Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự myelin hóa các sợi thần kinh trong hệ thần kinh trung ương của trẻ em diễn ra theo trình tự nhất định. Trình tự nào sau đây là ĐÚNG về thời điểm myelin hóa của các vùng não khác nhau?

  • A. Vỏ não vận động → Vỏ não cảm giác → Các đường dẫn truyền cảm giác → Các đường dẫn truyền vận động → Vùng trán
  • B. Các đường dẫn truyền vận động → Các đường dẫn truyền cảm giác → Vùng trán → Vỏ não cảm giác → Vỏ não vận động
  • C. Các đường dẫn truyền cảm giác → Các đường dẫn truyền vận động → Vỏ não vận động → Vỏ não cảm giác → Vùng trán
  • D. Vùng trán → Vỏ não vận động → Vỏ não cảm giác → Các đường dẫn truyền vận động → Các đường dẫn truyền cảm giác

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi có các phản xạ nguyên thủy như bú mút, nắm bắt (grasp reflex) và moro. Tuy nhiên, phản xạ Babinski lại không rõ ràng. Điều này có ý nghĩa lâm sàng gì?

  • A. Phản xạ Babinski âm tính là bình thường ở trẻ 2 ngày tuổi, không cần lo lắng.
  • B. Phản xạ Babinski không rõ ràng có thể là dấu hiệu bất thường về thần kinh trung ương cần được theo dõi thêm.
  • C. Phản xạ Babinski chỉ xuất hiện rõ ràng sau 1 tuần tuổi, đánh giá ở thời điểm này là quá sớm.
  • D. Việc phản xạ Babinski không rõ ràng cho thấy trẻ có trương lực cơ bình thường, không có vấn đề gì.

Câu 3: So sánh thành phần hóa học của não bộ trẻ sơ sinh và người lớn, điểm khác biệt chính nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt chức năng và bệnh lý?

  • A. Tỷ lệ nước trong não trẻ sơ sinh cao hơn đáng kể, trong khi myelin hóa các sợi thần kinh chưa hoàn chỉnh.
  • B. Hàm lượng protein trong não trẻ sơ sinh thấp hơn, còn tỷ lệ lipid lại tương đương với người lớn.
  • C. Não trẻ sơ sinh chứa ít glucose hơn và phụ thuộc chủ yếu vào chuyển hóa ketone để cung cấp năng lượng.
  • D. Nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitters) ở não trẻ sơ sinh cao hơn nhiều so với người lớn.

Câu 4: Một trẻ 9 tháng tuổi bị sốt cao co giật. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm hệ thần kinh của trẻ em khiến trẻ dễ bị co giật do sốt cao?

  • A. Hộp sọ của trẻ còn mềm, chưa bảo vệ não tốt nên dễ bị tổn thương khi sốt cao.
  • B. Hệ thống mạch máu não của trẻ phát triển quá mức, dễ gây xuất huyết não khi sốt.
  • C. Chức năng điều hòa thân nhiệt của vùng dưới đồi ở trẻ chưa hoàn thiện, dẫn đến sốt cao khó kiểm soát.
  • D. Não trẻ em có tính dễ kích thích cao, ngưỡng co giật thấp do quá trình myelin hóa chưa hoàn chỉnh và sự mất cân bằng điện giải dễ xảy ra khi sốt.

Câu 5: Trong quá trình phát triển của tủy sống, chóp tủy sống có xu hướng dịch chuyển lên trên cột sống. Vị trí chóp tủy sống ở trẻ sơ sinh khác biệt so với người trưởng thành như thế nào?

  • A. Chóp tủy sống ở trẻ sơ sinh nằm ở vị trí cao hơn, tương đương đốt sống ngực T12.
  • B. Chóp tủy sống ở trẻ sơ sinh nằm ở vị trí thấp hơn, tương đương đốt sống thắt lưng L3.
  • C. Vị trí chóp tủy sống không thay đổi từ sơ sinh đến trưởng thành, luôn ở đốt sống L1-L2.
  • D. Chóp tủy sống ở trẻ sơ sinh nằm ở vị trí trung bình, tương đương đốt sống thắt lưng L2.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của hệ thần kinh trẻ em, mà ngược lại, là đặc điểm của người trưởng thành?

