Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Thương Mại Điện Tử - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Thương Mại Điện Tử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A kinh doanh trên sàn thương mại điện tử B. Trong điều khoản sử dụng dịch vụ của sàn B có quy định: "Sàn B không chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm do người bán cung cấp". Nếu khách hàng C mua phải hàng giả từ doanh nghiệp A trên sàn B, căn cứ theo pháp luật thương mại điện tử, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về trách nhiệm của sàn B?
- A. Sàn B hoàn toàn không chịu trách nhiệm do đã có điều khoản miễn trừ rõ ràng trong điều khoản sử dụng dịch vụ.
- B. Sàn B chỉ chịu trách nhiệm nếu khách hàng C chứng minh được sàn B có lỗi cố ý trong việc cho phép doanh nghiệp A bán hàng giả.
- C. Sàn B vẫn có thể phải chịu trách nhiệm liên đới nếu không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ kiểm soát, ngăn chặn hàng giả trên sàn, dù có điều khoản miễn trừ.
- D. Sàn B chỉ chịu trách nhiệm khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Câu 2: Chị D là một nhà sáng tạo nội dung trên mạng xã hội, thường xuyên đăng tải các bài đánh giá sản phẩm và gắn link liên kết đến trang bán hàng của các nhãn hàng để nhận hoa hồng. Theo quy định của pháp luật thương mại điện tử, hoạt động của chị D được xem là hình thức nào?
- A. Hoạt động trung gian thanh toán.
- B. Hoạt động xúc tiến thương mại trực tuyến.
- C. Hoạt động cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử.
- D. Hoạt động bán hàng hóa trực tuyến.
Câu 3: Một website thương mại điện tử bán hàng thời trang yêu cầu khách hàng phải tạo tài khoản và cung cấp thông tin cá nhân (tên, số điện thoại, địa chỉ email) để mua hàng. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và các quy định liên quan đến thương mại điện tử, website này cần phải thực hiện nghĩa vụ gì liên quan đến thông tin cá nhân của khách hàng?
- A. Không có nghĩa vụ gì đặc biệt ngoài việc bảo mật thông tin tài khoản đăng nhập của khách hàng.
- B. Chỉ cần thông báo cho khách hàng về việc thu thập thông tin cá nhân, không cần xin phép.
- C. Phải có chính sách bảo vệ thông tin cá nhân được công bố rõ ràng trên website, nhưng không bắt buộc phải có sự đồng ý của khách hàng trước khi thu thập.
- D. Phải có chính sách bảo vệ thông tin cá nhân rõ ràng, công khai và phải có cơ chế để khách hàng đồng ý hoặc từ chối việc cung cấp, sử dụng thông tin cá nhân trước khi thu thập.
Câu 4: Doanh nghiệp X dự định tổ chức chương trình khuyến mại "Giảm giá 50% cho tất cả sản phẩm" trên website bán hàng của mình trong vòng 1 tuần. Theo quy định pháp luật về khuyến mại và thương mại điện tử, doanh nghiệp X cần đảm bảo cung cấp thông tin nào một cách rõ ràng và đầy đủ trên website?
- A. Thời gian khuyến mại, phạm vi sản phẩm khuyến mại, điều kiện áp dụng (nếu có), và giá bán trước và sau khuyến mại.
- B. Chỉ cần thông tin về mức giảm giá và thời gian khuyến mại.
- C. Chỉ cần thông tin về sản phẩm được khuyến mại và giá sau khuyến mại.
- D. Không có yêu cầu cụ thể về thông tin khuyến mại trên website, miễn là chương trình khuyến mại là có thật.
Câu 5: Trong quá trình giao dịch mua bán hàng hóa trực tuyến, chứng từ điện tử nào sau đây có giá trị pháp lý tương đương như chứng từ giấy trong trường hợp đáp ứng các điều kiện luật định?
- A. Email xác nhận đơn hàng tự động gửi từ website.
- B. Ảnh chụp màn hình (screenshot) giao dịch ngân hàng trực tuyến.
- C. Hóa đơn điện tử có chữ ký số của người bán.
- D. Tin nhắn SMS thông báo giao dịch thành công.
Câu 6: Anh E gửi email đến doanh nghiệp F đặt mua một lô hàng. Trong email, anh E nêu rõ số lượng, chủng loại, giá cả và thời gian giao hàng mong muốn. Doanh nghiệp F phản hồi email, chấp nhận toàn bộ các điều khoản do anh E đề xuất. Theo pháp luật hợp đồng, email phản hồi của doanh nghiệp F được xem là gì?
