Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 5 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu trong tình trạng lơ mơ, sau khi sốt cao co giật toàn thân. Khám lâm sàng cho thấy bé đáp ứng với kích thích đau bằng cách rụt tay lại, phát âm rên rỉ không rõ tiếng, và mở mắt khi lay gọi lớn. Điểm Glasgow Coma Scale (GCS) của bé gái này là bao nhiêu?
- A. 7 điểm
- B. 9 điểm
- C. 10 điểm
- D. 12 điểm
Câu 2: Trong trường hợp bé gái ở câu 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu trong xử trí cấp cứu ban đầu?
- A. Đảm bảo đường thở và hô hấp
- B. Duy trì tuần hoàn ổn định
- C. Kiểm soát cơn co giật nếu còn tiếp diễn
- D. Nhanh chóng xác định nguyên nhân gây hôn mê bằng xét nghiệm chuyên sâu
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê. Tiền sử ghi nhận trẻ bú kém, li bì dần trong 2 ngày. Xét nghiệm đường huyết tại giường cho kết quả 30 mg/dL (1.6 mmol/L). Nguyên nhân gây hôn mê có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Hạ đường huyết
- B. Viêm màng não mủ
- C. Xuất huyết não
- D. Ngộ độc thuốc
Câu 4: Phản xạ đồng tử ánh sáng là một phần quan trọng trong đánh giá thần kinh ở trẻ hôn mê. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tổn thương cấu trúc thân não?
- A. Đồng tử co nhỏ hai bên
- B. Đồng tử giãn và mất phản xạ ánh sáng
- C. Đồng tử hai bên kích thước khác nhau nhưng vẫn phản xạ ánh sáng
- D. Đồng tử dao động kích thước liên tục
Câu 5: Tư thế "mất vỏ" (decorticate posturing) ở trẻ hôn mê được đặc trưng bởi:
- A. Duỗi cứng cả tay và chân
- B. Gấp cứng cả tay và chân
- C. Gấp hai tay vào ngực, duỗi cứng hai chân
- D. Tay và chân thả lỏng hoàn toàn
Câu 6: Một trẻ 8 tuổi bị tai nạn giao thông và hôn mê. Khi khám, phát hiện phù gai thị. Dấu hiệu này gợi ý điều gì?
- A. Hạ natri máu
- B. Viêm màng não
- C. Động kinh cục bộ
- D. Tăng áp lực nội sọ
Câu 7: Để kiểm soát tăng áp lực nội sọ ở trẻ hôn mê, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy?
- A. Nằm đầu cao 30-45 độ
- B. Duy trì thông khí nhân tạo để kiểm soát PaCO2
- C. Sử dụng Corticosteroid liều cao
- D. Truyền Mannitol hoặc dung dịch muối ưu trương
Câu 8: Tam chứng Cushing (Cushing"s triad) là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng gợi ý tăng áp lực nội sọ. Tam chứng này bao gồm những thay đổi nào về sinh hiệu?
- A. Mạch nhanh, huyết áp thấp, thở nhanh nông
- B. Mạch nhanh, huyết áp cao, thở nhanh sâu
- C. Mạch chậm, huyết áp thấp, thở không đều
- D. Mạch chậm, huyết áp cao, thở không đều
Câu 9: Trong chăm sóc trẻ hôn mê kéo dài, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng loét ép?
- A. Sử dụng đệm nước
- B. Thay đổi tư thế thường xuyên mỗi 2 giờ
- C. Xoa bóp các điểm tì đè
- D. Giữ da bệnh nhân luôn khô ráo
Câu 10: Xét nghiệm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chẩn đoán nguyên nhân hôn mê do rối loạn chuyển hóa?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp CT sọ não
- C. Khí máu và điện giải đồ
- D. Chọc dò tủy sống
Câu 11: Một trẻ 6 tháng tuổi hôn mê sau khi bị ngã từ giường xuống đất. Chụp CT sọ não cho thấy tụ máu ngoài màng cứng. Phương pháp điều trị ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Điều trị nội khoa bảo tồn
- B. Truyền máu và các yếu tố đông máu
- C. Sử dụng thuốc chống phù não
- D. Phẫu thuật lấy bỏ khối máu tụ
Câu 12: Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu (antidote) là gì?
- A. Than hoạt tính
- B. Naloxone
- C. Flumazenil
- D. Acetylcysteine
Câu 13: Đánh giá đáp ứng vận động theo thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) ở trẻ dưới 4 tuổi khác biệt so với trẻ lớn như thế nào?
- A. Không có sự khác biệt
- B. Chỉ khác biệt về cách đánh giá đáp ứng lời nói
- C. Có sự khác biệt về cách đánh giá đáp ứng lời nói và vận động
- D. Chỉ khác biệt về cách đánh giá đáp ứng mở mắt
Câu 14: Hôn mê do viêm màng não mủ thường thuộc nhóm nguyên nhân nào?
