Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện vàng da nhẹ. Xét nghiệm bilirubin cho thấy tăng bilirubin gián tiếp. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào tình trạng vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh?
- A. Tăng sản xuất bilirubin do đời sống hồng cầu ngắn hơn
- B. Giảm hoạt động enzyme glucuronyl transferase ở gan
- C. Tăng tuần hoàn ruột gan của bilirubin
- D. Giảm sản xuất hồng cầu so với người lớn
Câu 2: Một trẻ 6 tháng tuổi được đưa đến khám vì sốt và ho. Khám lâm sàng phát hiện viêm phổi. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu lympho tăng cao. Loại tế bào lympho nào sau đây đóng vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch chống lại tác nhân gây viêm phổi do virus ở trẻ em?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T gây độc tế bào (CD8+)
- C. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+)
- D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
Câu 3: Sữa mẹ cung cấp nhiều yếu tố bảo vệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Yếu tố nào sau đây trong sữa mẹ KHÔNG thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?
- A. Kháng thể IgA
- B. Lactoferrin
- C. Lysozyme
- D. Mucin
Câu 4: Trong quá trình phát triển hệ miễn dịch ở trẻ, cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc trưởng thành và biệt hóa tế bào T?
- A. Tủy xương
- B. Lách
- C. Tuyến ức
- D. Hạch bạch huyết
Câu 5: Một trẻ 4 tuổi bị dị ứng thức ăn (trứng). Lần đầu ăn trứng, trẻ nổi mề đay và khó thở. Lần thứ hai ăn trứng, các triệu chứng xuất hiện nhanh và nặng hơn. Loại kháng thể nào đóng vai trò trung gian chính trong phản ứng dị ứng thức ăn tức thì này?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE
Câu 6: Trẻ sơ sinh nhận được kháng thể IgG từ mẹ truyền qua nhau thai. Loại miễn dịch này được gọi là gì và nó có đặc điểm nào sau đây?
- A. Miễn dịch chủ động, tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài
- B. Miễn dịch thụ động, có tính chất tạm thời và không tạo trí nhớ miễn dịch
- C. Miễn dịch bẩm sinh, có tính đặc hiệu cao
- D. Miễn dịch tế bào, trung gian bởi tế bào T
Câu 7: Hệ thống bổ thể là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh. Chức năng chính của hệ thống bổ thể KHÔNG bao gồm:
- A. Ly giải trực tiếp tế bào vi khuẩn
- B. Tăng cường thực bào thông qua opsonin hóa
- C. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
- D. Gây viêm và hoạt hóa tế bào miễn dịch
Câu 8: Một trẻ 9 tháng tuổi, chưa tiêm chủng đầy đủ, bị nhiễm virus sởi. Biểu hiện lâm sàng có thể nặng hơn so với trẻ lớn hoặc người lớn. Nguyên nhân chính khiến trẻ nhỏ dễ bị bệnh nặng hơn khi nhiễm sởi là gì?
- A. Hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, đặc biệt là miễn dịch tế bào
- B. Nồng độ kháng thể IgG từ mẹ truyền sang còn quá cao
- C. Phản ứng viêm ở trẻ nhỏ quá mạnh mẽ
- D. Trẻ nhỏ có số lượng tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) thấp hơn
Câu 9: Vắc xin hoạt động theo cơ chế nào để tạo ra miễn dịch chủ động?
- A. Cung cấp trực tiếp kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh
- B. Tăng cường hệ miễn dịch bẩm sinh một cách không đặc hiệu
- C. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch để ngăn ngừa bệnh
- D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch và trí nhớ miễn dịch
Câu 10: Một trẻ 3 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, ít khi bị bệnh nhiễm trùng thông thường. Điều này chủ yếu là do yếu tố bảo vệ nào từ sữa mẹ?
- A. Lactoferrin trong sữa mẹ
- B. Kháng thể IgA trong sữa mẹ
- C. Lysozyme trong sữa mẹ
- D. Tế bào bạch cầu trong sữa mẹ
Câu 11: Tế bào nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa hệ miễn dịch bẩm sinh và hệ miễn dịch thích ứng?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T
- C. Tế bào tua (dendritic cells)
- D. Tế bào mast
Câu 12: Phản ứng viêm là một phần quan trọng của hệ miễn dịch bẩm sinh. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của viêm cấp tính?
- A. Sưng (tumor)
- B. Nóng (calor)
- C. Đỏ (rubor)
- D. Teo cơ
Câu 13: Trong đáp ứng miễn dịch thích ứng, tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+) đóng vai trò gì?
- A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
- B. Điều hòa và hỗ trợ các tế bào miễn dịch khác
- C. Sản xuất kháng thể IgE
- D. Thực bào vi khuẩn và tế bào chết
Câu 14: Một trẻ 18 tháng tuổi bị suy dinh dưỡng nặng, dễ bị nhiễm trùng tái phát. Tình trạng suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của trẻ như thế nào?
