Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh ra quyết định ngắn hạn, nhà quản lý nên ưu tiên xem xét loại chi phí nào để đánh giá tác động của một quyết định cụ thể, ví dụ như chấp nhận một đơn hàng đặc biệt?
- A. Chi phí chìm (Sunk costs)
- B. Chi phí cố định chung (Common fixed costs)
- C. Chi phí liên quan (Relevant costs)
- D. Chi phí sản phẩm (Product costs)
Câu 2: Một công ty đang xem xét việc tự sản xuất một linh kiện hoặc mua ngoài từ nhà cung cấp. Để đưa ra quyết định đúng đắn, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích?
- A. Tổng chi phí sản xuất hiện tại của linh kiện
- B. Chi phí biến đổi để tự sản xuất so với giá mua ngoài và chi phí cố định có thể tránh được nếu mua ngoài
- C. Chi phí cố định phân bổ cho linh kiện
- D. Giá bán trung bình của linh kiện trên thị trường
Câu 3: Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt sản phẩm đồng nhất, ví dụ như sản xuất nước giải khát hoặc xi măng?
- A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job costing)
- B. Phương pháp giá thành theo đơn hàng (Batch costing)
- C. Phương pháp giá thành hỗn hợp (Hybrid costing)
- D. Phương pháp giá thành theo quá trình (Process costing)
Câu 4: Điểm hòa vốn (Break-even point) thể hiện điều gì về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?
- A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
- B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu có lãi
- C. Tổng chi phí cố định của doanh nghiệp
- D. Mức lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp cần đạt được
Câu 5: Trong phân tích biến động chi phí (Variance analysis), biến động nào sau đây thường được xem là bất lợi (Unfavorable variance)?
- A. Biến động chi phí vật liệu trực tiếp vượt mức dự toán
- B. Biến động doanh thu thuần vượt mức dự toán
- C. Biến động chi phí nhân công trực tiếp thấp hơn dự toán
- D. Biến động chi phí sản xuất chung cố định thấp hơn dự toán
Câu 6: Loại ngân sách nào thường được xây dựng đầu tiên trong quy trình lập ngân sách tổng thể (Master budget)?
- A. Ngân sách sản xuất (Production budget)
- B. Ngân sách chi phí hoạt động (Operating expenses budget)
- C. Ngân sách bán hàng (Sales budget)
- D. Ngân sách tiền mặt (Cash budget)
Câu 7: Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động nào sau đây tập trung vào khả năng sinh lời trên vốn đầu tư của doanh nghiệp?
- A. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross profit margin)
- B. Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (Return on Investment - ROI)
- C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)
- D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)
Câu 8: Trong hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), viễn cảnh "Khách hàng" tập trung vào điều gì?
- A. Các quy trình nội bộ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả
- B. Năng lực đổi mới và cải tiến của doanh nghiệp
- C. Các mục tiêu tài chính của doanh nghiệp
- D. Sự hài lòng và giá trị mang lại cho khách hàng
Câu 9: Chi phí cơ hội (Opportunity cost) được hiểu là gì trong kế toán quản trị?
- A. Chi phí thực tế đã chi trả bằng tiền
- B. Chi phí phát sinh do lãng phí nguồn lực
- C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án
- D. Tổng chi phí sản xuất của một sản phẩm
Câu 10: Phương pháp ABC (Activity-Based Costing - Tính giá thành dựa trên hoạt động) cải thiện độ chính xác của việc phân bổ chi phí sản xuất chung bằng cách nào?
- A. Phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên giờ công lao động trực tiếp
- B. Phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên các hoạt động và mức độ sử dụng hoạt động của sản phẩm
- C. Loại bỏ hoàn toàn chi phí sản xuất chung khỏi giá thành sản phẩm
- D. Chỉ phân bổ chi phí sản xuất chung biến đổi vào giá thành sản phẩm
Câu 11: Loại quyết định nào sau đây là quyết định dài hạn trong kế toán quản trị?
- A. Quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt
- B. Quyết định ngừng sản xuất một sản phẩm thua lỗ
- C. Quyết định đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới
- D. Quyết định giảm giá bán để tăng doanh số
Câu 12: Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), giả định nào sau đây thường được đặt ra?
- A. Tổng chi phí cố định thay đổi theo mức độ hoạt động
- B. Giá bán trên một đơn vị sản phẩm thay đổi theo sản lượng
- C. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm thay đổi theo sản lượng
- D. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm là không đổi
Câu 13: Báo cáo bộ phận (Segment reporting) trong kế toán quản trị cung cấp thông tin hữu ích cho việc gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và ra quyết định cho từng bộ phận của doanh nghiệp
- C. Đáp ứng yêu cầu báo cáo tài chính cho bên ngoài doanh nghiệp
- D. Tính giá thành sản phẩm cho mục đích báo cáo thuế
Câu 14: Phương pháp định giá chuyển giao (Transfer pricing) được sử dụng khi nào?