- A. Chuyển hóa
- B. Thần kinh
- C. Ngộ độc
- D. Chấn thương
Câu 15: Trong trường hợp trẻ hôn mê chưa rõ nguyên nhân, việc khai thác tiền sử bệnh sử đóng vai trò như thế nào?
- A. Rất quan trọng, giúp định hướng nguyên nhân
- B. Ít quan trọng, chủ yếu dựa vào thăm khám và xét nghiệm
- C. Không cần thiết nếu có kết quả CT sọ não
- D. Chỉ quan trọng nếu nghi ngờ ngộ độc
Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt bình thường cho trẻ hôn mê, đặc biệt trong trường hợp hạ thân nhiệt?
- A. Làm mát tích cực
- B. Để bệnh nhân tự điều chỉnh thân nhiệt
- C. Ủ ấm và theo dõi thân nhiệt thường xuyên
- D. Chườm ấm bằng khăn nóng
Câu 17: Theo phân loại kinh điển, giai đoạn hôn mê nào được mô tả là "không thức dậy khi kích thích đau, phản ứng vận động còn ít nhiều đáp ứng"?
- A. Giai đoạn 1
- B. Giai đoạn 2
- C. Giai đoạn 3
- D. Giai đoạn 4
Câu 18: Tiêu chuẩn "hủy bỏ hoàn toàn hoạt động của tim" có phải là một trong các tiêu chuẩn của hôn mê mất não không?
Câu 19: Trong thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) cho trẻ 4-15 tuổi, đáp ứng "mở mắt tự nhiên" tương ứng với bao nhiêu điểm?
- A. 1 điểm
- B. 2 điểm
- C. 3 điểm
- D. 4 điểm
Câu 20: Hôn mê do ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate thuộc nhóm nguyên nhân hôn mê nào?
- A. Thần kinh
- B. Chuyển hóa
- C. Ngộ độc
- D. Chấn thương
Câu 21: Khi nào thì cần chỉ định thông khí nhân tạo ở trẻ hôn mê?
- A. Khi có dấu hiệu suy hô hấp (SpO2 giảm, thở không hiệu quả)
- B. Khi điểm GCS dưới 12 điểm
- C. Khi có tăng áp lực nội sọ
- D. Khi đồng tử giãn
Câu 22: Trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ hôn mê, đường nuôi dưỡng nào thường được ưu tiên sử dụng khi đường tiêu hóa không chống chỉ định?
- A. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
- B. Nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa (ống thông dạ dày)
- C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch ngoại biên
- D. Không cần nuôi dưỡng trong giai đoạn đầu
Câu 23: Triệu chứng "gáy cứng" thường gợi ý nguyên nhân hôn mê nào?
- A. Viêm màng não/Xuất huyết dưới nhện
- B. Hạ đường huyết
- C. Ngộ độc thuốc
- D. Chấn thương sọ não kín
Câu 24: Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị cơn co giật ở trẻ hôn mê?
- A. Diazepam
- B. Phenobarbital
- C. Cephalosporin
- D. Phenytoin
Câu 25: "Hành vi thị giác" ở trẻ nhỏ được đánh giá thông qua dấu hiệu nào?
- A. Cố định và theo đuổi nhãn cầu
- B. Trả lời bằng lời nói
- C. Thực hiện theo mệnh lệnh
- D. Định hướng không gian
Câu 26: Trong hội chứng tăng áp lực nội sọ, cơ chế nào gây ra rối loạn nhịp thở?
- A. Do tổn thương trực tiếp phổi
- B. Do co thắt phế quản
- C. Do yếu cơ hô hấp
- D. Do chèn ép trung tâm hô hấp ở thân não
Câu 27: Hôn mê do hạ natri máu thuộc nhóm nguyên nhân hôn mê nào?
- A. Thần kinh
- B. Chuyển hóa
- C. Ngộ độc
- D. Chấn thương
Câu 28: Phản xạ giác mạc bình thường được đánh giá bằng cách nào?
- A. Soi đáy mắt
- B. Chiếu đèn vào mắt
- C. Kích thích nhẹ vào giác mạc
- D. Ấn nhẹ vào nhãn cầu
Câu 29: Trong xử trí hôn mê do ngộ độc, "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của than hoạt tính là gì?
- A. Trong vòng 6 giờ sau uống chất độc
- B. Trong vòng 1-2 giờ sau uống chất độc
- C. Bất kỳ thời điểm nào sau uống chất độc
- D. Chỉ hiệu quả khi dùng đường tĩnh mạch
Câu 30: Ý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc chăm sóc trẻ hôn mê?
- A. Đảm bảo thông khí và hô hấp đầy đủ
- B. Phòng ngừa loét ép và nhiễm trùng
- C. Cung cấp nước và chất dinh dưỡng đầy đủ qua đường miệng
- D. Theo dõi và đánh giá thần kinh thường xuyên