- A. Suy giảm chức năng của cả hệ miễn dịch bẩm sinh và thích ứng
- B. Chỉ suy giảm hệ miễn dịch bẩm sinh, hệ miễn dịch thích ứng không bị ảnh hưởng
- C. Chỉ suy giảm hệ miễn dịch thích ứng, hệ miễn dịch bẩm sinh không bị ảnh hưởng
- D. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch bẩm sinh để bù đắp
Câu 15: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc dòng tế bào lympho?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T
- C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
- D. Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil)
Câu 16: Kháng thể IgG có vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Chức năng chính của kháng thể IgG KHÔNG bao gồm:
- A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- B. Opsonin hóa vi khuẩn để tăng cường thực bào
- C. Gây phản ứng dị ứng type I
- D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
Câu 17: Trong phản ứng quá mẫn muộn (type IV), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T
- C. Tế bào mast
- D. Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil)
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển hệ miễn dịch của trẻ?
- A. Dinh dưỡng
- B. Tiêm chủng
- C. Tiếp xúc với mầm bệnh
- D. Nhóm máu ABO
Câu 19: Chất trung gian hóa học nào sau đây được giải phóng từ tế bào mast trong phản ứng dị ứng tức thì, gây ra các triệu chứng như co thắt phế quản và tăng tiết dịch?
- A. Histamine
- B. Interleukin-2
- C. Yếu tố hoại tử u (TNF-alpha)
- D. Interferon-gamma
Câu 20: Một trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm. Thành phần nào của hệ miễn dịch bẩm sinh sẽ được hoạt hóa đầu tiên để chống lại nhiễm trùng này?
- A. Tế bào lympho T gây độc tế bào
- B. Hệ thống bổ thể
- C. Tế bào lympho B
- D. Kháng thể IgG từ mẹ truyền sang
Câu 21: Xét nghiệm chức năng bạch cầu hạt ở trẻ sơ sinh cho thấy khả năng di chuyển hóa hướng động của bạch cầu giảm so với trẻ lớn. Điều này có ý nghĩa lâm sàng gì?
- A. Trẻ sơ sinh có khả năng chống nhiễm trùng tốt hơn trẻ lớn
- B. Không có ý nghĩa lâm sàng, đây là hiện tượng sinh lý bình thường
- C. Tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm khả năng bạch cầu đến ổ nhiễm trùng
- D. Giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễn
Câu 22: Tình trạng "khoảng trống miễn dịch" ở trẻ từ 3-6 tháng tuổi liên quan đến sự thay đổi nồng độ kháng thể nào?
- A. Giảm nồng độ kháng thể IgG từ mẹ truyền sang
- B. Tăng nồng độ kháng thể IgM tự sản xuất
- C. Giảm nồng độ kháng thể IgA trong sữa mẹ
- D. Tăng nồng độ kháng thể IgE
Câu 23: Một trẻ 2 tuổi bị viêm da cơ địa (eczema). Bệnh này liên quan đến rối loạn chức năng của hàng rào bảo vệ nào của da?
- A. Hàng rào miễn dịch tế bào của da
- B. Hàng rào biểu bì da
- C. Hàng rào mạch máu của da
- D. Hàng rào pH acid của da
Câu 24: Trong đáp ứng miễn dịch chống lại ký sinh trùng, tế bào miễn dịch nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt ký sinh trùng có kích thước lớn bằng cách giải phóng các chất độc?
- A. Tế bào lympho T gây độc tế bào
- B. Tế bào lympho B
- C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
- D. Bạch cầu ái toan (eosinophil)
Câu 25: Cytokine là các protein nhỏ điều hòa đáp ứng miễn dịch. Loại cytokine nào sau đây chủ yếu tham gia vào việc điều hòa phản ứng viêm và đáp ứng miễn dịch bẩm sinh?
- A. Interleukin-2 (IL-2)
- B. Interferon-gamma (IFN-gamma)
- C. Yếu tố hoại tử u alpha (TNF-alpha) và Interleukin-1 (IL-1)
- D. Interleukin-4 (IL-4) và Interleukin-5 (IL-5)
Câu 26: Một trẻ có tiền sử nhiễm trùng tái phát nặng từ nhỏ, nghi ngờ suy giảm miễn dịch bẩm sinh. Xét nghiệm tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) cho thấy số lượng và chức năng bình thường. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên tiếp theo để đánh giá suy giảm miễn dịch bẩm sinh ở trẻ?
- A. Xét nghiệm chức năng tế bào T
- B. Xét nghiệm chức năng tế bào B và định lượng immunoglobulin
- C. Xét nghiệm chức năng bổ thể
- D. Định lượng IgE toàn phần
Câu 27: Trong phản ứng thải ghép cấp tính sau ghép tạng, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy mô ghép?
- A. Tế bào lympho T gây độc tế bào (CD8+)
- B. Tế bào lympho B
- C. Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil)
- D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
Câu 28: Cơ chế bảo vệ nào sau đây KHÔNG thuộc hàng rào bảo vệ cơ học của cơ thể?
- A. Da
- B. Nhu động ruột
- C. Lông mao đường hô hấp
- D. Lysozyme trong nước mắt
Câu 29: Miễn dịch qua trung gian tế bào chủ yếu chống lại loại tác nhân gây bệnh nào sau đây?
- A. Vi khuẩn ngoại bào
- B. Virus và vi khuẩn nội bào
- C. Ký sinh trùng ngoại bào
- D. Độc tố vi khuẩn
Câu 30: Một trẻ được chẩn đoán mắc bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (SCID). Phương pháp điều trị triệt để nhất cho bệnh này là gì?
- A. Truyền immunoglobulin (IVIG) thường xuyên
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- C. Ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy xương)
- D. Liệu pháp gen