Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phôi Thai Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình thụ tinh ở người, điều gì KHÔNG phải là vai trò của phản ứng cực đầu (acrosome reaction)?
- A. Giúp tinh trùng xuyên qua lớp tế bào cumulus bao quanh noãn.
- B. Giải phóng các enzyme tiêu hóa zona pellucida.
- C. Cho phép màng tinh trùng hợp nhất với màng noãn.
- D. Đảm bảo tính đặc hiệu loài trong quá trình thụ tinh.
Câu 2: Sự phân cắt phôi (cleavage) khác biệt cơ bản so với phân bào nguyên nhiễm (mitosis) của tế bào soma trưởng thành ở điểm nào?
- A. Phân cắt phôi xảy ra chậm hơn nhiều so với phân bào nguyên nhiễm.
- B. Tỉ lệ nhân/bào tương tăng lên sau mỗi lần phân cắt phôi.
- C. Phân cắt phôi tạo ra các tế bào đa bội, không phải lưỡng bội.
- D. Trong phân cắt phôi, DNA không được nhân đôi trước mỗi lần phân chia.
Câu 3: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về giai đoạn phôi dâu (morula) trong phát triển phôi người?
- A. Là giai đoạn phôi nang đã làm tổ trong nội mạc tử cung.
- B. Đặc trưng bởi sự hình thành khoang phôi nang (blastocoel).
- C. Gồm một khối đặc các tế bào trước khi hình thành khoang phôi nang.
- D. Giai đoạn mà các tế bào lá nuôi (trophoblast) bắt đầu biệt hóa.
Câu 4: Chức năng chính của lá nuôi (trophoblast) trong giai đoạn phôi nang sớm (early blastocyst) là gì?
- A. Xâm nhập vào nội mạc tử cung để khởi đầu quá trình làm tổ.
- B. Hình thành các tế bào mầm nguyên thủy (primordial germ cells).
- C. Biệt hóa thành ba lá phôi (germ layers): ngoại bì, trung bì, nội bì.
- D. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi đang phát triển.
Câu 5: Hiện tượng "gastrulation" là quá trình quan trọng trong phát triển phôi. Điều gì là kết quả trực tiếp của quá trình gastrulation?
- A. Sự phân chia nhanh chóng của hợp tử thành nhiều phôi bào.
- B. Hình thành ba lá phôi: ngoại bì, trung bì và nội bì.
- C. Sự hình thành ống thần kinh (neural tube) và hệ thần kinh trung ương.
- D. Sự biệt hóa của lá nuôi thành nhau thai và màng đệm.
Câu 6: Ngoại bì phôi (ectoderm) sẽ phát triển thành những cấu trúc nào sau đây trong cơ thể?
- A. Hệ cơ và hệ xương.
- B. Hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
- C. Hệ thần kinh và biểu bì da.
- D. Hệ tuần hoàn và hệ tiết niệu.
Câu 7: Trung bì phôi (mesoderm) chịu trách nhiệm hình thành nên loại mô nào sau đây?
- A. Mô liên kết (ví dụ: xương, sụn, máu).
- B. Mô biểu mô lót các khoang cơ thể.
- C. Mô thần kinh và tế bào thần kinh đệm.
- D. Mô biểu bì của da và các phần phụ.
Câu 8: Nội bì phôi (endoderm) là tiền thân của cơ quan nào trong hệ tiêu hóa?
- A. Men răng và ngà răng.
- B. Màng ngoài tim và màng ngoài phổi.
- C. Vỏ thượng thận và tủy thượng thận.
- D. Lớp lót biểu mô của dạ dày và ruột.
Câu 9: Ống thần kinh (neural tube) được hình thành từ lá phôi nào và thông qua quá trình nào?
- A. Trung bì phôi; quá trình gastrulation.
- B. Ngoại bì phôi; quá trình neurulation.
- C. Nội bì phôi; quá trình phân cắt phôi.
- D. Lá nuôi; quá trình làm tổ.
Câu 10: Mào thần kinh (neural crest) là một quần thể tế bào đặc biệt có nguồn gốc từ đâu và cho ra đời những loại tế bào nào?
- A. Trung bì phôi; tế bào cơ tim, tế bào máu, tế bào nội mô mạch máu.
- B. Nội bì phôi; tế bào biểu mô tuyến tiêu hóa, tế bào gan, tế bào phổi.
- C. Ngoại bì thần kinh; tế bào thần kinh ngoại biên, tế bào sắc tố, sụn mặt.
- D. Lá nuôi; tế bào lá nuôi tế bào, tế bào lá nuôi hợp bào, tế bào màng đệm.
Câu 11: Túi noãn hoàng (yolk sac) ở người có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn phát triển phôi nào?
- A. Giai đoạn tạo máu ban đầu và là nguồn gốc của tế bào mầm nguyên thủy.
- B. Cung cấp chất dinh dưỡng chính cho phôi đang phát triển trong suốt thai kỳ.
- C. Bài tiết hormone gonadotropin nhau thai người (hCG) để duy trì thai.
- D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí giữa mẹ và phôi.
Câu 12: Màng ối (amnion) và khoang ối (amniotic cavity) chứa dịch ối có chức năng chính nào đối với phôi và thai nhi?
- A. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ mẹ sang phôi/thai nhi.
- B. Loại bỏ chất thải từ phôi/thai nhi ra ngoài cơ thể mẹ.
- C. Tham gia vào quá trình tạo máu cho phôi/thai nhi.
- D. Bảo vệ phôi/thai nhi khỏi các tác động cơ học và duy trì môi trường ổn định.
Câu 13: Niệu nang (allantois) có vai trò gì trong phát triển phôi người, đặc biệt liên quan đến dây rốn?
- A. Chứa chất thải của phôi và thai nhi cho đến khi sinh.
- B. Góp phần hình thành mạch máu rốn và dây rốn.
- C. Tham gia vào quá trình hô hấp của phôi ở giai đoạn sớm.
- D. Cung cấp tế bào mầm nguyên thủy cho tuyến sinh dục đang phát triển.
Câu 14: Dây rốn (umbilical cord) có cấu trúc nào KHÔNG thuộc về nguồn gốc phôi thai?
- A. Màng ối bao bọc bên ngoài.
- B. Động mạch và tĩnh mạch rốn.
- C. Chất nền Wharton.
- D. Máu mẹ lưu thông trong dây rốn.
Câu 15: Nhau thai (placenta) có hai thành phần chính từ nguồn gốc phôi và mẹ. Thành phần nào có nguồn gốc từ phôi?
- A. Nội mạc tử cung đã biến đổi (decidua).
- B. Lớp cơ tử cung (myometrium).
- C. Màng đệm và gai nhau.
- D. Mạch máu tử cung mẹ.
Câu 16: Chức năng chính của nhau thai là gì trong suốt thai kỳ?
- A. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác nhân gây bệnh từ mẹ.
- B. Trao đổi chất dinh dưỡng, khí và chất thải giữa mẹ và thai nhi.
- C. Sản xuất tế bào máu cho thai nhi.
- D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể cho thai nhi.
Câu 17: Sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) thường hoàn tất vào khoảng thời điểm nào trong quá trình phát triển phôi người?
- A. Tuần thứ nhất sau thụ tinh.
- B. Cuối giai đoạn phôi dâu (morula).
- C. Tuần thứ 3 và thứ 4 của thai kỳ.
- D. Vào tháng thứ 3 của thai kỳ.
Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây dị tật ống thần kinh ở thai nhi?
- A. Thiếu acid folic ở người mẹ trước và trong giai đoạn sớm của thai kỳ.
- B. Tiền sử gia đình có người mắc dị tật ống thần kinh.
- C. Mẹ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ.
- D. Tiền sử mẹ bị cảm lạnh thông thường trong thai kỳ.
Câu 19: Trong quá trình phát triển tim mạch, cấu trúc nào xuất hiện đầu tiên và đóng vai trò là "trái tim nguyên thủy"?
- A. Ống tim (heart tube).
- B. Tâm nhĩ nguyên thủy (primitive atrium).
- C. Tâm thất nguyên thủy (primitive ventricle).
- D. Xoang tĩnh mạch (sinus venosus).
Câu 20: Quá trình tạo mạch máu mới (angiogenesis) rất quan trọng trong phát triển phôi. Yếu tố kích thích chính cho quá trình này là gì?