  • A. Khả năng phục hồi chức năng thần kinh tốt hơn sau tổn thương (tính dẻo dai của não).
  • B. Phản ứng thần kinh có xu hướng lan tỏa do ức chế vỏ não chưa hoàn chỉnh.
  • C. Tế bào thần kinh biệt hóa hoàn toàn và chức năng vỏ não chiếm ưu thế.
  • D. Nhu cầu oxy và glucose trên mỗi đơn vị trọng lượng não cao hơn so với người lớn.

Câu 7: Một trẻ 18 tháng tuổi vẫn còn phản xạ Babinski dương tính. Trong bối cảnh nào thì phản xạ này được coi là BẤT THƯỜNG và cần đánh giá thêm?

  • A. Khi trẻ không có tiền sử sinh non hoặc bệnh lý thần kinh nào khác và phát triển vận động bình thường.
  • B. Khi trẻ có tiền sử sinh non nhưng đã đạt các mốc phát triển vận động tương đương tuổi hiệu chỉnh.
  • C. Khi trẻ đang trong giai đoạn mọc răng hoặc có các bệnh nhiễm trùng nhẹ.
  • D. Phản xạ Babinski dương tính luôn là bình thường ở trẻ dưới 2 tuổi.

Câu 8: Xét về đặc điểm bệnh lý, tại sao trẻ em dễ bị tổn thương não lan tỏa hơn là khu trú sau chấn thương đầu so với người lớn?

  • A. Hộp sọ của trẻ mỏng và dễ biến dạng, không hấp thụ lực chấn thương tốt bằng người lớn.
  • B. Màng não của trẻ mỏng manh hơn, dễ bị rách và gây chảy máu lan rộng sau chấn thương.
  • C. Não trẻ em có ít tổ chức đệm nâng đỡ, cấu trúc não còn mềm và dễ bị tổn thương lan tỏa khi có lực tác động.
  • D. Hệ thống mạch máu não của trẻ phong phú hơn, gây chảy máu nhiều hơn và lan rộng hơn sau chấn thương.

Câu 9: Trong khám thần kinh trẻ em, việc đánh giá "phản xạ phát triển" có vai trò quan trọng như thế nào? Phản xạ phát triển khác với phản xạ nguyên thủy ở điểm nào?

  • A. Phản xạ phát triển là các phản xạ tự động có từ khi sinh ra, giúp trẻ thích nghi với môi trường bên ngoài.
  • B. Phản xạ phát triển xuất hiện theo các giai đoạn phát triển vận động của trẻ, phản ánh sự trưởng thành của hệ thần kinh trung ương và các kỹ năng vận động có ý thức.
  • C. Phản xạ phát triển và phản xạ nguyên thủy là hai tên gọi khác nhau của cùng một nhóm phản xạ ở trẻ em.
  • D. Phản xạ phát triển chỉ được đánh giá ở trẻ lớn (trên 5 tuổi), không có vai trò trong đánh giá thần kinh trẻ nhỏ.

Câu 10: Chỉ định xét nghiệm điện não đồ (EEG) nào sau đây là phù hợp nhất trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh ở trẻ em?

  • A. Đánh giá mức độ myelin hóa của não ở trẻ sơ sinh non tháng.
  • B. Phân biệt giữa chất trắng và chất xám trong các bệnh lý não bẩm sinh.
  • C. Chẩn đoán và phân loại các cơn động kinh, cũng như theo dõi điều trị động kinh.
  • D. Đánh giá tổn thương thần kinh cơ và các bệnh lý liên quan đến dẫn truyền thần kinh ngoại biên.

Câu 11: Giá trị chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) não trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh trẻ em là gì, so với chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) não?

  • A. MRI nhanh hơn CT-scan và ít gây nhiễm xạ hơn, đặc biệt quan trọng ở trẻ em.
  • B. MRI cho phép đánh giá tốt hơn các tổn thương xương sọ và mạch máu não so với CT-scan.
  • C. CT-scan có độ phân giải không gian tốt hơn MRI trong việc phát hiện các tổn thương nhỏ ở não trẻ em.
  • D. MRI có độ phân giải mô mềm vượt trội, đặc biệt trong phân biệt chất trắng và chất xám, giúp chẩn đoán nhiều bệnh lý não chi tiết hơn CT-scan.

