Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Định nghĩa vô sinh theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là tình trạng một cặp vợ chồng không thể thụ thai sau bao nhiêu tháng giao hợp thường xuyên, không sử dụng biện pháp tránh thai?
- A. 3 tháng
- B. 12 tháng
- C. 18 tháng
- D. 24 tháng
Câu 2: Vô sinh nguyên phát được định nghĩa là tình trạng:
- A. Chưa bao giờ mang thai lần nào trước đây.
- B. Đã từng mang thai ít nhất một lần trước đây, nhưng hiện tại không thể thụ thai.
- C. Vô sinh do các vấn đề về phía người vợ.
- D. Vô sinh do các vấn đề về phía người chồng.
Câu 3: Xét nghiệm tinh dịch đồ đánh giá yếu tố nào sau đây chủ yếu ở nam giới vô sinh?
- A. Nồng độ hormone sinh dục nam.
- B. Sức khỏe tổng quát của tuyến tiền liệt.
- C. Số lượng, chất lượng và khả năng di chuyển của tinh trùng.
- D. Khả năng cương dương và xuất tinh.
Câu 4: Phương pháp nào sau đây là xét nghiệm xâm lấn để đánh giá tình trạng vòi trứng ở phụ nữ vô sinh?
- A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
- B. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).
- C. Nội soi ổ bụng.
- D. Xét nghiệm máu đánh giá hormone.
Câu 5: Một phụ nữ 32 tuổi, kinh nguyệt không đều, béo phì, có dấu hiệu rậm lông và mụn trứng cá. Nghi ngờ hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Xét nghiệm hormone nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán PCOS?
- A. Progesterone.
- B. Estradiol.
- C. Prolactin.
- D. LH và FSH.
Câu 6: Nguyên nhân gây vô sinh do yếu tố nam giới thường gặp nhất là gì?
- A. Rối loạn cương dương.
- B. Bất thường về tinh trùng.
- C. Tắc ống dẫn tinh.
- D. Mất cân bằng hormone sinh dục nam.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây vô sinh ở nữ giới?
- A. Tuổi tác cao.
- B. Lạc nội mạc tử cung.
- C. Huyết áp thấp.
- D. U xơ tử cung.
Câu 8: Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây đưa tinh trùng đã lọc rửa trực tiếp vào buồng tử cung?
- A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
- B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
- C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
- D. Xin trứng.
Câu 9: Trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây diễn ra ngoài cơ thể?
- A. Kích thích buồng trứng.
- B. Chuyển phôi vào buồng tử cung.
- C. Theo dõi thai kỳ.
- D. Thụ tinh giữa trứng và tinh trùng.
Câu 10: Biến chứng nguy hiểm nhất của kích thích buồng trứng quá mức trong điều trị IVF là gì?
- A. Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS).
- B. Đa thai.
- C. Sảy thai.
- D. Thai ngoài tử cung.
Câu 11: Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) được sử dụng để đánh giá điều gì ở phụ nữ vô sinh?
- A. Chất lượng trứng.
- B. Dự trữ buồng trứng.
- C. Khả năng phóng noãn.
- D. Tình trạng niêm mạc tử cung.
Câu 12: Phương pháp điều trị vô sinh nào sau đây không thuộc nhóm hỗ trợ sinh sản (ART)?
- A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
- B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
- C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
- D. Phẫu thuật nội soi điều trị lạc nội mạc tử cung.
Câu 13: Độ tuổi của phụ nữ có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào trong khả năng sinh sản?
- A. Chất lượng trứng.
- B. Số lượng trứng.
- C. Độ dày niêm mạc tử cung.
- D. Khả năng di chuyển của vòi trứng.
Câu 14: Tỷ lệ vô sinh ở các cặp vợ chồng trên thế giới ước tính khoảng bao nhiêu?
- A. 1-5%
- B. 5-10%
- C. 10-15%
- D. 20-25%
Câu 15: Một cặp vợ chồng trẻ đến khám vô sinh. Bước đầu tiên trong quy trình thăm khám và chẩn đoán vô sinh thường là gì?
- A. Hỏi tiền sử và khám lâm sàng cả vợ và chồng.
- B. Xét nghiệm tinh dịch đồ cho chồng.
- C. Siêu âm phụ khoa cho vợ.
- D. Chụp tử cung vòi trứng (HSG) cho vợ.
Câu 16: Hội chứng Klinefelter là một rối loạn di truyền ở nam giới, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản do bất thường về:
- A. Hormone sinh dục.
- B. Cấu trúc cơ quan sinh dục.
- C. Nhiễm sắc thể giới tính.
- D. Chức năng tuyến tiền liệt.
Câu 17: Thuốc Clomiphene citrate thường được sử dụng trong điều trị vô sinh nữ để:
- A. Tăng cường chất lượng trứng.
- B. Kích thích rụng trứng.
- C. Cải thiện niêm mạc tử cung.
- D. Giảm lạc nội mạc tử cung.
