Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Âm Đạo, Cổ Tử Cung - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến khám vì khí hư âm đạo ra nhiều, màu vàng xanh, loãng và có bọt, kèm theo ngứa âm hộ và đau rát khi đi tiểu. Soi tươi khí hư thấy có trùng roi di động. Nguyên nhân gây viêm âm đạo có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis
- C. Viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis)
- D. Viêm âm đạo do Chlamydia trachomatis
Câu 2: Phân biệt quan trọng nhất giữa viêm âm đạo do nấm Candida và viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis) dựa trên đặc điểm khí hư là gì?
- A. Mùi khí hư: tanh (tạp khuẩn) so với không mùi hoặc hơi chua (nấm)
- B. Màu sắc khí hư: vàng xanh (tạp khuẩn) so với trắng (nấm)
- C. Độ đặc khí hư: loãng (nấm) so với đặc (tạp khuẩn)
- D. Số lượng khí hư: ít (tạp khuẩn) so với nhiều (nấm)
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis?
- A. Soi tươi dịch cổ tử cung
- B. Nhuộm Gram dịch cổ tử cung
- C. Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAATs) từ dịch cổ tử cung
- D. Cấy dịch cổ tử cung trên môi trường thạch máu
Câu 4: Một phụ nữ mang thai 3 tháng được chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida. Lựa chọn thuốc đặt âm đạo nào sau đây được coi là an toàn và hiệu quả nhất trong thai kỳ?
- A. Fluconazole uống liều duy nhất
- B. Clotrimazole đặt âm đạo
- C. Nystatin uống
- D. Metronidazole đặt âm đạo
Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis)?
- A. Thụt rửa âm đạo thường xuyên
- B. Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su
- C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng gần đây
- D. Sử dụng viên uống tránh thai kết hợp (COC)
Câu 6: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm cổ tử cung do lậu cầu khuẩn (Neisseria gonorrhoeae). Điều quan trọng cần tư vấn cho bệnh nhân về điều trị và quản lý bệnh là gì?
- A. Chỉ cần điều trị cho bệnh nhân, không cần điều trị cho bạn tình nếu bạn tình không có triệu chứng.
- B. Khuyên bệnh nhân tự mua thuốc kháng sinh không kê đơn để điều trị.
- C. Điều trị đồng thời cho cả bệnh nhân và bạn tình, và xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
- D. Dặn dò bệnh nhân kiêng quan hệ tình dục cho đến khi hết triệu chứng.
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm vùng chậu (PID) không được điều trị kịp thời và hiệu quả là gì?
- A. Ung thư cổ tử cung
- B. Vô sinh do tắc nghẽn vòi trứng
- C. Viêm bàng quang mạn tính
- D. Suy thận
Câu 8: Cơ chế chính gây ngứa âm hộ trong viêm âm đạo do nấm Candida là gì?
- A. Phản ứng viêm và kích ứng niêm mạc âm đạo
- B. Thay đổi pH âm đạo
- C. Tổn thương trực tiếp các đầu dây thần kinh cảm giác
- D. Thay đổi nội tiết tố nữ
Câu 9: Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong dịch âm đạo của phụ nữ khỏe mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường âm đạo bình thường?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính
- B. Trực khuẩn Doderlein (Lactobacilli)
- C. Tế bào biểu mô âm đạo
- D. Nấm men Candida
Câu 10: Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo cho viêm lộ tuyến cổ tử cung đơn thuần, không có viêm nhiễm?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Đốt điện cổ tử cung
- C. Áp lạnh cổ tử cung
- D. Bôi estrogen tại chỗ
Câu 11: Một phụ nữ 40 tuổi có tiền sử viêm âm đạo tái phát nhiều lần, đặc biệt sau khi sử dụng kháng sinh. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm âm đạo do Trichomonas kháng thuốc
- B. Viêm âm đạo do tạp khuẩn không điển hình
- C. Viêm âm đạo do nấm Candida
- D. Viêm âm đạo do dị ứng
Câu 12: Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong viêm cổ tử cung cấp tính do lậu cầu khuẩn?
- A. Khí hư âm đạo ra nhiều, màu vàng hoặc xanh
- B. Đau khi quan hệ tình dục
- C. Chảy máu âm đạo bất thường giữa chu kỳ kinh nguyệt
- D. Đau bụng dưới dữ dội
Câu 13: Xét nghiệm pH âm đạo thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán loại viêm âm đạo nào?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis)
- C. Viêm âm đạo do Chlamydia trachomatis
- D. Viêm âm đạo do Herpes simplex virus
Câu 14: Thuốc kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm vùng chậu (PID) ngoại trú mức độ nhẹ đến trung bình?
- A. Ceftriaxone và Doxycycline
- B. Metronidazole và Fluconazole
- C. Azithromycin đơn trị liệu
- D. Amoxicillin và Clavulanate
Câu 15: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis). Điều gì cần được nhấn mạnh trong tư vấn về phòng ngừa tái phát?
