Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôi Ngược - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngôi ngược là tình huống ngôi thai bất thường, trong đó phần nào của thai nhi trình diện ở eo trên khung chậu?
- A. Đỉnh đầu
- B. Mông hoặc chân
- C. Vai
- D. Trán
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng ngôi ngược?
- A. Đa ối hoặc thiểu ối
- B. U xơ tử cung
- C. Tiền sử sinh thường ngôi chỏm
- D. Thai non tháng
Câu 3: Trong khám thai bằng thủ thuật Leopold, bạn sờ thấy một khối tròn, cứng, di động ở đáy tử cung và một khối mềm, không đều, ít di động ở đoạn dưới. Ngôi thai có khả năng là gì?
- A. Ngôi chỏm
- B. Ngôi ngược
- C. Ngôi ngang
- D. Ngôi mặt
Câu 4: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán xác định ngôi ngược hiệu quả nhất. Dấu hiệu nào trên siêu âm cho thấy thai ngôi ngược?
- A. Đầu thai ở vị trí đáy tử cung hoặc vùng thượng vị
- B. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) nằm dưới eo trên
- C. Tim thai nghe rõ nhất ở vùng bụng dưới mẹ
- D. Nhau thai bám mặt sau tử cung
Câu 5: Trong ngôi ngược hoàn toàn, tư thế chân kiểu Pháp, bộ phận nào của thai nhi sẽ trình diện trước eo trên khung chậu?
- A. Mông
- B. Một chân
- C. Hai chân
- D. Mông và hai chân
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất của ngôi ngược trong quá trình chuyển dạ là gì, đòi hỏi phải can thiệp nhanh chóng?
- A. Rách tầng sinh môn
- B. Chuyển dạ đình trệ
- C. Mắc kẹt đầu hậu
- D. Sa dây rốn
Câu 7: Thủ thuật xoay thai ngoài (External Cephalic Version - ECV) được thực hiện để chuyển ngôi ngược thành ngôi chỏm. Điều kiện tiên quyết nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần để thực hiện ECV?
- A. Thai đủ tháng (≥ 37 tuần)
- B. Ối còn nguyên vẹn
- C. Không có chống chỉ định từ phía mẹ hoặc thai
- D. Ngôi ngược kiểu mông hoàn toàn
Câu 8: Trong quá trình đỡ đẻ ngôi ngược đường âm đạo, thời điểm nào được xem là quan trọng nhất, đòi hỏi sự tập trung cao độ và kỹ năng của người đỡ?
- A. Sổ mông
- B. Sổ đầu hậu
- C. Sổ vai
- D. Sổ chân
Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện thường quy trong đỡ đẻ ngôi ngược đường âm đạo để hạn chế nguy cơ cho thai nhi?
- A. Cắt tầng sinh môn rộng rãi
- B. Chủ động kiểm soát sổ vai và đầu
- C. Kéo mạnh thai nhi để thúc đẩy quá trình sổ
- D. Sử dụng thủ thuật Mauriceau-Smellie-Veit khi cần thiết
Câu 10: Trong thủ thuật Mauriceau-Smellie-Veit, ngón tay giữa và ngón trỏ của bàn tay nào được đặt vào miệng thai nhi để duy trì tư thế cúi đầu?
- A. Bàn tay thuận
- B. Bàn tay không thuận
- C. Bàn tay của người phụ
- D. Cả hai bàn tay
Câu 11: Tư thế nào của sản phụ được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn sổ thai của ngôi ngược để tận dụng trọng lực và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc đẻ?
- A. Nằm ngửa hoàn toàn
- B. Nửa ngồi hoặc ngồi xổm
- C. Nằm nghiêng trái
- D. Tư thế Trendelenburg
Câu 12: Trong trường hợp ngôi ngược, đường kính lọt nào của đầu thai nhi có ý nghĩa quan trọng nhất khi đánh giá khả năng lọt qua khung chậu?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD)
- B. Đường kính chẩm trán
- C. Đường kính hạ chẩm thóp trước
- D. Đường kính hạ chẩm cằm
Câu 13: Một sản phụ đến nhập viện vì chuyển dạ ngôi ngược. Sau khi thăm khám, cổ tử cung mở trọn, ngôi mông đã xuống thấp, không có dấu hiệu suy thai. Tuy nhiên, khung chậu của sản phụ được đánh giá là giới hạn. Phương án xử trí nào là phù hợp nhất?
