Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một thí nghiệm về trí nhớ, người tham gia được yêu cầu học một danh sách dài các từ ngẫu nhiên. Theo mô hình bộ nhớ ba thành phần, thông tin này ban đầu được lưu trữ ở đâu?
- A. Bộ nhớ giác quan (Sensory memory)
- B. Bộ nhớ ngắn hạn (Short-term memory)
- C. Bộ nhớ dài hạn (Long-term memory)
- D. Bộ nhớ làm việc (Working memory)
Câu 2: Một người mẹ la mắng con vì tội nghịch ngợm, sau đó con cái ít nghịch ngợm hơn. Đây là một ví dụ về loại hình học tập nào theo thuyết hành vi?
- A. Củng cố dương tính (Positive reinforcement)
- B. Củng cố âm tính (Negative reinforcement)
- C. Trừng phạt dương tính (Positive punishment)
- D. Trừng phạt âm tính (Negative punishment)
Câu 3: Khi một người gặp nguy hiểm, tim đập nhanh, hơi thở gấp, tay chân run rẩy. Phản ứng này chủ yếu do hệ thần kinh nào kiểm soát?
- A. Hệ thần kinh trung ương
- B. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
- C. Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic nervous system)
- D. Hệ thần kinh soma
Câu 4: Một đứa trẻ 3 tuổi tin rằng mặt trăng đi theo mình khi đi dạo vào ban đêm. Theo Piaget, đây là một ví dụ của giai đoạn phát triển nhận thức nào?
- A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage)
- B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)
- C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage)
- D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage)
Câu 5: Trong một nhóm bạn, mỗi người có một cách giải quyết vấn đề khác nhau. Người thì thích phân tích kỹ lưỡng, người thì hành động theo cảm tính. Sự khác biệt này phản ánh khía cạnh nào của tâm lý?
- A. Khí chất
- B. Nhận thức
- C. Cảm xúc
- D. Tính cách
Câu 6: Một người luôn cảm thấy lo lắng quá mức về nhiều thứ trong cuộc sống hàng ngày, ngay cả khi không có lý do rõ ràng. Rối loạn tâm lý nào sau đây có thể mô tả tình trạng này?
- A. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder)
- B. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder)
- C. Rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder)
- D. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (Post-traumatic Stress Disorder)
Câu 7: Trong một thí nghiệm Pavlov cổ điển, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính, nhưng sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn (kích thích không điều kiện), tiếng chuông trở thành kích thích có khả năng gây ra phản ứng tiết nước bọt. Tiếng chuông lúc này được gọi là gì?
- A. Kích thích không điều kiện (Unconditioned stimulus - UCS)
- B. Kích thích có điều kiện (Conditioned stimulus - CS)
- C. Phản ứng không điều kiện (Unconditioned response - UCR)
- D. Phản ứng có điều kiện (Conditioned response - CR)
Câu 8: Một người tin rằng thành công hay thất bại của mình hoàn toàn do may mắn hoặc số phận, chứ không phải do nỗ lực cá nhân. Locus kiểm soát (Locus of control) của người này theo Rotter là gì?
- A. Kiểm soát nội tại mạnh
- B. Kiểm soát nội tại yếu
- C. Kiểm soát ngoại tại
- D. Kiểm soát hỗn hợp
Câu 9: Để tăng cường hành vi mong muốn của nhân viên, quản lý quyết định thưởng thêm ngày nghỉ phép cho những ai hoàn thành xuất sắc dự án. Đây là ứng dụng của nguyên tắc nào trong học tập?
- A. Củng cố dương tính (Positive reinforcement)
- B. Củng cố âm tính (Negative reinforcement)
- C. Trừng phạt dương tính (Positive punishment)
- D. Trừng phạt âm tính (Negative punishment)
Câu 10: Khi một người bị stress kéo dài, cơ thể trải qua giai đoạn báo động, giai đoạn chống đỡ và cuối cùng là giai đoạn kiệt sức. Mô hình này mô tả phản ứng stress theo quan điểm của ai?
- A. Sigmund Freud
- B. Carl Rogers
- C. Abraham Maslow
- D. Hans Selye
Câu 11: Một người có xu hướng nhìn nhận thế giới qua lăng kính chủ quan, tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Phong cách nhận thức này gần với khái niệm nào?
- A. Nhận thức khách quan
- B. Nhận thức chủ quan
- C. Nhận thức lý tính
- D. Nhận thức cảm tính
Câu 12: Trong lý thuyết phân tâm học của Freud, cấu trúc tâm lý nào hoạt động theo nguyên tắc "khoái lạc" và tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức?
- A. Id
- B. Ego
- C. Superego
- D. Vô thức tập thể
Câu 13: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem liệu liệu pháp nghệ thuật có hiệu quả trong việc giảm lo âu cho sinh viên đại học hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra giả thuyết này?
- A. Nghiên cứu quan sát tự nhiên
- B. Nghiên cứu mô tả
- C. Thử nghiệm có đối chứng (Controlled experiment)
- D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
Câu 14: Khả năng nhận biết và hiểu được cảm xúc của người khác được gọi là gì?
- A. Tự nhận thức cảm xúc
- B. Điều chỉnh cảm xúc
- C. Động lực nội tại
- D. Thấu cảm (Empathy)
Câu 15: Một người luôn có xu hướng quy các hành vi tiêu cực của người khác là do tính cách xấu xa của họ, mà bỏ qua các yếu tố tình huống. Lỗi quy kết này được gọi là gì?
