Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, vai trò chính của Marketing ngân hàng KHÔNG bao gồm:
- A. Xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.
- B. Nghiên cứu và dự báo nhu cầu thị trường để phát triển sản phẩm phù hợp.
- C. Tạo dựng lợi thế cạnh tranh khác biệt cho ngân hàng.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi biện pháp.
Câu 2: Phân khúc thị trường trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng:
- A. Giảm thiểu chi phí hoạt động marketing.
- B. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu.
- C. Mở rộng phạm vi hoạt động ra toàn bộ thị trường.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng.
Câu 3: Ngân hàng X đang muốn giới thiệu một sản phẩm tiết kiệm mới dành cho người cao tuổi. Để truyền thông hiệu quả, kênh truyền thông nào sau đây có thể KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu?
- A. Báo chí và tạp chí dành cho người cao tuổi.
- B. Các buổi hội thảo, sự kiện tại câu lạc bộ hưu trí.
- C. Quảng cáo trên nền tảng TikTok.
- D. Website và ứng dụng ngân hàng (phiên bản đơn giản, dễ sử dụng).
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của một ngân hàng?
- A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- B. Tình hình kinh tế vĩ mô.
- C. Chính sách pháp luật của nhà nước.
- D. Xu hướng công nghệ.
Câu 5: Khi thiết kế một sản phẩm cho vay tiêu dùng mới, ngân hàng cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố "Giá trị" nào để thu hút khách hàng?
- A. Giá trị thương hiệu của ngân hàng.
- B. Giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
- C. Giá trị lợi ích tài chính và sự tiện lợi.
- D. Giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Câu 6: Trong Marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố "Con người" (People) trong mô hình 7Ps đề cập đến:
- A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị của ngân hàng.
- B. Nhân viên ngân hàng và khách hàng.
- C. Quy trình và thủ tục giao dịch.
- D. Các chương trình khuyến mãi và quảng cáo.
Câu 7: Chiến lược định giá "hớt váng" (skimming pricing) thường phù hợp với giai đoạn nào trong chu kỳ sống của sản phẩm dịch vụ ngân hàng?
- A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
- B. Giai đoạn tăng trưởng.
- C. Giai đoạn bão hòa.
- D. Giai đoạn suy thoái.
Câu 8: Một ngân hàng đang gặp phải tình trạng khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi giao dịch quá lâu tại quầy. Giải pháp Marketing nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
- A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
- B. Giảm lãi suất cho vay để thu hút thêm khách hàng.
- C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi để tri ân khách hàng.
- D. Đầu tư vào công nghệ và quy trình để tối ưu hóa tốc độ giao dịch.
Câu 9: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) trong Marketing ngân hàng?
- A. Tăng số lượng chi nhánh và phòng giao dịch.
- B. Tạo dựng lòng tin và sự khác biệt trong tâm trí khách hàng.
- C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- D. Tối đa hóa doanh số bán sản phẩm dịch vụ.
Câu 10: Trong bối cảnh số hóa, Marketing ngân hàng ngày càng chú trọng đến:
- A. Quảng cáo trên truyền hình và báo giấy.
- B. Tổ chức sự kiện và hội thảo trực tiếp.
- C. Trải nghiệm khách hàng đa kênh và cá nhân hóa.
- D. Phát tờ rơi và treo banner quảng cáo.
Câu 11: Ngân hàng Z muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ gửi tiết kiệm. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi (survey) trực tuyến hoặc qua điện thoại.
- B. Phỏng vấn sâu khách hàng.
- C. Quan sát hành vi khách hàng tại quầy giao dịch.
- D. Phân tích dữ liệu giao dịch của khách hàng.
Câu 12: Kênh phân phối "trực tiếp" sản phẩm dịch vụ ngân hàng chủ yếu bao gồm:
- A. Các đại lý và đối tác liên kết.
- B. Chi nhánh, phòng giao dịch và ATM của ngân hàng.
- C. Sàn giao dịch thương mại điện tử.
- D. Mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
Câu 13: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) trong Marketing ngân hàng tập trung vào:
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
- B. Quảng bá sản phẩm dịch vụ một cách rộng rãi.
- C. Xây dựng chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- D. Xây dựng hình ảnh tích cực và uy tín cho ngân hàng.
Câu 14: Ngân hàng A đang muốn thu hút phân khúc khách hàng trẻ tuổi, am hiểu công nghệ. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp?
- A. Sản phẩm tiết kiệm truyền thống với lãi suất cao.
- B. Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân tại chi nhánh.
- C. Ứng dụng ngân hàng số với nhiều tính năng tiện ích và trải nghiệm người dùng tốt.
- D. Sản phẩm bảo hiểm nhân thọ truyền thống.
Câu 15: Trong Marketing ngân hàng, "Marketing nội bộ" (Internal Marketing) có vai trò:
- A. Quảng bá hình ảnh ngân hàng ra công chúng.