- A. Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF).
- B. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF).
- C. Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).
- D. Yếu tố tăng trưởng chuyển dạng beta (TGF-β).
Câu 21: Sự hình thành các chi (limb development) bắt đầu từ tuần thứ mấy của thai kỳ và từ cấu trúc phôi nào?
- A. Tuần thứ 2; tấm trung bì bên (lateral plate mesoderm).
- B. Tuần thứ 4; chồi chi (limb buds).
- C. Tuần thứ 6; đốt thân (somites).
- D. Tuần thứ 8; mào thần kinh (neural crest).
Câu 22: Vùng hoạt hóa đỉnh (Apical Ectodermal Ridge - AER) đóng vai trò gì trong sự phát triển chi?
- A. Hình thành các đốt ngón tay và ngón chân.
- B. Quy định kiểu hình trước-sau của chi.
- C. Tiết ra các yếu tố tăng trưởng kích thích sự phát triển chi theo trục gần-xa.
- D. Hướng dẫn sự di cư của tế bào mào thần kinh vào chi.
Câu 23: Sự biệt hóa giới tính (sexual differentiation) ở người được xác định chủ yếu bởi sự hiện diện của gen nào trên nhiễm sắc thể nào?
- A. Gen SRY trên nhiễm sắc thể Y.
- B. Gen DAX1 trên nhiễm sắc thể X.
- C. Gen SOX9 trên nhiễm sắc thể thường.
- D. Gen WNT4 trên nhiễm sắc thể thường.
Câu 24: Trong quá trình phát triển hệ sinh dục nam, hormone nào đóng vai trò chính trong việc biệt hóa ống trung thận (mesonephric duct - Wolffian duct) thành các cấu trúc sinh dục nam?
- A. Estrogen.
- B. Hormone chống Müllerian (AMH).
- C. Gonadotropin giải phóng hormone (GnRH).
- D. Testosterone.
Câu 25: Hormone chống Müllerian (Anti-Müllerian Hormone - AMH) có vai trò gì trong phát triển giới tính ở phôi nam?
- A. Kích thích sự phát triển của ống trung thận (Wolffian duct).
- B. Ức chế sự phát triển của ống cận trung thận (Müllerian duct).
- C. Thúc đẩy sự di chuyển của tinh hoàn xuống bìu.
- D. Biệt hóa tế bào Leydig và tế bào Sertoli trong tinh hoàn.
Câu 26: Sự di chuyển của tinh hoàn (testis descent) từ ổ bụng xuống bìu thường xảy ra vào giai đoạn nào của thai kỳ?
- A. Giai đoạn phôi dâu (morula).
- B. Trong giai đoạn phôi nang (blastocyst).
- C. Cuối thai kỳ (tháng thứ 7-9).
- D. Vào giữa thai kỳ (tháng thứ 4-6).
Câu 27: Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ cung răng (dental lamina)?
- A. Men răng.
- B. Ngà răng.
- C. Tủy răng.
- D. Xi măng răng.
Câu 28: Sự cốt hóa nội sụn (endochondral ossification) là quá trình hình thành xương như thế nào?
- A. Trực tiếp tạo xương từ mô liên kết.
- B. Hình thành xương màng như xương sọ và xương đòn.
- C. Quá trình tạo xương chỉ xảy ra trong giai đoạn phôi thai.
- D. Thay thế mô hình sụn bằng mô xương.
Câu 29: Sự cốt hóa màng (intramembranous ossification) khác với cốt hóa nội sụn ở điểm nào?
- A. Xảy ra chậm hơn cốt hóa nội sụn.
- B. Không có giai đoạn trung gian mô hình sụn.
- C. Chỉ tạo ra xương xốp, không tạo xương đặc.
- D. Chỉ xảy ra ở xương chi, không xảy ra ở xương trục.
Câu 30: Một em bé sơ sinh được chẩn đoán mắc chứng tật nứt đốt sống (spina bifida). Dị tật này liên quan đến sự khiếm khuyết trong quá trình phát triển nào?
- A. Gastrulation.
- B. Phân cắt phôi (cleavage).
- C. Đóng ống thần kinh (neural tube closure).
- D. Hình thành chi (limb development).