Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị kinh doanh lữ hành, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa sản phẩm dịch vụ lữ hành so với sản phẩm vật chất?
- A. Giá cả biến động theo mùa vụ
- B. Tính vô hình và tính không thể cất trữ
- C. Khả năng tiêu dùng đồng thời tại nhiều địa điểm
- D. Yêu cầu về chất lượng đồng đều
Câu 2: Một công ty lữ hành đang xem xét mở rộng thị trường sang phân khúc khách du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, sự kiện, triển lãm). Phân tích SWOT nào sau đây sẽ giúp công ty đánh giá yếu tố "Cơ hội" từ môi trường bên ngoài?
- A. Năng lực tài chính mạnh của công ty
- B. Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm tổ chức tour
- C. Xu hướng tăng trưởng của thị trường du lịch MICE toàn cầu và chính sách hỗ trợ từ chính phủ
- D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty lữ hành khác
Câu 3: Để xây dựng một chương trình du lịch trọn gói (tour package) hấp dẫn, công ty lữ hành cần phối hợp hiệu quả nhất với các nhà cung cấp dịch vụ nào sau đây?
- A. Khách sạn, hãng hàng không, nhà hàng, điểm tham quan
- B. Công ty bảo hiểm du lịch, ngân hàng, cửa hàng lưu niệm
- C. Đơn vị cho thuê xe, trung tâm mua sắm, spa
- D. Tổ chức xúc tiến du lịch, đại lý du lịch trực tuyến, công ty truyền thông
Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?
- A. Số lượng chương trình tour được bán ra
- B. Tỷ lệ lấp đầy phòng khách sạn trong tour
- C. Thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng
- D. Điểm đánh giá trung bình của khách hàng về chất lượng tour trên các nền tảng trực tuyến
Câu 5: Một doanh nghiệp lữ hành vừa và nhỏ (SME) muốn tăng cường năng lực cạnh tranh trong môi trường trực tuyến. Giải pháp marketing kỹ thuật số nào sau đây ít tốn kém và hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu?
- A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) trên các trang web du lịch lớn
- B. Xây dựng blog du lịch và phát triển kênh truyền thông xã hội (Social Media) chuyên nghiệp
- C. Đầu tư vào quảng cáo trên truyền hình và báo in
- D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng tại các thành phố lớn
Câu 6: Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, loại rủi ro nào sau đây có khả năng gây ảnh hưởng nghiêm trọng và đột ngột nhất đến hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Rủi ro về biến động tỷ giá ngoại tệ
- B. Rủi ro về cạnh tranh giá từ đối thủ
- C. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng bố
- D. Rủi ro về thay đổi chính sách visa
Câu 7: Để phân khúc thị trường khách du lịch hiệu quả, tiêu chí phân khúc nào sau đây tập trung vào hành vi, sở thích và lối sống của khách hàng?
- A. Địa lý (quốc gia, khu vực, thành phố)
- B. Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp)
- C. Mục đích chuyến đi (nghỉ dưỡng, công tác, khám phá)
- D. Tâm lý và hành vi (lối sống, giá trị, sở thích, tần suất du lịch)
Câu 8: Trong quy trình quản lý tour du lịch, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong suốt hành trình?
- A. Thiết kế chương trình tour
- B. Marketing và bán tour
- C. Điều hành và thực hiện tour
- D. Đánh giá và cải tiến tour
Câu 9: Loại hình kênh phân phối nào sau đây cho phép công ty lữ hành tiếp cận trực tiếp và xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng?
- A. Kênh phân phối trực tiếp (bán trực tiếp tại văn phòng, website công ty)
- B. Kênh phân phối gián tiếp (qua đại lý du lịch, OTA)
- C. Kênh phân phối hỗn hợp (kết hợp trực tiếp và gián tiếp)
- D. Kênh phân phối độc quyền (chỉ qua một đối tác duy nhất)
Câu 10: Để định giá một chương trình du lịch mới, phương pháp định giá nào sau đây tập trung vào việc xác định mức giá dựa trên chi phí cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
- A. Định giá cạnh tranh (competitive pricing)
- B. Định giá cộng chi phí (cost-plus pricing)
- C. Định giá theo giá trị cảm nhận (value-based pricing)
- D. Định giá hớt váng (skimming pricing)
Câu 11: Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng "Phát triển nguồn nhân lực"?
- A. Tuyển dụng nhân viên mới
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc
- C. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng nghiệp vụ và chương trình bồi dưỡng
- D. Xây dựng hệ thống lương, thưởng
Câu 12: Một công ty lữ hành chuyên tổ chức tour du lịch sinh thái đang xây dựng chiến lược phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết "bảo vệ môi trường" trong chiến lược này?
- A. Tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông đại chúng
- B. Mở rộng hợp tác với các khách sạn cao cấp
- C. Tối ưu hóa quy trình đặt tour trực tuyến
- D. Sử dụng xe điện hoặc xe hybrid cho vận chuyển khách và giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần trong tour
Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio)
- B. Hệ số thanh toán hiện hành (current ratio)
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover ratio)
Câu 14: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương tại điểm đến du lịch, công ty lữ hành nên ưu tiên hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR) nào sau đây?
- A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá tour cho khách hàng
- B. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
- C. Hỗ trợ phát triển du lịch cộng đồng và tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương
- D. Tài trợ cho các sự kiện văn hóa, thể thao lớn tại điểm đến
Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm dịch vụ lữ hành tập trung vào yếu tố nào sau đây để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
- C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
- D. Chất lượng dịch vụ vượt trội, trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng
Câu 16: Luật Du lịch Việt Nam quy định loại giấy phép nào sau đây là bắt buộc đối với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế?
- A. Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế
- B. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- C. Giấy phép hoạt động vận tải du lịch
- D. Chứng chỉ nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch
Câu 17: Công cụ truyền thông trực tuyến nào sau đây hiệu quả nhất để doanh nghiệp lữ hành xây dựng hình ảnh thương hiệu và tương tác với khách hàng tiềm năng?
- A. Email marketing
- B. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok)
- C. Quảng cáo banner trên website
- D. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
Câu 18: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên khi có thông tin tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội?
- A. Đưa ra thông cáo báo chí phủ nhận thông tin
- B. Khóa bình luận trên các kênh truyền thông xã hội
- C. Theo dõi và thu thập thông tin về khủng hoảng
- D. Liên hệ luật sư để chuẩn bị các biện pháp pháp lý
Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hậu đại dịch, khi du khách ưu tiên sự an toàn, gần gũi thiên nhiên và trải nghiệm cá nhân?
- A. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, sự kiện, triển lãm)
- B. Du lịch biển đảo trọn gói
- C. Du lịch mua sắm tại các thành phố lớn
- D. Du lịch sinh thái và du lịch nông thôn
Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến, chỉ số đo lường nào sau đây cho biết tỷ lệ khách hàng thực sự thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour, đăng ký nhận thông tin) sau khi tiếp xúc với quảng cáo?
- A. Lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
- B. Lượt truy cập website (Website Traffic)
- C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC)
Câu 21: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí để nâng cao hiệu quả hoạt động?
- A. Lean Management
- B. Six Sigma
- C. ISO 9001
- D. Kaizen
Câu 22: Để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho khách du lịch trong tour, công ty lữ hành cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây trong quá trình thiết kế và điều hành tour?
- A. Giá cả cạnh tranh của dịch vụ
- B. Lựa chọn đối tác cung cấp dịch vụ có uy tín và tuân thủ các quy định về an toàn, y tế
- C. Tính độc đáo và mới lạ của chương trình tour
- D. Số lượng điểm tham quan hấp dẫn trong tour
Câu 23: Trong quản lý kênh phân phối, loại hình đại lý du lịch trực tuyến (OTA) nào sau đây hoạt động theo mô hình "đại lý hoa hồng" (agency model), nhận hoa hồng từ nhà cung cấp khi bán dịch vụ?
- A. OTA hoạt động theo mô hình "thương nhân tự doanh" (merchant model), tự mua dịch vụ và bán lại cho khách
- B. OTA hoạt động theo mô hình "P2P" (peer-to-peer) kết nối trực tiếp người mua và người bán
- C. OTA hoạt động theo mô hình "đại lý hoa hồng" (agency model)
- D. OTA hoạt động theo mô hình "freemium", cung cấp dịch vụ miễn phí và thu phí nâng cao
Câu 24: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo sự khác biệt, công ty lữ hành nên ứng dụng công nghệ nào sau đây để cá nhân hóa dịch vụ và tương tác với khách hàng trong thời gian thực?
- A. Công nghệ thực tế ảo (VR) để quảng bá điểm đến
- B. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Booking System)
- C. Ứng dụng di động (Mobile App) cung cấp thông tin tour
- D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot để tư vấn và hỗ trợ khách hàng
Câu 25: Trong quản lý sản phẩm du lịch, khái niệm "vòng đời sản phẩm du lịch" (tourism product life cycle) mô tả giai đoạn nào sau đây khi sản phẩm bắt đầu suy giảm về mức độ phổ biến và doanh thu?
- A. Giai đoạn giới thiệu (introduction stage)
- B. Giai đoạn tăng trưởng (growth stage)
- C. Giai đoạn suy thoái (decline stage)
- D. Giai đoạn bão hòa (maturity stage)
Câu 26: Để quản lý hiệu quả đội ngũ hướng dẫn viên du lịch, doanh nghiệp lữ hành cần xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất dựa trên tiêu chí nào sau đây?
- A. Số lượng tour hướng dẫn trong tháng
- B. Doanh thu mang lại từ các tour
- C. Thời gian làm việc trung bình mỗi ngày
- D. Kết quả đánh giá từ khách hàng, đồng nghiệp và quản lý về kiến thức, kỹ năng, thái độ phục vụ và khả năng giải quyết vấn đề
Câu 27: Trong chiến lược giá linh hoạt (dynamic pricing) áp dụng cho dịch vụ lữ hành, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh giá theo thời gian thực?
- A. Chi phí cố định của dịch vụ
- B. Tình trạng chỗ trống và nhu cầu thị trường
- C. Giá của đối thủ cạnh tranh
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng
Câu 28: Để xây dựng chương trình du lịch có trách nhiệm, công ty lữ hành cần lưu ý đến nguyên tắc nào sau đây liên quan đến lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
- B. Giảm thiểu chi phí hoạt động
- C. Đảm bảo lợi ích kinh tế công bằng cho cộng đồng địa phương
- D. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến trên toàn cầu
Câu 29: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (customer experience management) trong lữ hành, điểm chạm (touchpoint) nào sau đây thường tạo ấn tượng đầu tiên và quan trọng nhất đối với khách hàng?
- A. Website và kênh truyền thông trực tuyến của công ty
- B. Văn phòng giao dịch trực tiếp
- C. Hành trình tour thực tế
- D. Dịch vụ hỗ trợ sau tour
Câu 30: Để đánh giá tiềm năng thị trường du lịch của một điểm đến mới, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng thu hút và đáp ứng nhu cầu của khách du lịch?
- A. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp lữ hành
- B. Chính sách ưu đãi đầu tư của địa phương
- C. Quy mô dân số và thu nhập bình quân của địa phương
- D. Sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch và chất lượng cơ sở hạ tầng du lịch