- A. Lời mời chào hàng.
- B. Thông báo xác nhận đơn hàng.
- C. Thỏa thuận khung về hợp tác.
- D. Chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng.
Câu 7: Website G là một sàn giao dịch thương mại điện tử, cho phép nhiều người bán đăng ký gian hàng và bán sản phẩm. Để đảm bảo hoạt động hợp pháp, website G cần thực hiện thủ tục hành chính nào với cơ quan quản lý nhà nước?
- A. Thủ tục xin giấy phép kinh doanh thương mại điện tử.
- B. Thủ tục đăng ký với Bộ Công Thương.
- C. Thủ tục thông báo với Sở Công Thương địa phương.
- D. Không cần thực hiện thủ tục hành chính nào, chỉ cần tuân thủ các quy định về nội dung và hoạt động.
Câu 8: Một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến sử dụng hình thức "livestream bán hàng" trên mạng xã hội để giới thiệu và bán sản phẩm. Hình thức livestream bán hàng này được pháp luật thương mại điện tử điều chỉnh như thế nào?
- A. Được xem là một hình thức hoạt động thương mại điện tử và phải tuân thủ các quy định liên quan đến bán hàng trực tuyến, quảng cáo, bảo vệ người tiêu dùng.
- B. Không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật thương mại điện tử vì là hoạt động trên mạng xã hội.
- C. Chỉ bị điều chỉnh bởi pháp luật về quảng cáo, không liên quan đến pháp luật thương mại điện tử.
- D. Được xem là hoạt động giải trí, không chịu sự điều chỉnh của pháp luật thương mại điện tử.
Câu 9: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại điện tử, phương thức giải quyết tranh chấp nào được pháp luật khuyến khích ưu tiên sử dụng?
- A. Khởi kiện tại Tòa án.
- B. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.
- C. Yêu cầu Trọng tài thương mại giải quyết.
- D. Thương lượng, hòa giải giữa các bên.
Câu 10: Theo quy định của Luật Giao dịch điện tử và các văn bản hướng dẫn, chữ ký điện tử được xem là có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi đáp ứng điều kiện nào?
- A. Được tạo ra bằng bất kỳ phương tiện điện tử nào.
- B. Được chứng thực bởi một bên thứ ba.
- C. Đáp ứng các yêu cầu về an toàn, bảo mật và có thể xác nhận được người ký, đồng thời người ký phải thừa nhận chữ ký đó.
- D. Được sử dụng phổ biến trong giao dịch thương mại điện tử.
Câu 11: Doanh nghiệp H là một nhà cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử. Hoạt động chính của doanh nghiệp H là gì?
- A. Cung cấp phần mềm tạo chữ ký điện tử cho người dùng.
- B. Cấp chứng thư điện tử để xác nhận chữ ký điện tử của một cá nhân hoặc tổ chức là hợp lệ.
- C. Lưu trữ và bảo mật chữ ký điện tử của người dùng.
- D. Tư vấn pháp lý về sử dụng chữ ký điện tử trong giao dịch điện tử.
Câu 12: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa trực tuyến, điều khoản nào sau đây thường được coi là "điều khoản quan trọng" mà nếu vi phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng hơn?
- A. Điều khoản về chất lượng hàng hóa và điều khoản về thanh toán.
- B. Điều khoản về thời gian giao hàng.
- C. Điều khoản về phương thức vận chuyển.
- D. Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
Câu 13: Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử (đã được sửa đổi, bổ sung), website nào sau đây không được xem là website thương mại điện tử bán hàng?
- A. Website của siêu thị điện máy, cho phép khách hàng đặt mua hàng trực tuyến và giao hàng tận nhà.
- B. Website của cửa hàng thời trang, trưng bày sản phẩm và có chức năng giỏ hàng, thanh toán trực tuyến.
- C. Website giới thiệu về doanh nghiệp và sản phẩm của doanh nghiệp, có đăng tải bảng giá và thông tin liên hệ, nhưng không có chức năng đặt hàng trực tuyến.
- D. Website của nhà sách, bán sách điện tử (ebook) và sách giấy trực tuyến.
Câu 14: Doanh nghiệp K phát hiện website bán hàng của mình bị đối thủ cạnh tranh là doanh nghiệp L sao chép giao diện, hình ảnh sản phẩm một cách trái phép, gây nhầm lẫn cho khách hàng. Doanh nghiệp K có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào để bảo vệ quyền lợi của mình?
