Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Khớp Dạng Thấp 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi đến phòng khám với các triệu chứng đau và sưng ở khớp cổ tay, khớp bàn ngón tay và khớp gối kéo dài hơn 6 tuần. Các khớp bị ảnh hưởng đối xứng và có cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn một giờ. Xét nghiệm yếu tố dạng thấp (RF) dương tính. Dựa trên thông tin này, chẩn đoán sơ bộ có khả năng cao nhất là gì?
- A. Thoái hóa khớp (Osteoarthritis)
- B. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis)
- C. Gút (Gout)
- D. Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis)
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Sự lắng đọng tinh thể muối urat trong khớp
- B. Sự phá hủy sụn khớp do quá trình lão hóa
- C. Phản ứng tự miễn dịch gây viêm màng hoạt dịch khớp
- D. Nhiễm trùng khớp do vi khuẩn
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?
- A. Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF)
- B. Tốc độ máu lắng (Erythrocyte Sedimentation Rate - ESR)
- C. Protein phản ứng C (C-reactive protein - CRP)
- D. Kháng thể kháng CCP (Anti-cyclic citrullinated peptide - anti-CCP)
Câu 4: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng methotrexate. Xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tác dụng phụ của thuốc?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. Độ loãng xương DEXA
- C. Chức năng gan và công thức máu
- D. Chức năng thận
Câu 5: Biến dạng khớp "cổ tay hình lưng lạc đà" (swan neck deformity) thường gặp trong viêm khớp dạng thấp là do sự mất cân bằng của nhóm cơ nào?
- A. Cơ gian cốt và cơ giun
- B. Cơ gấp cổ tay và cơ duỗi cổ tay
- C. Cơ nhị đầu và cơ tam đầu
- D. Cơ delta và cơ thang
Câu 6: Mục tiêu chính của điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Giảm đau khớp nhanh chóng
- B. Lui bệnh hoặc đạt hoạt động bệnh thấp nhất
- C. Phục hồi hoàn toàn chức năng khớp
- D. Ngăn ngừa tái phát bệnh hoàn toàn
Câu 7: Thuốc DMARD (Disease-Modifying Antirheumatic Drug) kinh điển đầu tay thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp là?
- A. Sulfasalazine
- B. Hydroxychloroquine
- C. Methotrexate
- D. Leflunomide
Câu 8: Yếu tố tiên lượng xấu trong viêm khớp dạng thấp bao gồm:
- A. Tuổi khởi bệnh muộn
- B. Giới tính nữ
- C. Hút thuốc lá
- D. RF và anti-CCP dương tính nồng độ cao, tổn thương khớp sớm trên X-quang
Câu 9: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp xuất hiện đau ngực, khó thở. Khám lâm sàng phát hiện tiếng cọ màng tim. Biến chứng tim mạch nào có thể xảy ra ở bệnh nhân này?
- A. Nhồi máu cơ tim
- B. Viêm màng ngoài tim (Pericarditis)
- C. Suy tim
- D. Rối loạn nhịp tim
Câu 10: Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương cột sống cổ thường gặp ở vị trí nào nhất?
- A. Cột sống thắt lưng
- B. Cột sống ngực
- C. Khớp đội-mỏm nha (Atlantoaxial joint)
- D. Khớp cùng chậu
Câu 11: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ hoạt động bệnh viêm khớp dạng thấp một cách định lượng và theo dõi theo thời gian?
- A. X-quang khớp thường quy
- B. Siêu âm khớp
- C. MRI khớp
- D. Chỉ số hoạt động bệnh DAS28
Câu 12: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng methotrexate và xuất hiện ho khan, khó thở. Biến chứng phổi nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm phổi do methotrexate
- B. Thuyên tắc phổi
- C. Hen phế quản
- D. Tràn dịch màng phổi
Câu 13: Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, nhóm thuốc sinh học (biologics) có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Ức chế tổng hợp prostaglandin
- B. Ức chế các cytokine gây viêm hoặc tế bào miễn dịch đặc hiệu
- C. Kích thích sản xuất cortisol nội sinh
- D. Tăng cường chức năng sụn khớp
Câu 14: Vai trò của vật lý trị liệu và phục hồi chức năng trong quản lý viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn thuốc điều trị
- B. Chỉ có vai trò trong giai đoạn muộn của bệnh
- C. Duy trì chức năng khớp, giảm đau, cải thiện tầm vận động
- D. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp bệnh nhân viêm khớp dạng thấp giảm cứng khớp buổi sáng hiệu quả nhất?
- A. Nghỉ ngơi hoàn toàn
- B. Vận động nhẹ nhàng và chườm ấm
- C. Chườm lạnh
- D. Uống thuốc giảm đau opioid
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, viêm khớp dạng thấp 10 năm, xuất hiện loãng xương. Thuốc nào sau đây có thể góp phần gây loãng xương ở bệnh nhân này?