- A. Thiên vị tự phục vụ (Self-serving bias)
- B. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error)
- C. Hiệu ứng hào quang (Halo effect)
- D. Thiên vị xác nhận (Confirmation bias)
Câu 16: Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta lưu giữ thông tin về cách thực hiện các kỹ năng vận động, ví dụ như đi xe đạp hay bơi lội?
- A. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
- B. Trí nhớ sự kiện (Episodic memory)
- C. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
- D. Trí nhớ làm việc (Working memory)
Câu 17: Một nhóm nhà tâm lý học theo trường phái Gestalt nhấn mạnh điều gì trong nhận thức?
- A. Các yếu tố cấu thành nhận thức
- B. Vai trò của kinh nghiệm trong nhận thức
- C. Phản ứng với kích thích trong nhận thức
- D. Tính toàn vẹn và cấu trúc của nhận thức
Câu 18: Khi gặp một tình huống khó khăn, một người có xu hướng tìm kiếm sự hỗ trợ và chia sẻ từ bạn bè và gia đình. Đây là một ví dụ về cơ chế đối phó stress nào?
- A. Đối phó tập trung vào vấn đề (Problem-focused coping)
- B. Đối phó tập trung vào cảm xúc (Emotion-focused coping)
- C. Đối phó né tránh (Avoidance coping)
- D. Đối phó nhận thức lại (Cognitive reappraisal)
Câu 19: Trong nghiên cứu về sự tuân thủ của Milgram, yếu tố nào sau đây làm giảm đáng kể mức độ tuân thủ của người tham gia?
- A. Uy tín của nhà nghiên cứu
- B. Sự gần gũi về thể xác của nạn nhân
- C. Có sự hiện diện của người bất tuân thủ khác
- D. Tính hợp pháp của cơ quan quyền lực
Câu 20: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản nhất đến nhu cầu cao nhất. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu của Maslow?
- A. Nhu cầu an toàn
- B. Nhu cầu xã hội
- C. Nhu cầu được kính trọng
- D. Nhu cầu tự hiện thực hóa
Câu 21: Một đứa trẻ học được rằng "chó" là tên gọi chung cho tất cả các loài vật bốn chân có lông. Quá trình này trong phát triển khái niệm được gọi là gì?
- A. Phân biệt hóa (Differentiation)
- B. Khái quát hóa (Generalization)
- C. Trừu tượng hóa (Abstraction)
- D. Cụ thể hóa (Concretization)
Câu 22: Cấu trúc não bộ nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và lưu trữ ký ức mới, đặc biệt là trí nhớ dài hạn tường minh?
- A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Hồi hải mã (Hippocampus)
- D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
Câu 23: Trong giao tiếp, khi thông điệp được truyền tải không chỉ qua ngôn từ mà còn qua nét mặt, cử chỉ, giọng điệu, đó là hình thức giao tiếp nào?
- A. Giao tiếp trực tiếp
- B. Giao tiếp gián tiếp
- C. Giao tiếp bằng văn bản
- D. Giao tiếp phi ngôn ngữ
Câu 24: Một người thường xuyên cảm thấy buồn bã, mất hứng thú với mọi hoạt động, thay đổi khẩu vị và giấc ngủ, có ý nghĩ tiêu cực về bản thân và cuộc sống. Các triệu chứng này gợi ý đến rối loạn tâm lý nào?
- A. Rối loạn trầm cảm (Major Depressive Disorder)
- B. Rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder)
- C. Rối loạn phân liệt cảm xúc (Schizoaffective Disorder)
- D. Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder)
Câu 25: Trong tâm lý học, "insight" (sự thấu hiểu) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng ghi nhớ thông tin
- B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
- C. Sự hiểu biết đột ngột về bản chất vấn đề
- D. Khả năng kiểm soát cảm xúc
Câu 26: Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học tập trung vào việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên, không can thiệp hoặc kiểm soát?
- A. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
- B. Quan sát tự nhiên (Naturalistic observation)
- C. Phỏng vấn sâu
- D. Khảo sát bằng bảng hỏi
Câu 27: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực bên trong (intrinsic motivation)?
- A. Phần thưởng vật chất
- B. Sự công nhận từ người khác
- C. Tránh bị phạt
- D. Sự hứng thú và thỏa mãn từ hoạt động
Câu 28: Một người luôn bi quan, nhìn nhận mọi việc theo hướng tiêu cực, và dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Phong cách giải thích (explanatory style) này được gọi là gì?
- A. Phong cách lạc quan (Optimistic explanatory style)
- B. Phong cách trung lập
- C. Phong cách bi quan (Pessimistic explanatory style)
- D. Phong cách phòng thủ
Câu 29: Trong tâm lý học xã hội, hiện tượng "sự lười biếng xã hội" (social loafing) mô tả điều gì?
- A. Sự giảm nỗ lực cá nhân khi làm việc nhóm
- B. Sự gia tăng hiệu suất khi có người khác quan sát
- C. Sự thay đổi thái độ để phù hợp với nhóm
- D. Sự cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm
Câu 30: Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) tập trung vào việc thay đổi điều gì để cải thiện sức khỏe tinh thần?
- A. Vô thức và xung đột thời thơ ấu
- B. Suy nghĩ và hành vi tiêu cực, không thích ứng
- C. Tiềm năng phát triển cá nhân và tự hiện thực hóa
- D. Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội