Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Da Liễu – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Da Liễu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến phòng khám da liễu với tình trạng phát ban đỏ, ngứa dữ dội ở vùng khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Khám lâm sàng cho thấy các mảng da dày, đỏ, có vảy trắng bạc. Hỏi chẩn tiền sử ghi nhận bệnh nhân có người thân trong gia đình mắc bệnh tương tự. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Viêm da tiếp xúc kích ứng
  • B. Lupus ban đỏ hệ thống
  • C. Bệnh vẩy nến
  • D. Nấm da

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Phản ứng dị ứng type IV
  • B. Tăng sinh vi khuẩn Cutibacterium acnes và viêm nang lông
  • C. Rối loạn chức năng tế bào sắc tố melanocyte
  • D. Tăng sinh tế bào mast và giải phóng histamine

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đến khám vì xuất hiện các nốt sẩn hồng ban hình bia bắn ở tay và chân sau khi uống thuốc kháng sinh penicillin để điều trị viêm họng. Các nốt này gây ngứa và rát nhẹ. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Mày đay cấp tính
  • B. Viêm da cơ địa
  • C. Bệnh ghẻ
  • D. Hồng ban đa dạng

Câu 4: Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định căn nguyên nấm gây bệnh nấm móng (Onychomycosis)?

  • A. Sinh thiết móng và nhuộm PAS
  • B. Soi tươi KOH mẫu vụn móng
  • C. Xét nghiệm công thức máu
  • D. Đo độ dày móng bằng siêu âm

Câu 5: Thuốc bôi corticosteroid được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh da liễu. Tuy nhiên, sử dụng corticosteroid kéo dài và không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây trên da?

  • A. Teo da, giãn mạch, rạn da
  • B. Tăng sắc tố da lan tỏa
  • C. Sạm da và dày sừng
  • D. U hạt nhiễm trùng

Câu 6: Trong điều trị bệnh ghẻ (Scabies), loại thuốc nào sau đây được coi là lựa chọn đầu tay và có hiệu quả cao?

  • A. Benzyl benzoate
  • B. Sulfur ointment (Lưu huỳnh)
  • C. Permethrin 5% cream
  • D. Griseofulvin

Câu 7: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, xuất hiện một nốt sùi loét, bờ không đều, chảy máu dễ dàng ở môi dưới. Nghi ngờ ung thư tế bào gai (Squamous cell carcinoma). Phương pháp chẩn đoán xác định tốt nhất là gì?

  • A. Soi da bằng ánh sáng Wood
  • B. Sinh thiết da và xét nghiệm mô bệnh học
  • C. Xét nghiệm máu tìm chất chỉ điểm ung thư
  • D. Chụp X-quang vùng môi

Câu 8: Bệnh bạch biến (Vitiligo) là một rối loạn sắc tố da mắc phải. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Rối loạn chuyển hóa melanin
  • B. Nhiễm trùng da do vi khuẩn
  • C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
  • D. Phản ứng tự miễn dịch chống lại tế bào sắc tố melanocyte

Câu 9: Trong điều trị viêm da cơ địa (Atopic dermatitis), liệu pháp nào sau đây tập trung vào việc phục hồi hàng rào bảo vệ da và giảm mất nước qua da?

  • A. Sử dụng chất làm ẩm (emollients) thường xuyên
  • B. Liệu pháp corticosteroid bôi mạnh
  • C. Kháng histamine đường uống
  • D. Liệu pháp quang hóa (PUVA)

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì rụng tóc từng đám, hình tròn hoặc bầu dục, da đầu vùng rụng tóc hoàn toàn nhẵn, không viêm. Nghi ngờ rụng tóc từng vùng (Alopecia areata). Cơ chế bệnh sinh chủ yếu của tình trạng này là gì?