- A. Chỉ có thể gửi thư cảnh cáo doanh nghiệp L.
- B. Có thể yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ và hành vi cạnh tranh không lành mạnh của doanh nghiệp L.
- C. Chỉ có thể khởi kiện doanh nghiệp L tại Tòa án dân sự để đòi bồi thường thiệt hại.
- D. Không có biện pháp pháp lý nào hiệu quả trong trường hợp này.
Câu 15: Theo pháp luật thương mại điện tử, hành vi nào sau đây của thương nhân, tổ chức, cá nhân không bị coi là hành vi bị cấm trong hoạt động thương mại điện tử?
- A. Gian lận hoặc cung cấp thông tin sai sự thật khi đăng ký hoặc thông báo website thương mại điện tử.
- B. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- C. Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho mục đích phân tích hành vi mua sắm để cải thiện dịch vụ.
- D. Giả mạo thông tin về thương nhân, tổ chức, cá nhân khác để thực hiện hoạt động thương mại điện tử.
Câu 16: Một sàn giao dịch thương mại điện tử cho phép người bán đăng tải thông tin sản phẩm và tự quyết định giá bán. Sàn này thu phí dịch vụ trên mỗi giao dịch thành công. Mô hình kinh doanh này của sàn được gọi là gì?
- A. Mô hình B2C (Business-to-Consumer).
- B. Mô hình C2C (Consumer-to-Consumer) hoặc B2B2C (Business-to-Business-to-Consumer).
- C. Mô hình B2B (Business-to-Business).
- D. Mô hình O2O (Online-to-Offline).
Câu 17: Trong chính sách bảo vệ thông tin cá nhân của một website thương mại điện tử, nội dung nào sau đây không bắt buộc phải có theo quy định pháp luật?
- A. Mục đích thu thập thông tin cá nhân.
- B. Loại thông tin cá nhân được thu thập.
- C. Thời gian lưu trữ thông tin cá nhân.
- D. Cam kết bồi thường thiệt hại cụ thể nếu để lộ thông tin cá nhân của khách hàng.
Câu 18: Doanh nghiệp M muốn sử dụng email marketing để quảng bá sản phẩm mới đến danh sách khách hàng đã đăng ký nhận thông tin. Doanh nghiệp M cần tuân thủ nguyên tắc nào theo pháp luật về chống thư rác và thương mại điện tử?
- A. Chỉ gửi email cho những khách hàng đã đồng ý nhận thông tin và phải có cơ chế cho phép khách hàng từ chối nhận email trong tương lai.
- B. Có thể gửi email cho bất kỳ ai có địa chỉ email công khai trên internet.
- C. Chỉ cần đảm bảo nội dung email không vi phạm pháp luật.
- D. Không có quy định cụ thể về việc gửi email marketing.
Câu 19: Một website thương mại điện tử bán hàng trực tuyến không cung cấp đầy đủ thông tin về người bán (tên, địa chỉ, thông tin liên hệ) trên website. Hành vi này có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định nào?
- A. Luật Cạnh tranh.
- B. Luật Quảng cáo.
- C. Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại.
- D. Luật An ninh mạng.
Câu 20: Theo quy định của pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong thời hạn bao lâu kể từ thời điểm nhận hàng, nếu hàng hóa không đúng như mô tả hoặc có lỗi?
- A. Trong vòng 3 ngày.
- B. Trong vòng 7 ngày (hoặc thời hạn khác theo chính sách của người bán nhưng không được ngắn hơn 7 ngày).
- C. Trong vòng 15 ngày.
- D. Trong vòng 30 ngày.
Câu 21: Doanh nghiệp N muốn thiết lập một sàn giao dịch thương mại điện tử chuyên về đấu giá trực tuyến. Ngoài các quy định chung về sàn giao dịch TMĐT, hoạt động đấu giá trực tuyến còn phải tuân thủ các quy định pháp luật đặc thù nào?
- A. Luật Sở hữu trí tuệ.
- B. Luật Cạnh tranh.
- C. Luật Giá.
- D. Luật Đấu giá và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Câu 22: Trong giao dịch thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), các bên tham gia giao dịch chủ yếu là đối tượng nào?
- A. Các doanh nghiệp với nhau.
- B. Doanh nghiệp và người tiêu dùng.
- C. Người tiêu dùng với nhau.
