Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một quốc gia theo chế độ cộng hòa đại nghị, cơ quan nào sau đây thường nắm giữ quyền hành pháp thực tế và chịu trách nhiệm trước nghị viện?
- A. Nguyên thủ quốc gia (Tổng thống hoặc Chủ tịch nước)
- B. Chính phủ (hoặc Nội các)
- C. Tòa án tối cao
- D. Nghị viện (Quốc hội)
Câu 2: Để đảm bảo tính tối thượng của Hiến pháp, cơ chế nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc kiểm soát tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác?
- A. Cơ chế tham vấn ý kiến chuyên gia pháp lý
- B. Cơ chế tự kiểm tra của cơ quan ban hành văn bản
- C. Cơ quan tài phán hiến pháp (Tòa án Hiến pháp hoặc Hội đồng Hiến pháp)
- D. Cơ chế giám sát của Viện kiểm sát
Câu 3: Luật Hiến pháp Việt Nam xác định chủ quyền nhân dân là nền tảng của quyền lực nhà nước. Điều này được thể hiện trực tiếp nhất thông qua hình thức dân chủ nào?
- A. Trưng cầu ý dân
- B. Bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân
- C. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân
- D. Giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước
Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật khác trong hệ thống pháp luật. Hiến pháp đóng vai trò là:
- A. Một đạo luật thông thường như các đạo luật khác
- B. Đạo luật có giá trị pháp lý thấp nhất, dưới luật
- C. Đạo luật hướng dẫn thi hành các đạo luật khác
- D. Đạo luật gốc, có giá trị pháp lý cao nhất, là cơ sở cho mọi đạo luật khác
Câu 5: Trong một vụ việc cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (và điều ước đó không có quy định khác), nguyên tắc pháp lý nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
- A. Hiến pháp
- B. Điều ước quốc tế
- C. Văn bản hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền
- D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án
Câu 6: Quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013 có đặc điểm nào khác biệt so với các bản Hiến pháp trước đây, thể hiện sự tiến bộ trong nhận thức về quyền?
- A. Thu hẹp phạm vi quyền và giới hạn quyền chặt chẽ hơn
- B. Mở rộng phạm vi, bảo vệ quyền toàn diện hơn và ghi nhận "quyền con người" bên cạnh "quyền công dân"
- C. Giảm bớt các quyền kinh tế, xã hội và tập trung vào quyền chính trị
- D. Không có sự khác biệt đáng kể so với các Hiến pháp trước
Câu 7: Để thực hiện quyền bầu cử và ứng cử, công dân cần đáp ứng các điều kiện nào theo quy định của Luật Hiến pháp và pháp luật bầu cử?
- A. Có tài sản nhất định và đóng thuế đầy đủ
- B. Là đảng viên của Đảng Cộng sản Việt Nam
- C. Đủ tuổi theo luật định, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không bị tước quyền bầu cử, ứng cử
- D. Có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên
Câu 8: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?
- A. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào cơ quan trung ương, không có sự phân quyền
- B. Dân chủ là hình thức, tập trung là nội dung chủ yếu
- C. Vừa đảm bảo sự chỉ đạo tập trung, thống nhất, vừa phát huy dân chủ, sáng tạo của địa phương và cơ sở
- D. Tập trung quyền lực vào Đảng Cộng sản Việt Nam, dân chủ trong nội bộ Đảng
Câu 9: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình thức nhà nước đơn nhất và nhà nước liên bang. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
- A. Số lượng cơ quan nhà nước ở trung ương
- B. Sự tồn tại của các nhà nước thành viên có chủ quyền riêng trong nhà nước liên bang
- C. Mức độ phân cấp hành chính giữa trung ương và địa phương
- D. Hệ thống pháp luật và cơ quan tư pháp
Câu 10: Trong hệ thống các cơ quan nhà nước ở Việt Nam, Quốc hội có vị trí như thế nào?
- A. Cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất
- B. Cơ quan hành pháp cao nhất, thực hiện quyền hành pháp
- C. Cơ quan tư pháp cao nhất, thực hiện quyền tư pháp
- D. Cơ quan kiểm tra, giám sát tối cao hoạt động của bộ máy nhà nước
Câu 11: Giả sử Quốc hội ban hành một luật mới trái với Hiến pháp. Theo cơ chế kiểm soát hiến pháp hiện hành ở Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền chính thức để xem xét và hủy bỏ luật đó?
- A. Chủ tịch nước
- B. Chính phủ
- C. Chưa có cơ quan nào có thẩm quyền chính thức hủy bỏ luật do Quốc hội ban hành trực tiếp vì Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Tuy nhiên, có cơ chế giám sát của Quốc hội và các đại biểu Quốc hội.
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 12: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong Hiến pháp Việt Nam đòi hỏi điều gì đối với hoạt động của Nhà nước và xã hội?
- A. Nhà nước đứng trên pháp luật, pháp luật phục vụ nhà nước
- B. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân phải thượng tôn pháp luật, pháp luật phải công bằng, dân chủ, bảo vệ quyền con người
- C. Pháp luật chỉ là công cụ quản lý của nhà nước, có thể thay đổi tùy ý
- D. Chỉ có nhà nước và công dân phải tuân thủ pháp luật, các tổ chức chính trị - xã hội không chịu sự ràng buộc của pháp luật
Câu 13: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Nhà nước và Đảng Cộng sản Việt Nam theo Hiến pháp hiện hành. Đảng lãnh đạo Nhà nước bằng phương thức chủ yếu nào?
- A. Đảng trực tiếp điều hành và quyết định mọi hoạt động của Nhà nước
- B. Đảng và Nhà nước là hai hệ thống song song, không liên quan đến nhau
- C. Đảng lãnh đạo Nhà nước bằng việc định ra đường lối, chủ trương, kiểm tra, giám sát, không can thiệp trực tiếp vào hoạt động quản lý, điều hành của Nhà nước
- D. Đảng lãnh đạo Nhà nước thông qua việc các đảng viên giữ các vị trí chủ chốt trong bộ máy nhà nước
Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, Hiến pháp Việt Nam quy định nền kinh tế là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Nền kinh tế hoàn toàn do nhà nước kế hoạch hóa, thị trường chỉ là yếu tố thứ yếu
- B. Nền kinh tế hoàn toàn tự do theo quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước
- C. Nền kinh tế có sự kết hợp giữa kế hoạch hóa và thị trường, nhưng kế hoạch hóa là chủ đạo
- D. Nền kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường, có sự điều tiết của Nhà nước nhằm đạt mục tiêu xã hội chủ nghĩa
Câu 15: Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin của công dân được Hiến pháp bảo đảm. Tuy nhiên, quyền này có bị giới hạn bởi điều kiện nào không?
- A. Không có giới hạn nào, đây là quyền tuyệt đối
- B. Có, phải tuân theo quy định của pháp luật, không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác
- C. Chỉ bị giới hạn khi có tình trạng khẩn cấp hoặc chiến tranh
- D. Giới hạn bởi quan điểm của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Câu 16: Hình thức trưng cầu ý dân (referendum) là một biểu hiện trực tiếp của quyền lực nhân dân. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, trưng cầu ý dân được áp dụng để quyết định các vấn đề nào?
- A. Mọi vấn đề quan trọng của đất nước
- B. Chỉ các vấn đề liên quan đến sửa đổi Hiến pháp
- C. Các vấn đề quan trọng của đất nước, thuộc thẩm quyền quyết định của Quốc hội, theo quy định của luật
- D. Chỉ các vấn đề liên quan đến kinh tế và xã hội
Câu 17: Theo Hiến pháp, các dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam có quyền bình đẳng. Quyền bình đẳng này bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ bình đẳng về chính trị
- B. Chỉ bình đẳng về kinh tế và văn hóa
- C. Bình đẳng về mọi mặt, trừ tôn giáo và tín ngưỡng
- D. Bình đẳng về mọi mặt chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội
Câu 18: Hãy xem xét tình huống: Một công dân bị cơ quan nhà nước ra quyết định hành chính trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Theo Hiến pháp, công dân này có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?
- A. Khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền
- B. Chỉ có thể khởi kiện ra Tòa án hành chính
- C. Không có quyền gì, phải chấp nhận quyết định của cơ quan nhà nước
- D. Chỉ được khiếu nại lên cơ quan cấp trên trực tiếp của cơ quan đã ra quyết định
Câu 19: Theo Hiến pháp, ai là người có quyền công bố Hiến pháp và luật đã được Quốc hội thông qua?
- A. Chủ tịch Quốc hội
- B. Chủ tịch nước
- C. Thủ tướng Chính phủ
- D. Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam
Câu 20: Hiến pháp Việt Nam quy định về chế độ sở hữu toàn dân đối với đất đai. Điều này được thực hiện bằng hình thức pháp lý nào?
- A. Giao đất cho tập thể nông dân quản lý
- B. Quốc hữu hóa toàn bộ đất đai và giao cho doanh nghiệp nhà nước sử dụng
- C. Nhà nước là đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý đất đai
- D. Đất đai thuộc sở hữu chung của cộng đồng dân cư
Câu 21: Trong trường hợp có sự thay đổi về cơ cấu hành chính - lãnh thổ, ví dụ như chia tách hoặc sáp nhập tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, thẩm quyền quyết định cuối cùng thuộc về cơ quan nào theo Hiến pháp?
- A. Quốc hội
- B. Ủy ban Thường vụ Quốc hội
- C. Chính phủ
- D. Hội đồng nhân dân cấp tỉnh
Câu 22: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp" thể hiện điều gì?
- A. Các cơ quan nhà nước độc lập tuyệt đối, không có sự phối hợp
- B. Quyền lực nhà nước không tập trung vào một cơ quan duy nhất, có sự phân chia và kiềm chế lẫn nhau để tránh lạm quyền
- C. Quyền lực nhà nước tập trung vào Quốc hội, các cơ quan khác chỉ là cơ quan chấp hành
- D. Phân công quyền lực chỉ mang tính hình thức, quyền lực thực tế vẫn tập trung vào một số ít cơ quan
Câu 23: Theo quy định của Hiến pháp, Viện kiểm sát nhân dân có vai trò như thế nào trong bộ máy nhà nước?
- A. Cơ quan xét xử cao nhất của nhà nước
- B. Cơ quan hành pháp, thực hiện quyền hành pháp
- C. Cơ quan thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp
- D. Cơ quan tham mưu cho Quốc hội về các vấn đề pháp luật
Câu 24: So sánh Hiến pháp thành văn và Hiến pháp bất thành văn. Điểm khác biệt chính giữa hai loại hình Hiến pháp này là gì?
- A. Hiến pháp thành văn dân chủ hơn Hiến pháp bất thành văn
- B. Hiến pháp bất thành văn linh hoạt hơn Hiến pháp thành văn
- C. Hiến pháp thành văn phổ biến hơn Hiến pháp bất thành văn
- D. Hiến pháp thành văn được tập hợp trong một văn bản duy nhất, còn Hiến pháp bất thành văn bao gồm nhiều nguồn khác nhau như tập quán, án lệ, luật lệ rải rác
Câu 25: Trong một hệ thống chính trị đa đảng, Hiến pháp thường quy định vai trò của các đảng phái chính trị như thế nào?
- A. Hiến pháp cấm hoạt động của các đảng phái chính trị
- B. Hiến pháp bảo đảm quyền tự do lập hội, hoạt động của các đảng phái chính trị trong khuôn khổ pháp luật, cạnh tranh chính trị lành mạnh
- C. Hiến pháp quy định một đảng duy nhất lãnh đạo nhà nước và xã hội
- D. Hiến pháp không đề cập đến vai trò của đảng phái chính trị
Câu 26: Giả định một quốc gia có Hiến pháp quy định về quyền tự do kinh doanh. Tuy nhiên, trong luật chuyên ngành về môi trường lại có những quy định hạn chế hoạt động kinh doanh để bảo vệ môi trường. Sự hạn chế này có hợp hiến không?
- A. Có hợp hiến, vì quyền tự do kinh doanh không phải là tuyệt đối, có thể bị hạn chế vì lợi ích công cộng, bảo vệ môi trường
- B. Không hợp hiến, vì Hiến pháp đã bảo đảm quyền tự do kinh doanh
- C. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan hành pháp
- D. Chỉ hợp hiến nếu được Quốc hội thông qua bằng một đạo luật sửa đổi Hiến pháp
Câu 27: Nguyên tắc "Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" thể hiện bản chất của Nhà nước Việt Nam. Hãy giải thích ý nghĩa của nguyên tắc này.
- A. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân và nông dân
- B. Nhà nước do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, không liên quan đến Nhân dân
- C. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, Nhân dân là chủ thể tối cao, Nhà nước phải phục vụ lợi ích của Nhân dân
- D. Nhà nước chỉ do những người được Nhân dân ủy quyền quản lý, không thực sự thuộc về Nhân dân
Câu 28: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý cao nhất?
- A. Luật do Quốc hội ban hành
- B. Nghị định của Chính phủ
- C. Thông tư của Bộ trưởng
- D. Hiến pháp
Câu 29: Để sửa đổi Hiến pháp, quy trình và thủ tục thường phức tạp và chặt chẽ hơn so với sửa đổi luật thông thường. Tại sao lại có sự khác biệt này?
- A. Để thể hiện quyền lực tối cao của Quốc hội
- B. Để bảo đảm tính ổn định, bền vững của Hiến pháp, tránh việc sửa đổi tùy tiện, duy trì trật tự hiến định
- C. Do yêu cầu của các tổ chức quốc tế
- D. Để tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Luật Hiến pháp và các ngành luật khác trong hệ thống pháp luật. Luật Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với các ngành luật khác?
- A. Luật Hiến pháp không liên quan đến các ngành luật khác
- B. Luật Hiến pháp chỉ điều chỉnh các quan hệ chính trị, không ảnh hưởng đến các ngành luật kinh tế, dân sự, hình sự
- C. Luật Hiến pháp là luật gốc, là cơ sở, nền tảng về mặt nguyên tắc, chế định để xây dựng và thực hiện các ngành luật khác
- D. Luật Hiến pháp chỉ có vai trò trong việc giải thích Hiến pháp, không điều chỉnh trực tiếp các quan hệ xã hội như các ngành luật khác