Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng trong việc đánh giá rủi ro quốc gia trước khi đưa ra quyết định đầu tư?

  • A. Rủi ro chính trị (Political risk)
  • B. Rủi ro kinh tế vĩ mô (Macroeconomic risk)
  • C. Rủi ro pháp lý và quy định (Legal and regulatory risk)
  • D. Rủi ro ngành (Industry risk)

Câu 2: Giả sử một nhà đầu tư Hoa Kỳ mua trái phiếu chính phủ Việt Nam bằng đồng Việt Nam (VND). Loại rủi ro tỷ giá nào mà nhà đầu tư này phải đối mặt khi nhận lại tiền gốc và lãi trái phiếu?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
  • C. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure)
  • D. Rủi ro chính trị (Political exposure)

Câu 3: Công ty X của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và được thanh toán bằng Euro (€) sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty X nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn mua Euro (€) (Forward contract to buy EUR)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn bán Euro (€) (Forward contract to sell EUR)
  • C. Quyền chọn mua Euro (€) (EUR call option)
  • D. Quyền chọn bán Euro (€) (EUR put option)

Câu 4: Một công ty đa quốc gia có các công ty con ở nhiều quốc gia khác nhau. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, công ty mẹ cần chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con từ đồng tiền bản địa sang đồng tiền báo cáo (ví dụ: USD). Loại rủi ro tỷ giá nào phát sinh trong quá trình này?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
  • C. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure)
  • D. Rủi ro hoạt động (Operating exposure)

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo học thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?

  • A. Mức lạm phát tương đối giữa các quốc gia (Relative inflation rates)
  • B. Cán cân thương mại (Trade balance)
  • C. Năng suất lao động (Productivity)
  • D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối (Government intervention in foreign exchange markets)

Câu 6: Một dự án đầu tư quốc tế có dòng tiền dự kiến bằng đồng Euro (€). Nếu đồng Euro mất giá so với đồng tiền của công ty mẹ (ví dụ: USD), điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án khi được quy đổi về USD?

  • A. NPV của dự án sẽ tăng lên (NPV will increase)
  • B. NPV của dự án sẽ giảm xuống (NPV will decrease)
  • C. NPV của dự án không thay đổi (NPV will remain unchanged)
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi của NPV (Cannot be determined)

Câu 7: Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, đặc biệt là trong trường hợp người mua và người bán chưa có mối quan hệ tin cậy lâu dài?

  • A. Nhờ thu (Collection)
  • B. Mở tài khoản (Open account)
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Wire transfer)

Câu 8: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, chiến lược tập trung tiền (cash pooling) mang lại lợi ích chính nào cho công ty đa quốc gia?

  • A. Tăng rủi ro tỷ giá (Increase exchange rate risk)
  • B. Giảm chi phí vay vốn (Reduce borrowing costs)
  • C. Phân tán quyền kiểm soát tiền mặt (Decentralize cash control)
  • D. Tăng sự phức tạp trong quản lý tiền mặt (Increase complexity in cash management)

Câu 9: Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) nào sau đây dựa trên giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự trên thị trường tự do?

  • A. Phương pháp giá thị trường (Comparable Uncontrolled Price - CUP method)
  • B. Phương pháp giá vốn cộng lãi (Cost Plus method)
  • C. Phương pháp lợi nhuận gộp (Resale Price method)
  • D. Phương pháp phân bổ lợi nhuận (Profit Split method)

Câu 10: Giả sử thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ở quốc gia A là 30% và ở quốc gia B là 20%. Nếu một MNC muốn tối thiểu hóa tổng số thuế phải nộp, họ sẽ có xu hướng chuyển lợi nhuận từ quốc gia nào sang quốc gia nào thông qua định giá chuyển giao?

  • A. Từ quốc gia A sang quốc gia A (From country A to country A)
  • B. Từ quốc gia A sang quốc gia B (From country A to country B)
  • C. Từ quốc gia B sang quốc gia A (From country B to country A)
  • D. Không có sự thay đổi trong việc phân bổ lợi nhuận (No change in profit allocation)

Câu 11: Loại hình rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của công ty nước ngoài?

