Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất viên nén, tá dược độn đóng vai trò chính nào sau đây?

  • A. Cải thiện độ hòa tan của dược chất
  • B. Tăng khối lượng viên nén đến kích thước phù hợp
  • C. Liên kết các thành phần bột tạo độ bền cơ học cho viên
  • D. Giúp viên nén rã nhanh trong đường tiêu hóa

Câu 2: Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp tạo hạt trong sản xuất viên nén?

  • A. Xát hạt ướt
  • B. Xát hạt khô
  • C. Phun sấy tạo hạt
  • D. Dập thẳng

Câu 3: Để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của viên nén chứa dược chất có hàm lượng thấp (ví dụ 1mg/viên), phương pháp phân tích nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chuẩn độ acid-base
  • B. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
  • C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • D. Đo độ hòa tan

Câu 4: Trong sản xuất thuốc tiêm, quá trình nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo vô trùng?

  • A. Lọc trong
  • B. Tiệt trùng
  • C. Đóng gói kín
  • D. Kiểm tra giới hạn vi sinh vật

Câu 5: Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) đóng vai trò quan trọng nhất trong xưởng sản xuất dược phẩm ở khía cạnh nào?

  • A. Kiểm soát chất lượng không khí và ngăn ngừa ô nhiễm
  • B. Cung cấp ánh sáng tự nhiên cho khu vực sản xuất
  • C. Tiết kiệm năng lượng cho nhà máy
  • D. Đảm bảo an toàn cháy nổ

Câu 6: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc viên nén sủi bọt để bảo vệ khỏi độ ẩm?

  • A. Chai nhựa HDPE
  • B. Vỉ PVC
  • C. Vỉ nhôm-nhôm (Alu-Alu blister)
  • D. Gói giấy bạc

Câu 7: Trong quá trình sản xuất thuốc bột, giai đoạn trộn bột có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm kích thước tiểu phân dược chất
  • B. Đảm bảo sự đồng nhất của dược chất và tá dược
  • C. Tăng độ hòa tan của dược chất
  • D. Loại bỏ tạp chất khỏi bột thuốc

Câu 8: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) thường được sử dụng để tiệt trùng loại vật liệu nào sau đây?

  • A. Dung dịch thuốc tiêm truyền không chứa protein
  • B. Các sản phẩm sinh học nhạy cảm với nhiệt
  • C. Bột kháng sinh dễ bị phân hủy bởi nhiệt
  • D. Các loại nhựa không chịu được nhiệt độ cao

Câu 9: Tại sao cần phải kiểm soát kích thước tiểu phân dược chất trong sản xuất thuốc?

  • A. Để cải thiện màu sắc của sản phẩm
  • B. Để dễ dàng đóng gói sản phẩm
  • C. Để kéo dài thời gian bảo quản của thuốc
  • D. Để tối ưu hóa độ hòa tan và sinh khả dụng của dược chất

Câu 10: Quy trình "thẩm định quy trình" (Process Validation) trong GMP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất thuốc
  • B. Tăng tốc độ sản xuất thuốc
  • C. Chứng minh quy trình sản xuất ổn định và tạo ra sản phẩm đạt chất lượng
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường

Câu 11: Loại máy móc nào sau đây thường được sử dụng để trộn bột quy mô lớn trong sản xuất dược phẩm?

  • A. Máy trộn chữ V (V-blender) quy mô phòng thí nghiệm
  • B. Máy trộn lập phương (Bin blender) hoặc máy trộn thùng quay (Drum blender)
  • C. Máy khuấy từ (Magnetic stirrer)
  • D. Máy nghiền bi (Ball mill)

Câu 12: Chất lượng nước sử dụng trong sản xuất thuốc tiêm phải đáp ứng tiêu chuẩn nào sau đây?

  • A. Nước máy đã qua xử lý lọc
  • B. Nước tinh khiết (Purified Water)
  • C. Nước khử ion
  • D. Nước cất pha tiêm (Water for Injection - WFI)

Câu 13: Trong sản xuất viên nang cứng, công đoạn "đóng nang" (capsule filling) có thể được thực hiện bằng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp xát hạt ướt
  • B. Phương pháp dập viên trực tiếp
  • C. Phương pháp phun sấy tạo hạt
  • D. Phương pháp định lượng thể tích, phương pháp nén chày, phương pháp rót dịch

Câu 14: Loại thử nghiệm độ ổn định nào sau đây được thực hiện ở điều kiện khắc nghiệt (ví dụ nhiệt độ cao, độ ẩm cao) để đánh giá nhanh chóng sự phân hủy của thuốc?

