Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 35 tuổi nhập viện sau tai nạn giao thông. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân đau vùng chậu, mất vững khi ấn vào gai chậu trước trên và mào chậu bên phải. Nghi ngờ gãy xương chậu, phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. X-quang khung chậu thẳng
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) khung chậu
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) khung chậu
- D. Siêu âm khớp háng
Câu 2: Phân loại gãy xương chậu AO/OTA chia gãy xương chậu thành các nhóm A, B, và C dựa trên tiêu chí chính nào?
- A. Cơ chế chấn thương
- B. Vị trí gãy xương cụ thể
- C. Mức độ di lệch của các mảnh gãy
- D. Độ vững của vòng chậu
Câu 3: Trong gãy xương chậu loại B theo phân loại AO/OTA, tổn thương dây chằng nào sau đây còn nguyên vẹn, đảm bảo tính vững tương đối của khung chậu?
- A. Dây chằng chậu mu
- B. Dây chằng cùng chậu sau
- C. Dây chằng bịt
- D. Dây chằng dọc trước cột sống
Câu 4: Bệnh nhân bị gãy xương chậu loại C sau tai nạn xe máy. Khám lâm sàng thấy mất vững khung chậu rõ rệt theo chiều dọc và chiều ngang. Cơ chế chấn thương nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra loại gãy này?
- A. Ngã từ độ cao thấp
- B. Va chạm trực tiếp vào vùng chậu với lực nhẹ
- C. Tai nạn xe máy tốc độ cao
- D. Chấn thương thể thao do xoắn vặn
Câu 5: Một bệnh nhân nam 40 tuổi bị gãy xương chậu phức tạp kèm theo tổn thương niệu đạo sau. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây gợi ý mạnh mẽ cho tổn thương niệu đạo sau ở bệnh nhân này?
- A. Đau bụng vùng hạ vị
- B. Rỉ máu miệng sáo
- C. Tiểu buốt, tiểu rắt
- D. Bí tiểu hoàn toàn
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất cần được ưu tiên xử trí hàng đầu trong cấp cứu bệnh nhân gãy xương chậu là gì?
- A. Chảy máu do tổn thương mạch máu lớn
- B. Tổn thương thần kinh hông to
- C. Vỡ bàng quang
- D. Nhiễm trùng vết thương
Câu 7: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân gãy xương chậu tại hiện trường, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ chảy máu và ổn định khung chậu?
- A. Nâng cao chân bệnh nhân
- B. Chườm đá vùng chậu
- C. Đặt đai cố định khung chậu (pelvic binder)
- D. Xoa bóp nhẹ nhàng vùng chậu
Câu 8: Chỉ định điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) có thể được xem xét trong trường hợp gãy xương chậu nào sau đây?
- A. Gãy xương chậu vững loại A
- B. Gãy xương chậu kiểu "mở sách" (open book) loại B
- C. Gãy xương chậu mất vững loại C
- D. Gãy ổ cối di lệch nhiều
Câu 9: Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để cố định gãy xương chậu "mở sách" (loại B) nhằm phục hồi sự vững chắc của vòng chậu?
- A. Kéo liên tục trên khung
- B. Nẹp vít khớp mu
- C. Cố định ngoài khung chậu
- D. Thay khớp háng toàn phần
Câu 10: Gãy ổ cối (acetabulum) là loại gãy xương chậu đặc biệt liên quan trực tiếp đến khớp háng. Biến chứng muộn nào thường gặp nhất sau gãy ổ cối, ngay cả khi đã được điều trị phẫu thuật?
- A. Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi
- B. Dính khớp háng
- C. Yếu cơ vùng háng
- D. Thoái hóa khớp háng
Câu 11: Trong phẫu thuật kết hợp xương ổ cối, mục tiêu quan trọng nhất cần đạt được để giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp háng sau này là gì?
- A. Cố định vững chắc các mảnh gãy
- B. Tránh tổn thương thần kinh hông to
- C. Phục hồi giải phẫu mặt khớp ổ cối
- D. Đảm bảo xương liền sẹo nhanh chóng
Câu 12: Bệnh nhân sau gãy xương chậu đang trong giai đoạn phục hồi chức năng. Bài tập nào sau đây nên được thực hiện cẩn trọng và có kiểm soát ở giai đoạn sớm để cải thiện sức mạnh cơ vùng chậu và chi dưới?
- A. Chạy bộ trên máy
- B. Bài tập isometric cơ vùng chậu và đùi
- C. Nhảy dây
- D. Nâng tạ nặng
Câu 13: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị loãng xương, ngã trong nhà và được chẩn đoán gãy ngành mu và ngành ngồi xương chậu không di lệch. Phương pháp điều trị ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Phẫu thuật kết hợp xương
- B. Kéo liên tục trên khung
- C. Bất động bằng bó bột
- D. Điều trị giảm đau và vận động sớm
Câu 14: Trong trường hợp gãy xương chậu hở, yếu tố nào sau đây quyết định tiên lượng và nguy cơ nhiễm trùng cao hơn so với gãy kín?
- A. Tuổi của bệnh nhân
- B. Mức độ ô nhiễm và tổn thương mô mềm
- C. Vị trí gãy xương
- D. Thời gian từ khi bị thương đến khi nhập viện
Câu 15: Nguyên tắc "kiểm soát tổn thương" (damage control) trong phẫu thuật gãy xương chậu phức tạp thường bao gồm giai đoạn nào sau đây?
- A. Phẫu thuật kết hợp xương hoàn chỉnh ngay lập tức
- B. Thay khớp háng cấp cứu
- C. Cố định ngoài tạm thời và hồi sức tích cực
- D. Chỉ điều trị bảo tồn cho đến khi bệnh nhân ổn định
Câu 16: Dấu hiệu "Volkmann"s sign" (bầm tím vùng đáy chậu hình cánh bướm) gợi ý tổn thương nào sau đây trong chấn thương khung chậu?
- A. Tổn thương thần kinh hông to
- B. Tổn thương niệu đạo và/hoặc chảy máu khung chậu
- C. Vỡ bàng quang
- D. Thoát vị bẹn
Câu 17: Test "ép mở cánh chậu" (pelvic compression test) được thực hiện để đánh giá điều gì trong khám lâm sàng gãy xương chậu?
- A. Đánh giá tổn thương thần kinh
- B. Đánh giá tổn thương mạch máu
- C. Đánh giá độ vững của vòng chậu
- D. Đánh giá tổn thương cơ vùng chậu
Câu 18: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn trong gãy xương chậu so với các biến chứng khác được liệt kê?
- A. Chảy máu
- B. Nhiễm trùng
- C. Tổn thương thần kinh
- D. Thuyên tắc mỡ
Câu 19: Trong điều trị gãy xương chậu mất vững loại C, mục tiêu cố định cột sau (dây chằng cùng chậu sau) thường được thực hiện bằng phương pháp phẫu thuật nào?
- A. Nẹp vít khớp mu
- B. Nẹp vít qua khớp cùng chậu
- C. Cố định ngoài khung chậu
- D. Kéo liên tục trên khung
Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân gãy xương chậu?
- A. Tuổi cao
- B. Gãy xương chậu hở
- C. Tuổi trẻ
- D. Đa chấn thương kết hợp
Câu 21: Trong quá trình liền xương sau gãy xương chậu, giai đoạn "lành thương viêm" (inflammatory phase) chủ yếu diễn ra trong khoảng thời gian nào sau chấn thương?
- A. Vài ngày đầu (1-7 ngày)
- B. Từ 2-3 tuần
- C. Từ 4-6 tuần
- D. Từ 2-3 tháng
Câu 22: Loại gãy xương chậu nào thường được mô tả là "gãy Malgaigne"?
- A. Gãy ngành mu đơn thuần
- B. Gãy cánh chậu không di lệch
- C. Gãy ngành mu và ngành ngồi kèm tổn thương cột sau
- D. Gãy ổ cối thành sau
Câu 23: Vị trí tổn thương thần kinh nào thường gặp nhất trong gãy ổ cối, đặc biệt là gãy thành sau?
- A. Thần kinh đùi
- B. Thần kinh hông to
- C. Thần kinh bịt
- D. Thần kinh mác chung
Câu 24: Trong đánh giá ban đầu bệnh nhân đa chấn thương nghi ngờ gãy xương chậu, thứ tự ưu tiên trong tiếp cận ABCDE là gì?
- A. Đường thở (Airway), Hô hấp (Breathing), Tuần hoàn (Circulation), Thần kinh (Disability), Bộc lộ (Exposure)
- B. Tuần hoàn (Circulation), Đường thở (Airway), Hô hấp (Breathing), Bộc lộ (Exposure), Thần kinh (Disability)
- C. Thần kinh (Disability), Hô hấp (Breathing), Đường thở (Airway), Tuần hoàn (Circulation), Bộc lộ (Exposure)
- D. Bộc lộ (Exposure), Thần kinh (Disability), Tuần hoàn (Circulation), Hô hấp (Breathing), Đường thở (Airway)
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở bệnh nhân gãy xương chậu nằm bất động kéo dài?
- A. Chườm ấm chi dưới
- B. Xoa bóp chân thường xuyên
- C. Sử dụng thuốc chống đông dự phòng
- D. Băng ép chân bằng băng chun
Câu 26: Trong quá trình chụp X-quang khung chậu đánh giá gãy xương, tư thế chụp "vào" và "ra" (inlet and outlet views) cung cấp thông tin tốt nhất về điều gì?
- A. Đánh giá gãy ổ cối
- B. Đánh giá gãy xương cùng
- C. Đánh giá tổn thương dây chằng
- D. Đánh giá vòng chậu theo chiều trước-sau và trên-dưới
Câu 27: Phương pháp điều trị gãy xương chậu nào sử dụng lực kéo liên tục qua da hoặc qua xương để duy trì sựAlignment và giảm đau trước phẫu thuật hoặc trong điều trị bảo tồn?
- A. Bó bột
- B. Kéo liên tục
- C. Cố định ngoài
- D. Nẹp vít
Câu 28: Loại tổn thương mạch máu nào có nguy cơ cao nhất trong gãy xương chậu nghiêm trọng, đặc biệt là gãy vùng khớp cùng chậu?
- A. Tĩnh mạch hiển lớn
- B. Động mạch đùi
- C. Động mạch chậu trong
- D. Động mạch mác trước
Câu 29: Mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau phẫu thuật gãy xương chậu là gì?
- A. Giảm đau hoàn toàn
- B. Đạt biên độ vận động khớp háng tối đa
- C. Phục hồi sức mạnh cơ vùng chậu như trước chấn thương
- D. Phục hồi chức năng vận động và sinh hoạt hàng ngày
Câu 30: Trong trường hợp bệnh nhân gãy xương chậu có tổn thương bàng quang ngoài phúc mạc, triệu chứng nào sau đây có thể không điển hình?
- A. Tiểu máu
- B. Đau vùng hạ vị
- C. Bụng chướng và phản ứng thành bụng rõ rệt
- D. Không có cầu bàng quang (trong giai đoạn sớm)