  • A. Rủi ro chuyển tiền (Transfer risk)
  • B. Rủi ro hoạt động (Operating risk)
  • C. Rủi ro chủ quyền (Sovereignty risk)
  • D. Rủi ro pháp lý (Legal risk)

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

  • A. Đa dạng hóa hoạt động sang nhiều quốc gia (Diversifying operations across multiple countries)
  • B. Đàm phán thỏa thuận bảo lãnh đầu tư với chính phủ nước sở tại (Negotiating investment guarantee agreements)
  • C. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị (Purchasing political risk insurance)
  • D. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất (Concentrating investment in a single country)

Câu 13: Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) với lãi suất thấp và đầu tư vào dự án ở Brazil có tỷ suất sinh lời cao hơn nhưng đồng Real Brazil (BRL) có thể mất giá. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Hedging (Phòng ngừa rủi ro)
  • B. Carry trade (Kinh doanh chênh lệch lãi suất)
  • C. Speculation (Đầu cơ)
  • D. Arbitrage (Kinh doanh chênh lệch giá)

Câu 14: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) có đặc điểm chính nào?

  • A. Giao dịch mua bán ngoại tệ và thanh toán được thực hiện ngay lập tức (Immediate exchange of currencies)
  • B. Giao dịch mua bán ngoại tệ và thanh toán được thực hiện vào một ngày xác định trong tương lai (Exchange of currencies at a future date)
  • C. Quyền nhưng không phải nghĩa vụ mua hoặc bán ngoại tệ trong tương lai (Right but not obligation to exchange currencies in the future)
  • D. Trao đổi dòng tiền giữa hai loại tiền tệ khác nhau trong một khoảng thời gian (Exchange of cash flows in different currencies over a period of time)

Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ rủi ro hệ thống (systematic risk) của một quốc gia trong đầu tư quốc tế?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index - CPI)
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment rate)
  • C. Xếp hạng tín nhiệm quốc gia (Sovereign credit rating)
  • D. Chỉ số thị trường chứng khoán (Stock market index)

Câu 16: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược tài trợ tập trung (centralized financing) để đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng tính linh hoạt tài chính cho các công ty con (Increase financial flexibility for subsidiaries)
  • B. Giảm chi phí vốn tổng thể (Reduce overall cost of capital)
  • C. Phân tán rủi ro tài chính giữa các công ty con (Disperse financial risk among subsidiaries)
  • D. Tăng cường sự tự chủ tài chính của các công ty con (Enhance financial autonomy of subsidiaries)

Câu 17: Trong quản trị rủi ro tỷ giá kinh tế (economic exposure), biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi cấu trúc hoạt động kinh doanh để giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá trong dài hạn?

  • A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts)
  • B. Sử dụng quyền chọn ngoại tệ (Currency options)
  • C. Vay nợ bằng đồng tiền bản địa (Local currency borrowing)
  • D. Phòng ngừa hoạt động (Operating hedge)

Câu 18: Khi đánh giá rủi ro dự án đầu tư quốc tế, điều gì KHÔNG nên được xem xét trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis)?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái (Exchange rate fluctuations)
  • B. Thay đổi chi phí nguyên vật liệu (Changes in raw material costs)
  • C. Thay đổi đồng thời tất cả các biến số đầu vào (Simultaneous changes in all input variables)
  • D. Thay đổi doanh thu bán hàng (Changes in sales revenue)

Câu 19: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư Greenfield (Greenfield investment)
  • B. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A)
  • C. Liên doanh (Joint venture)
  • D. Đầu tư vào danh mục (Portfolio investment)

Câu 20: Trong cấu trúc vốn của công ty đa quốc gia, yếu tố nào sau đây có xu hướng làm tăng tỷ lệ nợ (debt ratio) trong cấu trúc vốn tối ưu?

  • A. Rủi ro kinh doanh cao (High business risk)
  • B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế (Access to international capital markets)
  • C. Chi phí phá sản cao (High bankruptcy costs)
  • D. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp (Low corporate tax rate)

Câu 21: Cơ chế tỷ giá hối đoái nào mà giá trị đồng tiền được neo giữ vào một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ, nhưng vẫn cho phép biên độ dao động nhất định?