Câu 18: Nguyên nhân vô sinh do "yếu tố cổ tử cung" có thể được đánh giá bằng xét nghiệm nào sau đây?
- A. Xét nghiệm nội tiết tố.
- B. Siêu âm phụ khoa.
- C. Test sau giao hợp (Huhner test).
- D. Chụp HSG.
Câu 19: Stress kéo dài có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ thông qua cơ chế nào?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch.
- B. Cải thiện chất lượng tinh trùng.
- C. Tăng sản xuất hormone sinh dục.
- D. Rối loạn trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục.
Câu 20: Một cặp vợ chồng vô sinh không rõ nguyên nhân (vô sinh không giải thích được) chiếm tỷ lệ khoảng bao nhiêu trong tổng số các cặp vợ chồng vô sinh?
- A. Dưới 5%
- B. 10-15%
- C. 20-25%
- D. Trên 30%
Câu 21: Phương pháp ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) thường được chỉ định trong trường hợp vô sinh nam do:
- A. Tinh trùng ít hoặc yếu.
- B. Tắc ống dẫn tinh.
- C. Rối loạn cương dương.
- D. Xuất tinh ngược dòng.
Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng sinh sản tự nhiên ở cả nam và nữ?
- A. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
- B. Thực hiện thụ tinh nhân tạo (IUI).
- C. Duy trì cân nặng hợp lý và lối sống lành mạnh.
- D. Bổ sung hormone sinh dục.
Câu 23: Một phụ nữ 38 tuổi, tiền sử lạc nội mạc tử cung, đang cân nhắc điều trị IVF. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến tỷ lệ thành công IVF ở bệnh nhân này?
- A. Tiền sử lạc nội mạc tử cung.
- B. Kinh nguyệt đều đặn.
- C. Chỉ số BMI bình thường.
- D. Tuổi tác cao (38 tuổi).
Câu 24: Xét nghiệm FISH (Fluorescence in situ hybridization) thường được sử dụng trong hỗ trợ sinh sản để:
- A. Đánh giá chất lượng tinh trùng.
- B. Sàng lọc bất thường nhiễm sắc thể ở phôi.
- C. Xác định giới tính của phôi.
- D. Kiểm tra khả năng thụ tinh của trứng.
Câu 25: Một cặp vợ chồng sau khi thực hiện IVF, chuyển phôi ngày 5 (phôi nang) nhưng không thành công. Lần IVF tiếp theo, bác sĩ đề nghị thực hiện PGT-A (sàng lọc di truyền tiền làm tổ). Mục đích chính của PGT-A trong trường hợp này là gì?
- A. Cải thiện chất lượng phôi.
- B. Tăng khả năng làm tổ của phôi.
- C. Chọn phôi không mang bất thường nhiễm sắc thể.
- D. Giảm chi phí điều trị IVF.
Câu 26: Trong điều trị vô sinh nữ do tắc vòi trứng, phương pháp phẫu thuật nào sau đây có thể được áp dụng để phục hồi chức năng vòi trứng?
- A. Cắt bỏ vòi trứng.
- B. Phẫu thuật nội soi gỡ dính hoặc tái tạo vòi trứng.
- C. Nạo sinh thiết vòi trứng.
- D. Bơm thông vòi trứng.
Câu 27: Một người đàn ông có tinh dịch đồ bất thường (ít tinh trùng, di động kém). Biện pháp nào sau đây không phải là can thiệp trực tiếp để cải thiện chất lượng tinh trùng?
- A. Thay đổi lối sống (dinh dưỡng, bỏ thuốc lá, rượu bia).
- B. Điều trị các bệnh lý nền (nếu có).
- C. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
- D. Sử dụng thuốc hỗ trợ sinh tinh (theo chỉ định bác sĩ).
Câu 28: Khái niệm "cửa sổ làm tổ" (implantation window) trong sinh sản đề cập đến giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn trứng rụng.
- B. Giai đoạn tinh trùng xâm nhập vào trứng.
- C. Giai đoạn phôi phát triển trong ống nghiệm.
- D. Giai đoạn niêm mạc tử cung sẵn sàng tiếp nhận phôi.
Câu 29: Trong trường hợp vô sinh do suy buồng trứng sớm (Premature Ovarian Insufficiency - POI), phương pháp điều trị nào sau đây thường được cân nhắc nếu muốn có thai?
- A. Kích thích buồng trứng bằng thuốc liều cao.
- B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
- C. Xin trứng (Egg donation).
- D. Phẫu thuật ghép buồng trứng.
Câu 30: Một cặp vợ chồng đã có một con, nhưng sau 2 năm cố gắng vẫn chưa có con thứ hai. Đây được gọi là dạng vô sinh nào?
- A. Vô sinh nguyên phát.
- B. Vô sinh thứ phát.
- C. Vô sinh không rõ nguyên nhân.
- D. Vô sinh do yếu tố kết hợp.