Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Toàn Truyền Máu 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của an toàn truyền máu là gì?
- A. Đảm bảo nguồn cung máu luôn dồi dào.
- B. Giảm chi phí cho các xét nghiệm sàng lọc máu.
- C. Tăng cường số lượng máu được truyền mỗi năm.
- D. Giảm thiểu rủi ro và tác hại cho cả người nhận máu, người hiến máu và nhân viên y tế.
Câu 2: Tình huống nào sau đây không phải là một nguyên tắc thực hành an toàn truyền máu?
- A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của cả người cho và người nhận trước truyền máu.
- B. Sử dụng bộ xét nghiệm sàng lọc tác nhân gây bệnh truyền nhiễm đạt chuẩn.
- C. Ưu tiên truyền máu toàn phần tươi để đảm bảo hiệu quả tối đa.
- D. Theo dõi sát sao người bệnh trong và sau quá trình truyền máu để phát hiện sớm các phản ứng bất lợi.
Câu 3: Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây có nguy cơ gây tử vong cao nhất nếu không được xử trí kịp thời?
- A. Tan máu nội mạch cấp do bất đồng nhóm máu ABO.
- B. Phản ứng sốt run lạnh không do tan máu.
- C. Phản ứng dị ứng nhẹ (mày đay, ngứa).
- D. Quá tải tuần hoàn ở bệnh nhân suy tim.
Câu 4: Cơ chế chính gây ra phản ứng sốt run lạnh không do tan máu (FNHTR) là gì?
- A. Sự phá hủy trực tiếp hồng cầu người nhận bởi kháng thể trong máu truyền.
- B. Giải phóng cytokine từ bạch cầu trong chế phẩm máu truyền hoặc bạch cầu người nhận đáp ứng với máu truyền.
- C. Phản ứng dị ứng với protein huyết tương trong chế phẩm máu truyền.
- D. Tăng thân nhiệt do truyền máu quá nhanh.
Câu 5: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ phản ứng sốt run lạnh không do tan máu (FNHTR) ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?
- A. Sử dụng thuốc hạ sốt dự phòng trước khi truyền máu.
- B. Truyền máu chậm hơn và theo dõi nhiệt độ thường xuyên.
- C. Sử dụng chế phẩm máu đã loại bỏ bạch cầu (leukoreduction).
- D. Rửa hồng cầu trước khi truyền để loại bỏ protein huyết tương.
Câu 6: Hội chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) được đặc trưng bởi tình trạng suy hô hấp cấp sau truyền máu. Cơ chế bệnh sinh chính của TRALI liên quan đến yếu tố nào?
- A. Quá tải thể tích tuần hoàn gây phù phổi cấp.
- B. Kháng thể trong máu người cho phản ứng với bạch cầu hạt của người nhận, gây tổn thương nội mạc mạch máu phổi.
- C. Phản ứng dị ứng mạnh gây co thắt phế quản và suy hô hấp.
- D. Tắc mạch phổi do cục máu đông hình thành trong quá trình truyền máu.
Câu 7: Bệnh nhân nam, 60 tuổi, tiền sử suy tim, cần truyền 2 đơn vị khối hồng cầu. Để giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn, bác sĩ nên lựa chọn phương pháp truyền máu nào sau đây?
- A. Truyền chậm khối hồng cầu đậm đặc, theo dõi sát tình trạng tim mạch và tốc độ truyền.
- B. Truyền nhanh máu toàn phần để bù nhanh thể tích tuần hoàn.
- C. Truyền đồng thời cả khối hồng cầu và huyết tương tươi đông lạnh.
- D. Không truyền máu và điều trị bằng thuốc lợi tiểu.
Câu 8: Tai biến truyền máu muộn nào sau đây liên quan đến sự nhân lên của tế bào lympho T có khả năng miễn dịch trong chế phẩm máu truyền ở người nhận suy giảm miễn dịch?
- A. Tan máu muộn do kháng thể bất thường.
- B. Quá tải sắt thứ phát do truyền máu kéo dài.
- C. Nhiễm virus Cytomegalovirus (CMV) do truyền máu.
- D. Bệnh ghép chống chủ do truyền máu (TA-GVHD).
Câu 9: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh ghép chống chủ do truyền máu (TA-GVHD) ở bệnh nhân có nguy cơ cao (ví dụ: trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch)?
- A. Sử dụng chế phẩm máu đã loại bỏ bạch cầu (leukoreduction).
- B. Chiếu xạ gamma chế phẩm máu trước khi truyền.
- C. Rửa chế phẩm máu để loại bỏ tế bào lympho.
- D. Truyền máu tự thân.