  • A. Thử nghiệm độ ổn định dài hạn (Long-term stability testing)
  • B. Thử nghiệm độ ổn định cấp tốc (Accelerated stability testing)
  • C. Thử nghiệm độ ổn định trung gian (Intermediate stability testing)
  • D. Thử nghiệm độ ổn định sau khi mở bao bì (In-use stability testing)

Câu 15: Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu đặc biệt nào sau đây cần được đảm bảo ngoài vô trùng?

  • A. Độ nhớt phù hợp
  • B. pH trung tính
  • C. Đẳng trương
  • D. Không màu, không mùi

Câu 16: Nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng trong quản lý kho nguyên liệu và thành phẩm dược phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí lưu kho
  • B. Đảm bảo nguyên liệu và thành phẩm không bị quá hạn sử dụng
  • C. Tối ưu hóa không gian kho
  • D. Giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa

Câu 17: Trong quá trình sản xuất thuốc mỡ, loại tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?

  • A. Vaselin (Petrolatum)
  • B. Tinh bột
  • C. Magnesium stearate
  • D. Cellulose vi tinh thể

Câu 18: Phương pháp "CIP" (Cleaning-In-Place) được sử dụng để làm sạch thiết bị sản xuất dược phẩm có ưu điểm chính nào?

  • A. Làm sạch thiết bị triệt để hơn phương pháp thủ công
  • B. Giảm chi phí hóa chất tẩy rửa
  • C. Tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ nhiễm chéo
  • D. Dễ dàng kiểm tra hiệu quả làm sạch

Câu 19: Để đảm bảo chất lượng lô sản phẩm, việc kiểm tra "trong quá trình sản xuất" (In-Process Control - IPC) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho kiểm tra chất lượng thành phẩm
  • B. Phát hiện và khắc phục sai lệch trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng
  • C. Giảm tần suất kiểm tra chất lượng thành phẩm
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường

Câu 20: Trong sản xuất viên nén bao phim, mục đích chính của lớp bao phim là gì?

  • A. Tăng độ cứng của viên nén
  • B. Giảm kích thước viên nén
  • C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho viên nén
  • D. Che giấu mùi vị khó chịu, bảo vệ dược chất, kiểm soát giải phóng dược chất

Câu 21: Khi xây dựng nhà máy sản xuất dược phẩm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tuân thủ GMP?

  • A. Tính thẩm mỹ của kiến trúc
  • B. Chi phí xây dựng thấp nhất
  • C. Phân khu chức năng hợp lý, tránh nhiễm chéo
  • D. Sử dụng vật liệu xây dựng cao cấp nhất

Câu 22: Trong sản xuất thuốc vô trùng, tủ an toàn sinh học cấp II (BSC Class II) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tiệt trùng dụng cụ và vật liệu
  • B. Thao tác vô trùng với mẫu vật và bảo vệ người thao tác
  • C. Kiểm tra chất lượng vi sinh vật
  • D. Lưu trữ mẫu vật trong điều kiện vô trùng

Câu 23: Phương pháp "ly tâm" được sử dụng trong sản xuất dược phẩm để thực hiện công đoạn nào?

  • A. Tách pha rắn khỏi pha lỏng hoặc tách các chất lỏng không trộn lẫn
  • B. Trộn đều các thành phần bột
  • C. Nghiền nhỏ kích thước tiểu phân
  • D. Sấy khô dược liệu

Câu 24: Trong hệ thống quản lý chất lượng dược phẩm (Pharmaceutical Quality System - PQS), yếu tố "cải tiến liên tục" (Continual Improvement) có vai trò như thế nào?

  • A. Duy trì trạng thái ổn định của hệ thống
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động của hệ thống
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
  • D. Nâng cao hiệu quả và tính hiệu lực của hệ thống theo thời gian

Câu 25: Loại hình đào tạo nào sau đây là bắt buộc đối với nhân viên làm việc trong nhà máy sản xuất dược phẩm theo GMP?

  • A. Đào tạo kỹ năng mềm
  • B. Đào tạo về Thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP)
  • C. Đào tạo về an toàn lao động
  • D. Đào tạo về kỹ năng bán hàng

Câu 26: Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt đa liều, chất bảo quản được thêm vào với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ ổn định của dược chất
  • B. Cải thiện độ hòa tan của dược chất
  • C. Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong quá trình sử dụng
  • D. Điều chỉnh pH của dung dịch thuốc

Câu 27: Hãy sắp xếp các công đoạn sản xuất viên nén xát hạt ướt theo thứ tự logic:

  • A. Dập viên -> Trộn bột -> Tạo ẩm và xát hạt -> Sấy hạt -> Sửa hạt -> Trộn tá dược trơn
  • B. Trộn bột -> Tạo ẩm và xát hạt -> Sấy hạt -> Sửa hạt -> Trộn tá dược trơn -> Dập viên
  • C. Tạo ẩm và xát hạt -> Trộn bột -> Sấy hạt -> Sửa hạt -> Trộn tá dược trơn -> Dập viên
  • D. Trộn tá dược trơn -> Dập viên -> Trộn bột -> Tạo ẩm và xát hạt -> Sấy hạt -> Sửa hạt

Câu 28: Trong kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào, việc lấy mẫu đại diện (representative sampling) là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Giảm chi phí kiểm nghiệm
  • B. Tiết kiệm thời gian kiểm nghiệm
  • C. Đảm bảo mẫu kiểm nghiệm phản ánh đúng chất lượng của toàn bộ lô nguyên liệu
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm nghiệm

Câu 29: Hãy phân tích mối quan hệ giữa độ hòa tan của dược chất và sinh khả dụng của thuốc đường uống.

  • A. Độ hòa tan kém thường dẫn đến sinh khả dụng thấp do hạn chế hấp thu dược chất
  • B. Độ hòa tan không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc đường uống
  • C. Độ hòa tan cao luôn đảm bảo sinh khả dụng cao nhất
  • D. Sinh khả dụng chỉ phụ thuộc vào công thức bào chế, không liên quan đến độ hòa tan

Câu 30: Một công ty dược phẩm đang gặp vấn đề về độ rã chậm của viên nén. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện độ rã của viên?

  • A. Tăng lực dập viên
  • B. Giảm lượng tá dược độn
  • C. Sử dụng tá dược kết dính mạnh hơn
  • D. Tăng lượng tá dược rã hoặc sử dụng tá dược siêu rã

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong sản xuất viên nén, tá dược độn đóng vai trò chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp tạo hạt trong sản xuất viên nén?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của viên nén chứa dược chất có hàm lượng thấp (ví dụ 1mg/viên), phương pháp phân tích nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong sản xuất thuốc tiêm, quá trình nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo vô trùng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) đóng vai trò quan trọng nhất trong xưởng sản xuất dược phẩm ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc viên nén sủi bọt để bảo vệ khỏi độ ẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quá trình sản xuất thuốc bột, giai đoạn trộn bột có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) thường được sử dụng để tiệt trùng loại vật liệu nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao cần phải kiểm soát kích thước tiểu phân dược chất trong sản xuất thuốc?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Quy trình 'thẩm định quy trình' (Process Validation) trong GMP nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại máy móc nào sau đây thường được sử dụng để trộn bột quy mô lớn trong sản xuất dược phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chất lượng nước sử dụng trong sản xuất thuốc tiêm phải đáp ứng tiêu chuẩn nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong sản xuất viên nang cứng, công đoạn 'đóng nang' (capsule filling) có thể được thực hiện bằng phương pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Loại thử nghiệm độ ổn định nào sau đây được thực hiện ở điều kiện khắc nghiệt (ví dụ nhiệt độ cao, độ ẩm cao) để đánh giá nhanh chóng sự phân hủy của thuốc?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu đặc biệt nào sau đây cần được đảm bảo ngoài vô trùng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng trong quản lý kho nguyên liệu và thành phẩm dược phẩm nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quá trình sản xuất thuốc mỡ, loại tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phương pháp 'CIP' (Cleaning-In-Place) được sử dụng để làm sạch thiết bị sản xuất dược phẩm có ưu điểm chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để đảm bảo chất lượng lô sản phẩm, việc kiểm tra 'trong quá trình sản xuất' (In-Process Control - IPC) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong sản xuất viên nén bao phim, mục đích chính của lớp bao phim là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi xây dựng nhà máy sản xuất dược phẩm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tuân thủ GMP?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong sản xuất thuốc vô trùng, tủ an toàn sinh học cấp II (BSC Class II) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phương pháp 'ly tâm' được sử dụng trong sản xuất dược phẩm để thực hiện công đoạn nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong hệ thống quản lý chất lượng dược phẩm (Pharmaceutical Quality System - PQS), yếu tố 'cải tiến liên tục' (Continual Improvement) có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Loại hình đào tạo nào sau đây là bắt buộc đối với nhân viên làm việc trong nhà máy sản xuất dược phẩm theo GMP?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt đa liều, chất bảo quản được thêm vào với mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hãy sắp xếp các công đoạn sản xuất viên nén xát hạt ướt theo thứ tự logic:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào, việc lấy mẫu đại diện (representative sampling) là rất quan trọng. Tại sao?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy phân tích mối quan hệ giữa độ hòa tan của dược chất và sinh khả dụng của thuốc đường uống.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một công ty dược phẩm đang gặp vấn đề về độ rã chậm của viên nén. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện độ rã của viên?

Xem kết quả