Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, loại biến số nào thường được biểu diễn bằng số lượng hoặc giá trị đo lường và có thể được sắp xếp theo thứ tự hoặc khoảng cách?
- A. Biến định tính danh nghĩa
- B. Biến định tính thứ bậc
- C. Biến định lượng
- D. Biến phạm trù
Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của sinh viên về chất lượng dịch vụ thư viện trường. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để đảm bảo tính đại diện và giảm thiểu sai lệch do chọn mẫu?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling) tại cửa thư viện
- B. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (Stratified random sampling) theo khoa
- C. Chọn mẫu tuyết lăn (Snowball sampling) thông qua mạng lưới sinh viên
- D. Chọn mẫu định mức (Quota sampling) theo tỷ lệ giới tính
Câu 3: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện tần suất phân bố của biến số định lượng liên tục, giúp nhận biết hình dạng phân phối và các giá trị ngoại lệ?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ đường (Line chart)
- D. Biểu đồ tần suất (Histogram)
Câu 4: Giá trị trung vị (Median) thể hiện điều gì về một tập dữ liệu?
- A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
- B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
- C. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
- D. Tổng của tất cả các giá trị chia cho số lượng quan sát.
Câu 5: Trong một nghiên cứu về mức độ hài lòng của khách hàng (đo bằng thang điểm từ 1 đến 5, với 5 là hài lòng nhất), giá trị trung bình là 3.8 và độ lệch chuẩn là 0.5. Khoảng giá trị nào chứa khoảng 95% dữ liệu, giả định phân phối gần chuẩn?
- A. Từ 3.3 đến 4.3
- B. Từ 2.8 đến 4.8
- C. Từ 3.55 đến 4.05
- D. Không thể xác định nếu không biết số lượng mẫu
Câu 6: Khi nào thì việc sử dụng giá trị trung bình (Mean) làm thước đo trung tâm trở nên không phù hợp và giá trị trung vị (Median) được ưu tiên hơn?
- A. Khi dữ liệu có sự xuất hiện của các giá trị ngoại lệ (outliers).
- B. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn hoàn hảo.
- C. Khi kích thước mẫu rất lớn (n > 1000).
- D. Khi biến số được đo ở thang đo tỷ lệ.
Câu 7: Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi Loại I (Type I error) xảy ra khi nào?
- A. Chấp nhận giả thuyết H0 khi nó thực sự đúng.
- B. Bác bỏ giả thuyết H1 khi nó thực sự sai.
- C. Không bác bỏ giả thuyết H0 khi nó thực sự sai.
- D. Bác bỏ giả thuyết H0 khi nó thực sự đúng.
Câu 8: Mức ý nghĩa thống kê (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết H1 là đúng.
- B. Xác suất quan sát được kết quảExtreme như (hoặc hơn) kết quả mẫu nếu H0 đúng.
- C. Ngưỡng để bác bỏ giả thuyết H0.
- D. Độ mạnh của bằng chứng ủng hộ giả thuyết H1.
Câu 9: Nghiên cứu nào sau đây là nghiên cứu quan sát?
- A. Thử nghiệm một loại thuốc mới để giảm huyết áp.
- B. So sánh hiệu quả của hai phương pháp dạy học khác nhau bằng cách chia ngẫu nhiên học sinh vào hai nhóm.
- C. Khảo sát mối liên hệ giữa thu nhập và mức độ hạnh phúc của người dân.
- D. Đánh giá tác động của chương trình can thiệp dinh dưỡng lên sự phát triển của trẻ em.
Câu 10: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số định lượng?
- A. Mức độ khác biệt trung bình giữa hai biến số.
- B. Mức độ và chiều hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
- C. Tỷ lệ thay đổi của một biến số khi biến số kia thay đổi.
- D. Khả năng biến số này gây ra sự thay đổi ở biến số kia.
Câu 11: Giá trị của hệ số tương quan Pearson dao động trong khoảng nào?
- A. Từ 0 đến 1
- B. Từ -1 đến 0
- C. Từ -1 đến +1
- D. Từ 0 đến vô cùng
Câu 12: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
- B. Mức độ tương quan giữa biến số độc lập và biến số phụ thuộc.
- C. Giá trị trung bình của biến số phụ thuộc khi biến số độc lập bằng 0.
- D. Mức độ thay đổi của biến số phụ thuộc khi biến số độc lập tăng lên một đơn vị.
Câu 13: Phương pháp thống kê nào phù hợp để so sánh trung bình của một biến số định lượng giữa ba nhóm độc lập trở lên?
- A. Kiểm định t (t-test) cho hai mẫu độc lập.
- B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
- C. Phân tích phương sai (ANOVA).
- D. Hồi quy tuyến tính đa biến.
Câu 14: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến số định tính.
- B. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
- C. Đo lường mức độ tương quan tuyến tính giữa hai biến số định lượng.
- D. Ước lượng giá trị trung bình của tổng thể.
Câu 15: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu định lượng, giá trị p (p-value) thường được so sánh với mức ý nghĩa alpha (α) phổ biến là bao nhiêu để quyết định bác bỏ giả thuyết H0?
- A. 0.10
- B. 0.05
- C. 0.01
- D. 0.001
Câu 16: Trong phân tích dữ liệu khảo sát, trọng số (weight) mẫu thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng kích thước mẫu hiệu quả.
- B. Giảm phương sai của ước lượng.
- C. Điều chỉnh cho sự khác biệt giữa mẫu và tổng thể về một số đặc điểm.
- D. Đơn giản hóa quá trình tính toán thống kê.
Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số do người trả lời (response bias) trong khảo sát?
- A. Tăng kích thước mẫu.
- B. Sử dụng câu hỏi đóng hoàn toàn.
- C. Phỏng vấn trực tiếp.
- D. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin cho người tham gia.
Câu 18: Trong nghiên cứu định tính, cỡ mẫu thường được quyết định dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Dựa trên công thức tính cỡ mẫu thống kê.
- B. Nguyên tắc bão hòa dữ liệu (data saturation).
- C. Cố định một số lượng mẫu lớn để đảm bảo tính tổng quát.
- D. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
Câu 19: Phần mềm thống kê nào phổ biến và mạnh mẽ thường được sử dụng trong khoa học xã hội để phân tích dữ liệu định lượng phức tạp?
- A. SPSS (Statistical Package for the Social Sciences)
- B. Microsoft Excel
- C. Google Sheets
- D. Microsoft Word
Câu 20: Khi trình bày kết quả thống kê mô tả cho biến số định tính, thước đo nào thường được sử dụng để thể hiện tỷ lệ phần trăm của mỗi phạm trù?
- A. Giá trị trung bình (Mean)
- B. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
- C. Tần số và tỷ lệ phần trăm (Frequencies and percentages)
- D. Giá trị trung vị (Median)
Câu 21: Một nghiên cứu muốn tìm hiểu xem liệu có sự khác biệt về mức độ lo âu giữa sinh viên năm nhất, năm hai, năm ba và năm tư hay không. Phương pháp thống kê nào phù hợp?
- A. Kiểm định t cho hai mẫu độc lập (Independent samples t-test)
- B. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation)
- C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
- D. Phân tích phương sai một yếu tố (One-way ANOVA)
Câu 22: Trong một báo cáo nghiên cứu, phần "Phương pháp nghiên cứu" (Methodology section) thường bao gồm thông tin gì quan trọng liên quan đến thống kê?
- A. Diễn giải chi tiết kết quả nghiên cứu.
- B. Mô tả thiết kế nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu, và kỹ thuật phân tích dữ liệu.
- C. Thảo luận về ý nghĩa và hạn chế của nghiên cứu.
- D. Trình bày tổng quan các nghiên cứu trước đó về chủ đề tương tự.
Câu 23: Khái niệm "phân phối lấy mẫu của trung bình mẫu" (sampling distribution of the sample mean) mô tả điều gì?
- A. Phân phối của dữ liệu trong mẫu.
- B. Phân phối của tổng thể.
- C. Phân phối lý thuyết của trung bình mẫu được tính từ tất cả các mẫu có thể có cùng kích thước từ một tổng thể.
- D. Phân phối của sai số chuẩn.
Câu 24: Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?
- A. Độ biến động của trung bình mẫu xung quanh trung bình tổng thể.
- B. Độ biến động của dữ liệu trong mẫu.
- C. Sai lệch giữa trung bình mẫu và trung bình tổng thể.
- D. Mức độ tin cậy của ước lượng khoảng tin cậy.
Câu 25: Ước lượng khoảng tin cậy (confidence interval) cho trung bình tổng thể cung cấp thông tin gì?
- A. Giá trị chính xác của trung bình tổng thể.
- B. Một khoảng giá trị mà trung bình tổng thể có khả năng cao nằm trong đó với một độ tin cậy nhất định.
- C. Xác suất trung bình mẫu bằng trung bình tổng thể.
- D. Sai số chuẩn của trung bình mẫu.
Câu 26: Trong phân tích phương sai hai yếu tố (Two-way ANOVA), yếu tố "tương tác" (interaction effect) đề cập đến điều gì?
- A. Ảnh hưởng của từng yếu tố độc lập lên biến số phụ thuộc.
- B. Sự khác biệt trung bình giữa các nhóm.
- C. Phương sai của sai số ngẫu nhiên.
- D. Hiệu ứng kết hợp của hai yếu tố độc lập lên biến số phụ thuộc, vượt ra ngoài tác động riêng lẻ của từng yếu tố.
Câu 27: Phương pháp nào thích hợp để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số thứ bậc (ordinal)?
- A. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient).
- B. Hồi quy tuyến tính (Linear regression).
- C. Hệ số tương quan Spearman (Spearman"s rank correlation coefficient).
- D. Kiểm định t (t-test).
Câu 28: Trong phân tích dữ liệu định tính, "mã hóa" (coding) là quá trình nào?
- A. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành số liệu thống kê.
- B. Gán nhãn hoặc tên gọi cho các đoạn dữ liệu để xác định các chủ đề, mẫu và ý nghĩa.
- C. Xác định độ tin cậy và giá trị của dữ liệu định tính.
- D. Trình bày dữ liệu định tính dưới dạng biểu đồ và bảng.
Câu 29: Đạo đức nghiên cứu trong thống kê yêu cầu điều gì đối với việc sử dụng và trình bày dữ liệu?
- A. Đảm bảo tính trung thực, minh bạch, và tránh gian lận hoặc bóp méo dữ liệu và kết quả.
- B. Chỉ công bố kết quả có ý nghĩa thống kê.
- C. Bảo mật tuyệt đối dữ liệu cá nhân của người tham gia, ngay cả khi không cần thiết.
- D. Sử dụng mọi phương pháp thống kê để đạt được kết quả mong muốn.
Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng thống kê mô tả là phù hợp trong một nghiên cứu khoa học xã hội?
- A. Khi muốn kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến số.
- B. Khi cần suy rộng kết quả mẫu cho tổng thể.
- C. Khi muốn tóm tắt và mô tả các đặc điểm cơ bản của dữ liệu thu thập được.
- D. Khi muốn xây dựng mô hình dự đoán cho các hiện tượng xã hội.