  • A. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn (Freely floating exchange rate)
  • B. Tỷ giá cố định (Fixed exchange rate)
  • C. Neo tỷ giá có điều chỉnh (Managed float)
  • D. Chế độ bản vị vàng (Gold standard)

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động tài chính quốc tế?

  • A. Giảm thiểu tổn thất do khách hàng hoặc đối tác không thanh toán (Minimize losses from customer or counterparty defaults)
  • B. Duy trì dòng tiền ổn định (Maintain stable cash flows)
  • C. Đảm bảo khả năng thanh toán nợ (Ensure debt repayment capacity)
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động tín dụng (Maximize profits from credit operations)

Câu 23: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên việc phân tích các mô hình và xu hướng trong quá khứ của tỷ giá?

  • A. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis)
  • B. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis)
  • C. Dự báo ngẫu nhiên (Random walk forecast)
  • D. Mô hình kinh tế lượng (Econometric model)

Câu 24: Công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và thanh toán bằng Euro (€). Nếu công ty dự đoán đồng Euro sẽ tăng giá so với VND trong tương lai, công ty nên thực hiện hành động nào sau đây để giảm thiểu rủi ro tỷ giá?

  • A. Mua hợp đồng kỳ hạn mua Euro (€) (Buy EUR forward contract)
  • B. Bán hợp đồng kỳ hạn mua Euro (€) (Sell EUR forward contract)
  • C. Mua quyền chọn mua Euro (€) (Buy EUR call option)
  • D. Chờ đến gần thời điểm thanh toán để mua Euro (€) (Wait until near payment date to buy EUR)

Câu 25: Trong quyết định đầu tư vốn quốc tế, điều gì là thách thức lớn nhất khi so sánh các dự án ở các quốc gia khác nhau?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa (Differences in language and culture)
  • B. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán (Differences in accounting standards)
  • C. Sự khác biệt về rủi ro quốc gia (Differences in country risk)
  • D. Sự khác biệt về múi giờ (Differences in time zones)

Câu 26: Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép công ty ấn định một tỷ giá tối đa mà công ty có thể phải trả để mua ngoại tệ trong tương lai, nhưng vẫn có thể hưởng lợi nếu tỷ giá thị trường giảm xuống dưới mức đó?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • B. Quyền chọn mua (Call option)
  • C. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
  • D. Hợp đồng hoán đổi (Swap)

Câu 27: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài, có tính đến sự khác biệt về môi trường kinh doanh giữa các quốc gia?

  • A. Ngân sách tĩnh (Static budget)
  • B. So sánh với ngân sách năm trước (Year-over-year budget comparison)
  • C. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget)
  • D. So sánh với trung bình ngành toàn cầu (Global industry average comparison)

Câu 28: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật bù trừ song phương (bilateral netting) và đa phương (multilateral netting) giúp đạt được lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí giao dịch và chuyển tiền (Reduce transaction and transfer costs)
  • B. Tăng tốc độ luân chuyển hàng tồn kho (Increase inventory turnover)
  • C. Cải thiện khả năng dự báo dòng tiền (Improve cash flow forecasting)
  • D. Tăng cường kiểm soát tín dụng (Enhance credit control)

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định về cấu trúc vốn của công ty con ở nước ngoài?

  • A. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ở nước sở tại (Corporate tax rate in host country)
  • B. Rủi ro kinh doanh của công ty con (Business risk of subsidiary)
  • C. Chi phí phá sản ở nước sở tại (Bankruptcy costs in host country)
  • D. Sở thích của nhà quản lý công ty mẹ (Preferences of parent company managers)