Câu 10: Xét nghiệm sàng lọc tác nhân gây bệnh truyền nhiễm nào sau đây bắt buộc phải thực hiện trên tất cả các đơn vị máu trước khi truyền theo quy định hiện hành?
- A. Xét nghiệm Toxoplasma gondii.
- B. Xét nghiệm virus Epstein-Barr (EBV).
- C. Xét nghiệm virus Parvovirus B19.
- D. Xét nghiệm HIV, HBV, HCV, và giang mai.
Câu 11: Trong tình huống khẩn cấp, bệnh nhân nhóm máu O Rh-, cần truyền máu ngay nhưng chưa có máu cùng nhóm. Nhóm máu nào sau đây có thể được coi là "nhóm máu hoàn toàn phù hợp" để truyền trong trường hợp này?
- A. O Rh-
- B. O Rh+
- C. A Rh-
- D. AB Rh-
Câu 12: Nguyên tắc "thiếu gì truyền nấy" trong truyền máu có nghĩa là gì?
- A. Truyền máu toàn phần để bù đắp tất cả các thành phần máu bị thiếu hụt.
- B. Chỉ truyền thành phần máu cụ thể mà bệnh nhân đang thiếu (ví dụ: khối hồng cầu khi thiếu máu, khối tiểu cầu khi giảm tiểu cầu).
- C. Truyền loại chế phẩm máu có sẵn nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu cấp cứu.
- D. Truyền máu từ người cho có nhóm máu phù hợp nhất, bất kể thành phần máu.
Câu 13: Chế phẩm máu "hồng cầu rửa" được chỉ định ưu tiên trong trường hợp nào sau đây?
- A. Bệnh nhân thiếu máu do suy tủy xương.
- B. Bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch.
- C. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với protein huyết tương.
- D. Bệnh nhân cần truyền máu khối lượng lớn do chấn thương.
Câu 14: Thành phần nào trong máu toàn phần là nguồn cung cấp yếu tố đông máu fibrinogen chính?
- A. Khối hồng cầu.
- B. Tủa lạnh (Cryoprecipitate).
- C. Khối tiểu cầu.
- D. Huyết tương tươi đông lạnh.
Câu 15: Bệnh nhân bị Hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) cần được truyền chế phẩm máu nào để điều trị tình trạng chảy máu?
- A. Khối hồng cầu.
- B. Khối tiểu cầu.
- C. Huyết tương tươi đông lạnh.
- D. Yếu tố VIII cô đặc hoặc Cryoprecipitate (chứa yếu tố VIII).
Câu 16: Truyền máu tự thân (autologous transfusion) có ưu điểm lớn nhất nào so với truyền máu đồng loại (allogeneic transfusion)?
- A. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền qua đường máu và phản ứng miễn dịch do truyền máu.
- B. Tiết kiệm chi phí xét nghiệm sàng lọc máu và chế phẩm máu.
- C. Đảm bảo nguồn cung máu luôn sẵn sàng cho bệnh nhân.
- D. Tăng cường khả năng đông máu của bệnh nhân.
Câu 17: Trong quy trình truyền máu, bước "định nhóm máu tại giường" có mục đích chính là gì?
- A. Xác định lại nhóm máu của người cho máu.
- B. Kiểm tra chất lượng chế phẩm máu trước khi truyền.
- C. Đối chiếu và xác nhận nhóm máu của người nhận và chế phẩm máu truyền ngay trước khi truyền để tránh truyền nhầm nhóm máu.
- D. Đánh giá khả năng phản ứng của bệnh nhân với máu truyền.
Câu 18: Phản ứng "truyền máu chậm" (delayed hemolytic transfusion reaction) thường xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Bất đồng nhóm máu ABO không được phát hiện.
- B. Kháng thể bất thường với các kháng nguyên hồng cầu ngoài hệ ABO (ví dụ: hệ Rh, Kell) xuất hiện muộn sau truyền máu.
- C. Phản ứng dị ứng với thành phần huyết tương.
- D. Quá tải sắt do truyền máu kéo dài.
Câu 19: Dấu hiệu lâm sàng sớm nhất gợi ý phản ứng tan máu nội mạch cấp do bất đồng nhóm máu ABO trong khi truyền máu là gì?
- A. Sốt cao.
- B. Phù phổi cấp.
- C. Huyết áp tụt.
- D. Đau vùng thắt lưng hoặc đau ngực.
Câu 20: Trong trường hợp nghi ngờ có phản ứng truyền máu xảy ra, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
- B. Báo cáo ngay cho bác sĩ điều trị.
- C. Kiểm tra lại nhóm máu của bệnh nhân và chế phẩm máu.
- D. Tiêm thuốc kháng histamine.
Câu 21: Xét nghiệm "phản ứng chéo" (crossmatching) trước truyền máu nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
- B. Phát hiện các kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu người cho.
- C. Đánh giá chất lượng chế phẩm máu trước khi truyền.
- D. Kiểm tra sự tương thích về bạch cầu và tiểu cầu giữa người cho và người nhận.
Câu 22: Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể lây truyền qua đường truyền máu và gây bệnh sốt rét?
- A. Toxoplasma gondii.
- B. Trypanosoma cruzi.
- C. Plasmodium spp.
- D. Leishmania spp.
Câu 23: Tại sao việc sử dụng máu toàn phần lưu trữ lâu ngày (trên 24 giờ) không được khuyến khích trong truyền máu thường quy?
- A. Máu toàn phần lưu trữ lâu ngày mất đi khả năng vận chuyển oxy.
- B. Nguy cơ phản ứng dị ứng tăng cao khi truyền máu toàn phần lưu trữ lâu ngày.
- C. Máu toàn phần lưu trữ lâu ngày có nguy cơ đông máu cao hơn.
- D. Máu toàn phần lưu trữ lâu ngày giảm chất lượng các yếu tố đông máu và chức năng tiểu cầu, tăng nguy cơ phản ứng bất lợi.
Câu 24: Biện pháp "truyền máu hoàn hồi" (cell salvage) thường được sử dụng trong phẫu thuật có ưu điểm gì về mặt an toàn truyền máu?
- A. Cung cấp máu nhanh chóng và hiệu quả hơn so với truyền máu đồng loại.
- B. Giảm thiểu nguy cơ phản ứng truyền máu và lây nhiễm bệnh do sử dụng máu của chính bệnh nhân.
- C. Tiết kiệm chi phí và nguồn cung máu cho bệnh viện.
- D. Tăng cường khả năng đông máu của bệnh nhân sau phẫu thuật.
Câu 25: Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử sốc phản vệ do truyền máu, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa phản ứng tương tự trong lần truyền máu tiếp theo?
- A. Truyền máu thật chậm và theo dõi sát sao.
- B. Sử dụng thuốc kháng histamine dự phòng trước truyền máu.
- C. Sử dụng chế phẩm máu đã rửa hoặc loại bỏ huyết tương.
- D. Truyền máu tại phòng hồi sức cấp cứu.
Câu 26: Khái niệm "giai đoạn cửa sổ" (window period) trong sàng lọc máu để phòng lây nhiễm HIV có nghĩa là gì?
- A. Thời gian virus HIV tồn tại trong máu trước khi gây bệnh.
- B. Thời gian từ khi người cho máu nhiễm HIV đến khi xét nghiệm sàng lọc có thể phát hiện được virus hoặc kháng thể kháng HIV.
- C. Thời gian virus HIV tồn tại trong chế phẩm máu sau khi được hiến tặng.
- D. Thời gian cần thiết để xét nghiệm sàng lọc máu cho kết quả chính xác.
Câu 27: Để giảm nguy cơ quá tải sắt ở bệnh nhân truyền máu mạn tính (ví dụ: bệnh Thalassemia), biện pháp nào sau đây được ưu tiên?
- A. Truyền máu toàn phần thay vì khối hồng cầu.
- B. Truyền máu với tốc độ nhanh hơn để giảm số lần truyền.
- C. Sử dụng chế phẩm máu đã loại bỏ bạch cầu.
- D. Sử dụng liệu pháp thải sắt (chelation therapy) kết hợp với truyền máu khi cần thiết.
Câu 28: Trong tình huống thiếu hụt đa yếu tố đông máu (ví dụ: xuất huyết do đông máu rải rác trong lòng mạch - DIC), chế phẩm máu nào sau đây thường được chỉ định để bổ sung các yếu tố đông máu?
- A. Khối hồng cầu.
- B. Khối tiểu cầu.
- C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
- D. Tủa lạnh (Cryoprecipitate).
Câu 29: Nhân viên y tế thực hiện truyền máu cần tuân thủ những biện pháp an toàn nào để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ phơi nhiễm máu và các bệnh truyền nhiễm?
- A. Đeo găng tay và khẩu trang khi tiếp xúc với máu và chế phẩm máu.
- B. Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi thực hiện thủ thuật truyền máu.
- C. Xử lý chất thải y tế đúng quy định.
- D. Tất cả các biện pháp trên.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí quan trọng để lựa chọn người hiến máu an toàn?
- A. Tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình (để loại trừ các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến chất lượng máu hoặc sức khỏe người hiến).
- B. Hành vi nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền qua đường máu (ví dụ: tiêm chích ma túy, quan hệ tình dục không an toàn).
- C. Nhóm máu ABO và Rh (không ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn cho người hiến).
- D. Kết quả khám sức khỏe và xét nghiệm sàng lọc đạt yêu cầu.