- D. Doanh nghiệp, người tiêu dùng và cơ quan nhà nước.
Câu 23: Website P là một website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử (ví dụ: dịch vụ thanh toán trực tuyến, dịch vụ logistics cho TMĐT). Website P cần thực hiện thủ tục hành chính nào với cơ quan quản lý nhà nước?
- A. Thủ tục xin giấy phép kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử.
- B. Thủ tục đăng ký với Bộ Công Thương.
- C. Thủ tục thông báo với Bộ Công Thương.
- D. Không cần thực hiện thủ tục hành chính nào, chỉ cần tuân thủ các quy định về chất lượng dịch vụ.
Câu 24: Theo pháp luật thương mại điện tử, "thông điệp dữ liệu" được định nghĩa là gì?
- A. Bất kỳ thông tin nào được truyền tải qua mạng internet.
- B. Thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận hoặc lưu trữ bằng phương tiện điện tử.
- C. Thông tin về sản phẩm, dịch vụ được đăng tải trên website thương mại điện tử.
- D. Email hoặc tin nhắn SMS sử dụng trong giao dịch thương mại điện tử.
Câu 25: Trong trường hợp người tiêu dùng mua hàng trực tuyến và thanh toán qua cổng thanh toán điện tử, trách nhiệm bảo mật thông tin thanh toán thuộc về chủ thể nào chính yếu?
- A. Người bán hàng trực tuyến.
- B. Ngân hàng phát hành thẻ thanh toán.
- C. Tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ: Visa, Mastercard).
- D. Cổng thanh toán điện tử và các tổ chức trung gian thanh toán khác.
Câu 26: Website R là một website khuyến mại trực tuyến, chuyên cung cấp mã giảm giá và thông tin khuyến mại từ nhiều nhà bán lẻ khác nhau. Để hoạt động hợp pháp, website R cần thực hiện thủ tục hành chính nào?
- A. Thủ tục xin giấy phép hoạt động khuyến mại trực tuyến.
- B. Thủ tục đăng ký với Bộ Công Thương.
- C. Thủ tục thông báo với Sở Công Thương địa phương.
- D. Không cần thực hiện thủ tục hành chính nào, chỉ cần tuân thủ các quy định về quảng cáo khuyến mại.
Câu 27: Theo pháp luật Việt Nam, chủ thể nào sau đây được xem là "thương nhân" trong hoạt động thương mại điện tử?
- A. Doanh nghiệp được thành lập hợp pháp.
- B. Hộ kinh doanh cá thể có đăng ký kinh doanh.
- C. Cá nhân thực hiện hoạt động thương mại có đăng ký kinh doanh.
- D. Tất cả các đối tượng trên.
Câu 28: Trong trường hợp website thương mại điện tử bị tấn công mạng, gây gián đoạn hoạt động và thiệt hại cho người dùng, chủ sở hữu website có trách nhiệm pháp lý như thế nào?
- A. Hoàn toàn không chịu trách nhiệm nếu chứng minh được đã có biện pháp bảo mật.
- B. Chỉ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại trực tiếp cho người dùng.
- C. Phải có trách nhiệm thực hiện các biện pháp khắc phục, thông báo cho cơ quan chức năng và có thể phải bồi thường thiệt hại nếu có lỗi trong việc đảm bảo an ninh mạng.
- D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 29: Theo quy định về giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài thương mại, phán quyết của Trọng tài thương mại trong tranh chấp thương mại điện tử có đặc điểm gì?
- A. Có tính chất tham khảo, các bên có thể không cần tuân thủ.
- B. Có tính chung thẩm, có hiệu lực pháp luật và các bên có nghĩa vụ phải thi hành.
- C. Có thể bị kháng cáo lên Tòa án cấp cao hơn.
- D. Chỉ có hiệu lực khi được Tòa án công nhận.
Câu 30: Khi giao dịch trên môi trường thương mại điện tử quốc tế (ví dụ: mua hàng từ website nước ngoài), người tiêu dùng Việt Nam cần lưu ý đặc biệt đến vấn đề pháp lý nào?
- A. Chỉ cần quan tâm đến chính sách bảo hành và đổi trả hàng hóa.
- B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật Việt Nam.
- C. Cần tìm hiểu và tuân thủ pháp luật của cả Việt Nam và pháp luật của quốc gia nơi website đặt trụ sở, cũng như các điều ước quốc tế liên quan.
- D. Không có vấn đề pháp lý đặc biệt nào so với giao dịch trong nước.