Câu 30: Khi một công ty đa quốc gia đánh giá rủi ro kinh tế (economic exposure), điều quan trọng nhất cần xem xét là tác động tiềm ẩn của biến động tỷ giá đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Báo cáo tài chính hợp nhất (Consolidated financial statements)
  • B. Giá trị sổ sách của tài sản và nợ phải trả (Book value of assets and liabilities)
  • C. Giá trị thị trường của công ty (Market value of the company)
  • D. Rủi ro giao dịch ngắn hạn (Short-term transaction risk)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng trong việc đánh giá rủi ro quốc gia trước khi đưa ra quyết định đầu tư?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Giả sử một nhà đầu tư Hoa Kỳ mua trái phiếu chính phủ Việt Nam bằng đồng Việt Nam (VND). Loại rủi ro tỷ giá nào mà nhà đầu tư này phải đối mặt khi nhận lại tiền gốc và lãi trái phiếu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công ty X của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và được thanh toán bằng Euro (€) sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty X nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty đa quốc gia có các công ty con ở nhiều quốc gia khác nhau. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, công ty mẹ cần chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con từ đồng tiền bản địa sang đồng tiền báo cáo (ví dụ: USD). Loại rủi ro tỷ giá nào phát sinh trong quá trình này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo học thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một dự án đầu tư quốc tế có dòng tiền dự kiến bằng đồng Euro (€). Nếu đồng Euro mất giá so với đồng tiền của công ty mẹ (ví dụ: USD), điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án khi được quy đổi về USD?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, đặc biệt là trong trường hợp người mua và người bán chưa có mối quan hệ tin cậy lâu dài?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, chiến lược tập trung tiền (cash pooling) mang lại lợi ích chính nào cho công ty đa quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) nào sau đây dựa trên giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự trên thị trường tự do?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Giả sử thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ở quốc gia A là 30% và ở quốc gia B là 20%. Nếu một MNC muốn tối thiểu hóa tổng số thuế phải nộp, họ sẽ có xu hướng chuyển lợi nhuận từ quốc gia nào sang quốc gia nào thông qua định giá chuyển giao?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại hình rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của công ty nước ngoài?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) với lãi suất thấp và đầu tư vào dự án ở Brazil có tỷ suất sinh lời cao hơn nhưng đồng Real Brazil (BRL) có thể mất giá. Chiến lược này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) có đặc điểm chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ rủi ro hệ thống (systematic risk) của một quốc gia trong đầu tư quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược tài trợ tập trung (centralized financing) để đạt được mục tiêu nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quản trị rủi ro tỷ giá kinh tế (economic exposure), biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi cấu trúc hoạt động kinh doanh để giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá trong dài hạn?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi đánh giá rủi ro dự án đầu tư quốc tế, điều gì KHÔNG nên được xem xét trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong cấu trúc vốn của công ty đa quốc gia, yếu tố nào sau đây có xu hướng làm tăng tỷ lệ nợ (debt ratio) trong cấu trúc vốn tối ưu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cơ chế tỷ giá hối đoái nào mà giá trị đồng tiền được neo giữ vào một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ, nhưng vẫn cho phép biên độ dao động nhất định?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động tài chính quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên việc phân tích các mô hình và xu hướng trong quá khứ của tỷ giá?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và thanh toán bằng Euro (€). Nếu công ty dự đoán đồng Euro sẽ tăng giá so với VND trong tương lai, công ty nên thực hiện hành động nào sau đây để giảm thiểu rủi ro tỷ giá?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quyết định đầu tư vốn quốc tế, điều gì là thách thức lớn nhất khi so sánh các dự án ở các quốc gia khác nhau?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép công ty ấn định một tỷ giá tối đa mà công ty có thể phải trả để mua ngoại tệ trong tương lai, nhưng vẫn có thể hưởng lợi nếu tỷ giá thị trường giảm xuống dưới mức đó?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài, có tính đến sự khác biệt về môi trường kinh doanh giữa các quốc gia?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật bù trừ song phương (bilateral netting) và đa phương (multilateral netting) giúp đạt được lợi ích chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định về cấu trúc vốn của công ty con ở nước ngoài?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi một công ty đa quốc gia đánh giá rủi ro kinh tế (economic exposure), điều quan trọng nhất cần xem xét là tác động tiềm ẩn của biến động tỷ giá đến yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả