Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất tùy chỉnh theo đơn đặt hàng. Loại hình bố trí sản xuất nào sau đây là phù hợp nhất để tối ưu hóa sự linh hoạt và khả năng đáp ứng yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng?
- A. Bố trí theo dây chuyền (Product layout)
- B. Bố trí theo công việc/chức năng (Process layout)
- C. Bố trí cố định vị trí (Fixed-position layout)
- D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)
Câu 2: Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp cần dự báo nhu cầu sản phẩm mới, chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Trung bình trượt (Moving average)
- B. San bằng mũ (Exponential smoothing)
- C. Phương pháp Delphi
- D. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
Câu 3: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng đang xem xét chuyển đổi sang hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Mục tiêu chính của việc áp dụng Lean Manufacturing trong trường hợp này là gì?
- A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra
- C. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm
- D. Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng
Câu 4: Biểu đồ Pareto thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
- A. Đo lường sự biến động của quy trình
- B. Xác định mối quan hệ giữa các biến số
- C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm theo thời gian
- D. Xác định các vấn đề quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết
Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ "Just-in-Time" (JIT)inventory đề cập đến phương pháp quản lý hàng tồn kho nào?
- A. Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn ở mức cao
- B. Nhận vật tư, nguyên liệu đúng thời điểm cần sử dụng trong sản xuất
- C. Dự trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu
- D. Sử dụng kho tập trung để quản lý toàn bộ hàng tồn kho
Câu 6: Để nâng cao năng suất lao động trong một nhà máy sản xuất, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện quy trình làm việc và giảm thiểu các thao tác thừa?
- A. Tăng cường đầu tư vào máy móc, thiết bị hiện đại
- B. Tăng ca làm việc và giờ làm thêm cho công nhân
- C. Phân tích công việc và cải tiến phương pháp làm việc hiệu quả hơn
- D. Tuyển dụng thêm công nhân có tay nghề cao
Câu 7: Trong hoạch định sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning), mục tiêu chính là cân bằng yếu tố nào?
- A. Cân bằng giữa cung và cầu trong trung và dài hạn
- B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
- C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển nguyên vật liệu
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm
Câu 8: Phương pháp bố trí sản xuất theo dây chuyền (Product layout) thường được áp dụng hiệu quả nhất trong loại hình sản xuất nào?
- A. Sản xuất dự án (Project production)
- B. Sản xuất hàng loạt (Mass production)
- C. Sản xuất đơn chiếc (Job production)
- D. Sản xuất theo lô nhỏ (Batch production)
Câu 9: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), yếu tố nào được xem là nền tảng và quan trọng nhất để đạt được thành công?
- A. Sử dụng công nghệ kiểm tra chất lượng tiên tiến
- B. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
- C. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng kiểm soát chất lượng
- D. Cam kết và sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng
Câu 10: Khi lựa chọn địa điểm nhà máy, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là yếu tố định lượng?
- A. Chất lượng cuộc sống tại địa phương
- B. Môi trường pháp lý và chính sách ưu đãi
- C. Chi phí vận chuyển và logistics
- D. Cộng đồng và thái độ của người dân địa phương
Câu 11: Trong lập kế hoạch nhu cầu vật liệu (Material Requirements Planning - MRP), thông tin nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào chính?
- A. Lịch trình sản xuất chính (Master Production Schedule)
- B. Bảng kê vật liệu (Bill of Materials)
- C. Thông tin hàng tồn kho (Inventory Records)
- D. Báo cáo hiệu suất sản xuất
Câu 12: Mục tiêu của bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?
- A. Sửa chữa máy móc, thiết bị khi xảy ra sự cố
- B. Giảm thiểu sự cố và thời gian chết của máy móc, thiết bị
- C. Tối đa hóa tuổi thọ của máy móc, thiết bị
- D. Đảm bảo máy móc, thiết bị luôn hoạt động ở công suất tối đa
Câu 13: Trong sơ đồ Gantt, mỗi thanh ngang thường biểu diễn thông tin gì?
- A. Chi phí của từng công việc
- B. Nguồn lực cần thiết cho công việc
- C. Thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và thời lượng của một công việc
- D. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc
Câu 14: Phương pháp "5S" trong quản lý sản xuất tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào của môi trường làm việc?
- A. Tổ chức, sắp xếp và duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, gọn gàng
- B. Nâng cao kỹ năng và kiến thức cho người lao động
- C. Giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất
- D. Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận
Câu 15: Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?
- A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án
- B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
- C. Các công việc không thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến dự án
- D. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án
Câu 16: Khi lựa chọn công nghệ sản xuất, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính bền vững?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất
- B. Năng suất và hiệu quả cao nhất
- C. Tác động môi trường thấp và sử dụng tài nguyên hiệu quả
- D. Khả năng tự động hóa cao
Câu 17: Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây được cân bằng để xác định lượng đặt hàng tối ưu?
- A. Chi phí sản xuất và chi phí vận chuyển
- B. Chi phí đặt hàng và chi phí sản xuất
- C. Chi phí vận chuyển và chi phí tồn kho
- D. Chi phí đặt hàng và chi phí tồn kho
Câu 18: Phương pháp Six Sigma tập trung vào việc giảm thiểu điều gì trong quá trình sản xuất?
- A. Chi phí sản xuất
- B. Sai lỗi và biến động trong quy trình
- C. Thời gian sản xuất
- D. Hàng tồn kho
Câu 19: Trong quản lý sản xuất dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường có tính chất "không thể tồn kho" (intangibility)?
- A. Nguyên vật liệu sử dụng trong dịch vụ
- B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ dịch vụ
- C. Bản thân dịch vụ cung cấp cho khách hàng
- D. Quy trình và phương pháp cung cấp dịch vụ
Câu 20: Chức năng "điều độ sản xuất" (Production Scheduling) trong quản trị sản xuất nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định thời gian biểu chi tiết cho các công việc sản xuất và phân bổ nguồn lực hợp lý
- B. Dự báo nhu cầu sản phẩm trong tương lai
- C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất
- D. Thiết kế quy trình sản xuất hiệu quả
Câu 21: Trong phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis) trong sản xuất, điểm hòa vốn thể hiện điều gì?
- A. Mức sản lượng đạt lợi nhuận tối đa
- B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí
- C. Mức sản lượng có chi phí sản xuất thấp nhất
- D. Mức sản lượng có chất lượng sản phẩm cao nhất
Câu 22: Phương pháp "Poka-Yoke" được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
- A. Phát hiện sai lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành
- B. Sửa chữa sai lỗi trong quá trình sản xuất
- C. Ngăn ngừa sai lỗi phát sinh ngay từ đầu trong quá trình sản xuất
- D. Thống kê và phân tích các loại sai lỗi thường gặp
Câu 23: Trong việc thiết kế sản phẩm, phương pháp "Thiết kế để sản xuất" (Design for Manufacturing - DFM) nhằm mục đích gì?
- A. Tối ưu hóa chức năng và hiệu suất sản phẩm
- B. Tạo ra sản phẩm có tính thẩm mỹ cao
- C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm
- D. Thiết kế sản phẩm dễ dàng sản xuất, lắp ráp và giảm chi phí sản xuất
Câu 24: Trong quản lý hàng đợi (Queue Management) trong sản xuất dịch vụ, mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng số lượng khách hàng được phục vụ
- B. Giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm dịch vụ
- C. Tối đa hóa lợi nhuận từ dịch vụ
- D. Tiêu chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ
Câu 25: Phương pháp "Hoạch định nguồn lực sản xuất" (Manufacturing Resource Planning - MRP II) mở rộng phạm vi của MRP bằng cách nào?
- A. Tập trung vào quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn
- B. Cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu
- C. Tích hợp các chức năng quản lý khác như tài chính, marketing, nhân sự vào hệ thống hoạch định
- D. Áp dụng công nghệ thông tin tiên tiến vào quản lý sản xuất
Câu 26: Trong quản lý chất lượng, "Biểu đồ kiểm soát" (Control Chart) được sử dụng để làm gì?
- A. Theo dõi sự biến động của một quy trình theo thời gian và phát hiện các điểm bất thường
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
- C. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau
- D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Câu 27: Khi doanh nghiệp quyết định tự sản xuất một linh kiện thay vì mua ngoài, đây được gọi là quyết định gì trong quản trị sản xuất?
- A. Quyết định bố trí sản xuất (Layout decision)
- B. Quyết định quy trình sản xuất (Process decision)
- C. Quyết định địa điểm sản xuất (Location decision)
- D. Quyết định tự sản xuất hay mua ngoài (Make-or-Buy decision)
Câu 28: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "vulnerability" (tính dễ bị tổn thương) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng xảy ra một sự kiện rủi ro
- B. Mức độ mà chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một sự kiện rủi ro
- C. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong chuỗi cung ứng
- D. Chi phí khắc phục hậu quả của rủi ro
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong sản xuất, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Năng suất lao động (Labor productivity)
- B. Hiệu suất sử dụng máy móc (Machine utilization rate)
- C. Vòng quay vốn lưu động (Working capital turnover)
- D. Tỷ lệ hàng lỗi (Defect rate)
Câu 30: Trong mô hình "Nhà máy trong nhà máy" (Factory within a Factory - FWF), mục đích chính là gì?
- A. Giảm chi phí quản lý chung của toàn nhà máy
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng trên toàn bộ quy trình sản xuất
- C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất tổng thể
- D. Chia nhà máy lớn thành các đơn vị nhỏ, chuyên môn hóa, linh hoạt hơn và dễ quản lý hơn