- A. Methotrexate
- B. Hydroxychloroquine
- C. Sulfasalazine
- D. Prednisolone (corticosteroid)
Câu 17: Trong viêm khớp dạng thấp, nốt thấp dưới da thường xuất hiện ở vị trí nào?
- A. Vị trí chịu áp lực như khuỷu tay, cổ tay
- B. Vùng bụng
- C. Mặt
- D. Bàn chân
Câu 18: So sánh viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp, đặc điểm nào sau đây thường gặp trong viêm khớp dạng thấp nhưng ít gặp trong thoái hóa khớp?
- A. Đau khớp tăng lên khi vận động
- B. Sưng khớp
- C. Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút
- D. Hạn chế vận động khớp
Câu 19: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có RF dương tính và anti-CCP âm tính. Ý nghĩa lâm sàng của kết quả này là gì?
- A. Loại trừ hoàn toàn viêm khớp dạng thấp
- B. Có thể là viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính hoặc bệnh lý khác
- C. Chắc chắn là viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính
- D. Bệnh nhân không có nguy cơ tiến triển nặng
Câu 20: Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố di truyền HLA-DR4 liên quan đến cơ chế bệnh sinh như thế nào?
- A. Gây ra đột biến gen trực tiếp dẫn đến viêm khớp
- B. Làm tăng sản xuất collagen ở sụn khớp
- C. Ức chế hệ thống miễn dịch
- D. Liên quan đến trình diện kháng nguyên và phản ứng tự miễn
Câu 21: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp được chẩn đoán viêm củng mạc mắt (scleritis). Đây là biểu hiện ngoài khớp nào của bệnh?
- A. Biểu hiện tim mạch
- B. Biểu hiện ở mắt
- C. Biểu hiện ở phổi
- D. Biểu hiện ở thận
Câu 22: Trong phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp, chiến lược "treat-to-target" nghĩa là gì?
- A. Điều trị triệu chứng khi bệnh nhân có đợt обострение
- B. Sử dụng thuốc giảm đau đơn thuần
- C. Điều trị tích cực để đạt mục tiêu lui bệnh hoặc hoạt động bệnh thấp
- D. Điều trị dự phòng khi chưa có triệu chứng
Câu 23: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao nhiễm trùng. Thuốc DMARD nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nhiều nhất?
- A. Hydroxychloroquine
- B. Sulfasalazine
- C. Methotrexate
- D. Infliximab (thuốc sinh học ức chế TNF-alpha)
Câu 24: Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn chủ yếu do yếu tố nào gây ra?
- A. Pannus (mô hạt viêm)
- B. Tinh thể muối urat
- C. Quá trình lão hóa tự nhiên
- D. Chấn thương cơ học
Câu 25: Một bệnh nhân nữ mang thai, viêm khớp dạng thấp ổn định với hydroxychloroquine trước đó. Lựa chọn điều trị nào là phù hợp nhất trong thai kỳ?
- A. Methotrexate
- B. Tiếp tục hydroxychloroquine
- C. Leflunomide
- D. Ngừng toàn bộ thuốc
Câu 26: Trong viêm khớp dạng thấp, biến dạng "ngón tay hình khuy áo" (boutonniere deformity) là do tình trạng gì?
- A. Duỗi khớp PIP và gấp khớp DIP
- B. Gấp khớp MCP và duỗi khớp PIP
- C. Gấp khớp PIP và duỗi khớp DIP
- D. Duỗi khớp MCP và gấp khớp DIP
Câu 27: Xét nghiệm dịch khớp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp thường có đặc điểm gì?
- A. Dịch trong, ít tế bào, protein thấp
- B. Dịch máu, nhiều hồng cầu
- C. Dịch mủ, nhiều bạch cầu mủ
- D. Dịch viêm, tăng bạch cầu đa nhân, protein tăng, độ nhớt giảm
Câu 28: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có tiền sử lao phổi cũ. Trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc sinh học ức chế TNF-alpha, cần phải làm gì?
- A. Không cần làm gì thêm
- B. Chụp X-quang phổi thường quy
- C. Sàng lọc lao tiềm ẩn (TST hoặc IGRA) và điều trị nếu cần
- D. Kháng sinh dự phòng
Câu 29: Trong viêm khớp dạng thấp, tình trạng thiếu máu mạn tính thường gặp là do cơ chế nào?
- A. Mất máu do xuất huyết tiêu hóa
- B. Thiếu máu do viêm mạn tính
- C. Suy tủy xương do thuốc
- D. Thiếu vitamin B12
Câu 30: Giáo dục bệnh nhân đóng vai trò như thế nào trong quản lý viêm khớp dạng thấp?
- A. Rất quan trọng, giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị và tự quản lý bệnh
- B. Ít quan trọng, chủ yếu là vai trò của bác sĩ
- C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu của bệnh
- D. Không có vai trò đáng kể