Câu 12: Nhận định nào sau đây về số lượng tế bào thần kinh (neuron) ở não trẻ em và người lớn là ĐÚNG?

  • A. Trẻ sơ sinh có số lượng neuron tương đương người lớn (khoảng 14 tỷ), nhưng kích thước và kết nối giữa các neuron còn tiếp tục phát triển.
  • B. Số lượng neuron ở não trẻ em tăng lên đáng kể sau sinh, đạt đỉnh điểm vào tuổi dậy thì và sau đó giảm dần.
  • C. Não trẻ em chứa ít neuron hơn não người lớn, nhưng các neuron có kích thước lớn hơn và kết nối phức tạp hơn.
  • D. Số lượng neuron ở não trẻ em và người lớn không khác biệt đáng kể, sự khác biệt chủ yếu nằm ở loại hình và chức năng của các neuron.

Câu 13: Tiểu não đóng vai trò quan trọng trong điều hòa vận động và thăng bằng. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về tiểu não?

  • A. Điều hòa trương lực cơ và phối hợp các động tác.
  • B. Duy trì thăng bằng và tư thế.
  • C. Điều chỉnh sự chính xác và nhịp nhàng của vận động.
  • D. Điều khiển chức năng ngôn ngữ và trí nhớ ngắn hạn.

Câu 14: Dịch não tủy (DNT) có vai trò bảo vệ và nuôi dưỡng hệ thần kinh trung ương. Đặc điểm nào sau đây về DNT ở trẻ sơ sinh là ĐÚNG?

  • A. Lượng DNT ở trẻ sơ sinh tương đương với người lớn (khoảng 150ml).
  • B. Hàm lượng protein trong DNT của trẻ sơ sinh cao hơn so với người lớn.
  • C. Áp lực DNT ở trẻ sơ sinh thấp hơn so với người lớn.
  • D. Thành phần tế bào trong DNT của trẻ sơ sinh chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính.

Câu 15: Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm đóng vai trò đối lập trong điều hòa chức năng cơ thể. Hệ nào chiếm ưu thế hơn ở trẻ em và điều này ảnh hưởng đến phản ứng của trẻ như thế nào?

  • A. Hệ giao cảm chiếm ưu thế hơn, khiến trẻ dễ bị kích động và phản ứng mạnh với các kích thích.
  • B. Hệ giao cảm và phó giao cảm cân bằng nhau, phản ứng của trẻ tương tự người lớn.
  • C. Hệ phó giao cảm chiếm ưu thế hơn, thể hiện qua nhịp tim chậm hơn và xu hướng phản ứng ức chế khi bị kích thích quá mức.
  • D. Cả hai hệ đều chưa phát triển hoàn chỉnh, phản ứng của trẻ thất thường và khó dự đoán.

Câu 16: Khả năng "mềm dẻo" (plasticity) của não bộ trẻ em có ý nghĩa gì trong quá trình phục hồi chức năng sau tổn thương não?

  • A. Tính mềm dẻo của não khiến trẻ dễ bị tổn thương lan tỏa hơn sau chấn thương.
  • B. Tính mềm dẻo cho phép các vùng não chưa bị tổn thương có thể bù đắp và đảm nhận chức năng của vùng bị tổn thương, giúp phục hồi chức năng tốt hơn.
  • C. Tính mềm dẻo chỉ có ý nghĩa trong giai đoạn phát triển ban đầu, không ảnh hưởng đến phục hồi chức năng sau tổn thương.
  • D. Tính mềm dẻo của não trẻ em chỉ liên quan đến khả năng học tập và thích nghi với môi trường mới.

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây về hệ mạch máu não ở trẻ em làm tăng nguy cơ xuất huyết não – màng não?

  • A. Hệ thống tĩnh mạch não ở trẻ em kém phát triển, gây ứ trệ tuần hoàn và tăng áp lực trong não.
  • B. Động mạch não ở trẻ em có tính đàn hồi kém, dễ bị xơ vữa và tắc nghẽn.
  • C. Thành mạch máu não ở trẻ em mỏng manh, mao mạch phát triển mạnh và dễ vỡ, đặc biệt khi bị ngạt hoặc chấn thương.
  • D. Lưu lượng máu não ở trẻ em thấp hơn người lớn, làm giảm khả năng cung cấp oxy và dinh dưỡng cho não.

Câu 18: Trong các xét nghiệm chẩn đoán bệnh lý thần kinh trẻ em, sinh thiết não thường được chỉ định trong trường hợp nào?

  • A. Chẩn đoán động kinh kháng trị khi điện não đồ không xác định được ổ động kinh.
  • B. Đánh giá mức độ tổn thương não sau chấn thương đầu nặng.
  • C. Xác định nguyên nhân gây tăng áp lực nội sọ ở trẻ sơ sinh.
  • D. Chẩn đoán các bệnh lý thoái hóa não hoặc các bệnh lý não hiếm gặp khác khi các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm khác không đủ thông tin.

Câu 19: Đo vòng đầu là một phần quan trọng trong khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em. Chỉ số vòng đầu có ý nghĩa gì trong đánh giá sự phát triển hệ thần kinh?

  • A. Vòng đầu phản ánh sự phát triển thể tích não, giúp phát hiện sớm các bất thường như não úng thủy (vòng đầu to) hoặc tật đầu nhỏ (vòng đầu nhỏ).
  • B. Vòng đầu giúp đánh giá chức năng vỏ não, đặc biệt là khả năng nhận thức và ngôn ngữ của trẻ.
  • C. Vòng đầu cho biết áp lực nội sọ của trẻ, giúp phát hiện sớm các bệnh lý gây tăng áp lực nội sọ.
  • D. Vòng đầu không liên quan trực tiếp đến sự phát triển hệ thần kinh, mà chỉ phản ánh kích thước xương sọ của trẻ.

Câu 20: Sự khác biệt về cấu trúc giữa não bộ trẻ sơ sinh và người lớn thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Số lượng rãnh và nếp nhăn trên bề mặt vỏ não ít hơn ở trẻ sơ sinh.
  • B. Sự myelin hóa các sợi thần kinh chưa hoàn chỉnh và sự phân biệt chất trắng – chất xám chưa rõ rệt ở não trẻ sơ sinh.
  • C. Kích thước các não thất ở trẻ sơ sinh lớn hơn so với người lớn.
  • D. Cấu trúc tiểu não ở trẻ sơ sinh đơn giản hơn và chưa phát triển đầy đủ các thùy.

Câu 21: Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) là một phản xạ nguyên thủy quan trọng ở trẻ sơ sinh. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phản xạ Moro bình thường?

  • A. Phản xạ xuất hiện khi có kích thích đột ngột như tiếng động lớn hoặc thay đổi tư thế.
  • B. Trẻ phản ứng bằng cách duỗi tay và chân ra, sau đó khép tay vào ngực như ôm.
  • C. Phản xạ Moro luôn bất đối xứng, một bên tay và chân phản ứng mạnh hơn bên còn lại.
  • D. Phản xạ Moro thường mất đi khi trẻ được 3-6 tháng tuổi.

Câu 22: Nhu cầu tiêu thụ oxy và glucose của não bộ trẻ em so với người lớn như thế nào trên mỗi đơn vị trọng lượng não?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ oxy và glucose của não trẻ em cao hơn đáng kể so với người lớn trên mỗi đơn vị trọng lượng não.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ oxy và glucose của não trẻ em thấp hơn người lớn do kích thước não nhỏ hơn.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ oxy tương đương, nhưng nhu cầu glucose của não trẻ em cao hơn người lớn.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ glucose tương đương, nhưng nhu cầu oxy của não trẻ em cao hơn người lớn.

Câu 23: Chọn nhận định SAI về đặc điểm cấu tạo của tủy sống ở trẻ em so với người lớn.

  • A. Tủy sống có hình trụ và hơi dẹt từ trước ra sau.
  • B. Tủy sống có 3 đoạn uốn cong: cổ, ngực và thắt lưng.
  • C. Chóp tủy sống ở trẻ sơ sinh tương đương đốt sống thắt lưng L3.
  • D. Dây thần kinh sống lúc đầu đi chếch xuống, sau đó dần đi ngang hơn khi trưởng thành.

Câu 24: Trong trường hợp trẻ bị tăng áp lực nội sọ, cơ chế bảo vệ nào của não bộ trẻ em có thể giúp giảm bớt tác động tiêu cực ban đầu?