  • A. Nhiễm nấm da đầu
  • B. Thiếu hụt dinh dưỡng
  • C. Phản ứng tự miễn dịch chống lại nang tóc
  • D. Tác dụng phụ của thuốc

Câu 11: Dựa vào đặc điểm lâm sàng, tổn thương "sợi chỉ" (burrow) là dấu hiệu đặc trưng của bệnh da nào sau đây?

  • A. Viêm da tiếp xúc
  • B. Bệnh ghẻ
  • C. Mày đay
  • D. Chàm (Eczema)

Câu 12: Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng đặc biệt để điều trị các bệnh da như vẩy nến, bạch biến, viêm da cơ địa?

  • A. Liệu pháp laser CO2
  • B. Điện di ion
  • C. Liệu pháp áp lạnh
  • D. Liệu pháp quang hóa (Phototherapy)

Câu 13: Một bệnh nhân nam 55 tuổi có nhiều nốt ruồi son (cherry angioma) trên thân mình. Các nốt này nhỏ, màu đỏ tươi, hơi gồ lên. Bệnh nhân lo lắng về nguy cơ ung thư. Bạn sẽ tư vấn cho bệnh nhân như thế nào?

  • A. Cần sinh thiết tất cả các nốt ruồi son để loại trừ ung thư
  • B. Nốt ruồi son là lành tính, không cần lo lắng, không cần điều trị
  • C. Nên đốt laser để loại bỏ hết các nốt ruồi son phòng ngừa ung thư
  • D. Cần theo dõi định kỳ và chụp ảnh các nốt ruồi son để phát hiện sớm thay đổi ác tính

Câu 14: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh da nào sau đây?

  • A. Bệnh phong
  • B. Bệnh nấm da
  • C. Nhiễm virus Herpes simplex
  • D. Bệnh vẩy nến

Câu 15: Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa ung thư da?

  • A. Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời
  • B. Chế độ ăn giàu vitamin và chất chống oxy hóa
  • C. Tiêm phòng vaccine ngừa HPV
  • D. Khám da liễu định kỳ hàng năm

Câu 16: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến khám vì nổi mề đay sau khi ăn hải sản. Các sẩn phù, ngứa xuất hiện nhanh và lan rộng. Điều trị ban đầu thích hợp nhất là gì?

  • A. Corticosteroid đường uống
  • B. Kháng histamine H1 thế hệ mới đường uống
  • C. Thuốc bôi corticosteroid
  • D. Adrenaline tiêm bắp

Câu 17: Bệnh trứng cá đỏ (Rosacea) thường biểu hiện với các triệu chứng nào sau đây ở vùng mặt?

  • A. Mụn đầu đen, mụn đầu trắng, sẩn, mụn mủ
  • B. Rụng tóc vùng trán và thái dương, đỏ da
  • C. Đỏ da, giãn mạch, sẩn, mụn mủ vùng mặt
  • D. Tăng sắc tố da vùng mặt, sẩn cục

Câu 18: Trong bệnh zona thần kinh (Herpes zoster), thuốc kháng virus acyclovir có tác dụng chính là gì?

  • A. Giảm đau thần kinh sau zona
  • B. Ngăn ngừa sẹo sau zona
  • C. Tăng cường miễn dịch của cơ thể
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus Varicella-zoster

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 3 tháng, bị nấm da đùi (Tinea cruris). Loại thuốc kháng nấm bôi nào sau đây được coi là an toàn và phù hợp sử dụng cho phụ nữ mang thai?

  • A. Griseofulvin đường uống
  • B. Clotrimazole cream bôi
  • C. Terbinafine cream bôi
  • D. Itraconazole đường uống

Câu 20: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không phải là đặc điểm của bệnh lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus - SLE)?

  • A. Ban cánh bướm ở mặt
  • B. Nhạy cảm ánh sáng
  • C. Viêm khớp dạng thấp
  • D. Rụng tóc kiểu sẹo

Câu 21: Một bệnh nhân nam 20 tuổi bị viêm nang lông do cạo râu vùng mặt. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Cạo râu ngược chiều lông mọc để râu sạch hơn
  • B. Sử dụng dao cạo cùn để tránh làm tổn thương da
  • C. Cạo râu đúng cách và giữ vệ sinh da
  • D. Cạo râu khô không cần kem cạo râu

Câu 22: Thuật ngữ "dát" (macule) trong da liễu mô tả loại tổn thương da nguyên phát nào?

  • A. Tổn thương phẳng, thay đổi màu sắc
  • B. Tổn thương gồ lên, kích thước nhỏ
  • C. Tổn thương chứa dịch, kích thước nhỏ
  • D. Tổn thương sâu dưới da, kích thước lớn

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 32 tuổi xuất hiện mảng da dày, sần sùi, màu nâu đen ở vùng nách và cổ, kèm theo ngứa nhẹ. Tiền sử bản thân có thừa cân và kháng insulin. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Viêm da tiếp xúc sắc tố
  • B. Nấm da
  • C. Á gai đen (Acanthosis nigricans)
  • D. Lichen phẳng

Câu 24: Trong điều trị mụn trứng cá, retinoid tại chỗ (topical retinoids) có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

  • A. Ức chế sản xuất bã nhờn
  • B. Điều hòa sừng hóa cổ nang lông
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn Cutibacterium acnes
  • D. Giảm viêm trực tiếp bằng ức chế COX-2

Câu 25: Một bệnh nhân nam 40 tuổi đến khám vì xuất hiện các nốt sẩn màu ngọc trai, lõm giữa ở vùng sinh dục. Không đau, không ngứa. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?

  • A. Sùi mào gà
  • B. Giang mai giai đoạn II
  • C. Hạt ngọc dương vật
  • D. U mềm lây (Molluscum contagiosum)

Câu 26: Tổn thương da nào sau đây được mô tả là "vảy nến hình giọt sương" (guttate psoriasis)?

  • A. Mảng vảy dày, trắng bạc ở khuỷu tay, đầu gối
  • B. Sẩn nhỏ, hình giọt nước, rải rác toàn thân
  • C. Mụn mủ vô trùng trên nền hồng ban
  • D. Viêm khớp và tổn thương da dạng vảy nến

Câu 27: Trong điều trị sẹo lồi (keloid), phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm kích thước và cải thiện thẩm mỹ sẹo?

  • A. Cắt bỏ sẹo lồi bằng phẫu thuật
  • B. Bôi kem trị sẹo chứa silicone
  • C. Tiêm corticosteroid nội tổn thương
  • D. Chiếu laser CO2 fractional

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi đến khám vì ngứa toàn thân kéo dài, đặc biệt về đêm, không có tổn thương da nguyên phát rõ ràng. Nghi ngờ ghẻ cái (Norwegian scabies). Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán?

  • A. Cạo da và soi tìm cái ghẻ, trứng ghẻ
  • B. Soi tươi KOH tìm nấm
  • C. Cấy máu tìm vi khuẩn
  • D. Xét nghiệm công thức máu

Câu 29: Triệu chứng "dây rốn" (umbilication) thường được mô tả trong tổn thương da của bệnh nào sau đây?

  • A. Mụn cóc thông thường
  • B. U mềm lây (Molluscum contagiosum)
  • C. Nốt ruồi (Nevus)
  • D. Ung thư tế bào đáy

Câu 30: Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây bằng kháng sinh?