- B. Đảm bảo nhân viên ngân hàng hiểu rõ và cam kết thực hiện chiến lược marketing.
- C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- D. Quản lý mối quan hệ với các cổ đông và nhà đầu tư.
Câu 16: Một ngân hàng quyết định tài trợ cho một giải chạy marathon lớn. Hoạt động này thuộc về công cụ xúc tiến hỗn hợp nào?
- A. Quảng cáo (Advertising).
- B. Khuyến mãi (Sales Promotion).
- C. Quan hệ công chúng (Public Relations).
- D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
Câu 17: Chức năng "định hướng" của Marketing ngân hàng thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
- B. Thiết kế các chương trình khuyến mãi.
- C. Đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên.
- D. Xử lý khiếu nại của khách hàng.
Câu 18: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing, ngân hàng cần theo dõi chỉ số nào sau đây?
- A. Số lượng email đã gửi.
- B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
- C. Chi phí cho chiến dịch email marketing.
- D. Số lượng khách hàng mới đăng ký nhận email.
Câu 19: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) trong Marketing ngân hàng nhằm mục đích:
- A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
- B. Mở rộng thị phần.
- C. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- D. Tối ưu hóa chi phí marketing.
Câu 20: Ngân hàng cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào trong hoạt động Marketing?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
- B. Vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
- C. Sử dụng mọi thủ thuật để thu hút khách hàng.
- D. Trung thực, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Câu 21: Trong mô hình "Marketing Mix 7Ps", yếu tố "Quy trình" (Process) đặc biệt quan trọng trong ngân hàng vì:
- A. Giúp giảm chi phí hoạt động.
- B. Đảm bảo tính nhất quán và chất lượng dịch vụ.
- C. Tăng cường sự sáng tạo trong sản phẩm.
- D. Thu hút nhân tài giỏi.
Câu 22: Ngân hàng B triển khai chương trình "Ngày hội tiết kiệm" với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Đây là hình thức:
- A. Khuyến mãi theo sự kiện (event-based promotion).
- B. Khuyến mãi theo mùa vụ (seasonal promotion).
- C. Khuyến mãi dùng thử (trial promotion).
- D. Khuyến mãi trung thành (loyalty promotion).
Câu 23: Website và ứng dụng ngân hàng đóng vai trò là kênh:
- A. Kênh phân phối gián tiếp.
- B. Kênh phân phối hỗn hợp.
- C. Kênh phân phối trực tuyến (digital channel).
- D. Kênh phân phối truyền thống.
Câu 24: Trong bối cảnh ngân hàng số, "cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" (customer experience personalization) được thực hiện chủ yếu thông qua:
- A. Quảng cáo đại trà trên truyền hình.
- B. Gửi thư trực tiếp đến từng khách hàng.
- C. Tổ chức hội thảo khách hàng quy mô lớn.
- D. Phân tích dữ liệu khách hàng và ứng dụng công nghệ AI.
Câu 25: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) có hiệu quả đặc biệt cao trong lĩnh vực ngân hàng vì:
- A. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
- B. Khách hàng tin tưởng vào lời giới thiệu từ người thân, bạn bè hơn quảng cáo.
- C. Dễ dàng đo lường hiệu quả.
- D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
Câu 26: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng:
- A. Xây dựng chiến lược giá.
- B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
- C. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để đưa ra quyết định marketing phù hợp.
- D. Quản lý rủi ro tín dụng.
Câu 27: Mục tiêu SMART trong Marketing ngân hàng cần đảm bảo tính:
- A. Ngắn gọn, dễ hiểu, ấn tượng, thực tế.
- B. Sáng tạo, mới mẻ, thu hút, đột phá.
- C. Rõ ràng, linh hoạt, toàn diện, bền vững.
- D. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp, có thời hạn.
Câu 28: "CRM (Customer Relationship Management)" trong ngân hàng tập trung vào:
- A. Quản lý và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
- B. Quản lý rủi ro và gian lận.
- C. Quản lý hoạt động nội bộ ngân hàng.
- D. Quản lý chi phí marketing.
Câu 29: Ngân hàng C triển khai chương trình tích điểm cho khách hàng sử dụng thẻ tín dụng. Đây là hình thức:
- A. Khuyến mãi theo doanh số.
- B. Chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program).
- C. Khuyến mãi giảm giá trực tiếp.
- D. Chương trình quay số trúng thưởng.
Câu 30: Yếu tố "Bằng chứng hữu hình" (Physical Evidence) trong 7Ps Marketing dịch vụ ngân hàng bao gồm:
- A. Chất lượng nhân viên và quy trình phục vụ.
- B. Giá cả và chương trình khuyến mãi.
- C. Chi nhánh, ATM, website, ứng dụng ngân hàng, tài liệu giao dịch.
- D. Sản phẩm dịch vụ và kênh phân phối.