  • A. Hệ thống mạch máu não phong phú giúp tăng cường tuần hoàn và giảm phù não.
  • B. Tính mềm dẻo của não cho phép não bộ thích nghi với sự gia tăng áp lực.
  • C. Lượng dịch não tủy lớn hơn giúp hấp thụ và giảm áp lực.
  • D. Thóp và khớp sọ chưa đóng kín ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cho phép hộp sọ giãn nở, giúp giảm bớt áp lực nội sọ ban đầu.

Câu 25: Đâu là lý do chính khiến trẻ sơ sinh có các vận động "múa vờn" (athetoid movements) và các vận động không chủ ý khác?

  • A. Sự phát triển quá mức của tiểu não dẫn đến rối loạn điều hòa vận động.
  • B. Hoạt động của các cấu trúc dưới vỏ não chiếm ưu thế hơn so với vỏ não, vỏ não chưa kiểm soát hoàn toàn vận động.
  • C. Tình trạng thiếu oxy não nhẹ sau sinh gây tổn thương các hạch nền.
  • D. Do trẻ sơ sinh chưa có ý thức về vận động và không kiểm soát được cơ bắp.

Câu 26: Trong quá trình khám thần kinh trẻ em, việc hỏi tiền sử bệnh tật và phát triển của trẻ có vai trò như thế nào?

  • A. Tiền sử bệnh tật và phát triển chỉ có vai trò bổ sung, không quan trọng bằng khám thực thể thần kinh.
  • B. Tiền sử bệnh tật và phát triển chủ yếu giúp xác định nguyên nhân gây bệnh, ít ảnh hưởng đến hướng chẩn đoán.
  • C. Tiền sử bệnh tật và phát triển cung cấp thông tin quan trọng về quá trình phát triển thần kinh, các yếu tố nguy cơ và giúp định hướng chẩn đoán.
  • D. Tiền sử bệnh tật và phát triển chỉ cần thiết khi trẻ có các triệu chứng thần kinh rõ ràng, không cần thiết trong khám sức khỏe định kỳ.

Câu 27: Đặc điểm "phản ứng vỏ não có xu hướng lan tỏa" ở trẻ sơ sinh được giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Do vỏ não của trẻ sơ sinh có nhiều neuron hơn so với người lớn.
  • B. Do tế bào thần kinh chưa biệt hóa hoàn toàn và myelin hóa chưa đầy đủ, ức chế vỏ não chưa hoàn chỉnh.
  • C. Do hệ thống dẫn truyền thần kinh ở trẻ sơ sinh phát triển quá mức.
  • D. Do vỏ não của trẻ sơ sinh nhạy cảm hơn với các kích thích từ môi trường.

Câu 28: Trong trường hợp nghi ngờ trẻ bị nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (ví dụ viêm màng não), xét nghiệm dịch não tủy (DNT) được thực hiện bằng phương pháp nào?

  • A. Chọc hút DNT qua thóp trước ở trẻ sơ sinh.
  • B. Sinh thiết màng não để lấy mẫu DNT.
  • C. Chọc dò ống sống thắt lưng để lấy mẫu DNT.
  • D. Lấy máu tĩnh mạch và phân tích thành phần DNT trong máu.

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá các "mốc phát triển vận động" ở trẻ em trong khám thần kinh?

  • A. Xác định mức độ thông minh và khả năng học tập của trẻ.
  • B. Đánh giá chức năng của các giác quan và khả năng giao tiếp của trẻ.
  • C. Đo lường sức mạnh cơ bắp và sự phối hợp vận động của trẻ.
  • D. Phát hiện sớm các rối loạn phát triển thần kinh vận động và các bệnh lý thần kinh ảnh hưởng đến vận động.

Câu 30: Nếu một trẻ sơ sinh có vòng đầu lớn hơn so với tuổi thai và đường kính khớp sọ giãn rộng, nghi ngờ ban đầu hướng tới bệnh lý nào?

