Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
- A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần mềm kế toán.
- B. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình kế toán.
- C. Nâng cao hiệu quả và độ chính xác của quy trình kế toán.
- D. Hạn chế khả năng tiếp cận dữ liệu kế toán từ xa.
Câu 2: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
- B. Tích hợp dữ liệu kế toán với các bộ phận khác của doanh nghiệp.
- C. Chỉ phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
- D. Giới hạn khả năng phân tích dữ liệu kế toán chuyên sâu.
Câu 3: Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để giải quyết vấn đề nào?
- A. Tăng tốc độ xử lý các nghiệp vụ kế toán thủ công.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào phần mềm kế toán.
- C. Đơn giản hóa việc lập báo cáo quản trị nội bộ.
- D. Đảm bảo tính toàn vẹn và không thể sửa đổi của dữ liệu kế toán.
Câu 4: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong kế toán công nghệ số giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
- A. Đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên thông tin chi tiết và dự báo.
- B. Giảm bớt sự cần thiết của kiểm toán nội bộ.
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro gian lận trong kế toán.
- D. Thay thế các chuẩn mực kế toán hiện hành.
Câu 5: Rủi ro nào sau đây là thách thức chính đối với kế toán công nghệ số?
- A. Sự thiếu hụt nhân lực kế toán truyền thống.
- B. Nguy cơ mất an ninh mạng và rò rỉ dữ liệu.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ quá cao.
- D. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống kế toán cũ.
Câu 6: Kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?
- A. Kỹ năng ghi chép sổ sách thủ công.
- B. Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính.
- C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng công nghệ.
- D. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
Câu 7: Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi thế gì cho phần mềm kế toán trong kế toán công nghệ số?
- A. Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh hơn để xử lý dữ liệu.
- B. Giảm thiểu khả năng bảo mật dữ liệu kế toán.
- C. Tăng chi phí bảo trì hệ thống phần mềm.
- D. Cho phép truy cập dữ liệu kế toán từ mọi nơi có kết nối internet.
Câu 8: Quy trình nào sau đây trong kế toán có thể được tự động hóa nhờ công nghệ RPA (Robotic Process Automation)?
- A. Xây dựng chiến lược tài chính dài hạn.
- B. Nhập liệu hóa đơn và đối chiếu dữ liệu ngân hàng.
- C. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- D. Thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ.
Câu 9: Báo cáo tài chính XBRL (eXtensible Business Reporting Language) mang lại lợi ích gì trong kỷ nguyên số?
- A. Tăng tính bảo mật của báo cáo tài chính.
- B. Giảm thời gian lập báo cáo tài chính thủ công.
- C. Chuẩn hóa dữ liệu báo cáo tài chính, dễ dàng trao đổi và phân tích.
- D. Thay thế hoàn toàn các chuẩn mực kế toán quốc tế.
Câu 10: Dashboard (bảng điều khiển) trong phần mềm kế toán công nghệ số giúp kế toán viên và nhà quản lý điều gì?
- A. Tự động lập báo cáo kiểm toán.
- B. Thay thế hoàn toàn việc phân tích báo cáo tài chính.
- C. Giảm nhu cầu đào tạo nhân viên kế toán.
- D. Trực quan hóa dữ liệu, theo dõi tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động dễ dàng.
Câu 11: Kiểm toán liên tục (Continuous Auditing) trong kế toán công nghệ số khác biệt như thế nào so với kiểm toán truyền thống?
- A. Kiểm toán liên tục diễn ra thường xuyên, gần như theo thời gian thực.
- B. Kiểm toán liên tục chỉ tập trung vào kiểm tra báo cáo tài chính cuối năm.
- C. Kiểm toán liên tục không sử dụng công nghệ thông tin.
- D. Kiểm toán liên tục ít chú trọng đến gian lận và sai sót hơn.
Câu 12: Trong kế toán công nghệ số, dữ liệu kế toán được coi là tài sản quan trọng của doanh nghiệp. Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị của dữ liệu kế toán?
- A. Dữ liệu kế toán chỉ có giá trị khi được trình bày trong báo cáo tài chính.
- B. Dữ liệu kế toán cung cấp thông tin quan trọng để đưa ra quyết định và cải thiện hiệu quả hoạt động.
- C. Giá trị của dữ liệu kế toán giảm dần theo thời gian.
- D. Dữ liệu kế toán chủ yếu phục vụ cho mục đích tuân thủ pháp luật.
Câu 13: Để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu kế toán trên môi trường số, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Hạn chế sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến.
- B. Chia sẻ mật khẩu truy cập hệ thống kế toán cho nhiều nhân viên.
- C. Sử dụng mã hóa dữ liệu và xác thực đa yếu tố.
- D. Sao lưu dữ liệu kế toán định kỳ ra ổ cứng ngoài và không bảo vệ.
Câu 14: Đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số có điểm gì khác biệt so với trước đây?
- A. Đạo đức nghề nghiệp không còn quan trọng trong môi trường số.
- B. Các quy tắc đạo đức nghề nghiệp trở nên đơn giản hơn.
- C. Đạo đức nghề nghiệp chỉ tập trung vào việc tuân thủ pháp luật.
- D. Đạo đức nghề nghiệp bao gồm cả trách nhiệm về bảo vệ dữ liệu và sử dụng công nghệ một cách minh bạch.
Câu 15: Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thường là gì?
- A. Sự phản đối từ nhân viên kế toán trẻ tuổi.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu và nguồn lực hạn chế.
- C. Thiếu sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp phần mềm.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm chuyên gia tư vấn.
Câu 16: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán công nghệ số có thể bao gồm:
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên độc lập.
- B. Giới hạn khả năng phân tích dữ liệu kế toán.
- C. Phân tích dữ liệu tài chính và phát hiện gian lận tự động.
- D. Đơn giản hóa việc ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của việc triển khai kế toán công nghệ số trong một tổ chức?
- A. Lựa chọn phần mềm kế toán hiện đại nhất.
- B. Tuyển dụng nhân viên kế toán có kinh nghiệm lâu năm.
- C. Tăng cường đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin.
- D. Sự thay đổi về tư duy và văn hóa chấp nhận công nghệ trong tổ chức.
Câu 18: So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu điểm nổi bật nào trong việc cung cấp thông tin cho nhà quản lý?
- A. Cung cấp thông tin kịp thời, chi tiết và đa chiều hơn.
- B. Giảm thiểu lượng thông tin cung cấp cho nhà quản lý.
- C. Thông tin được trình bày phức tạp và khó hiểu hơn.
- D. Hạn chế khả năng truy cập thông tin từ xa.
Câu 19: Khái niệm "kế toán xanh" (Green Accounting) trong bối cảnh công nghệ số ngày càng được quan tâm. "Kế toán xanh" tập trung vào điều gì?
- A. Giảm chi phí sử dụng phần mềm kế toán.
- B. Đo lường và báo cáo tác động môi trường của hoạt động kinh doanh.
- C. Tăng cường bảo mật dữ liệu kế toán trên đám mây.
- D. Tự động hóa quy trình lập báo cáo tài chính.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ số trong quản lý hóa đơn điện tử trong kế toán?
- A. In hóa đơn điện tử ra giấy để lưu trữ.
- B. Gửi hóa đơn điện tử qua đường bưu điện.
- C. Tự động trích xuất dữ liệu từ hóa đơn điện tử và nhập vào phần mềm kế toán.
- D. Lưu trữ hóa đơn điện tử trên máy tính cá nhân không có bảo mật.
Câu 21: Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có thể thay đổi như thế nào dưới tác động của công nghệ số?
- A. Kế toán viên sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi máy móc.
- B. Kế toán viên tập trung hơn vào phân tích dữ liệu, tư vấn và quản lý chiến lược.
- C. Vai trò của kế toán viên sẽ không thay đổi so với hiện tại.
- D. Kế toán viên sẽ chỉ còn thực hiện các công việc nhập liệu và ghi sổ.
Câu 22: Để nâng cao năng lực số cho đội ngũ kế toán, doanh nghiệp nên ưu tiên hình thức đào tạo nào?
- A. Đào tạo tập trung vào lý thuyết kế toán truyền thống.
- B. Đào tạo thông qua sách vở và tài liệu in.
- C. Đào tạo thực hành trên phần mềm kế toán và các công cụ số.
- D. Đào tạo một lần duy nhất khi triển khai phần mềm mới.
Câu 23: Trong môi trường kế toán công nghệ số, việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (như GDPR) trở nên quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng vì dữ liệu kế toán là dữ liệu doanh nghiệp.
- B. Ít quan trọng hơn so với bảo mật dữ liệu tài chính.
- C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
- D. Rất quan trọng và là một phần không thể thiếu của đạo đức nghề nghiệp và tuân thủ pháp luật.
Câu 24: Công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology - DLT) có mối liên hệ như thế nào với Blockchain trong kế toán công nghệ số?
- A. Blockchain là một loại hình cụ thể của công nghệ sổ cái phân tán (DLT).
- B. DLT là một ứng dụng của Blockchain trong kế toán.
- C. DLT và Blockchain là hai công nghệ hoàn toàn khác nhau.
- D. DLT chỉ được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, không liên quan đến kế toán.
Câu 25: Để đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ kế toán số, doanh nghiệp nên xem xét chỉ số ROI (Return on Investment) như thế nào?
- A. Chỉ tập trung vào ROI tài chính ngắn hạn.
- B. Xem xét cả ROI tài chính và các lợi ích phi tài chính như tăng năng suất và cải thiện chất lượng thông tin.
- C. Không cần quan tâm đến ROI vì đầu tư vào công nghệ là xu hướng tất yếu.
- D. Chỉ so sánh ROI với các khoản đầu tư vào marketing.
Câu 26: Trong kế toán công nghệ số, khái niệm "dữ liệu thời gian thực" (real-time data) mang lại ý nghĩa gì?
- A. Dữ liệu được cập nhật hàng ngày vào cuối ngày làm việc.
- B. Dữ liệu được thu thập và xử lý thủ công.
- C. Dữ liệu được cập nhật và hiển thị ngay lập tức khi nghiệp vụ phát sinh.
- D. Dữ liệu chỉ được cập nhật khi có yêu cầu từ nhà quản lý.
Câu 27: Phần mềm kế toán dựa trên nền tảng web (web-based accounting software) có lợi thế gì so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính cá nhân?
- A. Bảo mật dữ liệu kém hơn phần mềm cài đặt trên máy tính cá nhân.
- B. Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh hơn để hoạt động.
- C. Khó khăn hơn trong việc cập nhật và nâng cấp phần mềm.
- D. Dễ dàng truy cập, cập nhật và cộng tác từ nhiều thiết bị và địa điểm.
Câu 28: Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kiểm soát nội bộ có thay đổi như thế nào?
- A. Kiểm soát nội bộ trở nên ít quan trọng hơn do có công nghệ hỗ trợ.
- B. Kiểm soát nội bộ cần được thiết kế lại để phù hợp với môi trường số và các rủi ro mới.
- C. Các nguyên tắc kiểm soát nội bộ truyền thống không còn áp dụng được.
- D. Kiểm soát nội bộ chỉ tập trung vào kiểm soát hệ thống công nghệ thông tin.
Câu 29: Xu hướng "kế toán di động" (mobile accounting) trong kế toán công nghệ số mang lại sự tiện lợi nào cho người dùng?
- A. Giảm tính bảo mật của dữ liệu kế toán.
- B. Tăng chi phí sử dụng phần mềm kế toán.
- C. Cho phép truy cập và quản lý dữ liệu kế toán trên thiết bị di động mọi lúc mọi nơi.
- D. Hạn chế khả năng phân tích dữ liệu kế toán chuyên sâu.
Câu 30: Để chuẩn bị cho tương lai của kế toán công nghệ số, sinh viên ngành kế toán cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn kế toán?
- A. Kiến thức về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
- B. Kỹ năng ghi chép sổ sách thủ công và soạn thảo văn bản hành chính.
- C. Chỉ cần tập trung vào việc học thuộc các chuẩn mực kế toán.
- D. Không cần thay đổi gì so với chương trình đào tạo kế toán truyền thống.