- A. Tiến hành đỡ đẻ ngôi ngược đường âm đạo
- B. Thực hiện thủ thuật forceps đầu hậu
- C. Mổ lấy thai cấp cứu
- D. Chờ đợi và theo dõi thêm
Câu 14: Ngôi ngược ở thai non tháng thường có tiên lượng dè dặt hơn so với thai đủ tháng. Nguyên nhân chính là do đâu?
- A. Khung chậu của thai non tháng nhỏ hơn
- B. Đầu thai non tháng dễ bị tổn thương hơn
- C. Nguy cơ sa dây rốn ở thai non tháng thấp hơn
- D. Thai non tháng thường có ngôi chỏm hơn ngôi ngược
Câu 15: Trong tư thế ngôi ngược kiểu mông thiếu, bộ phận nào của thai nhi KHÔNG trình diện ở eo trên khung chậu?
- A. Bàn chân hoặc đầu gối
- B. Mông
- C. Đùi
- D. Cả mông và chân
Câu 16: Khi đỡ đẻ ngôi ngược, sau khi mông sổ, bạn thấy vai trước của thai nhi bị mắc kẹt sau khớp vệ. Thủ thuật nào sau đây được thực hiện để giải phóng vai trước?
- A. Thủ thuật Bracht
- B. Thủ thuật Mauriceau-Smellie-Veit
- C. Thủ thuật Roux
- D. Xoay thai theo chiều vai
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của đẻ ngôi ngược đường âm đạo?
- A. Thai to (> 3500g)
- B. Khung chậu hẹp
- C. Ngôi ngược mông hoàn toàn ở con rạ
- D. Tiền sử mổ lấy thai cổ điển
Câu 18: Trong quản lý thai kỳ ngôi ngược, thời điểm nào là thích hợp nhất để tư vấn cho sản phụ về các phương pháp xoay thai ngoài (ECV) và lựa chọn phương pháp sinh?
- A. Ngay sau khi phát hiện ngôi ngược ở bất kỳ tuổi thai nào
- B. Từ tuần thứ 36-37 của thai kỳ
- C. Khi sản phụ bắt đầu chuyển dạ
- D. Sau khi ối vỡ
Câu 19: Trong trường hợp ngôi ngược, việc theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ có vai trò quan trọng nhất để phát hiện sớm biến chứng nào?
- A. Cơn co tử cung cường tính
- B. Mẹ bị sốt
- C. Vỡ tử cung
- D. Suy thai do sa dây rốn hoặc chèn ép dây rốn
Câu 20: Trong ngôi ngược, kiểu thế "cùng chậu trái trước" có nghĩa là mốc xương cùng của thai nhi nằm ở vị trí nào so với khung chậu mẹ?
- A. Bên trái khung chậu và phía trước
- B. Bên trái khung chậu và phía sau
- C. Bên phải khung chậu và phía trước
- D. Chính giữa khung chậu và phía trước
Câu 21: So với ngôi chỏm, ngôi ngược có nguy cơ cao hơn đối với biến chứng nào sau đây ở trẻ sơ sinh?
- A. Vàng da sơ sinh
- B. Hạ đường huyết sơ sinh
- C. Trật khớp háng
- D. Viêm phổi hít
Câu 22: Trong trường hợp song thai, ngôi ngược của thai thứ hai có thái độ xử trí khác biệt so với đơn thai ngôi ngược như thế nào?