  • A. Bệnh lậu
  • B. Chlamydia
  • C. Nấm da
  • D. Giang mai

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến phòng khám da liễu với tình trạng phát ban đỏ, ngứa dữ dội ở vùng khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Khám lâm sàng cho thấy các mảng da dày, đỏ, có vảy trắng bạc. Hỏi chẩn tiền sử ghi nhận bệnh nhân có người thân trong gia đình mắc bệnh tương tự. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) liên quan đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đến khám vì xuất hiện các nốt sẩn hồng ban hình bia bắn ở tay và chân sau khi uống thuốc kháng sinh penicillin để điều trị viêm họng. Các nốt này gây ngứa và rát nhẹ. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định căn nguyên nấm gây bệnh nấm móng (Onychomycosis)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Thuốc bôi corticosteroid được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh da liễu. Tuy nhiên, sử dụng corticosteroid kéo dài và không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây trên da?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong điều trị bệnh ghẻ (Scabies), loại thuốc nào sau đây được coi là lựa chọn đầu tay và có hiệu quả cao?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, xuất hiện một nốt sùi loét, bờ không đều, chảy máu dễ dàng ở môi dưới. Nghi ngờ ung thư tế bào gai (Squamous cell carcinoma). Phương pháp chẩn đoán xác định tốt nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bệnh bạch biến (Vitiligo) là một rối loạn sắc tố da mắc phải. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong điều trị viêm da cơ địa (Atopic dermatitis), liệu pháp nào sau đây tập trung vào việc phục hồi hàng rào bảo vệ da và giảm mất nước qua da?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì rụng tóc từng đám, hình tròn hoặc bầu dục, da đầu vùng rụng tóc hoàn toàn nhẵn, không viêm. Nghi ngờ rụng tóc từng vùng (Alopecia areata). Cơ chế bệnh sinh chủ yếu của tình trạng này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dựa vào đặc điểm lâm sàng, tổn thương 'sợi chỉ' (burrow) là dấu hiệu đặc trưng của bệnh da nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng đặc biệt để điều trị các bệnh da như vẩy nến, bạch biến, viêm da cơ địa?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một bệnh nhân nam 55 tuổi có nhiều nốt ruồi son (cherry angioma) trên thân mình. Các nốt này nhỏ, màu đỏ tươi, hơi gồ lên. Bệnh nhân lo lắng về nguy cơ ung thư. Bạn sẽ tư vấn cho bệnh nhân như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh da nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa ung thư da?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến khám vì nổi mề đay sau khi ăn hải sản. Các sẩn phù, ngứa xuất hiện nhanh và lan rộng. Điều trị ban đầu thích hợp nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Bệnh trứng cá đỏ (Rosacea) thường biểu hiện với các triệu chứng nào sau đây ở vùng mặt?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bệnh zona thần kinh (Herpes zoster), thuốc kháng virus acyclovir có tác dụng chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 3 tháng, bị nấm da đùi (Tinea cruris). Loại thuốc kháng nấm bôi nào sau đây được coi là an toàn và phù hợp sử dụng cho phụ nữ mang thai?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không phải là đặc điểm của bệnh lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus - SLE)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một bệnh nhân nam 20 tuổi bị viêm nang lông do cạo râu vùng mặt. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Thuật ngữ 'dát' (macule) trong da liễu mô tả loại tổn thương da nguyên phát nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 32 tuổi xuất hiện mảng da dày, sần sùi, màu nâu đen ở vùng nách và cổ, kèm theo ngứa nhẹ. Tiền sử bản thân có thừa cân và kháng insulin. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong điều trị mụn trứng cá, retinoid tại chỗ (topical retinoids) có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một bệnh nhân nam 40 tuổi đến khám vì xuất hiện các nốt sẩn màu ngọc trai, lõm giữa ở vùng sinh dục. Không đau, không ngứa. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tổn thương da nào sau đây được mô tả là 'vảy nến hình giọt sương' (guttate psoriasis)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong điều trị sẹo lồi (keloid), phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm kích thước và cải thiện thẩm mỹ sẹo?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi đến khám vì ngứa toàn thân kéo dài, đặc biệt về đêm, không có tổn thương da nguyên phát rõ ràng. Nghi ngờ ghẻ cái (Norwegian scabies). Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Triệu chứng 'dây rốn' (umbilication) thường được mô tả trong tổn thương da của bệnh nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây bằng kháng sinh?

Xem kết quả