- A. Khi các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ
- B. Khi doanh nghiệp bán hàng hóa cho khách hàng bên ngoài
- C. Khi doanh nghiệp mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp
- D. Khi doanh nghiệp thanh lý tài sản cố định
Câu 15: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) đóng vai trò gì trong kế toán quản trị?
- A. Chỉ phục vụ cho mục đích kế toán tài chính
- B. Chỉ quản lý các hoạt động sản xuất
- C. Tích hợp dữ liệu và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định quản trị
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán quản trị
Câu 16: Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (Period cost)?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
- B. Chi phí nhân công trực tiếp
- C. Chi phí sản xuất chung
- D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Câu 17: Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp định giá sản phẩm nào khi muốn thâm nhập thị trường mới với giá cạnh tranh?
- A. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
- B. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
- C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
- D. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)
Câu 18: Trong việc lập dự toán ngân sách linh hoạt (Flexible budget), yếu tố nào được điều chỉnh so với ngân sách tĩnh (Static budget)?
- A. Chi phí cố định
- B. Giá bán sản phẩm
- C. Mức độ hoạt động thực tế
- D. Chi phí đơn vị biến đổi
Câu 19: Chỉ tiêu "Số dư đảm phí" (Contribution margin) cho biết điều gì?
- A. Phần doanh thu còn lại sau khi trừ chi phí biến đổi, sẵn sàng bù đắp chi phí cố định và tạo lợi nhuận
- B. Lợi nhuận gộp sau khi trừ giá vốn hàng bán
- C. Tổng doanh thu trừ tổng chi phí
- D. Chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm
Câu 20: Trong việc đánh giá dự án đầu tư, phương pháp "Giá trị hiện tại ròng" (Net Present Value - NPV) dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí
- B. Nguyên tắc thận trọng trong ghi nhận doanh thu
- C. Nguyên tắc nhất quán trong phương pháp kế toán
- D. Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền
Câu 21: Loại chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát được (Controllable cost) ở cấp quản lý phân xưởng?
- A. Chi phí khấu hao tài sản cố định của toàn doanh nghiệp
- B. Chi phí vật liệu trực tiếp sử dụng trong phân xưởng
- C. Chi phí quảng cáo và khuyến mãi của doanh nghiệp
- D. Chi phí lãi vay ngân hàng
Câu 22: Phương pháp "Chi phí mục tiêu" (Target costing) bắt đầu từ đâu?
- A. Chi phí sản xuất hiện tại
- B. Chi phí ước tính của đối thủ cạnh tranh
- C. Giá bán mục tiêu trên thị trường
- D. Lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp
Câu 23: Trong quản lý hàng tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity - Lượng đặt hàng kinh tế) giúp xác định điều gì?
- A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu
- B. Mức tồn kho an toàn tối thiểu
- C. Tổng chi phí tồn kho tối thiểu
- D. Lượng đặt hàng tối ưu cho mỗi lần đặt hàng
Câu 24: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement) gián tiếp trong kế toán quản trị thường bắt đầu từ chỉ tiêu nào?
- A. Lợi nhuận trước thuế
- B. Doanh thu thuần
- C. Giá vốn hàng bán
- D. Lợi nhuận sau thuế
Câu 25: Trong phân tích rủi ro, "Đòn bẩy hoạt động" (Operating leverage) đo lường điều gì?
- A. Mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn
- B. Mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi doanh thu đến lợi nhuận hoạt động
- C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- D. Tốc độ quay vòng vốn lưu động
Câu 26: Phương pháp "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) giúp doanh nghiệp liên kết chiến lược với hoạt động thông qua việc xác định các yếu tố nào?
- A. Các loại chi phí và doanh thu
- B. Các loại tài sản và nguồn vốn
- C. Mục tiêu và chỉ tiêu đo lường ở bốn viễn cảnh
- D. Các quy trình sản xuất và bán hàng
Câu 27: Chi phí chìm (Sunk cost) có ảnh hưởng đến quyết định nào sau đây?
- A. Quyết định định giá sản phẩm mới
- B. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp
- C. Quyết định đầu tư vào dự án mới
- D. Chi phí chìm không ảnh hưởng đến bất kỳ quyết định nào trong tương lai
Câu 28: Trong một doanh nghiệp sản xuất theo đơn hàng, phương pháp tính giá thành nào là phù hợp nhất để tính giá thành cho từng đơn hàng riêng biệt?
- A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job costing)
- B. Phương pháp giá thành theo quá trình (Process costing)
- C. Phương pháp giá thành hỗn hợp (Hybrid costing)
- D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn (Standard costing)
Câu 29: Chỉ tiêu "Thời gian hoàn vốn" (Payback period) trong đánh giá dự án đầu tư đo lường điều gì?
- A. Giá trị hiện tại ròng của dự án
- B. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu
- C. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
- D. Mức độ rủi ro của dự án
Câu 30: Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?
- A. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ
- B. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán
- C. Cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản lý để ra quyết định
- D. Tính toán lợi nhuận và lập báo cáo tài chính