- A. Tăng cường vệ sinh âm hộ bằng xà phòng diệt khuẩn
- B. Sử dụng quần lót cotton và thay thường xuyên
- C. Tránh thụt rửa âm đạo
- D. Uống sữa chua hàng ngày để tăng cường lợi khuẩn
Câu 16: Tổn thương "cổ tử cung dâu tây" (strawberry cervix) là dấu hiệu đặc trưng của loại viêm âm đạo nào khi thăm khám?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis
- C. Viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis)
- D. Viêm cổ tử cung do Chlamydia
Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) gây viêm cổ tử cung?
- A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- B. Tiêm vaccine phòng HPV
- C. Quan hệ tình dục một vợ một chồng
- D. Vệ sinh vùng kín sau quan hệ tình dục
Câu 18: Một phụ nữ sau mãn kinh bị khô âm đạo và ngứa rát âm hộ. Nguyên nhân gây viêm âm đạo có khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis
- C. Viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis)
- D. Viêm âm đạo teo (Atrophic vaginitis)
Câu 19: Loại xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) nào có thể phát hiện sớm những thay đổi tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung liên quan đến HPV?
- A. Xét nghiệm Pap smear
- B. Soi cổ tử cung
- C. Sinh thiết cổ tử cung
- D. Xét nghiệm HPV DNA
Câu 20: Điều trị viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis cần lưu ý gì về bạn tình?
- A. Không cần điều trị cho bạn tình trừ khi bạn tình có triệu chứng
- B. Cần điều trị đồng thời cho tất cả bạn tình trong vòng 60 ngày qua
- C. Chỉ cần điều trị cho bạn tình chính thức
- D. Bạn tình chỉ cần điều trị nếu xét nghiệm Trichomonas dương tính
Câu 21: Một phụ nữ 35 tuổi sử dụng vòng tránh thai đặt trong tử cung (IUD) bị viêm vùng chậu (PID). Bước xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chỉ điều trị kháng sinh, giữ nguyên vòng tránh thai
- B. Thay vòng tránh thai bằng loại khác
- C. Tháo vòng tránh thai và điều trị kháng sinh
- D. Chỉ theo dõi sát, chưa cần can thiệp
Câu 22: Biến chứng nào sau đây không phải là hậu quả lâu dài của viêm cổ tử cung mạn tính không được điều trị?
- A. Vô sinh
- B. Chửa ngoài tử cung
- C. Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung
- D. Ung thư buồng trứng
Câu 23: Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán xác định viêm âm đạo do nấm Candida?
- A. Nhuộm Gram khí hư
- B. Soi tươi khí hư với KOH
- C. Cấy khí hư
- D. Xét nghiệm pH âm đạo
Câu 24: Loại viêm âm đạo nào thường liên quan đến sự mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo và sự phát triển quá mức của Gardnerella vaginalis?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis
- C. Viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis)
- D. Viêm âm đạo teo
Câu 25: Triệu chứng nào sau đây gợi ý viêm tuyến Bartholin cấp tính?
- A. Sưng đau một bên môi lớn, khối căng, nóng, đỏ
- B. Ngứa âm hộ kéo dài, khí hư trắng vón cục
- C. Khí hư loãng, màu vàng xanh, có bọt
- D. Loét đau ở âm hộ, kèm theo hạch bẹn
Câu 26: Mục tiêu chính của điều trị viêm âm đạo là gì?
- A. Thay đổi pH âm đạo
- B. Loại bỏ tác nhân gây bệnh và giảm triệu chứng
- C. Tăng cường hệ miễn dịch tại chỗ
- D. Phục hồi hệ vi sinh vật âm đạo
Câu 27: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm triệu chứng ngứa âm hộ do viêm âm đạo?
- A. Chườm mát vùng âm hộ
- B. Mặc quần lót rộng rãi, thoáng mát
- C. Sử dụng kem bôi chứa corticosteroid (theo chỉ định)
- D. Thụt rửa âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn
Câu 28: Trong trường hợp viêm âm đạo do nấm Candida kháng thuốc, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?
- A. Tăng liều thuốc kháng nấm azole
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- C. Acid boric đặt âm đạo
- D. Phẫu thuật cắt bỏ âm đạo
Câu 29: Yếu tố nào sau đây có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm Pap smear?
- A. Quan hệ tình dục trước khi làm xét nghiệm
- B. Uống thuốc tránh thai hàng ngày
- C. Sử dụng tampon trong ngày làm xét nghiệm
- D. Kinh nguyệt đang diễn ra
Câu 30: Mục đích của việc soi cổ tử cung bằng máy soi cổ tử cung (colposcopy) sau khi kết quả Pap smear bất thường là gì?
- A. Điều trị tổn thương cổ tử cung
- B. Xác định vị trí và mức độ tổn thương để sinh thiết
- C. Đánh giá mức độ viêm nhiễm cổ tử cung
- D. Theo dõi tiến triển của tổn thương sau điều trị