  • A. Não úng thủy (hydrocephalus).
  • B. Tật đầu nhỏ (microcephaly).
  • C. Viêm màng não.
  • D. Xuất huyết não.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sự myelin hóa các sợi thần kinh trong hệ thần kinh trung ương của trẻ em diễn ra theo trình tự nhất định. Trình tự nào sau đây là ĐÚNG về thời điểm myelin hóa của các vùng não khác nhau?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi có các phản xạ nguyên thủy như bú mút, nắm bắt (grasp reflex) và moro. Tuy nhiên, phản xạ Babinski lại không rõ ràng. Điều này có ý nghĩa lâm sàng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh thành phần hóa học của não bộ trẻ sơ sinh và người lớn, điểm khác biệt chính nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt chức năng và bệnh lý?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trẻ 9 tháng tuổi bị sốt cao co giật. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm hệ thần kinh của trẻ em khiến trẻ dễ bị co giật do sốt cao?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình phát triển của tủy sống, chóp tủy sống có xu hướng dịch chuyển lên trên cột sống. Vị trí chóp tủy sống ở trẻ sơ sinh khác biệt so với người trưởng thành như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của hệ thần kinh trẻ em, mà ngược lại, là đặc điểm của người trưởng thành?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một trẻ 18 tháng tuổi vẫn còn phản xạ Babinski dương tính. Trong bối cảnh nào thì phản xạ này được coi là BẤT THƯỜNG và cần đánh giá thêm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét về đặc điểm bệnh lý, tại sao trẻ em dễ bị tổn thương não lan tỏa hơn là khu trú sau chấn thương đầu so với người lớn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong khám thần kinh trẻ em, việc đánh giá 'phản xạ phát triển' có vai trò quan trọng như thế nào? Phản xạ phát triển khác với phản xạ nguyên thủy ở điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chỉ định xét nghiệm điện não đồ (EEG) nào sau đây là phù hợp nhất trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh ở trẻ em?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giá trị chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) não trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh trẻ em là gì, so với chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) não?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhận định nào sau đây về số lượng tế bào thần kinh (neuron) ở não trẻ em và người lớn là ĐÚNG?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tiểu não đóng vai trò quan trọng trong điều hòa vận động và thăng bằng. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về tiểu não?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Dịch não tủy (DNT) có vai trò bảo vệ và nuôi dưỡng hệ thần kinh trung ương. Đặc điểm nào sau đây về DNT ở trẻ sơ sinh là ĐÚNG?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm đóng vai trò đối lập trong điều hòa chức năng cơ thể. Hệ nào chiếm ưu thế hơn ở trẻ em và điều này ảnh hưởng đến phản ứng của trẻ như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khả năng 'mềm dẻo' (plasticity) của não bộ trẻ em có ý nghĩa gì trong quá trình phục hồi chức năng sau tổn thương não?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây về hệ mạch máu não ở trẻ em làm tăng nguy cơ xuất huyết não – màng não?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các xét nghiệm chẩn đoán bệnh lý thần kinh trẻ em, sinh thiết não thường được chỉ định trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đo vòng đầu là một phần quan trọng trong khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em. Chỉ số vòng đầu có ý nghĩa gì trong đánh giá sự phát triển hệ thần kinh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sự khác biệt về cấu trúc giữa não bộ trẻ sơ sinh và người lớn thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) là một phản xạ nguyên thủy quan trọng ở trẻ sơ sinh. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phản xạ Moro bình thường?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nhu cầu tiêu thụ oxy và glucose của não bộ trẻ em so với người lớn như thế nào trên mỗi đơn vị trọng lượng não?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chọn nhận định SAI về đặc điểm cấu tạo của tủy sống ở trẻ em so với người lớn.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong trường hợp trẻ bị tăng áp lực nội sọ, cơ chế bảo vệ nào của não bộ trẻ em có thể giúp giảm bớt tác động tiêu cực ban đầu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là lý do chính khiến trẻ sơ sinh có các vận động 'múa vờn' (athetoid movements) và các vận động không chủ ý khác?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quá trình khám thần kinh trẻ em, việc hỏi tiền sử bệnh tật và phát triển của trẻ có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đặc điểm 'phản ứng vỏ não có xu hướng lan tỏa' ở trẻ sơ sinh được giải thích bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong trường hợp nghi ngờ trẻ bị nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (ví dụ viêm màng não), xét nghiệm dịch não tủy (DNT) được thực hiện bằng phương pháp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá các 'mốc phát triển vận động' ở trẻ em trong khám thần kinh?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu một trẻ sơ sinh có vòng đầu lớn hơn so với tuổi thai và đường kính khớp sọ giãn rộng, nghi ngờ ban đầu hướng tới bệnh lý nào?

Xem kết quả