- A. Luôn chỉ định mổ lấy thai cho cả hai thai
- B. Ngôi ngược thai thứ hai thường được chấp nhận đẻ đường âm đạo hơn
- C. Chỉ thực hiện xoay thai ngoài (ECV) cho thai thứ nhất
- D. Không có sự khác biệt trong xử trí
Câu 23: Khi nào thì việc sử dụng forceps đầu hậu được cân nhắc trong đỡ đẻ ngôi ngược đường âm đạo?
- A. Trong mọi trường hợp ngôi ngược để rút ngắn thời gian sổ đầu
- B. Khi sổ mông gặp khó khăn
- C. Khi đầu hậu không tự sổ được sau các thủ thuật khác
- D. Để dự phòng rách tầng sinh môn
Câu 24: Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai đoạn dưới 2 lần, thai ngôi ngược ở tuần thứ 38. Phương pháp sinh nào được khuyến cáo cho sản phụ này?
- A. Đẻ đường âm đạo sau khi theo dõi sát
- B. Xoay thai ngoài (ECV) cẩn thận
- C. Đẻ ngôi ngược đường âm đạo có chuẩn bị
- D. Mổ lấy thai chủ động
Câu 25: Trong đỡ đẻ ngôi ngược, sau khi sổ mông và vai, người đỡ cần thực hiện động tác nào tiếp theo để đảm bảo đầu thai nhi sổ ra an toàn?
- A. Kéo nhẹ chân thai nhi xuống
- B. Thực hiện thủ thuật đỡ đầu hậu (ví dụ Mauriceau-Smellie-Veit)
- C. Ấn vào đáy tử cung để đẩy đầu xuống
- D. Để đầu tự sổ một cách tự nhiên
Câu 26: Một sản phụ được chẩn đoán ngôi ngược ở tuần thứ 36. Cô ấy muốn tìm hiểu về khả năng sinh thường ngôi ngược. Yếu tố nào quan trọng nhất cần được đánh giá để tư vấn cho sản phụ về khả năng sinh thường?
- A. Tuổi của sản phụ
- B. Cân nặng ước tính của thai nhi
- C. Đánh giá khung chậu của mẹ và kiểu ngôi ngược
- D. Tiền sử sản khoa của sản phụ
Câu 27: Trong đỡ đẻ ngôi ngược, khi nào thì thủ thuật Bracht được áp dụng?
- A. Để hỗ trợ sổ đầu tự nhiên sau khi thân và vai đã sổ
- B. Để xoay thai từ ngôi ngược thành ngôi chỏm
- C. Để giải phóng vai bị mắc kẹt
- D. Để kiểm soát sổ mông
Câu 28: Trong quá trình thực hiện thủ thuật xoay thai ngoài (ECV), nếu tim thai có dấu hiệu suy giảm kéo dài, bước xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Cho sản phụ thở oxy
- B. Ngừng ngay lập tức thủ thuật xoay thai
- C. Tiêm thuốc giảm co tử cung
- D. Chuyển sản phụ đến phòng mổ để mổ cấp cứu
Câu 29: Sau khi sổ mông trong ngôi ngược, bạn quan sát thấy dây rốn bị sa xuống âm đạo. Xử trí ban đầu nào là quan trọng nhất và cần thực hiện ngay lập tức?
- A. Cố gắng đẩy dây rốn trở lại buồng ối
- B. Cho sản phụ rặn mạnh để đẩy thai ra nhanh hơn
- C. Nâng cao phần ngôi thai lên để giảm chèn ép dây rốn
- D. Chuẩn bị dụng cụ để cắt dây rốn ngay sau khi thai sổ
Câu 30: Một nghiên cứu когорт so sánh tỷ lệ mắc bại não ở trẻ sinh ngôi ngược so với trẻ sinh ngôi chỏm. Loại nghiên cứu này phù hợp để đánh giá yếu tố nào?
- A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk) của ngôi ngược đối với bại não
- B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) bại não ở trẻ ngôi ngược
- C. Yếu tố tiên lượng (Prognostic factor) của ngôi ngược đối với bại não
- D. Hiệu quả can thiệp (Intervention effectiveness) giảm nguy cơ bại não ở ngôi ngược