là gì?

  • A. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ.
  • B. Đánh giá tiềm năng lợi nhuận của từng phân khúc.
  • C. Phát triển sản phẩm phù hợp với mọi phân khúc.
  • D. Lựa chọn một hoặc một vài phân khúc thị trường tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực.

Câu 12: "Positioning" (Định vị thương hiệu) trong Marketing nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá sản phẩm so với đối thủ.
  • B. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Tạo dựng một hình ảnh thương hiệu độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên mọi kênh.

Câu 13: "Social Media Marketing" (Marketing trên mạng xã hội) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
  • B. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.
  • C. Giảm chi phí marketing xuống mức tối thiểu.
  • D. Tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và nâng cao nhận diện thương hiệu.

Câu 14: "Email Marketing" vẫn là một công cụ hiệu quả trong Digital Marketing vì lý do nào?

  • A. Chi phí thực hiện cao và phức tạp.
  • B. Khả năng cá nhân hóa cao và tiếp cận trực tiếp đến khách hàng mục tiêu.
  • C. Dễ dàng lan truyền thông tin một cách nhanh chóng.
  • D. Tương tác trực tiếp với khách hàng theo thời gian thực.

Câu 15: "Mobile Marketing" (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết do xu hướng nào?

  • A. Sự suy giảm của thương mại điện tử.
  • B. Sự phổ biến của quảng cáo trên TV truyền thống.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ của người dùng smartphone và thiết bị di động.
  • D. Sự giảm sút của mạng xã hội.

Câu 16: "Influencer Marketing" (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tận dụng sự tin tưởng và ảnh hưởng của người nổi tiếng hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực đối với cộng đồng.
  • B. Tạo ra nội dung quảng cáo trực tiếp và rõ ràng.
  • C. Tập trung vào quảng cáo trả phí trên các nền tảng.
  • D. Sử dụng các phương pháp marketing truyền thống để quảng bá sản phẩm.

Câu 17: "Customer Relationship Management" (CRM) là hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng. Mục tiêu chính của CRM là gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
  • B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng để tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
  • C. Tự động hóa quy trình marketing và bán hàng.
  • D. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích thị trường.

Câu 18: "Marketing Research" (Nghiên cứu Marketing) đóng vai trò như thế nào trong việc đưa ra quyết định marketing?

  • A. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
  • B. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Cung cấp thông tin và dữ liệu khách quan, giúp đưa ra quyết định marketing chính xác và hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.

Câu 19: "A/B Testing" là phương pháp thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong Digital Marketing?

  • A. Chi phí quảng cáo.
  • B. Tốc độ tải trang web.
  • C. Thiết kế logo thương hiệu.
  • D. Hiệu quả của các yếu tố marketing như tiêu đề, hình ảnh, CTA... để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Câu 20: "KPIs" (Key Performance Indicators) trong Marketing được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và hoạt động Marketing.
  • B. Xây dựng kế hoạch Marketing chi tiết.
  • C. Quản lý ngân sách Marketing.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

Câu 21: Trong Marketing, "Value Proposition" (Đề xuất giá trị) là gì?

  • A. Giá trị sản phẩm được tính bằng tiền.
  • B. Lời hứa về giá trị mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
  • C. Chiến lược định giá sản phẩm.
  • D. Chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng.

Câu 22: "Brand Equity" (Tài sản thương hiệu) được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân viên của công ty.
  • B. Doanh số bán hàng hàng năm.
  • C. Nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng tích cực của khách hàng về thương hiệu.
  • D. Quy mô văn phòng và cơ sở vật chất của công ty.

Câu 23: "Content Calendar" (Lịch nội dung) là công cụ hữu ích cho hoạt động Marketing nào?

  • A. Quản lý ngân sách quảng cáo.
  • B. Phân tích dữ liệu website.
  • C. Nghiên cứu thị trường.
  • D. Lập kế hoạch và quản lý việc sản xuất và phân phối nội dung marketing.

Câu 24: "Lead Generation" (Tạo khách hàng tiềm năng) là quá trình quan trọng trong Marketing, đặc biệt là trong B2B. "Lead" trong trường hợp này là gì?

  • A. Khách hàng tiềm năng, người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Đối tác kinh doanh tiềm năng.
  • D. Nhân viên marketing.

Câu 25: "Conversion Rate" (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong Marketing?

  • A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web mà không thực hiện hành động nào.
  • B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu).
  • C. Tỷ lệ mở email trong chiến dịch Email Marketing.
  • D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

Câu 26: "Customer Lifetime Value" (CLTV) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
  • C. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.

Câu 27: "Retargeting" (Tiếp thị lại) là chiến lược Marketing nhắm đến đối tượng nào?

  • A. Khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
  • B. Khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ nhiều lần.
  • C. Khách hàng trung thành của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Những người đã từng tương tác với thương hiệu (ví dụ: truy cập website, xem sản phẩm) nhưng chưa chuyển đổi.

Câu 28: "Personalization" (Cá nhân hóa) trong Marketing giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng như thế nào?

  • A. Giảm chi phí marketing.
  • B. Cung cấp nội dung và ưu đãi phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng, tăng mức độ liên quan và tương tác.
  • C. Tăng cường quảng bá thương hiệu rộng rãi.
  • D. Tự động hóa quy trình marketing.

Câu 29: "Customer Advocacy" (Vận động khách hàng) là một mục tiêu quan trọng trong Marketing. "Customer Advocate" là gì?

  • A. Khách hàng thường xuyên phàn nàn về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Khách hàng chỉ mua sản phẩm/dịch vụ khi có khuyến mãi.
  • C. Khách hàng yêu thích thương hiệu và sẵn sàng giới thiệu, ủng hộ thương hiệu với người khác.
  • D. Khách hàng không trung thành và dễ dàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.

Câu 30: Để đo lường hiệu quả tổng thể của các hoạt động Digital Marketing, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào?

  • A. Số lượt truy cập website.
  • B. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội.
  • C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được.
  • D. ROI (Return on Investment) - Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư Marketing.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, thuật ngữ 'Customer Journey' (Hành trình khách hàng) mô tả điều gì một cách chính xác nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: 'Touchpoint' (Điểm tiếp xúc) trong Marketing đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Mục tiêu chính của việc phân tích 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát trang) trên website là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong chiến dịch Email Marketing, chỉ số 'Click-Through Rate' (CTR) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: 'SEO' (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa để đạt được mục tiêu nào chính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: 'Content Marketing' (Marketing nội dung) tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong mô hình 'Marketing Mix' (Marketing hỗn hợp) 4Ps truyền thống, chữ 'Promotion' (Xúc tiến) bao gồm hoạt động nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: 'Brand Awareness' (Nhận diện thương hiệu) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của 'Customer Journey'?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: 'Call-to-Action' (CTA) trong Marketing được sử dụng với mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 'Segmentation' (Phân khúc thị trường) là quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên tiêu chí nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: 'Targeting' (Lựa chọn thị trường mục tiêu) là bước tiếp theo sau khi thực hiện phân khúc thị trường. Vậy 'Targeting' nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Positioning' (Định vị thương hiệu) trong Marketing nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Social Media Marketing' (Marketing trên mạng xã hội) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Email Marketing' vẫn là một công cụ hiệu quả trong Digital Marketing vì lý do nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Mobile Marketing' (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết do xu hướng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: 'Influencer Marketing' (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Customer Relationship Management' (CRM) là hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng. Mục tiêu chính của CRM là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Marketing Research' (Nghiên cứu Marketing) đóng vai trò như thế nào trong việc đưa ra quyết định marketing?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'A/B Testing' là phương pháp thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong Digital Marketing?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'KPIs' (Key Performance Indicators) trong Marketing được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong Marketing, 'Value Proposition' (Đề xuất giá trị) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Brand Equity' (Tài sản thương hiệu) được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Content Calendar' (Lịch nội dung) là công cụ hữu ích cho hoạt động Marketing nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Lead Generation' (Tạo khách hàng tiềm năng) là quá trình quan trọng trong Marketing, đặc biệt là trong B2B. 'Lead' trong trường hợp này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong Marketing?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 'Customer Lifetime Value' (CLTV) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Retargeting' (Tiếp thị lại) là chiến lược Marketing nhắm đến đối tượng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Personalization' (Cá nhân hóa) trong Marketing giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Customer Advocacy' (Vận động khách hàng) là một mục tiêu quan trọng trong Marketing. 'Customer Advocate' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đo lường hiệu quả tổng thể của các hoạt động Digital Marketing, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào?

Xem kết quả